Giới từ là gì? Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh và những lưu ý quan trọng
Trong tiếng Anh, giới từ là một phần quan trọng không thể thiếu. Nếu thiếu giới từ, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm giới từ là gì, các loại giới từ và các cách sử dụng chúng một cách dễ dàng. Hãy cùng IELTS Siêu Tốc bắt đầu học bài nào!
Nội dung chính
1. Giới từ là gì?
Giới từ (Prepositions – Kí hiệu: Pre) là một loại từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường là giữa một danh từ hoặc đại từ và các phần khác của câu. Chúng giúp chúng ta diễn đạt vị trí, thời gian, mục đích, và nhiều ý nghĩa khác trong câu.
Ví dụ:
- She is sitting on the chair. (Cô ấy đang ngồi trên cái ghế.)
- He walked to the park. (Anh ấy đi đến công viên.)
2. Vị trí của giới từ
Vị trí của giới từ trong câu rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu và cách chúng ta diễn đạt thông điệp. Nếu bạn đã biết giới từ là gì, vậy nó đứng ở đâu trong câu? Trong tiếng Anh, giới từ có thể đứng trước danh từ, sau danh từ, sau tính từ, hoặc sau động từ.
2.1. Giới từ đứng trước danh từ
Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để làm rõ mối quan hệ giữa chúng và các phần khác trong câu.
Ví dụ:
- I am busy at present. (Tôi đang bận hiện tại.)
- I go to work by car. (Tôi đi làm bằng xe hơi.)
2.2. Giới từ đứng sau danh từ
Một số giới từ được sử dụng sau danh từ một cách cố định để tạo thành các mẫu câu tự nhiên.
Ví dụ:
- He has a strong belief in himself. (Anh ấy có niềm tin mạnh mẽ vào bản thân mình.)
- Smoking has a negative effect on health. (Hút thuốc lá có tác động tiêu cực đối với sức khỏe.)
2.3. Giới từ đứng sau tính từ
Bạn có thể đặt giới từ sau tính từ để tạo ra các mẫu câu tự nhiên, giúp cung cấp thêm ngữ cảnh cho hành động, cảm xúc hoặc sự vật mà tính từ đang mô tả.
Ví dụ:
- She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
- This book is different from the others. (Cuốn sách này khác biệt so với những cuốn khác.)
2.4. Giới từ đứng sau động từ
Giới từ kết hợp với động từ tạo thành các mẫu câu tự nhiên hoặc cụm động từ, có vai trò quan trọng trong tiếng Anh. Ở đây, giới từ đóng vai trò như cầu nối giữa hành động và sự vật, sự việc liên quan đến nó. Sau động từ, có thể có một hoặc hai giới từ, phụ thuộc vào cách sử dụng của động từ đó.
Ví dụ:
- He pulled out a pen from his pocket. (Anh ấy rút ra một cây viết từ túi của mình.)
- I often think of my family when I’m away. (Tôi thường nghĩ về gia đình khi tôi đi xa.)
3. Các loại giới từ trong tiếng Anh
Ngoài việc giúp bạn giải đáp thắc mắc giới từ là gì mình sẽ chia sẻ đến bạn các loại giới từ trong tiếng Anh. Giới từ rất đa dạng, mỗi loại đều có cách sử dụng riêng trong câu. Dưới đây là một số loại giới từ phổ biến và cách chúng được sử dụng trong câu.
3.1. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
Giới từ chỉ thời gian thường được sử dụng để diễn đạt về một mốc thời gian cụ thể hoặc khoảng thời gian mà sự kiện nào đó đã, đang hoặc sẽ diễn ra.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
In | thời gian dài như: tháng/năm/ mùa | My birthday is in May. (Sinh nhật của tôi là vào tháng Năm.) |
các buổi trong ngày (trừ noon, night, midday, midnight) | She likes to read a book in the morning before work. (Cô ấy thích đọc sách vào buổi sáng trước khi đi làm.) | |
khoảng thời gian trong tương lai | The concert will start in an hour. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu trong một giờ nữa.) | |
On | thứ trong ngày, tuần và tháng, hoặc một ngày lễ | The meeting will be held on the first Friday of each month. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào thứ Sáu đầu tiên mỗi tháng.) |
buổi trong ngày cụ thể | I go to the gym on the evening. (Tôi đến phòng tập thể dục vào buổi tối.) | |
At | thời điểm cụ thể trong ngày hay giờ giấc | The movie starts at 8:00 PM. (Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ tối.) |
thời điểm cụ thể | I met her at the party last night. (Tôi gặp cô ấy tại bữa tiệc tối qua.) | |
dịp lễ (dịp lễ nói chung, không phải 1 ngày) | She decorated her house at Halloween. (Cô ấy trang trí nhà mình vào dịp Halloween.) | |
By | thời điểm cụ thể trong tương lai, hoặc một thời hạn | I hope to see you by next week. (Hy vọng sẽ gặp bạn vào tuần tới.) |
Before | thời điểm trước một mốc thời gian mà khi đó sự kiện diễn ra | I need to finish my work before I can go home. (Tôi cần hoàn thành công việc trước khi có thể về nhà.) |
During | một khoảng thời gian cụ thể một điều gì đó xảy ra trong thời gian đó | We traveled to Europe during the summer. (Chúng tôi đã đi du lịch châu Âu vào mùa hè.) |
After | thời điểm sau một mốc thời gian mà khi đó sự kiện diễn ra | I will go to the gym after work. (Tôi sẽ đi tập thể dục sau giờ làm việc.) |
Since | một thời điểm cụ thể một điều gì đó đã xảy ra và kéo dài tới hiện tại | She has been working for this company since she graduated from college. (Cô ấy đã làm việc cho công ty này từ khi tốt nghiệp đại học.) |
For | một khoảng thời gian dài, hoặc một thời hạn | I have been waiting for my flight for 2 hours. (Tôi đã đợi chuyến bay của mình được 2 tiếng.) |
From…to… | khoảng thời gian từ mốc này đến mốc thời gian khác | The train will travel from New York to Los Angeles from 3:00 PM to 11:00 PM. (Tàu sẽ di chuyển từ New York đến Los Angeles từ 3 giờ chiều đến 11 giờ tối.) |
3.2. Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place)
Giới từ chỉ nơi chốn thường được dùng để chỉ địa điểm, từ nhỏ đến lớn, hoặc một vị trí cụ thể mà sự kiện nào đó đã, đang hoặc sẽ diễn ra.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
In | bên trong của một không gian/ vật thể | The letter is in the envelope. (Lá thư ở trong phong bì.) |
địa điểm ở thị trấn, thành phố, quốc gia | I live in Vietnam. (Tôi sống ở Việt Nam.) | |
vị trí bên trong phương tiện xe hơi và taxi hay các xe hơi loại nhỏ | She is putting her luggage in the trunk. (Cô ấy đang cất hành lý vào cốp xe.) | |
khu vực ở hướng nào đó | She is living in the south of France. (Cô ấy đang sống ở miền nam nước Pháp.) | |
On | vị trí trên bề mặt của một vật hoặc của một địa điểm | The cat is sitting on the mat. (Con mèo đang ngồi trên thảm.) |
vị trí trên phương tiện nào đó (trừ xe hơi và xe taxi) | We are traveling on a bus. (Chúng tôi đang đi xe buýt.) | |
vị trí ở tầng nào | I can see the city from my apartment on the 20th floor. (Tôi có thể nhìn thấy thành phố từ căn hộ của mình trên tầng 20.) | |
At | địa điểm cụ thể | They are at the park. (Họ đang ở công viên.) |
địa chỉ nhà | The restaurant is situated at 456 Nguyen Hue Street. (Nhà hàng tọa lạc tại số 456 đường Nguyễn Huệ) | |
Above/Over | vị trí ở trên cao hơn 1 mốc (người/ vật/ địa điểm nào đó)(trên khoảng không của cái gì) | The plane is soaring over the clouds. (Máy bay đang bay trên những đám mây.) |
Below/Under | vị trí ở dưới thấp hơn 1 mốc (người/ vật/ địa điểm nào đó) (dưới khoảng không của cái gì) | The kitten is hiding under the bed. (Mèo con đang trốn dưới gầm giường.) |
By/Near/Close to | vị trí gần | The park is near my house. (Công viên ở gần nhà tôi.) |
In front of | vị trí phía trước người/vật nào đó | The car is parked in front of the house. (Chiếc xe được đỗ trước nhà.) |
Behind | vị trí phía sau người/vật nào đó | The thief was hiding behind the bushes. (Kẻ trộm đang trốn sau những bụi cây.) |
Between | vị trí ở giữa 2 người/vật nào đó | She is standing between her two friends. (Cô ấy đang đứng giữa hai người bạn của mình.) |
By/Next to/Beside | vị trí bên cạnh | The dog is sleeping beside the fireplace. (Con chó đang ngủ bên cạnh lò sưởi.) |
3.3. Giới từ chỉ sự phương hướng/chuyển động (Prepositions of Movement/Direction)
Giới từ chỉ phương hướng hoặc chuyển động thường được sử dụng để mô tả hướng di chuyển của một người, vật, hoặc sự vật nào đó.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
On | vị trí phía bên nào từ điểm nhìn của người nói | The car is on the left. (Chiếc xe ở bên trái.) |
To | chuyển động đến một nơi cụ thể | I am going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng.) |
From | chuyển động từ một nơi cụ thể | I just came back from school. (Tôi vừa đi học về.) |
Over | chuyển động lên trên hoặc qua một vật thể | He jumped over the fence. (Anh ấy nhảy qua hàng rào.) |
Into | chuyển động vào bên trong một vật thể | I put the book into the bag. (Tôi bỏ cuốn sách vào túi.) |
Out of | chuyển động ra khỏi một vật thể | I took the book out of the bag. (Tôi lấy cuốn sách ra khỏi túi.) |
Up | chuyển động hướng lên trên | He climbed up the ladder. (Anh ấy leo lên thang.) |
Down | chuyển động hướng xuống dưới | The price is going down. (Giá cả đang giảm xuống.) |
Through | chuyển động xuyên qua một thứ gì đó | The bullet went through the window. (Viên đạn xuyên qua cửa sổ.) |
Toward(s) | chuyển động tiến tới, hướng tới một thứ gì đó | He is running toward the finish line. (Anh ấy đang chạy về đích.) |
Along | chuyển động dọc theo một đường thẳng, hoặc một bề mặt | She is cycling along the path. (Cô ấy đang đi xe đạp dọc theo con đường.) |
Across | chuyển động ngang qua khắp địa điểm nào đó | We walked across the field. (Chúng tôi đi bộ ngang qua cánh đồng.) |
Around | chuyển động theo một vòng tròn, hoặc một đường cong | The dog is running around the yard. (Con chó đang chạy quanh sân.) |
3.4. Giới từ chỉ tác nhân (Prepositions of Agent)
Các giới từ thường gặp để chỉ tác nhân là “by” và “with”. Giới từ chỉ tác nhân hoặc phương tiện được sử dụng để mô tả đối tượng gây ra một hoạt động nào đó.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
By | đối tượng nào thực hiện hành động đó | The cake was baked by my grandmother. (Bánh được nướng bởi bà tôi.) |
With | phương tiện được dùng để thực hiện hành động | I cut the bread with a knife. (Tôi cắt bánh mì bằng dao.) |
About | đối tượng, sự việc liên quan tới hành động được nhắc đến trong câu | She is writing about her experiences in Vietnam. (Cô ấy đang viết về những trải nghiệm của mình ở Việt Nam.) |
3.5. Giới từ chỉ cách thức (Prepositions of Manners)
Các giới từ chỉ cách thức thường miêu tả phương thức, cách mà một hành động diễn ra. Các giới từ này bao gồm by, in, like, with và on.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
By | cách thức trực tiếp thực hiện một hành động | They communicated by email. (Họ giao tiếp qua email.) |
With | cách thức một hành động được thực hiện với sự hỗ trợ của ai/cái gì cho chủ ngữ | He painted the picture with a brush. (Anh ấy vẽ bức tranh bằng cọ.) |
Through | cách thức sử dụng ai/cái gì để thực hiện hành động nào đó | She found a job through a friend. (Cô ấy tìm được việc làm thông qua một người bạn.) |
Like | cách thức của ai/cái gì/ hành động nào đó tương tự như một thứ gì đó khác | She dances like a professional. (Cô ấy nhảy như một vũ công chuyên nghiệp.) |
In | cách thức gián tiếp thực hiện một hành động | I paid for the meal in cash. (Tôi trả tiền cho bữa ăn bằng tiền mặt.) |
On | cách thức, phương pháp thực hiện một hành động trên một bề mặt nào đó | She drew a picture on the wall. (Cô ấy vẽ một bức tranh trên tường.) |
3.7. Giới từ chỉ lý do, mục đích (Prepositions of Purpose)
Các giới từ nguyên nhân – mục đích thường được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc lý do của một hành động.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
For | mục đích của một vật/ hành động | They are planning a party for their friends. (Họ đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc dành cho bạn bè của họ.) |
Because of | nguyên nhân của một hành động | I couldn’t finish my homework because of the power outage. (Tôi không thể làm bài tập về nhà vì mất điện.) |
In order to | mục đích của một hành động | He went to the doctor in order to get a checkup. (Anh ấy đi khám bác sĩ để kiểm tra sức khỏe.) |
With a view to | mục đích của một hành động | The government is implementing new policies with a view to improving the lives of its citizens. (Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới với mục đích nâng cao đời sống của người dân.) |
3.8. Giới từ chỉ nguồn gốc (Prepositions of Origin)
Giới từ chỉ nguồn gốc là một loại giới từ được dùng để chỉ nơi xuất xứ của một người, vật hoặc hiện tượng nào đó. Trong số các giới từ này, “from” và “of” là những giới từ phổ biến nhất. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ câu hoàn chỉnh chứa giới từ chỉ nguồn gốc:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
From | nguồn gốc của ai tới từ đâu (quê hương, quốc tịch,..) hoặc xuất xứ của vật gì | The product is manufactured from high-quality materials. (Sản phẩm được sản xuất từ những nguyên liệu chất lượng cao.) |
Of | nguồn gốc của một người, vật, sự vật, sự việc | This painting is of the Renaissance period. (Bức tranh này thuộc thời kỳ Phục hưng.) |
nguồn gốc của một ý tưởng, khái niệm | The fear of failure can hold us back. (Nỗi sợ hãi thất bại có thể kìm hãm chúng ta.) |
3.9. Giới từ chỉ quan hệ sở hữu (Prepositions of Possession)
Có 3 giới từ chỉ sự sở hữu là “of”, “to” và “with”. Mời các bạn theo dõi bảng tổng hợp dưới đây về cách sử dụng và ví dụ minh họa cho 3 giới từ chỉ sự sở hữu này nha.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
Of | sự sở hữu thuộc về ai hoặc cái gì | The car of the company is parked outside. (Chiếc xe của công ty đang đỗ bên ngoài.) |
With(Với/Có) | sự sở hữu một thứ gì đó qua việc nó được sử dụng bởi một người hoặc vật | The man with the beard is the doctor. (Người đàn ông có râu là bác sĩ.) |
To | quan hệ thuộc về ai hoặc cái gì, thường dùng với động từ “belong“ (thuộc về) | The money belongs to the charity. (Số tiền thuộc về tổ chức từ thiện.) |
4. Hình thức của giới từ
- Giới từ đơn: gồm một từ, ví dụ: in, on, at, by, from, to, with, of, for,…
- Giới từ đôi: gồm hai từ ghép lại, ví dụ: into, onto, upon, over, under, because, since,…
- Giới từ ghép: gồm ba từ trở lên ghép lại, ví dụ: by the time, in order to, on account of,…
- Giới từ phân từ: là những giới từ có đuôi “-ing”, ví dụ: regarding, barring, concerning, considering, depending,…
- Giới từ theo cụm: là nhóm các từ đi kèm với 1 giới từ, ví dụ: with a view to, according to, by means of, owing to,…
- Giới từ ẩn: là những giới từ thường có dạng như thành phần khác trong câu, ví dụ:o (trong 9 o’clock), a (trong once a week)
5. Lưu ý quan trọng khi sử dụng giới từ
Nội dung trên mình đã giúp bạn trả lời cho câu hỏi giới từ là gì nhưng không phải ai cũng nhanh chóng nắm bắt được giới từ và áp dụng giới từ một cách chính xác, vì thế thường gặp không ít sai lầm khi ban đầu học tập. Dưới đây là một số sai lầm thường mắc phải mà các bạn cần chú ý để tránh:
Áp đặt suy luận từ từ tương đồng
Khi gặp một động từ như “think” đi với giới từ “think about” – nghĩ về điều gì đó, bạn có thể nghĩ rằng khi gặp từ “remember” thì sẽ điền “nhớ về” là “remember about”. Tuy nhiên, từ này không cần giới từ “about” nữa.
Không nhận ra sự khác biệt khi thấy cùng một danh từ
Ví dụ khi gặp cụm từ “in the night”, và thấy “a hot summer night”, bạn có thể điền từ “in”. Tuy nhiên, thực tế trong trường hợp này phải sử dụng “on” thay vì “in” vì đang nhắc đến một đêm cụ thể chứ không phải đêm nào cũng được.
Ảnh hưởng từ tiếng Việt
Xu hướng dịch từ tiếng Việt vẫn là ảnh hưởng không nhỏ đến người học, kể cả trong việc sử dụng giới từ.
Ví dụ trong tiếng Việt có cụm từ “cảm thấy có lỗi với ai đó” – bạn có thể dùng “with” sau động từ “sorry” hay “apologize”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, sử dụng “feel sorry for” hoặc “apologize to” nhé!
6. Bài tập
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập để hiểu sâu về giới từ là gì và cách vận dụng thật chính xác.
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với giới từ thích hợp.
- Columbus discovered America ______ 1492.
- This book was written ______ a famous author.
- They live ______ a small village.
- We traveled ______ train to Paris.
- I’m looking forward ______ seeing you again.
- The cat is sleeping ______ the bed.
- The restaurant is located ______ the corner of the street.
- We arrived ______ the airport at 9 o’clock.
- This song reminds me ______ my childhood.
- The package will be delivered ______ . Monday.
Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng giới từ “in”, “on”, và “at”:
- My friend lives ______ a small town ______ Canada. He was born ______ 1990.
- We’ll meet you ______ the restaurant ______ 7 PM ______ Tuesday.
- There’s a beautiful painting ______ the wall ______ our living room.
- They usually go skiing ______ the winter ______ weekends.
- The concert will start ______ 8 PM ______ Saturday ______ the local theater.
- I’m going to visit my grandparents ______ the countryside.
- She always wears a scarf around her neck ______ cold days.
- We have a meeting ______ the office ______ 10 AM ______ Monday.
- The cat is sleeping ______ the bed ______ the bedroom.
- There’s a big park ______ the center of the city.
Đáp án
Bài tập 1
- In
- By
- In
- By
- To
- On
- At
- At
- Of
- On
Bài tập 2
- In – in – in
- At -at – on
- On – in
- In – on
- At – at
- In
- On
- At – at – on
- On – in
- In
Qua bài viết trên, IELTS Siêu Tốc đã giúp bạn nắm rõ giới từ là gì, các loại giới từ và cách sử dụng chúng. Có thể thấy rằng giới từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh và rất cần thiết cho việc diễn đạt đúng ý và chuẩn xác. Bằng cách học và luyện tập về giới từ, bạn sẽ tránh được những sai lầm thường gặp và nâng cao điểm số của mình trong kỳ thi. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong quá trình học tập!