99+ Câu nói hay về mùa thu bằng tiếng Anh
Bài viết dưới đây cung cấp 99+ câu nói hay về mùa thu bằng tiếng Anh, những từ vựng cơ bản cũng như hàng loạt danh sách các câu nói, stt, caption hay nhất về mùa thu.
Mùa thu không chỉ là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật mà còn là thời điểm để mỗi người chúng ta lắng lại, suy ngẫm về cuộc sống và trân trọng những gì mình đang có. Hãy dành thời gian để tận hưởng vẻ đẹp của mùa thu và lưu giữ những khoảnh khắc ý nghĩa bên gia đình và bạn bè.
Hãy cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi bài viết này ngay nhé!
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh về mùa thu
Cùng hòa mình vào bức tranh ngôn ngữ rực rỡ của mùa thu, khám phá vốn từ vựng tiếng Anh phong phú về mùa thu để tô điểm thêm cho trải nghiệm ngôn ngữ của bạn.
1.1. Từ vựng cơ bản về mùa thu
Bảng dưới đây cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Anh về mùa thu siêu hay ho.
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Autumn | Mùa thu | The beauty of autumn is undeniable. (Vẻ đẹp của mùa thu là không thể phủ nhận.) |
Fall | Mùa thu (tiếng Mỹ) | Fall is my favorite season. (Mùa thu là mùa yêu thích của tôi.) |
Leaf | Lá cây | The leaves are changing color. (Lá cây đang đổi màu.) |
Leaves | Lá cây (số nhiều) | The leaves are falling from the trees. (Lá cây đang rụng khỏi cây.) |
Tree | Cây | The trees are bare in the winter. (Cây cối trơ trụi vào mùa đông.) |
Trees | Cây (số nhiều) | The trees are a source of life. (Cây cối là nguồn sống.) |
Forest | Rừng | The forest is a magical place. (Rừng là một nơi kỳ diệu.) |
Forests | Rừng (số nhiều) | The forests are home to many animals. (Rừng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật.) |
Color | Màu sắc | The colors of autumn are breathtaking. (Màu sắc của mùa thu thật ngoạn mục.) |
Colors | Màu sắc (số nhiều) | The artist used vibrant colors in his painting. (Nghệ sĩ đã sử dụng những màu sắc rực rỡ trong bức tranh của mình.) |
Orange | Màu cam | Orange is the color of pumpkins. (Cam là màu của bí ngô.) |
Yellow | Màu vàng | The sun is shining yellow. (Mặt trời đang tỏa sáng rực rỡ.) |
Red | Màu đỏ | The apple is red. (Quả táo có màu đỏ.) |
Brown | Màu nâu | The soil is brown. (Đất có màu nâu.) |
Green | Màu xanh lá | The grass is green. (Cỏ có màu xanh lá cây.) |
Wind | Gió | The wind is blowing. (Gió đang thổi.) |
Breeze | Gió nhẹ | The breeze is refreshing. (Gió nhẹ thật sảng khoái.) |
Air | Khí quyển | The air is fresh and clean. (Khí quyển trong lành và sạch sẽ.) |
Weather | Thời tiết | The weather is unpredictable. (Thời tiết thất thường.) |
Temperature | Nhiệt độ | The temperature is dropping. (Nhiệt độ đang giảm.) |
Cool | Mát mẻ | The weather is cool and crisp. (Thời tiết mát mẻ và trong lành.) |
Crisp | Giòn, mát lạnh | The air is crisp in the morning. (Buổi sáng không khí mát mẻ.) |
Dry | Khô ráo | The weather is dry and sunny. (Thời tiết khô ráo và đầy nắng.) |
Fog | Sương mù | The fog is thick in the morning. (Buổi sáng sương mù dày đặc.) |
Rain | Mưa | It’s raining cats and dogs. (Mưa tầm tã.) |
Pumpkin | Bí ngô | Pumpkins are a symbol of autumn. (Bí ngô là biểu tượng của mùa thu.) |
Apple | Táo | Apples are a popular fall fruit. (Táo là loại trái cây phổ biến vào mùa thu.) |
Cider | Nước táo ép | Apple cider is a delicious autumn drink. (Nước táo ép là thức uống mùa thu ngon miệng.) |
Harvest | Mùa thu hoạch | The harvest is plentiful this year. (Mùa màng năm nay bội thu.) |
Thanksgiving | Lễ Tạ ơn (Mỹ) | Thanksgiving is a time to give thanks for our blessings. (Lễ Tạ ơn là dịp để bày tỏ lòng biết ơn những điều may mắn của chúng ta.) |
Xem thêm:
- TOEIC 700 tương đương IELTS bao nhiêu
- TOEIC 650 tương đương IELTS bao nhiêu
- Từ vựng toeic chủ đề Marketing
1.2. Cụm từ, thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mùa thu
Nắm bắt những cụm từ và thành ngữ tiếng Anh về mùa thu không chỉ giúp bạn miêu tả sống động vẻ đẹp của mùa thu mà còn thể hiện vốn ngôn ngữ phong phú và tinh tế của bạn.
Chủ đề | Cụm từ/Thành ngữ | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Thời tiết | Indian summer | We enjoyed an Indian summer last month. | Chúng tôi đã có một mùa hè Ấn Độ ấm áp vào tháng trước. |
Crisp autumn air | I love taking a walk in the crisp autumn air. | Tôi thích đi dạo trong bầu không khí mùa thu trong lành. | |
Autumn chill | The autumn chill is starting to set in. | Cái se lạnh của mùa thu đang bắt đầu len lỏi. | |
Golden autumn days | These are the golden autumn days. | Đây là những ngày thu vàng rực rỡ. | |
Mellow autumn sunshine | The mellow autumn sunshine warms my face. | Ánh nắng dịu nhẹ của mùa thu làm ấm khuôn mặt tôi. | |
Cảnh sắc | Autumn leaves in all their glory | The autumn leaves are in all their glory right now. | Lá mùa thu đang rực rỡ sắc màu rực rỡ. |
Ablaze with autumn colors | The trees are ablaze with autumn colors. | Cây cối rực rỡ sắc màu mùa thu. | |
Picturesque autumn landscape | The picturesque autumn landscape took my breath away. | Phong cảnh mùa thu đẹp như tranh vẽ khiến tôi nín thở. | |
Cozy autumn nook | I curled up with a good book in my cozy autumn nook. | Tôi cuộn tròn với một cuốn sách hay trong góc nhỏ ấm cúng của mùa thu. | |
Hoạt động | Fall into place | Everything just fell into place. | Mọi thứ diễn ra suôn sẻ. |
Rake in the leaves | I spent the afternoon raking in the leaves. | Tôi đã dành cả buổi chiều để dọn dẹp lá rụng. | |
Turn over a new leaf | I’m going to turn over a new leaf and start exercising regularly. | Tôi sẽ bắt đầu lại từ đầu và tập thể dục thường xuyên. | |
Carve a pumpkin | We carved a pumpkin for Halloween. | Chúng tôi đã khắc một quả bí ngô cho Halloween. | |
Celebrate Thanksgiving | We are celebrating Thanksgiving with our family this year. | Chúng tôi sẽ kỷ niệm Lễ Tạ ơn cùng gia đình trong năm nay. |
2. Danh sách các câu nói hay về mùa thu bằng tiếng Anh
Hãy khám phá những câu nói tiếng Anh hay về mùa thu để cảm nhận vẻ đẹp tinh tế và sâu lắng của mùa thu ngay dưới đây nhé!
2.1. Về vẻ đẹp của mùa thu
Dưới đây là bảng danh sách các câu nói tiếng Anh hay về vẻ đẹp của mùa thu.
Chủ đề | Câu nói | Dịch nghĩa |
Sắc màu mùa thu | “Autumn paints on every leaf the colors of the sky.” | Mùa thu vẽ lên từng chiếc lá những màu sắc của bầu trời. |
“The leaves are all a-flutter with their gorgeous autumn colors.” | Lá cây rực rỡ với những màu sắc mùa thu tuyệt đẹp. | |
“Autumn is a time of transition, as the leaves change color and fall from the trees.” | Mùa thu là thời điểm giao thoa, khi lá cây đổi màu và rụng khỏi cây. | |
Cảnh sắc mùa thu | “Autumn is a time of beauty, as the world is transformed into a vibrant tapestry of colors.” | Mùa thu là thời điểm của vẻ đẹp, khi thế giới biến đổi thành một tấm thảm màu sắc rực rỡ. |
“The autumn landscape is a masterpiece of nature, with its rolling hills, fiery forests, and tranquil lakes.” | Phong cảnh mùa thu là một kiệt tác của thiên nhiên, với những ngọn đồi thoai thoải, những cánh rừng rực lửa và những hồ nước yên tĩnh. | |
“Autumn is a time of peace and tranquility, as the hustle and bustle of summer fades away.” | Mùa thu là thời điểm của sự bình yên và tĩnh lặng, khi sự ồn ào náo nhiệt của mùa hè dần tan biến. |
2.2. Về sự thay đổi của mùa thu
Khi những chiếc lá xoay và không khí trở nên trong lành, mùa thu mang đến cảm giác thay đổi và biến đổi. Nắm bắt được bản chất của mùa này bằng những câu trích dẫn hay về mùa thu và những thay đổi mà nó mang lại.
Chủ đề | Câu nói | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Sự thay đổi của cảnh sắc | “Autumn is a time of transition, as the leaves change color and fall from the trees.” | The once green leaves of the trees are now ablaze with shades of red, orange, and yellow. | Mùa thu là thời điểm giao thoa, khi lá cây đổi màu và rụng khỏi cây. |
“The world is transformed into a vibrant tapestry of colors as autumn arrives.” | The landscape is painted with hues of gold, crimson, and amber. | Thế giới biến đổi thành một tấm thảm màu sắc rực rỡ khi mùa thu đến. | |
“Autumn is a time of shedding, as nature prepares for the winter months.” | The trees lose their leaves, and the animals begin to store food for the winter. | Mùa thu là thời điểm trút bỏ, khi thiên nhiên chuẩn bị cho những tháng mùa đông. | |
Sự thay đổi của thời tiết | “The air turns crisp and cool as autumn approaches.” | The warm summer days are replaced by cooler, more invigorating temperatures. | Không khí trở nên trong lành và mát mẻ khi mùa thu đến gần. |
“The days grow shorter and the nights become longer.” | There is less sunlight, and the darkness lingers longer. | Những ngày ngắn dần và đêm dài hơn. | |
“The first frost of autumn marks the end of summer and the beginning of winter.” | The delicate ice crystals signal the coming of colder weather. | Bông sương giá đầu tiên của mùa thu đánh dấu sự kết thúc của mùa hè và khởi đầu của mùa đông. | |
Sự thay đổi của cuộc sống | “Autumn is a time of reflection, as we look back on the year and all that we have accomplished.” | It is a time to assess our progress and set new goals for the future. | Mùa thu là thời gian để suy ngẫm, khi chúng ta nhìn lại một năm qua và tất cả những gì chúng ta đã đạt được. |
“Autumn is a time of new beginnings, as we prepare for the challenges and opportunities that lie ahead.” | It is a time to let go of the past and embrace the future with open arms. | Mùa thu là thời điểm cho những khởi đầu mới, khi chúng ta chuẩn bị cho những thử thách và cơ hội phía trước. | |
“Autumn is a reminder that change is inevitable, and that we must embrace it in order to grow.” | Just as the leaves change color and fall to the ground, we too must change and adapt in order to survive and thrive. | Mùa thu là lời nhắc nhở rằng sự thay đổi là điều không thể tránh khỏi, và chúng ta phải đón nhận nó để trưởng thành. |
2.3. Về cảm xúc của mùa thu
Khi thế giới biến thành một tấm thảm rực rỡ với màu đỏ, cam và vàng, mùa thu khơi dậy vô số cảm xúc trong chúng ta. Nắm bắt được bản chất của mùa buồn vui lẫn lộn này bằng những câu trích dẫn giàu sức gợi, gói gọn một cách hoàn hảo cảm xúc của mùa thu.
Chủ đề | Câu nói | Dịch nghĩa |
Cảm xúc mùa thu | “Autumn fills my soul with a sense of peace and contentment.” | Mùa thu mang đến cho tâm hồn tôi cảm giác bình yên và mãn nguyện. |
“Autumn is a time for reflection, as I look back on the year and all that I have accomplished.” | Mùa thu là thời gian để suy ngẫm, khi tôi nhìn lại một năm qua và tất cả những gì tôi đã đạt được. | |
“Autumn reminds me of the beauty of change, and the fact that even in the midst of change, there is still beauty to be found.” | Mùa thu nhắc nhở tôi về vẻ đẹp của sự thay đổi, và thực tế rằng ngay cả trong sự thay đổi, vẫn còn tồn tại những vẻ đẹp có thể tìm thấy. |
2.4. Về những hoạt động mùa thu
Dưới đây là một số câu nói hay, những câu trích dẫn thú vị này nhằm tôn vinh những niềm vui đơn giản của mùa thu.
Chủ đề | Câu nói | Dịch nghĩa |
Hoạt động ngoài trời | “Apple picking, pumpkin carving, and hayrides are just a few of the many fun activities that you can enjoy in the fall.” | Hái táo, khắc bí ngô và cưỡi ngựa kéo hay chỉ là một vài trong số những hoạt động thú vị mà bạn có thể tận hưởng vào mùa thu. |
“Hiking and camping are great ways to enjoy the beautiful autumn weather.” | Đi bộ đường dài và cắm trại là những cách tuyệt vời để tận hưởng thời tiết mùa thu đẹp đẽ. | |
“Autumn is the perfect time to visit a local farmers market and enjoy the fresh produce.” | Mùa thu là thời điểm hoàn hảo để ghé thăm chợ nông sản địa phương và thưởng thức các sản phẩm tươi ngon. | |
Hoạt động trong nhà | “Thanksgiving is a time to give thanks for all the good things in our lives.” | Lễ Tạ ơn là thời điểm để bày tỏ lòng biết ơn tất cả những điều tốt đẹp trong cuộc sống của chúng ta. |
“Autumn is a cozy time to curl up with a good book and a warm cup of tea.” | Mùa thu là thời điểm ấm cúng để cuộn tròn với một cuốn sách hay và một tách trà nóng. | |
“Baking pies and other autumn treats is a fun way to get into the holiday spirit.” | Nướng bánh nướng, bánh bí ngô và các món ăn mùa thu khác là một cách thú vị để hòa mình vào không khí lễ hội. |
Xem thêm:
- 100+ những câu nói chữa lành tâm hồn tiếng Anh hay nhất
- 100+ STT kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh ý nghĩa nhất
- 100+ những câu nói hay về thiên nhiên tiếng Anh
3. Danh sách các câu caption, stt về mùa thu hay nhất bằng tiếng Anh
Mùa thu, khoảnh khắc giao thoa giữa sự rực rỡ của hạ và tĩnh lặng của đông, luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho thi ca, âm nhạc, nghệ thuật và cả những dòng caption, stt đầy chất thơ.
3.1. 20++ cap, stt về mùa thu hài hước
Dưới đây là 20++ cap, stt về mùa thu hài hước bạn có thể áp dụng trong hầu hết mọi hoàn cảnh.
English Caption | Vietnamese Translation |
“My spirit animal is basically a cozy blanket, a pumpkin spice latte, and a good book.” | “Linh hồn của tôi về cơ bản là một chiếc chăn ấm cúng, một ly cà phê sữa bí ngô và một cuốn sách hay.” |
“I’m not sure what’s more orange, my Halloween costume or my enthusiasm for fall.” | “Tôi không chắc điều gì cam hơn, trang phục Halloween của tôi hay sự nhiệt tình của tôi dành cho mùa thu.” |
“Fall is proof that nature is trying to get us fat for winter hibernation.” | “Mùa thu là bằng chứng cho thấy thiên nhiên đang cố gắng khiến chúng ta béo lên để ngủ đông vào mùa đông.” |
“I’m not addicted to fall, we’re just in a committed relationship.” | “Tôi không nghiện mùa thu, chúng ta chỉ đang trong một mối quan hệ cam kết.” |
“My love for fall is as strong as my craving for pumpkin pie.” | “Tình yêu của tôi dành cho mùa thu mạnh mẽ như sự thèm muốn bánh bí ngô của tôi.” |
“I’m pretty sure I’m part squirrel because I start collecting nuts way before winter.” | “Tôi khá chắc chắn mình là một phần sóc vì tôi bắt đầu thu thập các loại hạt trước mùa đông rất lâu.” |
“My idea of a perfect fall day: cuddling up with a warm cup of cocoa and watching scary movies.” | “Ý tưởng của tôi về một ngày thu hoàn hảo: ôm ấp với một tách ca cao nóng và xem phim kinh dị.” |
“Fall is the perfect time to find your cuddle buddy and hibernate all season long.” | “Mùa thu là thời điểm hoàn hảo để tìm người bạn ôm ấp và ngủ đông suốt mùa.” |
“I’m not sure what’s cozier, a big sweater or a warm friendship.” | “Tôi không chắc điều gì ấm cúng hơn, một chiếc áo len to hay một tình bạn ấm áp.” |
“My fall bucket list: apple picking, pumpkin carving, and hayrides until I can’t feel my face.” | “Danh sách việc cần làm vào mùa thu của tôi: hái táo, khắc bí ngô và đi xe ngựa kéo đến khi tôi không thể cảm nhận được khuôn mặt của mình.” |
“I’m not sure what’s more fun in fall, picking apples or eating them all.” | “Tôi không chắc điều gì thú vị hơn vào mùa thu, hái táo hay ăn hết táo.” |
“I’m ready to get lost in a corn maze and find my way out with a pumpkin pie in my hand.” | “Tôi đã sẵn sàng để lạc vào mê cung ngô và tìm đường ra ngoài với một chiếc bánh bí ngô trong tay.” |
“My Thanksgiving outfit: stretchy pants and a grateful heart.” | “Trang phục Lễ Tạ ơn của tôi: quần co giãn và một trái tim biết ơn.” |
“I’m not sure what I’m more thankful for: family, friends, or food coma after Thanksgiving dinner.” | “Tôi không chắc mình biết ơn điều gì hơn: gia đình, bạn bè hay sự hôn mê sau bữa tối Lễ Tạ ơn.” |
“Football season is the perfect excuse to eat junk food and yell at the TV with my friends.” | “Mùa giải bóng đá là cái cớ hoàn hảo để ăn thức ăn vặt và la hét trước TV với bạn bè của tôi.” |
3.2. 20++ cap thả thính về mùa thu
Bảng dưới cung cấp cho bạn 20++ cap thả thính về mùa thu hãy cùng theo dõi ngay nhé.
English Caption | Vietnamese Translation |
“Looking for someone to share my pumpkin spice latte with.” | “Tìm kiếm ai đó để chia sẻ ly cà phê sữa bí ngô của tôi.” |
“Are you a hot chocolate or an apple cider kind of person? Because I’m definitely a hot chocolate kind of person, and I’d love to share a cup with you.” | “Bạn là người thích sô cô la nóng hay nước táo ép? Vì tôi chắc chắn là người thích sô cô la nóng, và tôi rất muốn chia sẻ một ly với bạn.” |
“I’m not sure what’s sweeter, falling for you or falling in love with fall.” | “Tôi không chắc điều gì ngọt ngào hơn, yêu bạn hay yêu mùa thu.” |
“I’m falling for fall, and I’m also falling for you.” | “Tôi đang yêu mùa thu, và tôi cũng đang yêu bạn.” |
“The leaves may be falling, but I’m hoping you’re not.” | “Lá cây có thể rụng, nhưng tôi hy vọng bạn không rụng.” |
“I’m not sure what’s more beautiful, the autumn leaves or your smile.” | “Tôi không chắc điều gì đẹp hơn, lá cây mùa thu hay nụ cười của bạn.” |
“My idea of a perfect fall date: cuddling up by a fireplace with a hot cocoa and watching scary movies.” | “Ý tưởng của tôi về một buổi hẹn hò mùa thu hoàn hảo: ôm ấp bên lò sưởi với một tách ca cao nóng và xem phim kinh dị.” |
“I’m not sure what’s cozier, a big sweater or being with you.” | “Tôi không chắc điều gì ấm cúng hơn, một chiếc áo len to hay được ở bên bạn.” |
“Are you a warm blanket on a cold night kind of person? Because I am, and I’d love to cozy up with you.” | “Bạn là người thích chăn ấm áp vào đêm lạnh không? Vì tôi là vậy, và tôi rất muốn ôm ấp cùng bạn.” |
“Looking for someone to go apple picking with.” | “Tìm kiếm ai đó để đi hái táo cùng.” |
“I’m not sure what’s more fun in fall, picking apples or eating them all with you.” | “Tôi không chắc điều gì thú vị hơn vào mùa thu, hái táo hay ăn hết táo với bạn.” |
“I’m ready to get lost in a corn maze and find my way out with you by my side.” | “Tôi đã sẵn sàng để lạc vào mê cung ngô và tìm đường ra ngoài với bạn bên cạnh tôi.” |
“My Thanksgiving outfit: stretchy pants and a heart full of love for you.” | “Trang phục Lễ Tạ ơn của tôi: quần co giãn và một trái tim đầy ắp tình yêu dành cho bạn.” |
“I’m not sure what I’m more thankful for: family, friends, or the fact that you’re in my life.” | “Tôi không chắc mình biết ơn điều gì hơn: gia đình, bạn bè hay sự thật rằng bạn đang ở trong cuộc đời tôi.” |
“Football season is the perfect excuse to eat junk food and yell at the TV with my friends. But I’d rather do that with you.” | “Mùa giải bóng đá là cái cớ hoàn hảo để ăn thức ăn vặt và la hét trước TV với bạn bè của tôi. Nhưng tôi thà làm điều đó với bạn.” |
3.3. 25++ cap, status hay về mùa thu và tình yêu
Dưới đây là 25++ cap, status hay về mùa thu và tình yêu bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo.
English Caption | Vietnamese Translation |
“Autumn is the season of falling leaves, and falling in love.” | “Mùa thu là mùa lá rụng, và mùa yêu.” |
“The crisp autumn air is filled with the scent of love.” | “Khí trời mùa thu se lạnh tràn ngập hương vị tình yêu.” |
“As the leaves turn red and gold, my heart is filled with the warmth of love.” | “Khi những chiếc lá chuyển sang màu đỏ và vàng, trái tim tôi tràn đầy hơi ấm của tình yêu.” |
“Autumn is the perfect time to cuddle up with your loved one and enjoy the simple things in life.” | “Mùa thu là thời điểm hoàn hảo để cuộn tròn bên người thân yêu và tận hưởng những điều giản đơn trong cuộc sống.” |
“In the cozy embrace of autumn, love feels even more magical.” | “Trong vòng tay ấm áp của mùa thu, tình yêu càng thêm huyền ảo.” |
“Apple picking with my love is my favorite autumn tradition.” | “Hái táo cùng người yêu là truyền thống mùa thu yêu thích của tôi.” |
“Nothing beats a hayride through the pumpkin patch with a special someone.” | “Không gì tuyệt vời hơn việc đi xe ngựa qua ruộng bí ngô với một người đặc biệt.” |
“Carving pumpkins with my boo is a must-do fall activity.” | “Khắc bí ngô với người yêu là một hoạt động mùa thu không thể bỏ qua.” |
“Cozying up by a fireplace with my love is the perfect way to spend a chilly autumn evening.” | “Cuộn tròn bên lò sưởi cùng người yêu là cách hoàn hảo để dành một buổi tối mùa thu se lạnh.” |
“Sharing a warm cup of cider with my loved one is my idea of autumn bliss.” | “Chia sẻ một tách táo nóng với người thân yêu là ý tưởng về niềm hạnh phúc mùa thu của tôi.” |
“Love is like the autumn leaves, changing with the seasons but always beautiful.” | “Tình yêu như những chiếc lá mùa thu, thay đổi theo mùa nhưng luôn đẹp đẽ.” |
“Autumn is the time of year when we fall in love with everything all over again.” | “Mùa thu là thời điểm trong năm khi chúng ta một lần nữa yêu mọi thứ.” |
“Love is as warm as a cozy blanket on a cold autumn day.” | “Tình yêu ấm áp như chiếc chăn ấm áp vào một ngày thu se lạnh.” |
“Autumn is the perfect time to let go of what’s not serving you and embrace new beginnings, just like love.” | “Mùa thu là thời điểm hoàn hảo để buông bỏ những gì không còn tốt cho bạn và đón nhận những khởi đầu mới, cũng như tình yêu.” |
“Love is like the changing leaves, always finding new ways to be beautiful.” | “Tình yêu như những chiếc lá rụng, luôn tìm thấy những cách mới để trở nên đẹp đẽ.” |
“I’m grateful for the love in my life, especially during the cozy season of autumn.” | “Tôi biết ơn tình yêu trong cuộc sống của mình, đặc biệt là trong mùa thu ấm cúng.” |
“Autumn reminds me of all the things I’m thankful for, especially my love.” | “Mùa thu nhắc nhở tôi về tất cả những điều tôi biết ơn, đặc biệt là tình yêu của tôi.” |
“I’m so grateful for the love that surrounds me, making this autumn feel even more special.” | “Tôi rất biết ơn tình yêu bao quanh tôi, khiến mùa thu này trở nên đặc biệt hơn.” |
“With the changing leaves and the cool air, I’m reminded of how lucky I am to have love in my life.” | “Với những chiếc lá rụng và không khí se lạnh, tôi được nhắc nhở rằng mình thật may mắn khi có tình yêu trong cuộc sống.” |
“This autumn, I’m counting my blessings, and love is at the top of the list.” | “Mùa thu này, tôi đếm những phước lành của mình, và tình yêu đứng đầu danh sách.” |
“Autumn is the season of love, laughter, and cozy moments.” | “Mùa thu là mùa của tình yêu, tiếng cười và những khoảnh khắc ấm cúng.” |
Xem thêm:
3.4. 15++ cap, status về mùa thu ngắn bằng tiếng Anh
Dưới đây là 15++ cap, status về mùa thu ngắn bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo.
English Caption | Vietnamese Translation |
“Autumn: Nature’s masterpiece.” | “Mùa thu: Kiệt tác của thiên nhiên.” |
“Falling for the colors of fall.” | “Yêu màu sắc của mùa thu.” |
“Autumn is my favorite story.” | “Mùa thu là câu chuyện yêu thích của tôi.” |
“Pumpkin spice and everything nice.” | “Gia vị bí ngô và mọi thứ tốt đẹp.” |
“Cozy sweaters and warm bonfires.” | “Áo len ấm cúng và đống lửa trại ấm áp.” |
“Autumn leaves, apple picking, and hayrides.” | “Lá mùa thu, hái táo và đi xe ngựa kéo.” |
“Football season and Thanksgiving feasts.” | “Mùa giải bóng đá và Lễ Tạ ơn.” |
“The air is crisp, the leaves are falling, and I’m feeling grateful for all things autumn.” | “Khí trời se lạnh, lá rụng, và tôi cảm thấy biết ơn mọi thứ về mùa thu.” |
“Autumn is the perfect time to cuddle up with a good book and a warm cup of cocoa.” | “Mùa thu là thời điểm hoàn hảo để cuộn tròn với một cuốn sách hay và một tách ca cao nóng.” |
“Autumn is a reminder that even the most beautiful things must eventually fall.” | “Mùa thu là lời nhắc nhở rằng ngay cả những điều đẹp nhất cũng phải tàn phai.” |
“Let the beauty of autumn fill your heart with warmth and gratitude.” | “Hãy để vẻ đẹp của mùa thu lấp đầy trái tim bạn bằng sự ấm áp và lòng biết ơn.” |
“Autumn is a time of change, but it’s also a time of new beginnings.” | “Mùa thu là thời điểm thay đổi, nhưng nó cũng là thời điểm bắt đầu mới.” |
“Embrace the cozy vibes and enjoy the simple pleasures of autumn.” | “Hãy ôm lấy những rung cảm ấm cúng và tận hưởng những niềm vui giản đơn của mùa thu.” |
“Autumn is a season to reflect, to let go, and to embrace the beauty of change.” | “Mùa thu là mùa để suy ngẫm, buông bỏ và ôm lấy vẻ đẹp của sự thay đổi.” |
“Autumn is a reminder that life is beautiful, even in its impermanence.” | “Mùa thu là lời nhắc nhở rằng cuộc sống tươi đẹp, ngay cả khi nó mong manh.” |
4. Tổng hợp các câu quotes hay về mùa thu
Hãy cùng theo dõi những câu quotes này để cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của mùa thu, mùa đẹp nhất trong năm!
English Quote | Vietnamese Translation |
“Autumn shows us how beautiful it is to let things go.” – Unknown | “Mùa thu cho ta thấy vẻ đẹp của sự buông bỏ.” – Unknown |
“Autumn is a second spring when every leaf is a flower.” – Albert Camus | “Mùa thu là mùa xuân thứ hai khi mọi chiếc lá đều là những bông hoa.” – Albert Camus |
“Autumn is nature’s way of saying goodbye to summer.” – Vivian Browning | “Mùa thu là cách thiên nhiên nói lời tạm biệt mùa hè.” – Vivian Browning |
“Autumn is the most beautiful time of the year, and I think it’s because it’s a time of reflection.” – Emily Gilmore | “Mùa thu là thời điểm đẹp nhất trong năm, và tôi nghĩ đó là vì đây là thời điểm suy ngẫm.” – Emily Gilmore |
“Autumn is a time of transition, a time when things begin to change and we must let go of some things in order to move on.” – Unknown | “Mùa thu là thời điểm chuyển giao, thời điểm mọi thứ bắt đầu thay đổi và chúng ta phải buông bỏ một số thứ để tiếp tục bước tới.” – Unknown |
“The leaves are all falling, and they’re falling like they’re falling in love with the ground.” – Anonymous | “Lá cây rụng, rụng như đang yêu mặt đất.” – Anonymous |
“Autumn is a time of beauty, a time of change, and a time of harvest.” – Unknown | “Mùa thu là mùa đẹp đẽ, mùa thay đổi và mùa thu hoạch.” – Unknown |
“Autumn is a reminder that even the most beautiful things must eventually fall.” – Unknown | “Mùa thu là lời nhắc nhở rằng ngay cả những điều đẹp nhất cũng phải tàn phai.” – Unknown |
“Let the beauty of autumn fill your heart with warmth and gratitude.” – Unknown | “Hãy để vẻ đẹp của mùa thu lấp đầy trái tim bạn bằng sự ấm áp và lòng biết ơn.” – Unknown |
“Autumn is a time to reflect, to let go, and to embrace the beauty of change.” – Unknown | “Mùa thu là mùa để suy ngẫm, buông bỏ và ôm lấy vẻ đẹp của sự thay đổi.” – Unknown |
5. Tổng kết
Mùa thu là khoảnh khắc đẹp nhất trong năm khi thiên nhiên thay đổi sắc màu và mang đến không khí lãng mạn, êm đềm. Để thể hiện tình cảm và tâm trạng của mình trong mùa thu này, dưới đây là những câu nói hay, cap, status mùa thu hay trong văn học, hay những câu tỏ tình, thả thính hay. Cùng IELTS Siêu Tốc tham khảo 99+ Câu nói hay về mùa thu bằng tiếng Anh nhé!
Tài liệu tham khảo:
- 70 Best Fall Quotes & Beautiful Sayings About Autumn: https://www.splashlearn.com/blog/best-fall-quotes-beautiful-sayings-about-autumn
- Nine of the most beautiful literary quotes about autumn: https://www.bookishly.co.uk/blogs/news/nine-of-the-most-beautiful-literary-quotes-about-autumn