Giới từ chỉ thời gian thường gặp và cách dùng chuẩn
Giới từ thời gian (prepositions of time) là một trong những phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt chính xác thời gian và thời điểm của các sự kiện hoặc hoạt động.
Trong bài viết này, IELTS Siêu Tốc sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian phổ biến như at, on, in, for, since và nhiều giới từ khác.
Nội dung chính
1. Giới từ chỉ thời gian là gì?
Giới từ thời gian (Prepositions of time) là các từ đi kèm với các điểm thời gian cụ thể hoặc khoảng thời gian, được sử dụng để xác định thời điểm diễn ra các sự kiện, hành động trong câu. Các giới từ này đóng vai trò rất quan trọng trong việc làm rõ các thời điểm được nêu trong câu.
Những giới từ thời gian có thể xuất hiện dưới dạng từ đơn hoặc cụm từ kết hợp. Cách sử dụng của chúng phụ thuộc vào loại giới từ và cấu trúc câu cụ thể.
Ví dụ:
- The concert starts at 7 PM. (Buổi hòa nhạc bắt đầu vào lúc 7 giờ tối.)
- My birthday is on the 5th of June. (Ngày sinh nhật của tôi là ngày 5 tháng 6.)
- It usually snows in December. (Thường có tuyết vào tháng 12.)
- They have been living here for five years. (Họ đã sống ở đây từ năm năm trước.)
- They have known each other since they were children. (Họ biết nhau từ khi còn là trẻ con.)
- I’ll see you before the movie starts. (Tôi sẽ gặp bạn trước khi bộ phim bắt đầu.)
- They usually go to bed after midnight. (Họ thường đi ngủ sau nửa đêm.)
Xem thêm:
- Approve là gì? Approve đi với giới từ gì? Ý nghĩa khi các giới từ “ghép đôi” cùng approve?
- Angry là gì? Angry đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
- Amused là gì? Amused đi với giới từ gì? Hướng dẫn sử dụng chính xác
2. Các loại giới từ chỉ thời gian thường gặp
Dưới đây là một số giới từ thời gian thường gặp trong tiếng Anh:
Giới từ thời gian | Ý nghĩa | Ví dụ |
In | Trong, vào | I will see you in the afternoon. (Tôi sẽ gặp bạn vào buổi chiều.) |
On | Vào | She works on Saturdays. (Cô ấy làm việc vào thứ Bảy.) |
At | Vào lúc, tại thời điểm | The train arrives at 8:15. (Tàu đến lúc 8 giờ 15.) |
During | Trong suốt | She slept during the flight. (Cô ấy ngủ suốt chuyến bay.) |
For | Trong khoảng | I have been studying English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh ba năm.) |
Since | Kể từ | She has lived in Hanoi since she was a child. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội từ khi còn nhỏ.) |
From | Từ | The flight is from London to Paris. (Chuyến bay từ London đến Paris.) |
To | Khoảng thời gian trước khi bắt đầu | The train is due to arrive in ten minutes. (Tàu dự kiến sẽ đến trong 10 phút nữa.) |
By | Trước lúc, vào lúc | We must be there by 5 PM. (Chúng ta phải đến đó trước 5 giờ chiều.) |
Before | Trước | I need to talk to you before I leave. (Tôi cần nói chuyện với bạn trước khi tôi đi.) |
After | Sau | I will see you after work. (Tôi sẽ gặp bạn sau giờ làm việc.) |
Until | Đến khi | I will wait until it stops raining. (Tôi sẽ đợi cho đến khi trời ngừng mưa.) |
Within | Trong vòng | I need to finish this task within an hour. (Tôi cần hoàn thành nhiệm vụ này trong vòng một giờ.) |
Between | Giữa (2 khoảng thời gian) | I will be available between Monday and Friday. (Tôi sẽ có mặt từ Thứ Hai đến Thứ Sáu.) |
Xem thêm:
- Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Amount là gì? Tất tần tật về amount đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Ashamed là gì? Ashamed đi với giới từ gì? Tất tần tật về tính từ ashamed trong tiếng Anh
3. Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Các giới từ chỉ thời gian như on, in, at, since, for, by, from, to,… đều mang những ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Việc hiểu và sử dụng chúng đúng cách không chỉ giúp truyền đạt thông tin một cách chính xác mà còn tạo ra sự rõ ràng trong giao tiếp.
3.1. Giới từ on
Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
Ngày cụ thể trong tuần | The flight departs on Sunday. (Chuyến bay khởi hành vào Chủ nhật.) |
Ngày lễ hoặc dịp đặc biệt | I will visit my grandparents on Easter. (Tôi sẽ đến thăm ông bà vào dịp Lễ Phục Sinh.) |
Ngày và tháng | Our wedding anniversary is on June 12th. (Kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi là ngày 12 tháng 6.) |
Lưu ý: Khi on kết hợp với time tạo thành cụm giới từ on time có nghĩa là đúng thời gian, đúng kế hoạch.
Ví dụ: I made sure to get to the airport on time so I wouldn’t miss my flight. (Tôi đã đảm bảo đến sân bay đúng giờ để không bị lỡ chuyến bay.)
3.2. Giới từ in
Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
Tháng/Năm cụ thể | The company was founded in 2000. (Công ty được thành lập vào năm 2000.) |
Mùa | The flowers bloom in spring. (Hoa nở vào mùa xuân.) |
Thập kỷ, thế kỷ | The 21st century is the age of technology. (Thế kỷ 21 là thời đại của công nghệ.) |
Buổi sáng, trưa, chiều, tối | I like to go for a walk in the morning air. (Tôi thích đi dạo trong bầu không khí buổi sáng.) |
Thời gian trong tương lai | The train will arrive in 10 minutes. (Tàu sẽ đến trong 10 phút nữa.) |
Lưu ý: Khi in kết hợp với time tạo thành cụm giới từ in time có nghĩa là đủ thời gian, kịp lúc để làm một việc gì đó.
Ví dụ: We arrived at the restaurant just in time to reserve a table. (Chúng tôi đến nhà hàng đúng lúc để đặt một bàn.)
3.3. Giới từ at
Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
Thời gian cụ thể trong ngày | The store opens at 9:00 AM and closes at 6:00 PM. (Cửa hàng mở cửa lúc 9:00 giờ sáng và đóng cửa lúc 6:00 giờ chiều.) |
Chỉ thời gian ban đêm | It’s dangerous to walk alone at night. (Đi một mình vào ban đêm rất nguy hiểm.) |
Các dịp đặc biệt | We usually have a big family dinner at Easter. (Chúng tôi thường có một bữa tối gia đình lớn vào dịp Lễ Phục Sinh.) |
Lưu ý: Giới từ at được sử dụng cố định với các mốc thời gian sau
- at night
- at the weekend
- at the same time
- at present
3.4. Giới từ for
Giới từ for thường được sử dụng để mô tả khoảng thời gian kéo dài của một hành động hoặc sự việc, cũng như để chỉ ra rằng một sự kiện hoặc hành động đã được lên kế hoạch hoặc dự kiến sẽ xảy ra vào một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- I have been waiting for you for an hour. (Tôi đã đợi bạn một tiếng rồi.)
- We are planning to go on vacation for the summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi du lịch vào mùa hè.)
3.5. Giới từ from
Giới từ from thường được sử dụng để chỉ ra một khoảng thời gian từ thời điểm một sự việc bắt đầu.
Ví dụ:
- I have been living in this city from 2015. (Tôi đã sống ở thành phố này từ năm 2015.)
- The recipe is from my grandmother. (Công thức nấu ăn này từ bà ngoại của tôi.)
3.6. Giới từ since
Giới từ since thường được sử dụng để biểu thị thời điểm bắt đầu của một sự việc hoặc để chỉ đến một mốc thời gian trong quá khứ.
Ví dụ:
- She has been working for the company since 2010. (Cô ấy đã làm việc cho công ty từ năm 2010.)
- It has been raining since this morning. (Trời đã mưa từ sáng nay.)
3.7. Giới từ during
Giới từ during được sử dụng để nhấn mạnh thời gian trong suốt một khoảng thời gian khi một sự việc diễn ra. Đây có thể là một khoảng thời gian trong ngày, tuần, năm, một sự kiện cụ thể hoặc một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- The concert will be held during the summer festival. (Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức trong suốt lễ hội mùa hè.)
- I will be traveling during the holidays. (Tôi sẽ đi du lịch trong suốt kỳ nghỉ.)
3.8. Giới từ by
Giới từ by được sử dụng để chỉ sự việc hoặc hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định được đề cập trong câu, hoặc để diễn tả thời điểm không muộn hơn so với thời gian được nhắc đến.
Ví dụ:
- Please submit your assignment by Friday. (Vui lòng nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.)
- The store will be closed by 6 PM. (Cửa hàng sẽ đóng cửa trước 6 giờ chiều.)
3.9. Giới từ before
Giới từ before được dùng để chỉ một hành động diễn ra trước một mốc thời gian xác định như chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày, một dịp, ngày lễ trong năm hoặc một sự kiện cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
- The accident happened before the police arrived. (Tai nạn xảy ra trước khi cảnh sát đến.)
- I met her before I moved to this city. (Tôi gặp cô ấy trước khi tôi chuyển đến thành phố này.)
3.10. Giới từ after
Giới từ after thường được sử dụng để mô tả một hành động diễn ra sau một mốc thời gian xác định như một thời điểm cụ thể trong ngày, một ngày hoặc một tháng cụ thể, một sự kiện cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai hoặc một khoảng thời gian sau một sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
- The meeting will be held after lunch. (Cuộc họp sẽ được tổ chức sau bữa trưa.)
- I will call you after I finish work. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi tôi hoàn thành công việc.)
3.11. Giới từ until/ till
Giới từ until thường được sử dụng để chỉ đến một điểm thời gian cụ thể, bao gồm cả một thời điểm trong ngày, một ngày hoặc tháng cụ thể, một sự kiện xác định trong tương lai hoặc một khoảng thời gian cho đến khi một sự kiện hoặc hành động cụ thể xảy ra.
Ví dụ:
- I will stay here until you come back. (Tôi sẽ ở đây cho đến khi bạn quay lại.)
- She will not leave until she finishes her work. (Cô ấy sẽ không đi cho đến khi cô ấy hoàn thành công việc của mình.)
3.12. Giới từ to
Giới từ to được sử dụng để chỉ khoảng thời gian trước khi một sự kiện bắt đầu.
Ví dụ:
- The train is expected to arrive in five minutes. (Tàu dự kiến sẽ đến trong vòng năm phút.)
- It’s time to go. (Đã đến lúc đi rồi.)
3.13. Giới từ within
Giới từ within được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong phạm vi hoặc giới hạn nhất định, đồng thời diễn đạt rằng thời gian đó không vượt quá ranh giới đã đề cập.
Ví dụ:
- I need to finish this task within an hour. (Tôi cần hoàn thành nhiệm vụ này trong vòng một giờ.)
- She can speak three languages within a year. (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ trong vòng một năm.)
3.14. Giới từ between
Giới từ between được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian hoặc khoảng cách giữa hai thời điểm cụ thể hoặc giữa hai phạm vi thời gian khác nhau.
Ví dụ:
- I will be working between 9 AM and 5 PM tomorrow. (Tôi sẽ làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều ngày mai.)
- The project needs to be completed between now and the end of the month. (Dự án cần được hoàn thành trong khoảng thời gian từ bây giờ đến cuối tháng.)
4. Vị trí của các giới từ chỉ thời gian trong câu
Các giới từ in, on và at có thể đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu, chúng thường xuất hiện ở các vị trí sau:
Ví trí | Ví dụ |
Trước danh từ | I will go to the park in the afternoon. (Tôi sẽ đến công viên vào buổi chiều.) The meeting will be held on Tuesday. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào thứ Ba.) |
Sau động từ to be và trước danh từ | The concert is on Friday. (Buổi hòa nhạc là vào thứ Sáu.) The presentation is on Monday. (Bài thuyết trình là vào thứ hai.) |
Ở cuối câu để kết thúc một câu | I will see you in a few days. (Tôi sẽ gặp bạn trong vài ngày tới.) The store is closed on Sundays. (Cửa hàng đóng cửa vào Chủ nhật.) |
Sau động từ | I participated in the marathon last weekend. (Tôi đã tham gia cuộc thi marathon vào cuối tuần trước.) The restaurant is open from 9 AM to 6 PM. (Nhà hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.) |
Trước tính từ | The team felt nervous before the important presentation. (Đội cảm thấy lo lắng trước bài thuyết trình quan trọng.) We had a picnic on the beautiful spring day. (Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại vào một ngày xuân tuyệt vời.) |
Sau danh từ để bổ sung thông tin cho danh từ | The movie at the cinema was disappointing. (Bộ phim ở rạp chiếu phim làm thất vọng.) The party on New Year’s Eve was unforgettable. (Bữa tiệc vào đêm giao thừa không thể quên.) |
Xem thêm:
- Afraid là gì? Afraid đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc afraid trong tiếng Anh
- Afford đi với giới từ gì? Afford To V hay Ving trong tiếng Anh
- Affect nghĩa là gì? Affect đi với giới từ gì? Sự khác biệt giữa affect và effect
5. Một số lưu ý khi sử dụng giới từ thời gian
Tránh sử dụng các giới từ chỉ thời gian in, on, at trước các cụm từ chỉ thời gian như each, every, next, last, some, this, that, one, any, all.
Ví dụ:
- He goes to the gym every Monday. (Anh ấy đi tập gym vào mỗi thứ hai.)
- He reads a book all night. (Anh ấy đọc sách suốt đêm.)
6. Bài tập giới từ chỉ thời gian
Để hiểu rõ và sử dụng thành thạo các giới từ thời gian, bạn cần dành thời gian để làm bài tập. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến giúp bạn sử dụng giới từ một cách chính xác hơn.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp
- We are going to the beach __________ the afternoon. (in / on / at)
- He has been waiting for her __________ two hours. (in / on / since)
- The library is closed __________ Sundays. (on / in / at)
- The train will arrive __________ Chicago __________ 10 PM. (in / to / at)
- They have been married __________ 10 years. (for / since / in)
- I am interested __________ learning a new language. (at / on / in)
- We need to finish this project __________ a week. (within / by / for)
- The concert will be held __________ a large stadium. (in / on / at)
- She will be back from her trip __________ Friday evening. (by / on / in)
- They have been studying English __________ 2018. (since / for / in)
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành các câu có cụm giới từ thời gian đúng
- coffee/ I/ drink/ usually/ in/ the/ morning.
- dinner/ we/ often/ at/ have/ 7 PM.
- party/ they/ will/ attend/ the/ tomorrow/ at/ evening/ the.
- cinema/ they/ go/ sometimes/ on/ Saturday/ to.
- holidays/ we/ usually/ go/ to/ beach/ the/ on/ summer/ in/ the.
Đáp án
Bài tập 1:
- in
- for
- on
- in/ at
- for
- in
- within
- in
- on
- since
Bài tập 2:
- I usually drink coffee in the morning.
- We often have dinner at 7 PM.
- They will attend the party tomorrow evening.
- They sometimes go to the cinema on Saturday.
- We usually go to the beach on summer holidays.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về giới từ chỉ thời gian một cách hiệu quả. Hãy dành thời gian thực hành và ôn lại các bài tập này thường xuyên để nhớ lâu hơn.
Đừng quên theo dõi IELTS Siêu Tốc để cập nhật thông tin bổ ích về tiếng Anh nhé!