Gợi ý cách đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt thu hút và chính xác
Bạn muốn đặt cho mình một tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt hay. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây của IELTS Siêu Tốc.
Tự chọn tên tiếng Anh cho bản thân không chỉ giúp bạn nâng cao giá trị bản thân mà còn mở ra những cơ hội tuyệt vời trong học tập và công việc.
Trong bài viết này, IELTS Siêu Tốc sẽ chia sẻ cách đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt một cách đơn giản, cùng với việc tự tạo ra một tên hoàn toàn bằng tiếng Anh với ý nghĩa đặc biệt và phù hợp nhất.
Nội dung chính
1. Cách đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt đơn giản nhất
Lựa chọn tên tiếng Anh dựa trên tên tiếng Việt không chỉ đòi hỏi ý nghĩa hay và phù hợp mà còn cần phải tuân thủ chuẩn cấu trúc mà người nước ngoài sử dụng.
Đặc biệt, khi bạn viết, đọc, hoặc ký tên, việc đảm bảo công thức tên đúng sẽ làm nổi bật sự chuyên nghiệp của bạn.
1.1 Cấu trúc đặt tên tiếng Anh cơ bản
Theo chuẩn của các quốc gia châu Âu và nhiều quốc gia khác trên thế giới, tên tiếng Anh thường được chia thành ba phần và được sắp xếp theo thứ tự như sau:
- First name (Tên riêng): Đứng sau tên đệm.
- Middle name (Tên đệm): Đứng sau họ.
Last name (Họ): Đứng đầu và thường được sử dụng sau các từ “Mr”, “Miss”, “Mrs” khi xưng hô trang trọng.
Ví dụ:
Tên tiếng Việt: Lê Thị Minh Hằng
- First name: Anh (Anh) hoặc Minh Anh (Minh Anh)
- Middle name: Thị Minh (Thị Minh)
Last name: Lê (Lê) hoặc Lê Thị (Lê Thị) => Tên tiếng Anh chuẩn là: Anh Thị Minh Lê hoặc Minh Anh Thị Lê
1.2 Cách đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt dễ nhất
- Dịch tên tiếng Việt sang tên tiếng Anh:
Một trong những cách đơn giản nhất để lập tên tiếng Anh là dịch trực tiếp từ tên tiếng Việt và loại bỏ toàn bộ dấu. Tuy nhiên, sau khi dịch tên, bạn cần sắp xếp lại thứ tự để phản ánh đúng công thức viết tên chuẩn như đã nêu trước đó.
Ví dụ:
- Tên tiếng Việt: Lê Phương Mai => Dịch: Le Phuong Mai => Cách viết đúng: Phuong Mai Le hoặc Mai Le Phuong
- Tên tiếng Việt: Đỗ Văn Hùng => Dịch: Do Van Hung => Cách viết đúng: Van Hung Do hoặc Hung Do Van
Nhớ rằng việc sắp xếp lại thứ tự tên là rất quan trọng để đảm bảo đúng chuẩn viết tên tiếng Anh.
- Dịch tên tiếng Việt sang tên tiếng Anh theo ngày sinh
Nếu bạn quan tâm đến hệ tâm linh, bạn có thể chọn cách dịch tên tiếng Việt dựa trên ngày, tháng, năm sinh tương ứng của mình. Cụ thể, tên của bạn sẽ được tạo ra bằng cách chọn các tên dựa trên các con số có ý nghĩa may mắn theo công thức sau:
- Tên (First name) = ngày sinh của bạn
- Tên đệm (Middle name) = tháng sinh của bạn
- Họ (Last name) = số cuối của năm sinh
Đặt tên tiếng Anh theo và sở thích:
Bước 1: Chọn phần tên đầu tiên (First Name)
Bạn có thể lựa chọn từ một số cái tên phổ biến sau đây:
- Tên tiếng Anh phổ biến cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…
- Tên tiếng Anh phổ biến cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William.
Bước 2: Xác định phần họ (Family Name)
Lưu ý: Đối với người Việt, bạn chỉ cần lấy phần họ từ tên tiếng Việt và loại bỏ dấu đi.
Bước 3: Ghép và tạo ra tên tiếng Anh
Ví dụ, nếu bạn chọn tên đầu tiên là Daisy và họ trong tiếng Việt của bạn là Nguyễn, tên tiếng Anh sẽ là: “Daisy Nguyen”.
Xem thêm:
2. Gợi ý tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt hay và dễ nhớ
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn tên, dưới đây là danh sách những tên tiếng Anh phổ biến theo tên tiếng Việt mà nhiều người ưa chuộng.
Bạn có thể chọn tên dựa trên nghĩa tương đương, phát âm tương đồng hoặc theo sở thích của mình.
2.1. Tên tiếng Anh hay theo tên tiếng Việt có cùng nghĩa
T | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | An | Ingrid | bình yên |
2 | Ánh Nguyệt | Selina | ánh trăng |
3 | Bảo | Eugen | quý giá |
4 | Bảo Anh | Eudora | món quà quý giá |
5 | Bình | Aurora | bình minh |
6 | Châu | Adele | cao quý |
7 | Cúc | Daisy | hoa cúc |
8 | Cường | Roderick | mạnh mẽ |
9 | Đại | Magnus | to lớn, vĩ đại |
10 | Danh | Orborne | nổi tiếng |
11 | Điệp | Doris | xinh đẹp, kiều diễm |
12 | Đức | Finn | đức tính tốt đẹp |
13 | Dung | Elfleda | dung nhan đẹp đẽ |
14 | Dũng | Maynard | dũng cảm |
15 | Dương | Griselda | chiến binh xám |
16 | Duy | Phelan | sói |
17 | Duyên | Dulcie | lãng mạn, ngọt ngào |
18 | Gia | Boniface | gia đình, gia tộc |
19 | Giang | Ciara | dòng sông nhỏ |
20 | Hải | Mortimer | chiến binh biển cả |
21 | Hân | Edna | niềm vui |
22 | Hạnh | Zelda | hạnh phúc |
23 | Hiền | Glenda | thân thiện, hiền lành |
24 | Hoa | Flower | đóa hoa |
25 | Hồng | Charmaine | sự quyến rũ |
26 | Hồng Nhung | Rose/Rosa/Rosy | hoa hồng |
27 | Hương | Glenda | trong sạch, thân thiện, tốt lành |
28 | Huy | Augustus | lộng lẫy, vĩ đại |
29 | Huyền | Heulwen | ánh sáng mặt trời |
30 | Khánh | Elysia | được ban phước lành |
31 | Khoa | Jocelyn | người đứng đầu |
32 | Khôi | Bellamy | đẹp trai |
33 | Kiên | Devlin | kiên cường |
34 | Lan | Grainne | hoa lan |
35 | Linh | Jocasta | tỏa sáng |
36 | Ly | Lyly | hoa ly ly |
37 | Mai | Jezebel | trong sáng như hoa mai |
38 | Mai Anh | Heulwen | ánh sáng mặt trời |
39 | Mạnh | Harding | mạnh mẽ |
40 | Minh | Jethro | thông minh, sáng suốt |
41 | My | Amabel | đáng yêu, dễ thương |
42 | Mỹ Nhân | Isolde | cô gái xinh đẹp |
43 | Nam | Bevis | nam tính, đẹp trai |
44 | Nga | Gladys | công chúa |
45 | Ngân | Griselda | linh hồn bạc |
46 | Ngọc | Coral/ Pearl | viên ngọc |
47 | Nhi | Almira | công chúa nhỏ |
48 | Nhiên | Calantha | đóa hoa nở rộ |
49 | Oanh | Alula | chim oanh vũ |
50 | Phong | Anatole | ngọn gió |
51 | Phú | Otis | phú quý |
52 | Quân | Gideon | vị vua vĩ đại |
53 | Quang | Clitus | vinh quang |
54 | Quốc | Basil | đất nước |
55 | Quyền | Baldric | lãnh đạo sáng suốt |
56 | Quỳnh | Epiphyllum | hoa quỳnh |
57 | Sơn Anh | Augustus | vĩ đại, lộng lẫy |
58 | Tài | Ralph | thông thái và hiểu biết |
59 | Tiên | Isolde | xinh đẹp như nàng tiên |
60 | Tiến | Hubert | nhiệt huyết, hăng hái |
61 | Trúc | Erica | mãi mãi, vĩnh hằng |
62 | Văn | người hiểu biết, thông thạo | |
63 | Vân | Cosima | mây trắng |
64 | Vân Anh | Agnes | trong sáng |
65 | Việt | Baron | ưu việt, tài giỏi |
66 | Võ | Damian | người giỏi võ |
67 | Yến | Jena | chim yến |
2.2. Tên tiếng Anh dựa theo tên tiếng Việt giống nhất
Chọn tên tiếng Anh tương đương với tên tiếng Việt là một trong những cách đơn giản giúp bạn dễ dàng ghi nhớ. Dưới đây là danh sách tên phổ biến mà Monkey đã tổng hợp cho bạn:
Tên tiếng Anh cho nữ
STT | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Vân Anh | Valerie | sự khỏe mạnh, an toàn |
2 | Trâm Anh | Adelaide | người con gái có xuất thân cao quý |
3 | Thanh Anh | Alice | người phụ nữ cao quý, thanh tao |
4 | Thanh Bình | Bertha | cô gái thông thái, nổi tiếng |
5 | Kiến An | Aurora | cô gái mạnh mẽ, kiên cường |
6 | Ánh Phượng | Phoebe | người sáng dạ, thông minh |
7 | Quỳnh Nga | Regina | em là nữ hoàng |
8 | Thanh Cúc | Clara | cô gái sáng dạ, trong trắng, tinh khiết |
9 | Thanh Thư | Freya | tiểu thư |
10 | Minh Giang | Gloria | sự vinh quang |
11 | Minh Thư | Martha | quý cô, tiểu thư |
12 | Minh Ý | Matilda | cô gái luôn kiên cường |
13 | Như Bình | Bridget | cô gái mang sức mạnh, nắm giữ quyền lực, giữ hòa bình |
14 | Tiểu Sương | Sarah | công chúa, tiểu thư |
15 | Yến Sương | Sophia | cô gái thông minh |
16 | Hồng Phúc | Gwen | được ban phước |
17 | Thanh Nhàn | Serena | cô gái tĩnh lặng, thanh bình |
18 | Ánh Viên | Victoria | tượng trưng cho chiến thắng |
19 | Hạnh Phúc | Beatrix | hạnh phúc, được ban phước |
20 | Phúc Phúc | Hilary | vui vẻ, nhiều điều may mắn |
21 | Thu Bình | Irene | mong ước hòa bình |
22 | Vi Vi | Vivian | cô gái hoạt bát |
Tên tiếng Anh cho nam
STT | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Anh Dũng | Mars/ Richard | sự dũng mãnh |
2 | Anh Hùng | Andrew | người mạnh mẽ, hùng dũng |
3 | Anh Minh | Robert | chàng trai thông minh, sáng dạ |
4 | Anh Quân | Roy | vua |
5 | Bảo Bình | Frederick | người trị vì hòa bình |
6 | Gia Vỹ | Maximus | người con trai vĩ đại nhất |
7 | Hoàng Bảo | William | người bảo vệ |
8 | Hoàng Phúc | Asher | chàng trai được ban phước |
9 | Hồng Quân | Harold | quân đội, tướng quân, người cai trị |
10 | Hùng Dũng | Brian | Người con trai mang sức mạnh, quyền lực |
11 | Huy Quân | Walter | người chỉ huy quân đội |
12 | Mạnh Quân | Charles | chiến binh mạnh mẽ |
13 | Minh Chiến | Chad | chinh chiến, chiến binh |
14 | Minh Cương | Felix | hạnh phúc, may mắn |
15 | Minh Long | Drake | con rồng |
16 | Minh Phúc | Benedict | được ơn trên ban phước |
17 | Minh Sư | Leo/ Leon | chú sư tử |
18 | Minh Trị | Donald | chàng trai trị vì thế giới |
19 | Minh Vượng | Edgar | giàu có, thịnh vượng |
20 | Nguyễn Kim | Darius | người sở hữu sự giàu có |
21 | Tất Quân | Henry | người cai trị đất nước tức là Vua |
22 | Thanh Mãi | Eric | vị vua muôn đời |
23 | Thiên Trị | Henry/ Harry | người cai trị đất nước |
24 | Trần Bảo | Alexander | người bảo vệ và trấn giữ |
25 | Trường Chinh | Vincent | người chinh phục |
26 | Văn Chiến | Harvey | chiến binh xuất chúng |
27 | Văn Hợp | Alan | tượng trưng cho sự hòa hợp |
28 | Vỹ Thông | Rider | chiến binh cưỡi ngựa, người phát tin |
Xem thêm:
- Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao bì
- Talk about the benefits of blended learning
3. Đặt tên theo tiếng Anh có cùng phát âm với tên tiếng Việt
Để không quên mất tên tiếng Anh của mình, một trong những cách hay nhất là chọn tên có cùng cách phát âm. Dưới đây là một số gợi ý mà chúng tôi dành cho bạn:
STT | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
1 | Quang | Quincy |
2 | Vi | Victoria |
3 | Đức | Douglas |
4 | Ngọc | Nance |
5 | My | Miley |
6 | Đức | Derek |
7 | Na | Nali |
8 | Mi | Milixin |
9 | Khánh Linh | Kaitlyn |
10 | Khánh Hà | Keva |
11 | Kim Mi | Kiyomi |
12 | Lưu Ly | Lillie |
13 | Linh Đa | Linda |
14 | Lưu Minh Dạ | Lucinda |
15 | Minh Béo | Mabel |
16 | Minh Dao | Meadow |
4. Cách đặt tên tiếng Anh theo tên Việt có chữ cái đầu giống nhau
Đặt tên tiếng Anh dựa trên tên Việt với chữ cái đầu giống nhau có thể là một cách thú vị để tạo ra các tên độc đáo và dễ nhớ. Dưới đây là một số tên cho bạn tham khảo nhé!
Tên hay cho nam:
1 | An | Aboli | bông hoa trong tiếng Hindu |
2 | Anh | Alani | con là viên đá quý |
3 | Dung | Daisy | bông hoa cúc dại |
4 | Dương | Diana | nữ thần Mặt trăng |
5 | Giang | Giselle | lời thề |
6 | Khánh | Kusum | bông hoa |
7 | Khánh Ngọc | Kate | cô gái thuần khiết |
8 | Kim | Ketki | thường được đánh vần là Ketaki |
9 | Kim | Kusum | bông hoa |
10 | Ly | Lily | đóa hoa huệ tây |
11 | Lý | Luna | trong tiếng Tây Ban Nha và Ý có nghĩa là mặt trăng |
12 | Minh | Milcah | con là nữ hoàng |
13 | Ngân | Noral | ánh sáng rực rỡ |
14 | Ngọc | Naomi | xinh đẹp và dễ chịu |
15 | Phi | Philomena | cô gái được yêu quý |
16 | Phương | Paris | sự lộng lẫy, quyến rũ |
17 | Phượng | Flora | hoa, bông hoa, đóa hoa |
18 | Sa | Saphire | viên đá quý xinh đẹp |
19 | Sương | Sterling | em là ngôi sao nhỏ |
20 | Thanh | Tazanna | nàng công chúa xinh đẹp |
21 | Tình | Tegan | người thân yêu, yêu mến |
22 | Tưởng | Tove | người xinh đẹp tuyệt trần |
23 | Uyên | Ulanni | người sở hữu vẻ đẹp trời cho |
24 | Vi Vi | Violet | hoa violet màu tím xinh đẹp |
25 | Vy | Venus | nữ thần sắc đẹp và tình yêu |
Tên hay cho nữ:
1 | An | Alma | chàng trai tử tế, tốt bụng |
2 | Ân | Alan | sự hòa hợp |
3 | Anh | Agatha | người tốt đẹp |
4 | Ánh | Agnes | chàng trai trong sáng |
5 | Bắc | Bevis | cậu bé đẹp trai, dễ mến |
6 | Bắc | Benedict | người được ban phước |
7 | Bằng | Boniface | chàng trai may mắn |
8 | Bảo | Basil | con thuộc dòng dõi hoàng gia quý tộc |
9 | Bình | Bianca | trắng trẻo, thánh thiện |
10 | Bình | Bellamy | một người đẹp trai |
11 | Chung | Curtis | người lịch sự, nhã nhặn |
12 | Cung | Clement | chàng trai nhân từ, độ lượng |
13 | Cường | Chad | con là chiến binh dũng cảm |
14 | Đào | David | người yêu dấu |
15 | Dũng | Duke | nhà lãnh đạo |
16 | Dương | Duane | cậu bé tóc đen |
17 | Giang | Gabriel | chúa hùng mạnh |
18 | Giáng | Gregory | cảnh giác, cẩn trọng |
19 | Giảng | Garret | con mang sức mạnh nội lực |
20 | Hải | Harold | con là người đứng đầu |
21 | Hào | Hubert | đầy nhiệt huyết |
22 | Khiêm | Kieran | cậu bé tóc đen đáng yêu |
23 | Kiên | Kerenza | mang tình yêu trìu mến |
24 | Long | Letitia | niềm vui |
25 | Long | Lionel | chú sư tử con |
26 | Lưu | Liam | mang ý nghĩa mong muốn |
27 | Mạnh | Matthew | con là món quà từ Chúa |
28 | Phước | Philomena | chàng trai được nhiều người yêu mến |
29 | Phương | Felix | người hạnh phúc, may mắn |
30 | Sinh | Silas | rừng cây |
31 | Tính | Timothy | luôn tôn thờ Chúa |
32 | Tú | Titus | chàng trai danh giá |
5. Kết luận
Hy vọng với những thông tin thú vị trên, các bạn đã chọn được cho bản thân một tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt phù hợp với bạn thật hay và ý nghĩa.
Hãy cùng khám phá nhiều thông tin bổ ích khác tại Blog IELTS Siêu Tốc bạn nhé!