Amused là gì? Amused đi với giới từ gì? Hướng dẫn sử dụng chính xác
Amused là một từ tiếng Anh phổ biến thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thích thú, vui vẻ khi thấy hoặc nghe điều gì đó. Tuy nhiên, việc sử dụng amused đi với giới từ gì cho phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải chính xác ý nghĩa mong muốn.
Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích cách sử dụng các giới từ phổ biến đi cùng “amused”, giúp bạn sử dụng từ ngữ một cách hiệu quả và chính xác nhất. Cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi nhé!
Nội dung chính
1. Amused là gì? Tại sao sử dụng giới từ chính xác sau “amused” là quan trọng?
Phiên âm:
- UK /əˈmjuːzd/
- US /əˈmjuːzd/
“Amused” là một động từ tiếng Anh mang nghĩa thích thú, vui vẻ, cảm thấy hài hước khi thấy hoặc nghe điều gì đó. “Amused” thường được sử dụng trong văn phong thân mật, không trang trọng.
Tiếng Anh là ngôn ngữ chú trọng vào ngữ pháp và cách sử dụng từ ngữ chính xác. Việc sử dụng giới từ phù hợp sau “amused” đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ, nguyên nhân và cách thức dẫn đến cảm giác thích thú khi sử dụng “amused”.
Lựa chọn giới từ phù hợp giúp truyền tải ý nghĩa chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, lựa chọn giới từ sai có thể dẫn đến hiểu lầm, thay đổi ý nghĩa của câu và ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp.
Ví dụ:
- I couldn’t help but be amused by his clumsy attempts at dancing. (Tôi không thể không cảm thấy vui vẻ khi nhìn thấy những cố gắng vụng về của anh ấy khi nhảy múa.)
- She was amused by the absurdity of the situation. (Cô ấy cảm thấy vui vẻ với sự ngớ ngẩn của tình huống.)
2. Amused đi với giới từ gì?
Việc lựa chọn giới từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn giới từ diễn tả sự thích thú, vui vẻ một cách chính xác và hiệu quả nhất. Hiểu rõ nghĩa của “amused” và cách sử dụng giới từ đi kèm giúp bạn sử dụng từ ngữ một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.
Trong đó, mỗi giới từ đi kèm khi sử dụng với “amused” có thể biểu thị ý nghĩa khác nhau, nhìn chung như sau:
- “Amused at” diễn tả sự thích thú nhẹ nhàng, tinh tế, thường với những điều bất ngờ, hài hước hoặc thú vị.
- “Amused by” diễn tả sự thích thú chung chung, không phân biệt nguyên nhân.
- “Amused with” diễn tả sự thích thú khi được ai đó hoặc điều gì đó làm cho.
- “Amused over” diễn tả sự thích thú quá mức, có thể dẫn đến cười lớn hoặc phì cười.
2.1. Amused at
“Amused at” diễn tả sự thích thú, vui vẻ một cách nhẹ nhàng, tinh tế và thường được sử dụng khi phản ứng với những điều bất ngờ, hài hước hoặc thú vị. “Amused at” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc chính thức.
Ví dụ:
- I was amused at the unexpected turn of events. (Tôi thấy thích thú với diễn biến bất ngờ của sự kiện.)
- She was amused at his silly jokes. (Cô ấy thấy buồn cười với những trò đùa ngớ ngẩn của anh ấy.)
2.2. Amused with
“Amused with” diễn tả sự thích thú, vui vẻ khi được ai đó hoặc điều gì đó làm cho và thường được sử dụng khi phản ứng với những hành động, lời nói hoặc cử chỉ mang tính giải trí, thường được sử dụng trong văn phong thân mật hoặc không trang trọng.
Ví dụ:
- I was amused with her witty remarks. (Tôi thấy thích thú với những lời nhận xét dí dỏm của cô ấy.)
- He was amused with the children’s playful antics. (Anh ấy thấy thích thú với những trò nghịch ngợm của trẻ em.)
2.3. Amused by
“Amused by” là cách sử dụng phổ biến nhất của “amused” với giới từ, diễn tả sự thích thú, vui vẻ một cách chung chung, không phân biệt nguyên nhân. “Amused by” Thường được sử dụng khi phản ứng với những điều mang tính giải trí hoặc thú vị.
Ví dụ:
- We were amused by the game of charades. (Chúng tôi thấy thích thú với trò chơi đoán chữ.)
- They were amused by the funny movie. (Họ thấy thích thú với bộ phim hài hước.)
2.4. Amused over
“Amused over” được dùng để diễn tả sự thích thú, vui vẻ một cách quá mức, có thể dẫn đến cười lớn hoặc phì cười, thường được sử dụng khi phản ứng với những điều đặc biệt hài hước hoặc thú vị. “Amused over” thường được sử dụng trong văn phong thân mật hoặc không trang trọng.
Ví dụ:
- He was amused over the trivial matter. (Anh ấy thấy quá mức thích thú với vấn đề tầm thường.)
- She was amused over the fact that he was so easily fooled. (Cô ấy thấy quá mức thích thú với việc anh ấy dễ bị lừa.)
Xem thêm:
3. Phân biệt tinh tế giữa at, with, by và over: Mênh mông sắc thái của “amused”
“Amused” – một từ tưởng chừng đơn giản, lại ẩn chứa vô vàn sắc thái tinh tế khi kết hợp với các giới từ khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa at, with, by, và over sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả, góp phần truyền tải trọn vẹn cảm xúc thích thú, vui vẻ trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Giới từ | Mức độ thích thú | Nguyên nhân | Ví dụ |
at | Nhẹ nhàng | Bất ngờ, hài hước, thú vị | I was amused at the unexpected turn of events. |
with | Vừa phải | Được ai đó hoặc điều gì đó làm cho | I was amused with her witty remarks. |
by | Chung chung | Không phân biệt | We were amused by the game of charades. |
over | Quá mức | Đặc biệt hài hước, thú vị | She was amused over the fact that he was so easily fooled. |
3.1. Nhẹ nhàng mỉm cười “at”
“Amused at” mang đến cảm giác thích thú nhẹ nhàng, tinh tế, thường xuất hiện khi ta đối diện với những điều bất ngờ, hài hước hoặc thú vị. Giống như nụ cười mỉm nở, “at” thể hiện sự vui vẻ nhẹ nhàng, không quá phô trương hay nồng nhiệt.
Ví dụ:
- I was amused at the unexpected turn of events. (Sự kiện bất ngờ diễn ra khiến tôi mỉm cười thích thú.)
- She was amused at his silly jokes. (Những trò đùa ngớ ngẩn của anh ấy khiến cô ấy mỉm cười.)
3.2. Vui vẻ “with”
“Amused with” thể hiện sự thích thú khi được ai đó hoặc điều gì đó làm cho. Nó như lời cảm ơn thầm lặng dành cho những khoảnh khắc vui vẻ mà ta được trải nghiệm.
Ví dụ:
- “I was amused with her witty remarks.” (Những lời nhận xét dí dỏm của cô ấy khiến tôi vui vẻ.)
- “He was amused with the children’s playful antics.” (Những trò nghịch ngợm của trẻ em khiến anh ấy vui vẻ.)
3.3. Thích thú chung chung “by”:
“Amused by” mang đến cảm giác thích thú chung chung, không phân biệt nguyên nhân cụ thể. Nó như nụ cười sảng khoái, ôm trọn niềm vui từ mọi điều xung quanh.
Ví dụ:
- “We were amused by the game of charades.” (Trò chơi đoán chữ khiến chúng tôi thích thú.)
- “They were amused by the funny movie.” (Bộ phim hài hước khiến họ thích thú.)
3.4. Cười vang “over”
“Amused over” thể hiện sự thích thú quá mức, có thể dẫn đến tiếng cười vang lừng hoặc phì cười. Nó như lời reo hò sung sướng, bộc lộ niềm vui tột độ.
Ví dụ:
- He was amused over the trivial matter. (Vấn đề tầm thường khiến anh ấy cười vang.)
- She was amused over the fact that he was so easily fooled. (Việc anh ấy dễ bị lừa khiến cô ấy cười vang.)
“Amused” kết hợp với các giới từ khác nhau tạo nên bức tranh đa sắc thái về cảm xúc “thích thú”, “vui vẻ”. Hãy lựa chọn giới từ phù hợp để truyền tải chính xác ý nghĩa và cảm xúc trong từng ngữ cảnh, góp phần nâng cao hiệu quả giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng “amused” mà không cần giới từ trong một số trường hợp nhất định.
Ví dụ:
- I was amused. (Tôi thấy thích thú.)
- They were amused to see us. (Họ thấy thích thú khi nhìn thấy chúng tôi.)
4. Các dạng từ khác của amused
Việc sử dụng các dạng từ khác nhau của “amused” giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách phong phú và đa dạng hơn. Cùng xem qua Bảng so sánh sau để giúp bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng các dạng từ của “amused” một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh.
Dạng từ | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Amused (a) | /əˈmjuːzd/ | Tính từ | Thích thú, vui vẻ, cảm thấy hài hước. | I found the movie quite amused. (Tôi thấy bộ phim khá hài hước.) |
Amusedly (adv) | /əˈmjuːzədli/ | Trạng từ | Một cách thích thú, vui vẻ, hài hước. | He amusedly watched the children play. (Anh ấy vui vẻ nhìn bọn trẻ chơi.) |
Amusement (n) | /əˈmjuːzmənt/ | Danh từ | Sự thích thú, vui vẻ, giải trí. | The children found amusement in playing games. (Bọn trẻ thấy vui vẻ khi chơi trò chơi.) |
Amuser (n) | /əˈmjuːzə/ | Danh từ | Người gây thích thú, vui vẻ. | The comedian was a great amuser. (Diễn viên hài là một người rất thú vị.) |
Amusing (a) | /əˈmjuːzɪŋ/ | Tính từ | Thú vị, hài hước, gây thích thú. | I found the book amusing. (Tôi thấy cuốn sách thú vị.) |
Amusingly (adv) | /əˈmjuːzɪŋli/ | Trạng từ | Một cách thú vị, hài hước, gây thích thú. | He amusingly described his experience. (Anh ấy mô tả trải nghiệm của mình một cách hài hước.) |
Xem thêm:
5. Một số từ có ý nghĩa tương tự amused
Mỗi từ đồng nghĩa có thể mang sắc thái tinh tế riêng và có thể sử dụng với cấu trúc khác nhau, hãy cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn từ phù hợp nhất cho ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
entertained (a) | be entertained by something/someone | Được giải trí, vui vẻ bởi điều gì đó/ai đó | I was entertained by the movie. (Tôi được giải trí bởi bộ phim.) |
delighted (a) | be delighted by something/someone | Thích thú, vui mừng bởi điều gì đó/ai đó | She was delighted by the news. (Cô ấy thích thú với tin tức này.) |
pleased (a) | be pleased with/by something/someone | Hài lòng, vui vẻ với điều gì đó/ai đó | I am pleased with the results. (Tôi hài lòng với kết quả.) |
amused (a) | be amused by something/someone | Thích thú, vui vẻ, cảm thấy hài hước bởi điều gì đó/ai đó | I was amused by their conversation. (Tôi thấy thích thú với cuộc trò chuyện của họ.) |
entertained (a) | be entertained with something/someone | Được giải trí, vui vẻ bởi điều gì đó/ai đó | The children were entertained with the games. (Bọn trẻ được giải trí với các trò chơi.) |
tickled (a) | be tickled by something/someone | Bị khơi gợi, cảm thấy thích thú bởi điều gì đó/ai đó | She was tickled by his funny remark. (Cô ấy bị khơi gợi bởi lời nhận xét dí dỏm của anh ấy.) |
tickled pink (a) | be tickled pink with something | Vui mừng, phấn khích tột độ bởi điều gì đó | I was tickled pink with the surprise party. (Tôi vui mừng tột độ với bữa tiệc bất ngờ.) |
amused (a) | be amused at something | Thích thú, vui vẻ, cảm thấy hài hước bởi điều gì đó | I was amused at the unexpected turn of events. (Tôi thấy thích thú với diễn biến bất ngờ của sự kiện.) |
entertained (a) | be entertained by something | Được giải trí, vui vẻ bởi điều gì đó | I was entertained by the performance. (Tôi được giải trí bởi màn trình diễn.) |
delighted (a) | be delighted with something/someone | Thích thú, vui mừng bởi điều gì đó/ai đó | He was delighted with the gift. (Anh ấy thích thú với món quà.) |
Bảng so sánh trên giúp bạn dễ dàng lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp với “amused” để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh. Hãy linh hoạt vận dụng các từ đồng nghĩa phù hợp để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.
6. Các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến amused
Thành ngữ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách sinh động và đa dạng hơn. Việc sử dụng thành ngữ phù hợp sẽ tạo ấn tượng tốt đẹp và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.
Be amused to death: Cười đến chết
Thành ngữ “be amused to death” có nghĩa cường điệu, thường được sử dụng trong văn phong vui nhộn, không nên sử dụng trong giao tiếp trang trọng.
Ví dụ: “The comedian was so funny that the audience was amused to death.” (Diễn viên hài rất hài hước đến nỗi khiến khán giả cười đến chết.)
Ngoài ra, còn có một số thành ngữ khác liên quan đến ý nghĩa “thích thú”, “vui vẻ” mà không sử dụng trực tiếp từ “amused”:
In stitches: Cười lăn lộn
Ví dụ: “I was in stitches when I heard his joke.” (Tôi cười lăn lộn khi nghe câu chuyện đùa của anh ấy.)
In fits of laughter: Cười không ngừng
Ví dụ: “They were in fits of laughter at the comedy show.” (Họ cười không ngừng trong chương trình hài kịch.)
Roll on the floor laughing (ROFL): Cười lăn ra sàn
Ví dụ: “We were ROFL at the hilarious video.” (Chúng tôi cười lăn ra sàn khi xem video hài hước.)
Be tickled pink: Vui mừng tột độ
Ví dụ: “She was tickled pink with the surprise party.” (Cô ấy vui mừng tột độ với bữa tiệc bất ngờ.)
Be beside oneself with laughter: Cười đến phát ngất
Ví dụ: “They were beside themselves with laughter at the silly joke.” (Họ cười đến phát ngất với câu chuyện đùa ngớ ngẩn.)
- Have a good time: Vui vẻ, tận hưởng
- Enjoy oneself: Thích thú, vui vẻ
- Be in a good mood: Vui vẻ, hài lòng
- Be lighthearted: Vui vẻ, vô tư
Lưu ý:
- Mỗi thành ngữ mang sắc thái tinh tế riêng, hãy lựa chọn phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
- Một số thành ngữ có thể mang tính phóng khoáng và kém lịch sự nếu dùng để giao tiếp sai đối tượng, hãy sử dụng cẩn thận trong giao tiếp trang trọng.
7. Bài tập thực hành lựa chọn amused đi với giới từ gì
Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:
- I was amused __ the unexpected turn of events.
- She was amused __ his silly jokes.
- We were amused __ the game of charades.
- He was amused __ amused the trivial matter.
- She was amused __ the fact that he was so easily fooled.
Đáp án:
- at
- by
- by
- over
- over
8. Kết luận
Vừa rồi bạn đã học xong amused đi với giới từ gì và biết cách sử dụng đúng giới từ với “amused” giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng từ ngữ của bạn.
Ngoài ra, nếu như bạn có nhu cầu học IELTS và muốn tham khảo các khóa học phù hợp với mình, thì IELTS Siêu Tốc chính là điểm đến dành cho bạn. Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé.
Tài liệu tham khảo:
- Amused: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/amused
- Amuse: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/amuse