Annoy là gì? Annoy đi với giới từ gì? Bí quyết sử dụng thành thạo trong tiếng Anh
Annoy là một từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác khó chịu, bực bội. Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ đi kèm với annoyed lại khiến nhiều người bối rối.
Đừng lo lắng, IETLS Siêu Tốc sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc annoy đi với giới từ gì ? một cách chi tiết và dễ hiểu nhất!
Nội dung chính
1. Annoy là gì trong tiếng Anh?
Phiên âm IPA: /əˈnɔɪ/
Annoy là tính từ mang ý nghĩa khó chịu, bực bội, thể hiện cảm xúc tiêu cực của ai đó trước một sự vật, hành động hoặc tình huống cụ thể. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc cá nhân.
Ví dụ:
- I’m annoyed by the noise. Tôi bị phiền bởi tiếng ồn.
- She’s an annoying person. Cô ấy là một người phiền phức.
- The constant interruptions were very annoying. Những sự gián đoạn liên tục rất phiền phức.
2. Giải đáp annoy đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, annoy đi với các giới từ at, with, about, by. Cùng tìm hiểu chi tiết ngay bến dưới nhé!
2.1. Annoy đi với at
Được sử dụng để diễn tả cảm giác không hài lòng hoặc tức giận đối với yêu cầu, quyết định hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- She was annoyed at her friend for being late again. Cô ấy tức giận với người bạn vì lại đến muộn lần nữa.
- I was annoyed at him for being late. Tôi bực mình với anh ấy vì đến muộn.
2.2. Annoy đi với with
Thường được sử dụng để thể hiện cảm giác khó chịu bởi một người hoặc một sự vật, sự việc, tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- She was annoyed with her brother for not returning her books. Cô ấy bực tức với anh trai vì anh ta không trả lại sách của cô.
- I’m annoyed with myself for forgetting my keys. Tôi bực mình với chính mình vì quên chìa khóa.
2.3. Annoy đi với about
Cũng được sử dụng để mô tả cảm xúc không hài lòng hoặc tức giận đối với yêu cầu, quyết định hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- She was annoyed about the traffic on her way to work. Cô ấy bực mình vì tắc đường trên đường đi làm.
- I’m annoyed about the traffic jams in Hanoi. Tôi bực mình vì kẹt xe ở Hà Nội.
2.4. Annoy đi với by
Được sử dụng để diễn đạt cảm giác khó chịu bởi một hành động hoặc lời nói cụ thể.
Ví dụ:
- She was annoyed by his constant interruptions. Cô ấy khó chịu vì anh ta liên tục ngắt lời.
- I’m annoyed by the fact that I always have to wait in line. Tôi bực mình vì lúc nào cũng phải xếp hàng.
Xem thêm:
3. Bí kíp sử dụng annoy thành thạo
Bên cạnh việc nắm vững các giới từ đi kèm, bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau để sử dụng annoyed một cách chính xác và hiệu quả:
- Lựa chọn giới từ phù hợp với ngữ cảnh cụ thể: Việc lựa chọn giới từ nào phụ thuộc vào sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Hãy phân tích kỹ lưỡng tình huống để đưa ra lựa chọn chính xác nhất.
- Kết hợp với các từ ngữ khác: Annoyed có thể đi kèm với nhiều từ ngữ khác để tăng thêm tính biểu cảm cho câu văn.
Ví dụ: a little annoyed, quite annoyed, extremely annoyed, very annoyed, incredibly annoyed,…
- Sử dụng trong các cấu trúc câu đa dạng: Annoyed có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, giúp bạn linh hoạt trong việc diễn đạt cảm xúc. Ví dụ:
- Cấu trúc be + annoyed: I am annoyed with the noise. (Tôi khó chịu vì tiếng ồn.)
- Cấu trúc get + annoyed: She got annoyed when he didn’t call. (Cô ấy bực mình khi anh ta không gọi điện.)
- Cấu trúc feel + annoyed: I feel annoyed about the situation. (Tôi cảm thấy khó chịu về tình huống này.)
4. Cấu trúc của động từ annoyed trong tiếng Anh
Động từ “annoyed” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn tả cảm giác khó chịu, bực bội. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất:
4.1. Cấu trúc cơ bản
- S + be + annoyed (v3)
- S + feel + annoyed (v3)
Ví dụ:
- I am annoyed with the noise. (Tôi khó chịu vì tiếng ồn.)
- She felt annoyed by the interruption. (Cô ấy cảm thấy khó chịu vì sự gián đoạn.)
4.2. Cấu trúc với giới từ
- S + be + annoyed + at/about/with + O/N
- S + feel + annoyed + at/about/with + O/N
O (object) là người hoặc vật khiến bạn khó chịu. N (noun clause) là mệnh đề danh từ diễn tả lý do khiến bạn khó chịu.
Ví dụ:
- I’m annoyed at him for being late. (Tôi bực mình với anh ấy vì đến muộn.)
- She was annoyed about the fact that she had to cancel her trip. (Cô ấy bực mình vì phải hủy bỏ chuyến đi.)
- I’m annoyed with the traffic jams in Hanoi. (Tôi bực mình vì kẹt xe ở Hà Nội.)
4.3. Cấu trúc với that clause
- S + be + annoyed + that + S + V
- S + feel + annoyed + that + S + V
Ví dụ:
- I’m annoyed that he slammed a cake into my face. (Tôi khó chịu với việc anh ấy đập cả chiếc bánh vào mặt tôi.)
- David was annoyed that no one laughed at his jokes. (David bực mình vì không ai cười vào những câu chuyện tiếu lâm của anh ấy.)
4.4 Cấu trúc với because clause
- S + be + annoyed + because + S + V
- S + feel + annoyed + because + S + V
Ví dụ:
- I’m annoyed because I can’t open the jar. (Tôi bực mình vì không thể mở được lọ.)
- She was annoyed because her car broke down. (Cô ấy bực mình vì xe cô ấy bị hỏng.)
5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của annoy
Việc tìm kiếm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa phù hợp với “annoyed” lại khiến nhiều người bối rối.
Đừng lo lắng, dưới này sẽ “bật mí” bí kíp chinh phục kho tàng từ vựng xoay quanh annoyed, giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách phong phú và đa dạng hơn!
5.1. Từ đồng nghĩa
Để diễn đạt cảm xúc một cách phong phú và đa dạng hơn, hãy bổ sung vốn từ vựng với “những người anh em họ” của annoyed:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Irritated | Khó chịu, bực bội (mức độ nhẹ hơn “annoyed”) | The baby’s constant crying was starting to irritate me. Tiếng khóc liên tục của em bé bắt đầu khiến tôi bực mình. |
Frustrated | Thất vọng, bực bội (mức độ cao hơn “annoyed”) | He was frustrated with the traffic jam. Anh ta bực bội vì tắc đường. |
Angered | Tức giận (mức độ cao nhất) | She was angered by his betrayal.Cô ấy tức giận vì sự phản bội của anh ta. |
Aggravated | Bực bội, khó chịu (thường do một vấn đề dai dẳng) | My allergies were aggravated by the dust in the air. Dị ứng của tôi trở nên tồi tệ hơn bởi bụi trong không khí. |
Peeved | Bực mình, khó chịu (thường do một hành động nhỏ) | He was peeved that she didn’t invite him to the party. Anh ta bực mình vì cô ta không mời anh ta đến dự tiệc. |
Miffed | Bực mình, khó chịu (thường do bị lừa dối hoặc đối xử bất công) | She was miffed when she found out that he had lied to her.Cô ấy bực mình khi biết anh ta đã nói dối cô ấy. |
5.2. Từ trái nghĩa
Để diễn tả cảm xúc trái ngược với annoyed, hãy “bổ sung” vào vốn từ vựng những “người bạn đối lập” sau:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pleased | Vui vẻ, hài lòng | I was pleased with the results of the exam. Tôi hài lòng với kết quả của kỳ thi. |
Happy | Hạnh phúc, vui mừng | I am happy to see you. Tôi vui mừng khi gặp bạn. |
Content | Hài lòng, thỏa mãn | She was content with her simple life. Cô ấy hài lòng với cuộc sống giản đơn của mình. |
6. Annoy trong giao tiếp thực tế
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng annoyed trong giao tiếp thực tế:
- Khi bạn bị ai đó làm phiền:
Ví dụ: I was annoyed when my roommate kept playing loud music late at night. Tôi bực mình khi bạn cùng phòng cứ mở nhạc to vào đêm khuya.
- Khi bạn gặp phải sự cố:
Ví dụ: I was annoyed when my car broke down on the way to work. Tôi bực mình khi xe hỏng dọc đường đi làm.
- Khi bạn không hài lòng với dịch vụ:
Ví dụ: I was annoyed with the slow service at the restaurant. Tôi bực mình vì dịch vụ chậm tại nhà hàng.
Xem thêm:
7. Bài tập vận dụng về annoy
Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu.
- I was _________ at the fact that I had to wait for an hour.
- (a) at
- (b) with
- (c) about
- (d) by
- She was _________ her noisy neighbors.
- (a) at
- (b) with
- (c) about
- (d) by
- I was _________ his constant interruptions.
- (a) at
- (b) with
- (c) about
- (d) by
- She was _________ the traffic on her way to the airport.
- (a) at
- (b) with
- (c) about
- (d) by
- I was _________ that he didn’t apologize for being late.
- (a) at
- (b) with
- (c) about
- (d) by
Bài tập 2: Sử dụng annoy trong một câu hoàn chỉnh
- Viết một câu diễn tả cảm xúc của bạn khi bạn bị ai đó làm phiền.
- Viết một câu diễn tả cảm xúc của bạn khi bạn gặp phải sự cố.
- Viết một câu diễn tả cảm xúc của bạn khi bạn không hài lòng với dịch vụ.
Bài tập 3: Dịch câu sau sang tiếng Anh
- “Tôi bực mình vì anh ấy không trả lại sách cho tôi.”
- “Người bán hàng làm phiền tôi mua sản phẩm của anh ta.”
- “Tiếng khóc liên tục của đứa bé làm phiền cô ấy.”
Đáp án:
Bài tập 1:
- (c) about
- (b) with
- (d) by
- (c) about
- (c) about
Bài tập 2:
- Ví dụ: I was annoyed when my neighbor kept playing loud music late at night. (Tôi bực mình khi hàng xóm cứ mở nhạc to vào đêm khuya.)
- Ví dụ: I was annoyed when my car broke down on the highway. (Tôi bực mình khi xe hỏng dọc đường cao tốc.)
- Ví dụ: I was annoyed with the slow service at the restaurant. (Tôi bực mình vì dịch vụ chậm tại nhà hàng.)
Bài tập 3:
- I was annoyed that he didn’t return my book.
- The salesman pestered me to buy his product.
- The baby’s constant crying was annoying her.
8. Lời kết
Annoy là một tính từ phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả cảm xúc một cách hiệu quả. Hãy ghi nhớ những bí quyết annoy đi với giới từ gì được IELTS Siêu Tốc chia sẻ trong bài viết này để sử dụng một cách thành thạo và tự tin trong giao tiếp. Chúc bạn thành công!
Bên cạnh đó, các bạn có thể vào chuyện mục IELTS Grammar để học thêm các kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Tài liệu tham khảo:
1. Sách:
- English Grammar in Use (Raymond Murphy)
- Oxford Learner’s Dictionary of English
- Cambridge Advanced Learner’s Dictionary
2. Kênh Youtube:
- Learn English with Emma: https://m.youtube.com/watch?v=MKUDhbMTWf0
- English with Lucy: https://www.youtube.com/watch?v=-IBtE0frIiU