Amazed là gì? Amazed đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ cảm thấy vô cùng ngạc nhiên trước điều gì đó? Trong tiếng Anh, để diễn tả cảm xúc này, động từ “amazed” được sử dụng khá phổ biến.
Tuy nhiên, amazed đi với giới từ gì? Việc sử dụng “amazed” cùng với các giới từ khác nhau có thể mang những ý nghĩa khác nhau. Bài viết này của IELTS Siêu Tốc sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về cách sử dụng “amazed” với các giới từ chính xác để diễn đạt sự bất ngờ một cách hiệu quả trong tiếng Anh.
Nội dung chính
1. Amazed là gì?
Phiên âm:
- UK /əˈmeɪzd/
- US /əˈmeɪzd/
“Amazed” là một động từ tiếng Anh mang nghĩa bất ngờ, kinh ngạc, ngỡ ngàng. Khi sử dụng “amazed”, ta thường tập trung vào bản chất hoặc nguyên nhân gây ra sự bất ngờ.
Ví dụ:
- I was amazed at the beauty of the Grand Canyon. (Tôi vô cùng bất ngờ trước vẻ đẹp của Hẻm núi Grand.)
- She was amazed by his intelligence. (Cô ấy vô cùng ngạc nhiên bởi trí thông minh của anh ấy.)
2. Amazed đi với giới từ gì?
Việc sử dụng giới từ chính xác sau “amazed” đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng.
Hai giới từ đi kèm với “amazed” là “at” và “by“, mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa riêng biệt. Sử dụng “at” và “by” một cách chính xác khi đi cùng “amazed” sẽ giúp bạn diễn đạt sự bất ngờ một cách hiệu quả trong tiếng Anh.
2.1. Amazed at: Bất ngờ trước hành động, sự vật
Giới từ “at” được sử dụng sau “amazed” khi ta muốn nhấn mạnh vào bản chất hoặc nguyên nhân gây ra sự bất ngờ.
Ví dụ:
- I was amazed at how quickly she finished the race. (Tôi vô cùng bất ngờ trước tốc độ hoàn thành đường đua của cô ấy.)
- We were amazed at the progress they had made in just a few months. (Chúng tôi vô cùng ngạc nhiên trước sự tiến bộ của họ chỉ sau vài tháng.)
Lưu ý: Trong một số trường hợp, “at” có thể được sử dụng để giới thiệu đối tượng gây ra sự bất ngờ, nhưng trọng tâm vẫn là bản chất hoặc nguyên nhân do đối tượng đó tạo ra.
Ví dụ: I was amazed at the children’s creativity. (Tôi vô cùng bất ngờ trước sự sáng tạo của các em nhỏ.)
2.2. Amazed by: Bất ngờ bởi ai đó hoặc điều gì đó
Giới từ “by” được sử dụng sau “amazed” khi ta muốn nhấn mạnh vào tác nhân gây ra sự bất ngờ.
Ví dụ:
- I was amazed by her ability to solve the problem. (Tôi vô cùng ngạc nhiên bởi khả năng giải quyết vấn đề của cô ấy.)
- They were amazed by the kindness of strangers. (Họ vô cùng bất ngờ trước lòng tốt của những người xa lạ.)
Lưu ý: “By” thường được sử dụng khi ta muốn đề cập đến người hoặc sự vật cụ thể gây ra sự bất ngờ.
Ví dụ: I was amazed by the singer’s performance. (Tôi vô cùng ngạc nhiên trước màn trình diễn của ca sĩ.)
Xem thêm:
3. Phân biệt amazed at và amazed by
Cả “amazed at” và “amazed by” đều được sử dụng để diễn tả sự bất ngờ trong tiếng Anh, tuy nhiên hai cấu trúc này có những điểm khác biệt quan trọng về nghĩa và cách sử dụng.
Đặc điểm | Amazed at | Amazed by |
Điểm nhấn | Bản chất, nguyên nhân | Tác nhân |
Cấu trúc | S + be + amazed + at + N/Ving | S + be + amazed + by + N/S |
Ví dụ | I was amazed at how she did it. (Tôi vô cùng bất ngờ trước cách cô ấy làm điều đó.) | I was amazed by her talent. (Tôi vô cùng ngạc nhiên bởi tài năng của cô ấy.) |
Giải thích chi tiết: Việc lựa chọn sử dụng “at” hay “by” phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.
“Amazed at“:
Khi sử dụng “amazed at”, ta tập trung vào bản chất hoặc nguyên nhân gây ra sự bất ngờ. “At” giới thiệu sự vật, hành động hoặc tình huống cụ thể khiến ta cảm thấy bất ngờ.
Ví dụ:
- I was amazed at the beauty of the Grand Canyon. (Tôi vô cùng bất ngờ trước vẻ đẹp của Hẻm núi Grand. → Điểm nhấn: vẻ đẹp của Hẻm núi Grand.
- She was amazed at how easily he solved the problem. (Cô ấy vô cùng ngạc nhiên trước cách anh ấy giải quyết vấn đề một cách dễ dàng. → Điểm nhấn:cách anh ấy giải quyết vấn đề.
“Amazed by“:
Khi sử dụng “amazed by”, ta tập trung vào tác nhân gây ra sự bất ngờ. “By” giới thiệu người hoặc vật cụ thể khiến ta cảm thấy bất ngờ.
Ví dụ:
- I was amazed by her ability to sing. (Tôi vô cùng ngạc nhiên bởi khả năng ca hát của cô ấy. → Điểm nhấn: khả năng ca hát của cô ấy.
- They were amazed by the generosity of the volunteers. (Họ vô cùng bất ngờ trước lòng tốt của những người tình nguyện. → Điểm nhấn: lòng tốt của những người tình nguyện.
4. Các dạng từ khác của Amazed
Amazed còn có một số dạng từ khác để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Từ | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Amazement | əˈmeɪzmənt | Danh từ | Sự ngạc nhiên, kinh ngạc | The crowd watched in amazement as the magician performed his tricks. (Đám đông dõi theo trong sự ngạc nhiên khi ảo thuật gia biểu diễn các trò ảo thuật của mình.) |
Amazing | əˈmeɪzɪŋ | Tính từ | Tuyệt vời, đáng kinh ngạc. | The scientist made an amazing discovery. (Nhà khoa học đã có một khám phá tuyệt vời.)She has an amazing voice. (Cô ấy có một giọng hát tuyệt vời.) |
Amazingly | əˈmeɪzɪŋli | Trạng từ | Một cách đáng ngạc nhiên | She sings amazingly well. (Cô ấy hát hay một cách đáng ngạc nhiên.) |
Ngoài các dạng từ được liệt kê ở trên, “amazed” cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác như danh từ ghép (“amazement-stricken”), tính từ ghép (“amazingly beautiful”) và động từ ghép (“amaze”).
Cách sử dụng các dạng từ khác của “amazed” phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Hãy lựa chọn dạng từ phù hợp để truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả.
5. Một số từ có ý nghĩa tương tự Amazed
Bên cạnh amazed, trong tiếng Anh, có nhiều từ có nghĩa tương đồng hoặc gần giống với từ amazed, cho phép chúng ta diễn đạt ý nghĩa của việc thể hiện sự bất ngờ. Dưới đây là một số từ có thể thay thế cho amazed trong các ngữ cảnh khác nhau:
Từ đồng nghĩa | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Astonished | S + be + astonished + at/by + N/S | Bị kinh ngạc, sửng sốt | I was astonished by the size of the building. (Tôi vô cùng kinh ngạc trước kích thước của tòa nhà.) |
Surprised | S + be + surprised + at/by + N/S | Bị bất ngờ | I was surprised to see her there. (Tôi vô cùng bất ngờ khi nhìn thấy cô ấy ở đó.) |
Shocked | S + be + shocked + at/by + N/S | Bị sốc, choáng váng | I was shocked by the news of the accident. (Tôi vô cùng choáng váng trước tin tức về vụ tai nạn.) |
Bewildered | S + be + bewildered + by + N/S | Bị bối rối, hoang mang | I was bewildered by his strange behavior. (Tôi vô cùng hoang mang trước hành vi kỳ lạ của anh ấy.) |
Mỗi từ đồng nghĩa đều có sắc thái nghĩa và cách sử dụng riêng. Hãy lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh cụ thể để truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và tinh tế.
Ví dụ:
- “Astonished” và “shocked” đều diễn đạt sự bất ngờ, nhưng “astonished” thường mang nghĩa kinh ngạc hơn, trong khi “shocked” có thể mang nghĩa sốc, choáng váng.
- “Bewildered” và “confused” đều có nghĩa bối rối, nhưng “bewildered” thường mang nghĩa hoang mang hơn, trong khi “confused” có thể mang nghĩa khó hiểu.
- “Startled” và “surprised” đều có nghĩa bất ngờ, nhưng “startled” thường mang nghĩa giật mình, hoảng hốt, trong khi “surprised” có thể mang nghĩa bất ngờ một cách nhẹ nhàng hơn.
Xem thêm:
6. Một số lỗi phổ biến khi chọn giới từ đi với amazed
Hãy ghi nhớ rằng “amazed” không được sử dụng với các giới từ “of”, “with”, “about” và “to”. Vậy tại sao?
6.1. Đối với giới từ of
“Of” thường được sử dụng để giới thiệu nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động, cảm xúc hoặc trạng thái. “Amazed” thường tập trung vào bản chất hoặc nguyên nhân gây ra sự bất ngờ, do đó “of” không phù hợp để sử dụng với động từ này.
Ví dụ:
- Sai: I was amazed of the beauty of the sunset. → “Of” không phù hợp trong trường hợp này.
- Đúng: I was amazed at the beauty of the sunset. → “At” phù hợp để giới thiệu nguyên nhân gây bất ngờ.
6.2. Đối với giới từ with
“With” thường được sử dụng để giới thiệu công cụ, phương tiện hoặc cách thức được sử dụng để thực hiện hành động. “Amazed” không liên quan đến việc sử dụng công cụ hoặc phương tiện, do đó “with” không phù hợp để sử dụng với động từ này.
Ví dụ:
- Sai: I was amazed with the news. → “With” không phù hợp trong trường hợp này.
- Đúng: I was amazed by the news. → “By” phù hợp để giới thiệu tác nhân gây bất ngờ.
6.3. Đối với giới từ about
“About” thường được sử dụng để giới thiệu chủ đề của một cuộc thảo luận hoặc mối quan tâm. “Amazed” tập trung vào cảm xúc chứ không phải chủ đề, do đó “about” không phù hợp để sử dụng với động từ này.
Ví dụ:
- Sai: I was amazed about the situation. → “About” không phù hợp trong trường hợp này.
- Đúng: I was amazed at the situation. → “At” phù hợp để giới thiệu nguyên nhân gây bất ngờ.
6.4. Đối với giới từ to
“To” thường được sử dụng để giới thiệu mục đích hoặc hướng. “Amazed” không liên quan đến mục đích hoặc hướng, do đó “to” không phù hợp để sử dụng với động từ này.
Ví dụ:
- Sai: I was amazed to see her. → “To” không phù hợp trong trường hợp này.
- Đúng: I was amazed by seeing her. → “By” phù hợp để giới thiệu tác nhân gây bất ngờ.
7. Các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến sự bất ngờ
Out of the blue: Bất ngờ, đột ngột
- She received a promotion out of the blue. (Cô ấy nhận được một chức vụ thăng tiến một cách bất ngờ.)
- The news of his resignation came out of the blue. (Tin tức về việc anh ấy từ chức đến một cách đột ngột.)
Taken aback: Bị bất ngờ, bối rối
- I was taken aback by her sudden change of attitude. (Tôi bị bất ngờ trước sự thay đổi thái độ đột ngột của cô ấy.)
- The speaker’s controversial remarks took the audience aback. (Những lời phát biểu gây tranh cãi của diễn giả khiến khán giả bối rối.)
Jaw-dropping: Gây kinh ngạc, choáng váng
- The magician’s jaw-dropping tricks left the audience speechless. (Những trò ảo thuật gây kinh ngạc của ảo thuật gia khiến khán giả không nói nên lời.)
- The beauty of the Grand Canyon is simply jaw-dropping. (Vẻ đẹp của Hẻm núi Grand Canyon khiến người ta choáng váng.)
Mind-blowing: Tuyệt vời, đáng kinh ngạc
- The scientist’s mind-blowing discovery changed the way we understand the universe. (Phát hiện khoa học đáng kinh ngạc của nhà khoa học đã thay đổi cách chúng ta hiểu vũ trụ.)
- The film’s special effects were mind-blowing. (Kỹ xảo điện ảnh của bộ phim thật tuyệt vời.)
Speechless: Không nói nên lời vì bất ngờ
- I was speechless when I won the lottery. (Tôi không nói nên lời khi trúng xổ số.)
- The news of her death left me speechless. (Tin tức về cái chết của cô ấy khiến tôi không nói nên lời.)
Catch someone off guard: Bắt ai đó bất ngờ
- She showed up at the party unannounced, catching everyone off guard. (Cô ấy xuất hiện tại bữa tiệc mà không báo trước, khiến mọi người vô cùng bất ngờ.)
- The thief caught the homeowner off guard, who was unable to stop him. (Tên trộm đã bắt chủ nhà bất ngờ, khiến anh ta không thể ngăn cản.)
Blow someone’s mind: Khiến ai đó kinh ngạc
- The magician’s tricks blew everyone’s minds. (Những trò ảo thuật của ảo thuật gia khiến mọi người kinh ngạc.)
- The scientist’s new theory blew my mind. (Lý thuyết mới của nhà khoa học khiến tôi kinh ngạc.)
Leave someone in a daze: Khiến ai đó choáng váng
- The news of the accident left her in a daze. (Tin tức về vụ tai nạn khiến cô ấy choáng váng.)
- The beauty of the landscape left me in a daze. (Vẻ đẹp của cảnh quan khiến tôi choáng váng.)
Knock someone’s socks off: Khiến ai đó vô cùng bất ngờ
- Her performance knocked everyone’s socks off. (Màn trình diễn của cô ấy khiến mọi người vô cùng bất ngờ.)
- The company’s new product launch knocked my socks off. (Việc ra mắt sản phẩm mới của công ty khiến tôi vô cùng bất ngờ.)
Be flabbergasted: Bị kinh ngạc, choáng váng
- I was flabbergasted when I saw the price of the car. (Tôi bị kinh ngạc khi nhìn thấy giá chiếc xe.)
- The audience was flabbergasted by the singer’s powerful voice. (Khán giả bị choáng váng bởi giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ.)
Have one’s jaw drop: Bị kinh ngạc, choáng váng
- When she saw the diamond ring, her jaw dropped. (Khi nhìn thấy chiếc nhẫn kim cương, cô ấy vô cùng kinh ngạc.)
- The news of his death left me with my jaw dropped. (Tin tức về cái chết của anh ấy khiến tôi vô cùng choáng váng.)
- The magician’s final trick had everyone’s jaws dropping. (Màn ảo thuật cuối cùng của ảo thuật gia khiến mọi người vô cùng kinh ngạc.)
Be taken aback: Bị bất ngờ, bối rối
- I was taken aback by her sudden change of attitude. (Tôi bị bất ngờ trước sự thay đổi thái độ đột ngột của cô ấy.)
- The speaker’s controversial remarks took the audience aback. (Những lời phát biểu gây tranh cãi của diễn giả khiến khán giả bối rối.)
- She was taken aback when I told her I was moving away. (Cô ấy bị bất ngờ khi tôi nói với cô ấy rằng tôi sẽ chuyển đi.)
Be dumbfounded: Bị câm lặng vì bất ngờ
- I was dumbfounded when I saw the price of the car. (Tôi bị câm lặng vì bất ngờ khi nhìn thấy giá chiếc xe.)
- The audience was dumbfounded by the singer’s powerful voice. (Khán giả bị câm lặng vì bất ngờ trước giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ.)
- He was dumbfounded when he realized he had won the lottery. (Anh ấy bị câm lặng vì bất ngờ khi nhận ra mình đã trúng xổ số.)
Be beside oneself with surprise: Vô cùng bất ngờ
- She was beside herself with surprise when she received the news. (Cô ấy vô cùng bất ngờ khi nhận được tin tức.)
- The children were beside themselves with surprise when they saw the presents. (Các em nhỏ vô cùng bất ngờ khi nhìn thấy quà tặng.)
- I was beside myself with surprise when I saw my old friend after so many years. (Tôi vô cùng bất ngờ khi gặp lại người bạn cũ sau bao nhiêu năm.)
Be over the moon: Vô cùng vui mừng, hạnh phúc
- She was over the moon when she got the job offer. (Cô ấy vô cùng vui mừng khi nhận được lời đề nghị công việc.)
- The team was over the moon after winning the championship. (Đội bóng vô cùng hạnh phúc sau khi giành chức vô địch.)
- I was over the moon when I heard she was coming to visit. (Tôi vô cùng vui mừng khi biết cô ấy sẽ đến thăm.)
Bên cạnh việc sử dụng các từ đồng nghĩa, bạn cũng có thể sử dụng các cách diễn đạt khác để thể hiện sự bất ngờ, ngạc nhiên trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- I couldn’t believe my eyes: Tôi không thể tin vào mắt mình.
- I was speechless: Tôi không nói nên lời.
- My jaw dropped: Tôi há hốc miệng ra vì bất ngờ.
- I was blown away: Tôi bị choáng váng.
- I was taken aback: Tôi bị bất ngờ, bối rối.
Mỗi thành ngữ và cách diễn đạt đều có sắc thái nghĩa và cách sử dụng riêng. Hãy lựa chọn thành ngữ phù hợp với ngữ cảnh cụ thể để truyền tải ý nghĩa một cách hiệu quả.
8. Bài tập thực hành cho amazed đi với từ gì
Bài tập thực hành đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập, giúp bạn củng cố kiến thức đã học, rèn luyện kỹ năng và kiểm tra trình độ bản thân. Dưới đây là một số bài tập minh họa:
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp (“at” hoặc “by”) để hoàn thành các câu sau
- I was amazed _________ the beauty of the night sky.
- We were amazed _________ his generosity.
- She was amazed _________ how quickly he learned the new language.
- They were amazed _________ the singer’s powerful voice.
- I was amazed _________ the unexpected gift.
Đáp án:
- at
- by
- at
- by
- at
Bài tập 2: Sử dụng một trong các từ đồng nghĩa với “amazed” (astonished, surprised, shocked, bewildered) để thay thế cho “amazed” trong các câu sau
- I was _________ by the news.
- She was _________ to see her old friend after so many years.
- They were _________ by the sudden change in plans.
- I was _________ by the complexity of the problem.
- He was _________ by the silence in the room.
Đáp án:
- astonished
- surprised
- shocked
- bewildered
- surprised
9. Kết luận
Việc sử dụng chính xác giới từ sau “amazed” đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự bất ngờ một cách hiệu quả trong tiếng Anh.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức amazed đi với giới từ gì đầy đủ và chi tiết về cách sử dụng “amazed” với các giới từ phù hợp. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Ngoài ra, nếu như bạn có nhu cầu học IELTS và muốn tham khảo các khóa học phù hợp với mình, thì IELTS Siêu Tốc chính là điểm đến dành cho bạn. Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé.
Tài liệu tham khảo:
- Amazed: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/amazed
- Amaze: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/amaze