Allow là gì? Allow + gì? Allow đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Bạn đang băn khoăn về cách sử dụng động từ allow đi với giới từ gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn giải thích chi tiết và đầy đủ về cách dùng allow với các giới từ phổ biến, giúp bạn tự tin sử dụng động từ này một cách chính xác trong tiếng Anh.
Nội dung chính
1. Allow nghĩa là gì?
Khi sử dụng từ allow, đặc biệt là trong ngữ cảnh của quyền hoặc khả năng thực hiện một hành động nào đó, việc hiểu đúng nghĩa của từ này là rất quan trọng. Dưới đây là ý nghĩa cơ bản của allow:
Phiên âm: /əˈlaʊ/
Allow là một từ mang nghĩa là cho phép, chấp nhận hoặc thừa nhận. Cấu trúc Allow thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Để diễn đạt việc cho phép ai đó làm điều gì đó.
- Để diễn đạt việc không có sự cản trở nào ngăn cản ai đó làm điều gì đó hoặc không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.
- Được dùng để biểu hiện thái độ lịch sự khi cần đề nghị sự giúp đỡ từ người khác.
2. Allow đi với giới từ gì?
Sau đây là một số giới từ phổ biến thường gặp đi kèm với động từ allow, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và đóng vai trò quan trọng trong kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh.
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
For | Cho phép, chấp nhận vì một lý do cụ thể | The teacher allowed for a few extra minutes to finish the exam. (Giáo viên cho phép thêm vài phút để hoàn thành bài thi.) The government is allowing for tax breaks for businesses that create jobs. (Chính phủ đang cho phép giảm thuế cho các doanh nghiệp tạo ra việc làm.) |
Of | Cho phép, chấp nhận, nhường cho | The contract allows of no renegotiation once signed. (Hợp đồng này không cho phép đàm phán lại sau khi ký.) The law allows of no discrimination based on race or gender. (Luật pháp không cho phép phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc hoặc giới tính.) |
In/Out/Up | Cho phép di chuyển vào, ra hoặc lên một nơi nào đó | The students are not allowed in the library after 5 pm. (Học sinh không được phép vào thư viện sau 5 giờ chiều.) The delivery truck is allowed to drive up to the loading dock. (Xe tải giao hàng được phép lái xe lên bến xếp dỡ hàng.) |
Xem thêm:
3. Một số cấu trúc khác của Allow
Dĩ nhiên, allow có nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và có thể là ý nghĩa mà chúng ta muốn truyền đạt. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của allow:
3.1. Cho phép ai đó làm gì
S + allow + Sb + to V + Sth: Dùng để diễn tả sự cho phép ai đó được làm việc gì.
Ví dụ:
- Tom’s teacher allows him to use a calculator during the math exam. (Giáo viên của Tom cho phép anh ấy sử dụng máy tính trong kỳ thi toán.)
- Sarah’s boss allows her to work from home on Fridays. (Sếp của Sarah cho phép cô ấy làm việc ở nhà vào thứ Sáu.)
- The museum curator allows visitors to take photographs of the artwork. (Người quản lý bảo tàng cho phép khách tham quan chụp ảnh các tác phẩm nghệ thuật.)
Lưu ý:
- Sử dụng động từ nguyên mẫu có to sau allow.
- Phủ định bằng doesn’t/don’t + allow.
3.2. Chấp nhận cái gì, người nào hay điều gì đó:
S + allow + for + Sb/Sth: Dùng để diễn tả việc chấp nhận cái gì, người nào hay điều gì đó.
Ví dụ:
- The manager allows for employees to take a break every two hours. (Giám đốc cho phép nhân viên nghỉ giải lao mỗi hai giờ.)
- The university allows for students to submit their assignments online. (Trường đại học cho phép sinh viên nộp bài tập của họ trực tuyến.)
- The company policy allows for flexible working hours. (Chính sách của công ty cho phép làm việc linh hoạt theo giờ.)
3.3. Cho phép ai đó vào đâu/rời đi/đứng dậy làm việc gì đó
S + allow + Sb + up/in/out/…: Dùng để mô tả sự cho phép của ai đó vào đâu/rời đi/đứng dậy làm việc gì đó.
Ví dụ:
- The coach allows the players up to practice on weekends. (Huấn luyện viên cho phép các cầu thủ tập luyện vào cuối tuần.)
- The school principal doesn’t allow students in the library during lunchtime. (Hiệu trưởng trường không cho phép học sinh vào thư viện vào lúc giờ ăn trưa.)
- Mark’s parents allow him out with his friends on Fridays. (Bố mẹ của Mark cho phép anh ấy đi ra ngoài với bạn bè vào thứ Sáu.)
3.4. Cho phép, chấp nhận hay nhường chỗ cho cái gì đó
S + allow + of + Sth: Dùng để diễn tả sự cho phép, chấp nhận hay nhường chỗ cho cái gì đó.
Ví dụ:
- This company’s policy allows of flexible working hours for employees. (Chính sách của công ty này cho phép thời gian làm việc linh hoạt cho nhân viên.)
- The restaurant’s regulations allow of outside food to be brought in. (Quy định của nhà hàng cho phép mang thức ăn từ bên ngoài vào.)
4. Một số cấu trúc tương tự với allow
Khi mở rộng vốn từ vựng của mình, việc biết các cấu trúc tương tự với từ khóa như allow có thể rất hữu ích. Dưới đây là một số cấu trúc tương tự có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + permit + Sb + to V + Sth | Cho phép ai đó làm gì đó (ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức) | The police did not permit the protest. (Cảnh sát không cho phép biểu tình.) |
S + enable + Sb + to V + Sth | Cho phép ai đó hoặc cái gì đó hoạt động hoặc xảy ra | The new software enabled me to connect to the printer. (Phần mềm mới cho phép tôi kết nối với máy in.) |
S + sanction + Sb + to V + Sth | Cho phép hoặc chấp thuận một cái gì đó một cách chính thức | The government sanctioned the use of force. (Chính phủ đã cho phép sử dụng vũ lực.) |
S + condone + Sb + V-ing | Tha thứ hoặc dung túng cho một hành động sai trái | The teacher condoned the students’ cheating. (Giáo viên đã dung túng cho hành vi gian lận của học sinh.) |
S + tolerate + Sb + V-ing | Chịu đựng hoặc chấp nhận một cái gì đó mà bạn không thích hoặc không tán thành | I tolerate my neighbor’s loud music. (Tôi chịu đựng tiếng nhạc ồn ào của hàng xóm.) |
S + need + Sb’s permission + to V + Sth | Cần sự cho phép của ai đó để làm gì đó | I need your permission to go to the concert. (Tôi cần sự cho phép của bạn để đi xem hòa nhạc.) |
S + receive + approval + for + Sth | Nhận được sự chấp thuận cho cái gì đó | The company received approval for its new product. (Công ty đã nhận được sự chấp thuận cho sản phẩm mới của mình.) |
5. Sự khác nhau giữa allow với permit
Allow và permit đều có nghĩa là cho phép trong tiếng Anh, nhưng có một số khác biệt tinh tế về cách sử dụng và ngữ cảnh:
5.1. Mức độ trang trọng
- Allow thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng hoặc thân mật, ví dụ như khi nói chuyện với bạn bè hoặc gia đình.
- Permit thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức, ví dụ như trong văn bản pháp lý hoặc thông báo chính thức.
5.2. Chủ ngữ
- Allow thường được sử dụng với chủ ngữ là người, ví dụ như I allow you to go to the party (Tôi cho phép bạn đi dự tiệc).
- Permit có thể được sử dụng với chủ ngữ là người hoặc vật, ví dụ như The sign permit parking (Biển báo cho phép đỗ xe).
5.3. Ngữ nghĩa
- Allow thường có nghĩa là cho phép ai đó làm điều gì đó mà họ muốn làm.
- Permit thường có nghĩa là cho phép ai đó làm điều gì đó mà họ không thể làm nếu không có sự cho phép.
Ví dụ:
Allow:
- I allow my children to watch one hour of TV per day. (Tôi cho phép con mình xem TV một tiếng mỗi ngày.)
- The teacher allowed the students to leave early. (Giáo viên cho phép học sinh đi học sớm.)
Permit:
- You need a permit to drive a car in this city. (Bạn cần giấy phép để lái xe ở thành phố này.)
- The company was granted a permit to build a new factory. (Công ty được cấp phép xây dựng một nhà máy mới.)
Xem thêm:
6. Một số bài tập allow đi với giới từ gì?
Dưới đây là một số bài tập về việc sử dụng giới từ phù hợp với allow:
6.1. Chia động từ trong ngoặc đơn
- 1. The teacher doesn’t allow students __________ (use) their phones during the exam.
- 2. We were allowed __________ (bring) our own snacks to the party.
- 3. Tom’s parents allow him __________ (stay) out late on weekends.
- 4. The company allows employees __________ (work) from home occasionally.
- 5. The park doesn’t allow visitors __________ (bring) their pets inside.
- 6. She allowed her son __________ (choose) his own clothes for the party.
- 7. The school allows students __________ (use) the library after hours for studying.
- 8. They were allowed __________ (park) their car in the designated area.
- 9. The hotel doesn’t allow guests __________ (smoke) in their rooms.
- 10. The manager allows his employees __________ (take) breaks during their shifts.
- 11. My parents allowed me __________ (travel) abroad with my friends last summer.
- 12. The restaurant allows customers __________ (customize) their orders to their liking.
- 13. The club allows members __________ (bring) guests to certain events.
- 14. The company doesn’t allow employees __________ (access) certain websites on company computers.
- 15. The museum allows visitors __________ (take) photographs in certain exhibits.
Đáp án:
- 1. to use
- 2. bring
- 3. to stay
- 4. to work
- 5. to bring
- 6. to choose
- 7. to use
- 8. to park
- 9. to smoke
- 10. to take
- 11. to travel
- 12. to customize
- 13. to bring
- 14. to access
- 15. to take
6.2. Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1. The teacher allowed the students to work in groups.
–> The teacher ________(permit)
2. The company allows employees to work remotely.
–> Employees __________(permit)
3. The park does not allow dogs.
–> Dogs __________(permit)
4. Please allow me to introduce myself.
–> Please____________(permit)
5. The hotel allows guests to check in at any time after 3 PM.
–> Guests __________________(permit)
6. The password allows access to the secure network.
–> _______________________________________-(permit)
7. The law allows citizens to vote once they reach 18 years old.
–> Citizens ___________________________________(permit)
8. The subscription allows unlimited access to the website’s content.
–> _______________________________________(permit)
9. This software allows users to edit photos.
–> Users____________________________________(permit)
10. Smoking is not allowed in this area.
–> Smoking______________________(permit)
Đáp án:
1. The teacher allowed the students to work in groups.
–> The teacher permitted the students to work in groups.
2. The company allows employees to work remotely.
–> Employees are permitted to work remotely by the company.
3. The park does not allow dogs.
–> Dogs are not permitted in the park.
4. Please allow me to introduce myself.
–> Please permit me to introduce myself.
5. The hotel allows guests to check in at any time after 3 PM.
–> Guests are permitted to check in at any time after 3 PM at the hotel.
6. The password allows access to the secure network.
–> Access to the secure network is permitted with the password.
7. The law allows citizens to vote once they reach 18 years old.
–> Citizens are permitted to vote once they reach 18 years old according to the law.
8. The subscription allows unlimited access to the website’s content.
–> Unlimited access to the website’s content is permitted with the subscription.
9. This software allows users to edit photos.
–> Users are permitted to edit photos with this software.
10. Smoking is not allowed in this area.
–> Smoking is not permitted in this area.
7. Kết luận
Dưới đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc và sử dụng của allow cũng như allow đi với giới từ gì? trong tiếng Anh mà mình đã tổng hợp cho bạn.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc hoặc chưa hiểu rõ về ngữ pháp này, hãy xem qua những bài viết khác của IELTS Siêu Tốc để có thêm thông tin nhé! Mình hy vọng bạn sẽ tìm thấy các tài liệu phù hợp để nắm vững kiến thức này.
Tài liệu tham khảo:
- Allow: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/allow
- Allow permit or let: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/allow-permit-or-let