Advice là gì? Advice đi với giới từ gì? Chinh phục advice một cách dễ dàng
Advice là một từ tiếng Anh có nghĩa là lời khuyên, ý kiến hay gợi ý được đưa ra cho một người nào đó nhằm giúp họ giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định. Nhưng bạn vẫn còn phân vân cách sử dụng advice đi với giới từ gì và làm sao để phân biệt advice và advise?
Hãy theo dõi bài viết của IELTS Siêu Tốc để hiểu ngay cách sử dụng advice một cách dễ dàng nhé.
Nội dung chính
1. Advice nghĩa là gì?
Phiên âm: /əˈdvaɪs/
Từ loại: Danh từ không đếm được
Theo từ điển Oxford, advice có nghĩa là “an opinion or a suggestion about what somebody should do in a particular situation”, khi dịch ra tiếng việt nghĩa là “một ý kiến hay một lời đề nghị về việc ai đó nên làm gì trong một tình huống cụ thể”. Ngắn gọn hơn , advice được hiểu là lời khuyên.
Ví dụ:
- I gave him some advice on how to study for the exam. (Tôi đã cho anh ấy một số lời khuyên về cách học thi.)
- Her advice was very helpful. (Lời khuyên của cô ấy rất hữu ích.)
2. Cấu trúc và cách dùng advice trong câu
Khi kết hợp với tính từ, advice hay đi với một số tính từ sau: Tính từ về lĩnh vực cụ thể + advice.
Ví dụ:
- Legal advice: Lời khuyên, tư vấn pháp lý
- Financial advice: lời khuyên tài chính
Ngoài ra thì advice còn đi với một số tính từ khác dưới đây.
- Expert/ Professional/ Specialist + advice: Lời khuyên từ chuyên gia
- Helpful/ useful/ valuable/ good/ excellent/ sensible + advice: Lời khuyên hữu ý, giá trị
Khi kết hợp với động từ, advice sẽ đi với những trường hợp sau:
- Nhận lời khuyên từ ai đó: Receive, take, get, follow, accept, listen to, obtain, act on
Ví dụ: I received some valuable advice from my mentor. (Tôi nhận được một số lời khuyên quý giá từ người hướng dẫn của mình.)
- Tìm kiếm lời khuyên từ ai đó: seek, search for, ask for, turn to somebody for, go to somebody for
Ví dụ: I searched for online advice on how to deal with my anxiety. (Tôi đã tìm kiếm lời khuyên trực tuyến về cách đối phó với chứng lo âu của mình.)
- Đưa lời khuyên cho ai đó: provide somebody with, give, offer, pass on
Ví dụ: I gave him some advice on how to get along with his new colleagues. (Tôi đã cho anh ấy một số lời khuyên về cách hòa nhập với những đồng nghiệp mới.)
Từ chối lời khuyên từ ai đó: reject, ignore, refuse
Ví dụ: I rejected his advice because I didn’t think it was right for me. (Tôi đã từ chối lời khuyên của anh ấy vì tôi không nghĩ nó phù hợp với mình.)
3. Advice đi với giới từ gì?
Advice đi với giới từ on, about, for, with, against, to, of. Dưới đây là một số ví dụ minh họa của advice đi với giới từ.
3.1. Advice đi với giới từ on
Nghĩa: Dùng để chỉ chủ đề hoặc lĩnh vực mà lời khuyên được đưa ra.
Ví dụ:
- He gave me some advice on how to invest my money. (Anh ấy đã cho tôi một số lời khuyên về cách đầu tư tiền của mình.)
- I sought advice on my career from a professional counselor. (Tôi đã tìm kiếm lời khuyên về nghề nghiệp từ một cố vấn chuyên nghiệp.)
3.2. Advice đi với giới từ about
Nghĩa: Dùng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà lời khuyên được đưa ra.
Ví dụ:
- She wanted advice about her relationship with her boyfriend. (Cô ấy muốn nhận lời khuyên về mối quan hệ của mình với bạn trai.)
- I asked for advice about how to deal with stress. (Tôi đã xin lời khuyên về cách đối phó với căng thẳng.)
3.3. Advice đi với giới từ for
Nghĩa: Dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà lời khuyên được đưa ra.
Ví dụ:
- I gave him some advice for his future career. (Tôi đã cho anh ấy một số lời khuyên cho sự nghiệp tương lai của anh ấy.)
- The financial advisor offered some valuable advice for investors. (Cố vấn tài chính đã đưa ra một số lời khuyên quý giá cho các nhà đầu tư.)
3.4. Advice đi với giới từ with
Nghĩa: Dùng để chỉ thái độ hoặc cách thức mà lời khuyên được đưa ra.
Ví dụ:
- She gave me some advice with a lot of patience and understanding. (Cô ấy đã cho tôi một số lời khuyên với sự kiên nhẫn và thấu hiểu.)
- He spoke to me with advice that was both wise and compassionate. (Anh ấy đã nói chuyện với tôi với những lời khuyên vừa sáng suốt vừa đầy lòng trắc ẩn.)
3.5. Advice đi với giới từ against
Nghĩa: Dùng để chỉ lời khuyên trái ngược với mong muốn hoặc lợi ích của ai đó.
Ví dụ:
- He went against his doctor’s advice and continued to smoke. (Anh ấy đã đi ngược lại lời khuyên của bác sĩ và tiếp tục hút thuốc.)
- I decided to follow my heart against my parents’ advice. (Tôi đã quyết định nghe theo trái tim mình trái ngược với lời khuyên của cha mẹ.)
3.6. Advice đi với giới từ to
Nghĩa: Dùng để chỉ hành động đưa ra lời khuyên.
Ví dụ:
- I offered to give her some advice to help her with her problem. (Tôi đã đề nghị cho cô ấy một số lời khuyên để giúp cô ấy giải quyết vấn đề của mình.)
- She listened attentively to the advice that I gave her. (Cô ấy đã lắng nghe cẩn thận những lời khuyên mà tôi đã cho cô ấy.)
3.7. Advice đi với giới từ of
- On the advice of somebody: Theo lời khuyên của ai
Ví dụ: I have an appointment with the doctor on the advice of my best friend. (Tôi có hẹn với bác sĩ theo lời khuyên của người bạn thân nhất của tôi.)
- Against the advice of somebody: trái lời khuyên của ai
Ví dụ: He smokes frequently against the advice of the doctor. (Anh ấy hút thuốc thường xuyên trái với lời khuyên của bác sĩ.)
Lưu ý:
- Việc sử dụng giới từ chính xác phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải.
- Một số giới từ có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng có thể tạo ra những sắc thái nghĩa khác nhau.
- Nên tham khảo từ điển hoặc tài liệu ngữ pháp tiếng Anh uy tín để xác định giới từ phù hợp nhất trong từng trường hợp.
Xem thêm:
- Approve là gì? Approve đi với giới từ gì? Ý nghĩa khi các giới từ “ghép đôi” cùng approve?
- Angry là gì? Angry đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
- Amused là gì? Amused đi với giới từ gì? Hướng dẫn sử dụng chính xác
4. Các từ đồng nghĩa với advice
Bài viết này cung cấp danh sách các từ có nghĩa tương tự advice đi kèm với ví dụ minh họa giúp bạn lựa chọn từ phù hợp cho từng ngữ cảnh.
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Counsel | Lời khuyên, lời hướng dẫn | I sought counsel from my mentor on how to handle the situation. (Tôi đã tìm kiếm lời khuyên từ người hướng dẫn của mình về cách xử lý tình huống.) |
Guidance | Hướng dẫn, dẫn dắt | The teacher provided guidance to her students on how to write an essay. (Giáo viên đã hướng dẫn học sinh cách viết luận văn.) |
Suggestion | Gợi ý, đề xuất | She offered me some suggestions on how to improve my cooking skills. (Cô ấy đã cho tôi một số gợi ý về cách cải thiện kỹ năng nấu nướng của mình.) |
Recommendation | Khuyến nghị | The doctor’s recommendation was to get more rest and exercise. (Khuyến nghị của bác sĩ là nghỉ ngơi và tập thể dục nhiều hơn.) |
Recommendation | Khuyến cáo | The company issued a recommendation for all employees to get vaccinated. (Công ty đã đưa ra khuyến cáo tất cả nhân viên tiêm phòng.) |
Tip | Mẹo, bí quyết | I followed her tip and used a different approach to the problem. (Tôi đã làm theo lời khuyên của cô ấy và sử dụng một cách tiếp cận khác cho vấn đề.) |
Instruction | Hướng dẫn, chỉ dẫn | The instructions on the package were clear and easy to follow. (Hướng dẫn trên bao bì rõ ràng và dễ làm theo.) |
Direction | Hướng dẫn, chỉ đạo | I followed the directions of the police officer and pulled over to the side of the road. (Tôi làm theo hướng dẫn của cảnh sát viên và tấp vào lề đường.) |
Wisdom | Trí tuệ, sự khôn ngoan | Her wisdom guided me through the difficult times. (Trí tuệ của cô ấy đã hướng dẫn tôi vượt qua những thời điểm khó khăn.) |
Insight | Hiểu biết sâu sắc, nhận thức | I gained valuable insights into the situation by talking to her. (Tôi đã có được những hiểu biết sâu sắc có giá trị về tình huống bằng cách nói chuyện với cô ấy.) |
5. Phân biệt advice và advise
Phân biệt advice và advise: Giải thích chi tiết và ví dụ advice và advise là hai từ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn vì chúng đều liên quan đến lời khuyên. Tuy nhiên, có một điểm khác biệt quan trọng trong cách sử dụng hai từ này
Advice | Advise | |
Phát âm | /ədˈvaɪs/ | /ədˈvaɪz/ |
Loại từ | Danh từ | Động từ |
Nghĩa | Lời khuyên, sự hướng dẫn | Dùng để nói về hành động đưa ra lời khuyên |
Cách sử dụng | Dùng để nói về lời khuyên được đưa ra | Dùng để nói về hành động đưa ra lời khuyên |
Vị trí trong câu | Có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu | Sau chủ ngữ, đứng trước tân ngữ |
Ví dụ | I gave her some advice on how to deal with her problem. (Tôi đã cho cô ấy một số lời khuyên về cách giải quyết vấn đề của mình.) * Her advice was very helpful. (Lời khuyên của cô ấy rất hữu ích.) | She advised me against taking the job. (Cô ấy khuyên tôi không nên nhận công việc đó.) |
Lưu ý:
- Tuy có cùng cách phát âm, nhưng advice và advise có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Hãy chú ý để tránh nhầm lẫn.
- Advice là danh từ không đếm được, vì vậy không có “advices”. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể nói “Đưa ra một lời khuyên” hoặc đưa ra 3 lời khuyên.
Xem thêm:
- Arrive là gì? Arrive đi với giới từ gì? Những lưu ý khi sử dụng arrive
- Advancing nghĩa là gì? Advancing đi với giới từ gì? Cách sử dụng giới từ đơn giản
- Advance là gì? Advance đi với giới từ gì? Nắm trọn cách sử dụng advance hiệu quả nhất
6. Bài tập advice đi với giới từ gì?
Hãy làm chủ cách sử dụng advice đi với giới từ gì phù hợp trong tiếng Anh! Bài tập này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng từ advice – lời khuyên – một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh.
Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
Điền giới từ còn thiếu vào chỗ trống advice đi với giới từ gì
- I followed the doctor’s advice ____ how to improve my health.
- I followed the advice ____ the experts.
- I gave him some advice ____ his future career.
- I decided to follow my gut instinct ____ everyone’s advice.
- She wanted advice ____ her relationship with her boyfriend
Đáp án
- on
- from
- for
- against
- about
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn advice và advise phù hợp vào chỗ trống
- I need some good (advice/advise) on how to deal with this situation.
- The doctor (advised/adviced) me to rest for a week.
- She (advised/adviced) me against moving to a new city.
- I followed her (advice/advise) and started eating healthier.
- The financial advisor (advised/adviced) me on how to invest my money.
Đáp án
- advice
- advise
- advised
- advice
- advised
7. Kết luận
Nắm vững bí quyết sử dụng advice đi với giới từ gì sẽ giúp bạn tự tin thể hiện cảm xúc và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Hãy tích cực luyện tập và áp dụng advice đi với giới từ gì để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn và tự tin thể hiện bản thân trong mọi cuộc trò chuyện cùng IELTS Siêu Tốc !!!
Tài liệu tham khảo:
Advice: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/advice