Capable là gì? Capable đi với giới từ gì? Khám phá cách sử dụng chính xác trong tiếng Anh
“Capable đi với giới từ gì?” trong giao tiếp tiếng Anh là kiến thức căn bản nhưng không phải ai cũng nắm.
Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc “capable đi với giới từ gì?” và cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng “capable” trong tiếng Anh.
Cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi nhé!
Nội dung chính
1. Capable là gì?
Phiên âm:
- UK /ˈkeɪ.pə.bəl/
- US /ˈkeɪ.pə.bəl/
“Capable” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “có khả năng”, “có năng lực”, “có đủ trình độ” để làm điều gì đó, được sử dụng để mô tả khả năng hoặc tiềm lực của một người hoặc vật có thể thực hiện một hành động hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.
Capable thường đi sau động từ hoặc tính từ khác để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- She is a capable leader. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo tài năng.)
- The new software is capable of handling complex tasks. (Phần mềm mới có khả năng xử lý các tác vụ phức tạp.)
2. Capable đi với giới từ gì?
Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối “capable” với các thành phần khác trong câu, giúp xác định rõ ràng đối tượng hoặc mục đích mà “capable” hướng đến.
Việc sử dụng giới từ chính xác sau “capable” là điều cần thiết để truyền tải đúng ý nghĩa và tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Hai giới từ chính được sử dụng sau capable là “in” và “of“. Mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.
2.1. Capable In
“Capable in” thường đi sau danh từ hoặc cụm danh từ chỉ lĩnh vực cụ thể, được sử dụng để mô tả khả năng hoặc kỹ năng thiên bẩm hoặc được đào tạo của một người trong lĩnh vực đó.
Ví dụ:
- She is capable in mathematics. (Cô ấy giỏi toán học.)
- He is capable in sports. (Anh ấy giỏi thể thao.)
- The company is looking for someone who is capable in customer service. (Công ty đang tìm kiếm một người có khả năng phục vụ khách hàng.)
2.2. Capable Of
“Capable of” được sử dụng để mô tả khả năng hoặc tiềm lực của một người hoặc vật có thể thực hiện một hành động hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.
“Capable of” thường đi sau danh từ hoặc cụm danh từ chỉ hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể để mô tả khả năng hoặc tiềm lực tiềm ẩn, có thể được phát triển hoặc chứng minh trong tương lai.
Ví dụ:
- She is capable of lifting heavy objects. (Cô ấy có khả năng nâng vật nặng.)
- The new machine is capable of producing high-quality products. (Cỗ máy mới có khả năng sản xuất ra những sản phẩm chất lượng cao.)
- I am confident that he is capable of achieving his goals. (Tôi tin rằng anh ấy có khả năng đạt được mục tiêu của mình.)
“Capable” có thể đi với hai giới từ chính: “in” và “of”. “Capable in” được sử dụng để mô tả khả năng hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể, trong khi “capable of” được sử dụng để mô tả khả năng hoặc tiềm lực thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ nào đó.
Việc sử dụng giới từ chính xác sau capable là điều cần thiết để truyền tải đúng ý nghĩa và tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Xem thêm:
3. Các dạng từ khác của capable
“Capable” là một từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nhiều người chưa thực sự nắm rõ các dạng từ khác của nó.
Việc sử dụng đa dạng các dạng từ giúp câu văn trở nên phong phú và thể hiện khả năng ngôn ngữ tốt hơn.
Từ | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Capable | /ˈkeɪpəbəl/ | Tính từ | Có khả năng, có năng lực | She is a capable leader. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo tài năng.) |
Capability | /ˌkeɪpəˈbɪlɪti/ | Danh từ | Khả năng, năng lực | The company is looking for someone with high capabilities. (Công ty đang tìm kiếm một người có năng lực cao.) |
Capably | /ˈkeɪpəbli/ | Trạng từ | Một cách có khả năng, có năng lực | She handled the situation capably. (Cô ấy đã xử lý tình huống một cách tài tình.) |
Incapability | /ˌɪnkəˈpeɪbɪlɪti/ | Danh từ | Không có khả năng, không có năng lực | The patient’s incapability to walk was due to a spinal injury. (Việc bệnh nhân không thể đi lại là do chấn thương cột sống.) |
Uncapable | /-ˈʌnkeɪpəbəl/ | Tính từ (Ít sử dụng) | Không có khả năng, không có năng lực | (Ít sử dụng thay cho “incapable”) |
Lưu ý: “Incapability” và “uncapable” là hai dạng từ ít được sử dụng hơn so với “capable”, “capability”, và “capably”.
Ngoài dạng tính từ “capable”, còn có các dạng từ khác như “capability”, “capably”, “incapability”, và “uncapable”.
Việc sử dụng đa dạng các dạng từ giúp thể hiện khả năng ngôn ngữ tốt hơn và làm cho câu văn trở nên phong phú hơn.
4. Phân biệt capable và able trong tiếng Anh
“Capable” và “able” là hai từ tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện khả năng hay tiềm năng thực hiện một hành động nào đó.
Tuy nhiên, hai từ này có những điểm khác biệt tinh tế về nghĩa và cách sử dụng mà người học tiếng Anh cần nắm vững để tránh mắc lỗi.
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích sự khác biệt giữa “capable” và “able”, giúp bạn sử dụng hai từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.
Đặc điểm | Capable | Able |
---|---|---|
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Có khả năng, có tiềm năng thực hiện | Có thể thực hiện |
Cách sử dụng | Sử dụng với danh từ hoặc cụm danh từ | Sử dụng với động từ nguyên thể |
Ví dụ | She is a capable leader. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo có năng lực.) | I am able to speak three languages. (Tôi có thể nói ba thứ tiếng.) |
Sự khác biệt | Capable nhấn mạnh vào tiềm năng, khả năng sẵn có. | Able tập trung vào khả năng thực tế, có thể thực hiện được ở thời điểm hiện tại. |
Lưu ý:
- “Capable” thường được sử dụng để mô tả những phẩm chất, kỹ năng hay tiềm năng tiềm ẩn của một người hoặc vật nào đó.
- “Able” thường được sử dụng để mô tả khả năng thực tế, có thể thực hiện được một hành động cụ thể nào đó.
- Hai từ này có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng để sử dụng chính xác và hiệu quả, bạn cần nắm rõ những điểm khác biệt tinh tế giữa chúng.
Phân biệt “capable” và “able” là một bước quan trọng trong việc nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh của bạn.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để sử dụng hai từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.
Hãy luyện tập thường xuyên và ghi nhớ những điểm khác biệt để tự tin thể hiện khả năng tiếng Anh của bạn!
5. Một số từ có ý nghĩa tương tự capable
“Capable” là một từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng đôi khi bạn có thể muốn sử dụng những từ đồng nghĩa khác để tránh lặp lại hoặc thể hiện ý nghĩa một cách tinh tế hơn.
Từ đồng nghĩa | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Able | + to do something | Có khả năng làm gì đó | She is able to speak three languages. (Cô ấy có khả năng nói ba ngôn ngữ.) |
Competent | + at/in something | Có khả năng, có năng lực trong một lĩnh vực nào đó | He is a competent engineer. (Anh ấy là một kỹ sư giỏi.) |
Qualified | + to do something | Có đủ trình độ để làm gì đó | She is qualified to teach English. (Cô ấy có đủ trình độ để dạy tiếng Anh.) |
Proficient | + in/at something | Có kỹ năng thành thạo trong một lĩnh vực nào đó | He is proficient in playing the piano. (Anh ấy chơi piano rất thành thạo.) |
Skilled | + in/at something | Có kỹ năng cao trong một lĩnh vực nào đó | She is a skilled surgeon. (Cô ấy là một bác sĩ phẫu thuật giỏi.) |
Lưu ý:
- Mỗi từ đồng nghĩa có thể mang một sắc thái nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.
- Nên tham khảo từ điển hoặc tài liệu ngữ pháp tiếng Anh để lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh.
Có nhiều từ đồng nghĩa với “capable” trong tiếng Anh, mỗi từ mang một sắc thái nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.
Việc sử dụng đa dạng các từ đồng nghĩa giúp thể hiện sự phong phú trong ngôn ngữ và truyền tải ý nghĩa một cách chính xác hơn.
Xem thêm:
6. Các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến capable
“Capable” là một từ phổ biến trong tiếng Anh và cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cách diễn đạt. Việc sử dụng những thành ngữ và cách diễn đạt này giúp thể hiện ý nghĩa một cách sinh động và ấn tượng hơn.
Be capable of great things: Có khả năng làm được những điều vĩ đại.
- Ví dụ: She is a young woman who is capable of great things. (Cô ấy là một người phụ nữ trẻ có khả năng làm được những điều vĩ đại.)
Be capable of anything: Có khả năng làm bất cứ điều gì.
- Ví dụ: He is a criminal who is capable of anything. (Anh ta là một tên tội phạm có khả năng làm bất cứ điều gì.)
Be more than capable: Có khả năng hơn mức bình thường.
- Ví dụ: The new employee is more than capable of handling the workload. (Nhân viên mới có khả năng hơn mức bình thường để xử lý khối lượng công việc.)
Be capable of holding one’s own: Có khả năng tự mình làm mọi việc.
- Ví dụ: She is a single mother who has been capable of holding her own for many years. (Cô ấy là một bà mẹ đơn thân đã tự mình làm mọi việc trong nhiều năm.)
Not be capable of the simplest task: Không có khả năng làm những việc đơn giản nhất.
- Ví dụ: The old man was not capable of the simplest task, such as getting dressed. (Ông già không có khả năng làm những việc đơn giản nhất, chẳng hạn như mặc quần áo.)
Lưu ý:
- Thành ngữ thường mang nghĩa bóng và không thể hiểu theo nghĩa đen.
- Việc sử dụng thành ngữ đúng cách sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa một cách sinh động và ấn tượng hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
“Capable” là một từ phổ biến trong tiếng Anh và cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cách diễn đạt.
Việc sử dụng những thành ngữ và cách diễn đạt này giúp thể hiện ý nghĩa một cách sinh động và ấn tượng hơn.
Nên học tập và sử dụng những thành ngữ và cách diễn đạt này để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
7. Bài tập thực hành cho capable đi với giới từ gì
Bài tập thực hành này giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng “capable” đi với giới từ và thành ngữ tiếng Anh.
Việc sử dụng “capable” một cách chính xác và linh hoạt sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp.
Bài 1: Chọn thành ngữ có chứa capable phù hợp điền vào chỗ trống trong câu
- My sister is a young woman who is ______.
- The new software is ______.
- He is a criminal who is ______.
- She is a single mother who has been ______ her own for many years.
- The old man was not ______ , such as getting dressed.
Đáp án:
1. My sister is a young woman who is capable of great things. (Chị gái tôi là một người phụ nữ trẻ có khả năng làm được những điều vĩ đại.)
- Giải thích: “Capable of great things” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là “có khả năng làm được những điều vĩ đại”.
2. The new software is capable of handling complex tasks. (Phần mềm mới có khả năng xử lý các tác vụ phức tạp.)
- Giải thích: “Capable of handling complex tasks” là một cụm từ mô tả khả năng của phần mềm trong việc xử lý các tác vụ phức tạp.
3. He is a criminal who is capable of anything. (Anh ta là một tên tội phạm có khả năng làm bất cứ điều gì.)
- Giải thích: “Capable of anything” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là “có khả năng làm bất cứ điều gì”.
4. She is a single mother who has been capable of holding her own for many years. (Cô ấy là một bà mẹ đơn thân đã tự mình làm mọi việc trong nhiều năm.)
- Giải thích: “Capable of holding her own” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là “có khả năng tự mình làm mọi việc”.
5. The old man was not capable of the simplest task, such as getting dressed. (Ông già không có khả năng làm những việc đơn giản nhất, chẳng hạn như mặc quần áo.)
- Giải thích: “Capable of the simplest task” là một cụm từ mô tả khả năng thực hiện những việc đơn giản nhất.
Bài 2: Chọn giới từ phù hợp điền vào chỗ trống
- The new machine is capable (in/of) producing high-quality products.
- She is capable (in/of) mathematics.
- He is capable (in/of) understanding complex concepts.
- The new employee is capable (in/of) customer service.
- I am not capable (in/of) solving this math problem.
Đáp án:
- The new machine is capable of producing high-quality products.
- She is capable in mathematics.
- He is capable of understanding complex concepts.
- The new employee is capable in customer service.
- I am not capable of solving this math problem.
Bài 3: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng “capable” và giới từ phù hợp
- The teacher was able to explain the concept in a way that even the youngest students were (capable).
- The new software is (capable) of handling a wide range of tasks.
- She is a (capable) leader who has inspired many people.
- The accident had a (capable) impact on the lives of those involved.
- I am not (capable) of running a marathon.
Đáp án:
1. The teacher was able to explain the concept in a way that even the youngest students were capable of understanding.
- Giải thích: Capable of understanding: “Capable of” được sử dụng để mô tả khả năng hoặc tiềm lực thực hiện một hành động hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.
2. The new software is capable of handling a wide range of tasks.
- Giải thích: Capable of handling: “Capable of” được sử dụng để mô tả khả năng hoặc tiềm lực thực hiện một hành động hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.
3. She is a capable leader who has inspired many people.
- Giải thích: Capable leader: “Capable” được sử dụng như một tính từ để mô tả một người có khả năng lãnh đạo hiệu quả.
4. The accident had a capable impact on the lives of those involved.
- Giải thích: Capable impact: “Capable” được sử dụng như một tính từ để mô tả tác động hoặc ảnh hưởng đáng kể của một sự kiện hoặc hành động nào đó.
5. I am not capable of running a marathon.
- Giải thích: Capable of running: “Capable of” được sử dụng để mô tả khả năng hoặc tiềm lực thực hiện một hành động hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.
8. Kết luận
Sử dụng đúng giới từ với “capable” là điều cần thiết để truyền tải đúng ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách sử dụng “capable” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về capable đi với giới từ gì và cách sử dụng động từ capable đi với giới từ trong tiếng Anh.
Ngoài ra, đừng quên liên tục cập nhật những kiến thúc bổ ích và các “bí quyết” học tiếng Anh độc quyền tại chuyên mục IELTS Grammar! Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé!