199+ Câu nói hay về mùa đông bằng tiếng Anh
Bài viết dưới đây cung cấp 99+ câu nói hay về mùa đông bằng tiếng Anh, những từ vựng cơ bản cũng như hàng loạt danh sách các câu nói, stt, caption hay nhất về mùa thu.
Mùa đông mang đến vẻ đẹp tĩnh lặng và thơ mộng, khơi gợi nguồn cảm hứng cho những ai yêu thích sự lãng mạn và bình yên. Tuyết trắng phủ kín vạn vật, gió se lạnh len lỏi qua từng khe hở, tất cả tạo nên bức tranh mùa đông đầy mê hoặc. Bộ sưu tập 99+ câu nói hay về mùa đông bằng tiếng Anh là món quà dành cho những tâm hồn yêu mùa đông. Những câu nói này như những mảnh ghép tinh tế, vẽ nên bức tranh mùa đông sống động và đầy cảm xúc.
Hãy cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi bài viết này ngay nhé!
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh về mùa đông
Bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh về mùa đông là cẩm nang hữu ích dành cho bạn, giúp bạn dễ dàng miêu tả khung cảnh thiên nhiên, hoạt động và cảm xúc gắn liền với mùa đông.
1.1. Từ vựng cơ bản về mùa đông
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng cơ bản về mùa đông bạn có thể sử dụng trong các câu nói.
English Word | Vietnamese Translation |
Winter | Mùa đông |
Snow | Tuyết |
Ice | Băng |
Cold | Lạnh |
Freeze | Đóng băng |
Blizzard | Bão tuyết |
Sleet | Mưa tuyết |
Frost | Sương giá |
Windchill | Gió lạnh |
Snowflake | Tuyết hoa |
Snowman | Người tuyết |
Snowball | Quả cầu tuyết |
Sledding | Trượt tuyết |
Skiing | Trượt tuyết |
Ice skating | Trượt băng |
Hot chocolate | Sô cô la nóng |
Fireplace | Lò sưởi |
Winter coat | Áo khoác mùa đông |
Scarf | Khăn quàng cổ |
Hat | Mũ |
Mittens | Găng tay |
Boots | Giày bốt |
Hibernate | Ngủ đông |
Reindeer | Tuần lộc |
Christmas | Giáng sinh |
New Year’s Eve | Giao thừa |
Holiday | Ngày lễ |
1.2. Cụm từ, thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mùa đông
Mùa đông, với vẻ đẹp băng giá và bầu không khí tĩnh lặng, thường được sử dụng như một ẩn dụ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Từ những câu nói vui nhộn đến những lời cảnh báo nghiêm túc, cụm từ và thành ngữ về mùa đông mang đến những tầng ý nghĩa phong phú, giúp ta hiểu rõ hơn về văn hóa và cách nhìn nhận thế giới của người bản ngữ.
English Idiom | Vietnamese Translation | Meaning |
Snowed under | Bị chôn vùi dưới tuyết | Bị quá tải với công việc hoặc trách nhiệm. |
Put something on ice | Bỏ đá vào thứ gì đó | Trì hoãn một việc gì đó. |
Not a snowball’s chance in hell | Không có cơ hội nào | Không có khả năng xảy ra. |
When hell freezes over | Khi địa ngục đóng băng | Khi điều không thể xảy ra xảy ra. |
Break the ice | Phá vỡ lớp băng | Bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc tương tác xã hội với ai đó. |
To leave someone out in the cold | Bỏ ai đó ngoài trời lạnh | Bỏ rơi ai đó hoặc không quan tâm đến ai đó. |
Walking on thin ice | Đi trên lớp băng mỏng | Ở trong một tình huống nguy hiểm hoặc rủi ro. |
Tip of the iceberg | Phần chóp của tảng băng trôi | Chỉ là một phần nhỏ của một vấn đề lớn hơn. |
Under the weather | Không khỏe | Cảm thấy ốm yếu hoặc không khỏe. |
Get the chills | Nổi da gà | Cảm thấy lạnh hoặc sợ hãi. |
Have a white Christmas | Có một Giáng sinh trắng | Có tuyết rơi vào ngày Giáng sinh. |
Let it snow | Hãy để tuyết rơi | Thể hiện sự vui mừng hoặc chấp nhận một điều gì đó không thể tránh khỏi. |
Winter is coming | Mùa đông đang đến | Một lời cảnh báo hoặc lời đe dọa về điều gì đó sắp xảy ra. |
A cold day in hell | Một ngày lạnh giá ở địa ngục | Một điều không thể xảy ra. |
As cold as ice | Lạnh như băng | Rất lạnh hoặc vô cảm. |
Come hell or high water | Bất chấp mọi khó khăn | Bất kể điều gì xảy ra. |
Fair-weather friend | Bạn của ngày đẹp trời | Một người chỉ là bạn khi mọi thứ suôn sẻ. |
Once in a blue moon | Hiếm khi xảy ra | Rất hiếm khi xảy ra. |
When pigs fly | Khi lợn bay | Khi điều không thể xảy ra xảy ra. |
Xem thêm:
2. Danh sách các câu nói hay về mùa đông bằng tiếng Anh
Dưới đây là danh sách các câu nói về mùa đông bằng tiếng Anh hay nhất.
2.1. Câu nói hay vui vẻ về mùa đông
Bảng dưới là tổng hợp các câu nói hay vui vẻ về mùa đông.
English Quote | Vietnamese Translation |
“Winter is coming.” | “Mùa đông đang đến.” |
“I’m dreaming of a white Christmas.” | “Tôi mơ về một Giáng sinh trắng.” |
“The cold never bothered me anyway.” | “Lạnh giá không bao giờ làm phiền tôi.” (Lời bài hát “Let It Go” từ phim Frozen) |
“Snowflakes are like kisses from heaven.” | “Những bông tuyết như những nụ hôn từ thiên đường.” |
“Winter is a time for cozy nights and hot chocolate.” | “Mùa đông là thời gian cho những đêm ấm cúng và sô cô la nóng.” |
“Sledding, skiing, and ice skating are just a few of the fun activities you can enjoy in the winter.” | “Trượt tuyết, trượt tuyết và trượt băng là một số hoạt động thú vị mà bạn có thể tận hưởng trong mùa đông.” |
“The winter air is crisp and refreshing.” | “Không khí mùa đông trong lành và sảng khoái.” |
“A snowman is a perfect way to celebrate the winter season.” | “Người tuyết là một cách hoàn hảo để chào mừng mùa đông.” |
“Winter is a time for reflection and renewal.” | “Mùa đông là thời gian để suy ngẫm và đổi mới.” |
“The holidays are a special time of year to spend with loved ones.” | “Ngày lễ là thời điểm đặc biệt trong năm để dành cho những người thân yêu.” |
2.2. Câu nói thả thính hay về mùa đông
Mùa đông lạnh lẽo nhưng là nơi khơi nguồn của tình yêu. Dưới đây là bảng tổng hợp những câu nói thả thính hay về mùa đông mà bạn nên thử.
English Quote | Vietnamese Translation |
“Baby, you’re the only thing I need to keep warm this winter.” | “Em yêu, em là thứ duy nhất anh cần để giữ ấm trong mùa đông này.” |
“Are you tired of keeping going in my mind? Because I’m thinking of you all the time.” | “Em có mệt mỏi khi cứ xuất hiện trong tâm trí anh không? Vì anh lúc nào cũng nghĩ về em.” |
“In this winter wonderland, you’re the missing snowflake.” | “Trong xứ sở thần tiên mùa đông này, em là bông tuyết còn thiếu.” |
“I’m not sure what’s colder, the winter outside or my heart without you.” | “Anh không chắc điều gì lạnh hơn, mùa đông bên ngoài hay trái tim anh khi thiếu vắng em.” |
“You’re like a hot cup of cocoa on a cold winter day.” | “Em như một tách ca cao nóng hổi trong ngày đông lạnh giá.” |
“Let’s cuddle up by the fireplace and watch the snow fall.” | “Hãy cùng nhau cuộn tròn bên lò sưởi và ngắm tuyết rơi.” |
“I’m lost in your eyes, like a snowflake lost in a blizzard.” | “Anh lạc lối trong đôi mắt em, như một bông tuyết lạc trong bão tuyết.” |
“You’re the reason I love winter.” | “Em là lý do anh yêu mùa đông.” |
“Can you hold my hand, please? I’m freezing without you.” | “Em có thể nắm tay anh được không? Anh lạnh cóng khi thiếu em.” |
“I’m not afraid of the cold weather because I have you to keep me warm.” | “Anh không sợ thời tiết lạnh giá vì anh có em để giữ ấm.” |
2.3. Câu nói mang nỗi buồn về mùa đông
Tuyển tập này là những câu quotes hay về mùa đông buồn, được chọn lọc từ nhiều nguồn khác nhau, mang đến cho bạn những góc nhìn đa chiều về mùa đông, từ sự cô đơn, hiu quạnh đến sự tiếc nuối, hụt hẫng.
English Quote | Vietnamese Translation |
“The cold winter wind blows through my heart, carrying with it the memories of what we once had.” | Gió đông lạnh thổi qua trái tim tôi, mang theo ký ức về những gì chúng ta đã từng có. |
“Winter is a time of reflection, and all I can reflect on is the loneliness I feel without you.” | Mùa đông là thời gian để suy ngẫm, và tất cả những gì tôi có thể suy ngẫm là nỗi cô đơn mà tôi cảm thấy khi thiếu bạn. |
“The snow falls silently, just like the tears that fall from my eyes when I think of you.” | Tuyết rơi âm thầm, giống như những giọt nước mắt rơi khỏi mắt tôi khi tôi nghĩ về bạn. |
“The winter landscape is beautiful, but it’s only a reflection of the emptiness I feel inside.” | Cảnh quan mùa đông thật đẹp, nhưng nó chỉ là sự phản chiếu của sự trống rỗng mà tôi cảm thấy bên trong. |
“I wish I could hibernate like the bears do, and escape the cold of winter and the pain of my heart.” | Ước gì tôi có thể ngủ đông như gấu, thoát khỏi cái lạnh của mùa đông và nỗi đau của trái tim. |
“The days are short and the nights are long, just like the time I’ve spent without you.” | Những ngày ngắn ngủi và những đêm dài, giống như khoảng thời gian tôi đã dành cho bạn. |
“The only thing colder than the winter air is the feeling of your absence.” | Điều duy nhất lạnh hơn không khí mùa đông là cảm giác vắng mặt của bạn. |
“I long for the warmth of summer, not just for the weather, but for the warmth of your love.” | Tôi mong mỏi sự ấm áp của mùa hè, không chỉ vì thời tiết, mà còn vì sự ấm áp của tình yêu của bạn. |
“Winter is a time for family and friends, but I feel more alone than ever before.” | Mùa đông là thời gian dành cho gia đình và bạn bè, nhưng tôi cảm thấy cô đơn hơn bao giờ hết. |
“The holidays are supposed to be a time of joy, but all I feel is sadness and longing.” | Lễ hội được cho là thời gian của niềm vui, nhưng tất cả những gì tôi cảm thấy là nỗi buồn và khao khát. |
Xem thêm:
3. Danh sách các câu caption, stt về mùa thu hay nhất bằng tiếng Anh
Mỗi câu caption, stt là một thông điệp, một cảm xúc, giúp bạn cảm nhận được vẻ đẹp rực rỡ, say đắm của mùa thu, mùa đẹp nhất trong năm.
3.1. 10++ cap, stt về mùa đông hài hước
Dưới đây là tổng hợp 10++ cap, stt về mùa đông hài hước.
English Caption | Vietnamese Translation |
“Why is it that I’m always cold in the winter, but I’m always sweating in the summer? My body is a mystery.” | “Tại sao tôi luôn lạnh vào mùa đông nhưng lại luôn đổ mồ hôi vào mùa hè? Cơ thể tôi thật là một bí ẩn.” |
“I’m not sure what’s worse, shoveling snow or trying to find a parking spot in the winter.” | “Tôi không chắc điều gì tệ hơn, xẻng tuyết hay cố gắng tìm chỗ đậu xe vào mùa đông.” |
“I’m the kind of person who wears a hat, gloves, and scarf even when it’s only 40 degrees outside. I’m not afraid of the cold.” | “Tôi là kiểu người đội mũ, đeo găng tay và quàng khăn choàng cổ ngay cả khi trời chỉ 4 độ C. Tôi không sợ lạnh.” |
“I’m so glad I live in a place where it doesn’t snow. I’m not a fan of the cold weather.” | “Tôi rất vui vì mình sống ở một nơi không có tuyết rơi. Tôi không thích thời tiết lạnh giá.” |
“I’m the kind of person who hibernates like a bear all winter long. I don’t come out until spring.” | “Tôi là kiểu người ngủ đông như gấu suốt mùa đông. Tôi không ra ngoài cho đến mùa xuân.” |
“I’m not sure what I love more about winter, the cozy sweaters or the fact that I can finally eat chili without sweating.” | “Tôi không chắc mình thích gì hơn về mùa đông, những chiếc áo len ấm cúng hay việc cuối cùng tôi cũng có thể ăn ớt mà không bị đổ mồ hôi.” |
“I’m the kind of person who makes a snowman every year, even though I’m an adult. I’m still a kid at heart.” | “Tôi là kiểu người làm người tuyết mỗi năm, mặc dù tôi đã trưởng thành. Tôi vẫn là một đứa trẻ trong lòng.” |
“I’m not sure what’s more magical, the first snowfall of the year or the feeling of hot chocolate warming my insides.” | “Tôi không chắc điều gì kỳ diệu hơn, trận tuyết rơi đầu tiên trong năm hay cảm giác sô cô la nóng làm ấm cơ thể tôi.” |
“I’m the kind of person who loves to bundle up and watch a movie on a cold winter day. There’s nothing better.” | “Tôi là kiểu người thích cuộn tròn và xem phim vào một ngày đông lạnh. Không gì tuyệt vời hơn thế.” |
“I’m not sure what I’m more grateful for in the winter, the warm fireplace or the fact that I don’t have to mow the lawn.” | “Tôi không chắc mình biết ơn điều gì hơn vào mùa đông, lò sưởi ấm áp hay việc không phải cắt cỏ.” |
3.2. 10++ cap thả thính về mùa đông
Dưới đây là tổng hợp 10++ cap thả thính về mùa đông
English Caption | Vietnamese Translation |
“Is it cold outside or is it just you? Because I’m feeling a little toasty.” | “Trời bên ngoài lạnh hay chỉ có em? Vì anh cảm thấy hơi nóng.” |
“I’m not sure what’s more cozy, a warm blanket or cuddling up with you on a cold winter day.” | “Tôi không chắc điều gì ấm cúng hơn, một chiếc chăn ấm áp hay ôm ấp em vào một ngày đông lạnh.” |
“I’m the kind of person who loves to make hot chocolate for someone special. Will you be my special someone?” | “Tôi là kiểu người thích pha sô cô la nóng cho người đặc biệt. Em sẽ là người đặc biệt của anh chứ?” |
“I’m not sure what I love more about winter, the cozy sweaters or the fact that I can finally hold hands without sweating.” | “Tôi không chắc mình thích gì hơn về mùa đông, những chiếc áo len ấm cúng hay việc cuối cùng tôi cũng có thể nắm tay mà không bị đổ mồ hôi.” |
“I’m the kind of person who loves to build snowmen with someone special. Will you build one with me?” | “Tôi là kiểu người thích xây người tuyết với người đặc biệt. Em sẽ cùng anh xây người tuyết chứ?” |
“I’m not sure what’s more magical, the first snowfall of the year or the feeling of your hand in mine.” | “Tôi không chắc điều gì kỳ diệu hơn, trận tuyết rơi đầu tiên trong năm hay cảm giác tay em trong tay anh.” |
“I’m the kind of person who loves to go ice skating with someone special. Will you skate with me?” | “Tôi là kiểu người thích đi trượt băng với người đặc biệt. Em sẽ cùng anh đi trượt băng chứ?” |
“I’m not sure what’s more warm and fuzzy, a fireplace or your smile.” | “Tôi không chắc điều gì ấm áp và dễ thương hơn, lò sưởi hay nụ cười của em.” |
“I’m the kind of person who loves to snuggle up with someone special on a cold winter night. Will you snuggle with me?” | “Tôi là kiểu người thích cuộn tròn bên người đặc biệt vào một đêm đông lạnh. Em sẽ cùng anh cuộn tròn chứ?” |
“I’m not sure what’s more perfect, a hot cup of cocoa or your love.” | “Tôi không chắc điều gì hoàn hảo hơn, một tách ca cao nóng hay tình yêu của em.” |
3.3. 10++ cap, status về mùa đông ngắn bằng tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp 10++ cap, status về mùa đông ngắn bằng tiếng Anh
English Caption | Vietnamese Translation |
“Winter is a time for reflection and cozy nights.” | “Mùa đông là thời điểm để suy ngẫm và những đêm ấm cúng.” |
“The first snowfall is always magical.” | “Trận tuyết rơi đầu tiên luôn kỳ diệu.” |
“There’s nothing like a hot cup of cocoa on a cold winter day.” | “Không gì tuyệt vời hơn một tách ca cao nóng vào một ngày đông lạnh.” |
“Winter is the perfect time to cuddle up with a good book.” | “Mùa đông là thời điểm hoàn hảo để cuộn tròn với một cuốn sách hay.” |
“I love the smell of fresh snow.” | “Tôi thích mùi tuyết tươi.” |
“Winter is a time for family and friends.” | “Mùa đông là thời điểm dành cho gia đình và bạn bè.” |
“There’s something special about the quiet beauty of winter.” | “Có điều gì đó đặc biệt về vẻ đẹp tĩnh lặng của mùa đông.” |
“Winter is a time to slow down and appreciate the simple things in life.” | “Mùa đông là thời điểm để chậm lại và trân trọng những điều đơn giản trong cuộc sống.” |
“I’m grateful for the warmth of my home on a cold winter day.” | “Tôi biết ơn sự ấm áp của ngôi nhà vào một ngày đông lạnh.” |
“Winter is a time for new beginnings.” | “Mùa đông là thời điểm cho những khởi đầu mới.” |
Xem thêm:
- Những câu nói chữa lành tâm hồn tiếng anh
- Câu mở đầu bài nói tiếng anh
- Câu nói tiếng anh hay về học tập
4. Tổng hợp các câu quotes hay về mùa đông
Dưới đây là bảng tổng hợp các câu quotes hay về mùa đông.
English Quote | Vietnamese Translation |
“Winter is nature’s way of saying, ‘Let’s hibernate and read good books.'” – John Kendrick Bangs | “Mùa đông là cách thiên nhiên nói rằng, ‘Hãy ngủ đông và đọc những cuốn sách hay.'” |
“Winter is the time for comfort, for good cheer, for warm thoughts, for friends.” – Edvard Munch | “Mùa đông là thời gian cho sự ấm cúng, cho niềm vui, cho những suy nghĩ ấm áp, cho bạn bè.” |
“What is winter? It is the season of discomfort, of cold, of frost, of snow, of ice, of short days, of long nights.” – Henry David Thoreau | “Mùa đông là gì? Đó là mùa của sự khó chịu, của cái lạnh, của sương giá, của tuyết, của băng, của những ngày ngắn, của những đêm dài.” |
“Winter is the time when we appreciate the warmth of our homes and the company of loved ones.” – Unknown | “Mùa đông là thời gian để chúng ta trân trọng sự ấm áp của ngôi nhà và sự đồng hành của những người thân yêu.” |
“There is something magical about the way a blanket of snow can transform a familiar landscape into something new and enchanting.” – Unknown | “Có điều gì đó kỳ diệu về cách một lớp tuyết trắng có thể biến đổi một khung cảnh quen thuộc thành một thứ mới mẻ và mê hoặc.” |
“Winter is the time when we can finally slow down and appreciate the simple things in life.” – Unknown | “Mùa đông là thời gian để chúng ta cuối cùng có thể chậm lại và trân trọng những điều đơn giản trong cuộc sống.” |
“Winter is a time for reflection, for looking inward and taking stock of our lives.” – Unknown | “Mùa đông là thời gian để suy ngẫm, để nhìn vào bên trong và đánh giá cuộc sống của chúng ta.” |
“Winter is a time for new beginnings, for letting go of the past and starting fresh.” – Unknown | “Mùa đông là thời gian cho những khởi đầu mới, để buông bỏ quá khứ và bắt đầu lại từ đầu.” |
“Winter is a time for hope, for believing in the promise of spring.” – Unknown | “Mùa đông là thời gian cho hy vọng, để tin vào lời hứa hẹn của mùa xuân.” |
“Winter is a time for love, for spending time with those who matter most to us.” – Unknown | “Mùa đông là thời gian cho tình yêu, để dành thời gian cho những người quan trọng nhất với chúng ta.” |
5. Tổng kết
Mùa đông, với vẻ đẹp tĩnh lặng và những nét thơ mộng riêng, đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho thi ca, nhạc họa và những câu nói hay. Những câu nói về mùa đông thường mang những gam màu cảm xúc khác nhau, từ sự lãng mạn, yêu đời đến sự trầm tư, suy ngẫm.
99+ câu nói hay về mùa đông bằng tiếng Anh là những lời nhắn nhủ, gợi ý giúp ta cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của mùa đông, đồng thời cũng là nguồn động viên, khích lệ giúp ta vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Hãy cùng IELTS Siêu Tốc tham khảo 99+ Câu nói hay về mùa đông bằng tiếng Anh nhé!
Tài liệu tham khảo:
- 55 winter quotes that will warm your heart all season long: https://www.today.com/life/quotes/winter-quotes-rcna48128
- 35 Beautiful Quotes About Winter: https://www.townandcountrymag.com/leisure/arts-and-culture/reviews/g498/best-winter-quotes