Approve là gì? Approve đi với giới từ gì? Ý nghĩa khi các giới từ “ghép đôi” cùng approve?

Bạn đang vật lộn với việc lựa chọn sử dụng approve đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn giải mã bí kíp sử dụng “approve” một cách chính xác và hiệu quả!

Hãy cùng khám phá bí kíp chinh phục approve đi với giới từ gì trong bài viết này! Cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi nhé!

1. Approve là gì?

Phiên âm:

  • UK /əˈpruːv/
  • US /əˈpruːv/

Approve” (phiên âm: əˈpruːv) là một động từ tiếng Anh phổ biến có nghĩa là “đồng ý”, “tán thành”, “bật đèn xanh” cho một điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan với các lựa chọn approve đi với giới từ gì để biểu thị cho việc ra quyết định, phê duyệt hoặc cho phép.

Approve là một động từ tiếng Anh phổ biến có nghĩa là đồng ý
Approve là một động từ tiếng Anh phổ biến có nghĩa là đồng ý

Ví dụ:

  • The committee approved the new budget proposal unanimously. (Ủy ban đã đồng ý với đề xuất ngân sách mới một cách einh đồng.)
  • The city council approved the construction of a new park in the neighborhood. (Hội đồng thành phố đã chấp thuận việc xây dựng một công viên mới ở khu vực hàng xóm.)

2. Approve đi với giới từ gì? Cấu trúc cơ bản của các giới từ phổ biến đi với approve

Khi đi với giới từ, mỗi trường hợp approve đi với giới từ gì có thể mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào giới từ được sử dụng.

Việc sử dụng giới từ chính xác là rất quan trọng để truyền tải ý nghĩa rõ ràng và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. “Approve” đi với “by”, “of”, for”, “with”, “on”, “over”, “as” , “before”, “during”, “under”. Cùng tìm hiểu kỹ hơn approve đi với giới từ gì ngay dưới đây nhé!

2.1. Approve by

“Approve by” mang ý nghĩa biểu thị được phê duyệt bởi ai đó, thường là người có thẩm quyền hoặc trách nhiệm. “Approve by” thường được sử dụng để nhấn mạnh vào người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm cho việc phê duyệt.

Cấu trúc:
S + approve + something by + sb/sth

được phê duyệt bởi ai đó

Ví dụ:

  • The project was approved by the manager. (Dự án được phê duyệt bởi người quản lý.)
  • The plan was approved by the government. (Kế hoạch được chính phủ phê duyệt.)

2.2. Approve of

“Approve of” mang ý nghĩa biểu thị việc tán thành, đồng ý với một điều gì đó, thường là một ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động. “Approve of” thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc tán thành cá nhân đối với một điều gì đó.

Cấu trúc:
S + approve of + something

tán thành, đồng ý với một điều gì đó

Ví dụ:

  • I approve of your decision to study abroad. (Tôi đồng ý với quyết định đi du học của bạn.)
  • She approves of her son’s new job. (Cô ấy tán thành công việc mới của con trai mình.)

2.3. Approve for

Approve for” thường được sử dụng để thể hiện sự phê duyệt cho một mục đích cụ thể, thường là để sử dụng hoặc tham gia vào một cái gì đó.

Cấu trúc: S + approve + something for + something/someone

phê duyệt cho một mục đích cụ thể

Ví dụ:

  • The company approved a loan for the new project. (Công ty đã phê duyệt khoản vay cho dự án mới.)
  • I was approved for a visa to visit Japan. (Tôi được cấp thị thực du lịch Nhật Bản.)

2.4. Approve with

Approve with” thường được sử dụng để chỉ việc phê duyệt có điều kiện hoặc kèm theo thay đổi.

Cấu trúc:
S + approve + something with + sth/sb

phê duyệt có điều kiện hoặc kèm theo thay đổi

Ví dụ:

  • The proposal was approved with some minor changes. (Đề xuất được phê duyệt với một số thay đổi nhỏ.)
  • I approved the contract with a few modifications. (Tôi đã phê duyệt hợp đồng với một vài sửa đổi.)

2.5. Approve on

Approve on” thường được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể mà việc phê duyệt diễn ra, mô tả cho việc phê duyệt vào một thời điểm cụ thể như trong một cuộc họp hoặc hội nghị.

Cấu trúc:
S + approve + something on + something

thời điểm cụ thể mà việc phê duyệt diễn ra

Ví dụ:

  • The motion was approved on a vote of 5 to 2. (Đề nghị được thông qua với tỷ lệ 5 phiếu thuận và 2 phiếu chống.)
  • The committee approved the plan on Monday. (Ủy ban đã phê duyệt kế hoạch vào thứ Hai.)

Xem thêm:

3. Approve đi với giới từ gì: Các cấu trúc mở rộng

Sử dụng đúng giới từ với “approve” là điều cần thiết để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và tránh gây hiểu lầm cho người nghe hoặc người đọc.

Ngoài các giới từ phổ biến được giới thiệu ở phần 2, “approve” còn có thể đi với một số giới từ khác trong các ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:

3.1. Approve over

Approve over” thường được sử dụng để so sánh và lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn, thể hiện ý nghĩa ưu tiên phê duyệt cái gì đó hơn so với cái khác.

Cấu trúc:
S + approve + something over + something

so sánh và lựa chọn

Ví dụ:

  • I approved the cheaper option over the more expensive one. (Tôi đã chọn phê duyệt lựa chọn rẻ hơn thay vì lựa chọn đắt hơn.)
  • The manager approved the proposal over the other suggestions. (Quản lý đã phê duyệt đề xuất này hơn các đề xuất khác.)

3.2. Approve as

Approve as” thường được sử dụng để xác định rõ vai trò hoặc chức năng của cái gì đó được phê duyệt, phê duyệt cái gì đó với tư cách là một cái gì đó.

Cấu trúc:
S + approve + something as + something

xác định rõ vai trò, chức năng của cái được phê duyệt

Ví dụ:

  • The application was approved as a student visa. (Đơn xin đã được phê duyệt như visa du học.)
  • The committee approved the report as final. (Ủy ban đã phê duyệt báo cáo là bản cuối cùng.)

3.3. Approve at

Approve at” phê duyệt cái gì đó tại một sự kiện hoặc địa điểm cụ thể, thường được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể nơi việc phê duyệt diễn ra.

Cấu trúc:
S + approve + something at + something

phê duyệt cái gì đó tại một sự kiện hoặc địa điểm cụ thể

Ví dụ:

  • The plan was approved at the meeting. (Kế hoạch được phê duyệt tại cuộc họp.)
  • The proposal was approved at the conference. (Đề xuất được phê duyệt tại hội nghị.)

3.4. Approve before

Approve before” thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phê duyệt trước khi thực hiện một hành động khác.

Cấu trúc:
S + approve + something before + something

nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phê duyệt trước khi thực hiện một hành động khác.

Ví dụ:

  • You need to approve the budget before starting the project. (Bạn cần phê duyệt ngân sách trước khi bắt đầu dự án.)
  • The manager approved the report before sending it to the client. (Quản lý đã phê duyệt báo cáo trước khi gửi cho khách hàng.)

3.5. Approve during

Approve during” thường được sử dụng để chỉ việc phê duyệt diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Phê duyệt cái gì đó trong quá trình diễn ra một sự kiện hoặc quá trình khác.

Cấu trúc:
S + approve + something during + something

việc phê duyệt diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể

Ví dụ:

  • The changes were approved during the meeting. (Những thay đổi được phê duyệt trong cuộc họp.)
  • The application was approved during the review process. (Đơn xin được phê duyệt trong quá trình đánh giá.)

3.6. Approve under

“Approve under” thường được sử dụng để chỉ việc phê duyệt có điều kiện hoặc hạn chế.

Cấu trúc:
S + approve + something under + something

phê duyệt có điều kiện hoặc hạn chế

Ví dụ:

  • The loan was approved under certain conditions. (Khoản vay được phê duyệt với một số điều kiện nhất định.)
  • The project was approved under a tight deadline. (Dự án được phê duyệt với thời hạn gắt gao.)

4. Bổ sung vốn từ vựng với “approve”: Các dạng từ khác và cách sử dụng

Sau khi đã chinh phục “approve” đi với giới từ, hãy cùng khám phá thêm các dạng từ khác của “approve” để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn!

TừPhiên âmTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
approveəˈpruːvđộng từđồng ý, tán thành, bật đèn xanhThe manager approved the proposal. (Quản lý đã phê duyệt đề xuất.)
approvesəˈpruːvzđộng từ số nhiều hiện tạiđồng ý, tán thành, bật đèn xanhThe committee approves of the plan. (Ủy ban tán thành kế hoạch.)
approvedəˈpruːvdđộng từ quá khứ, phân từ quá khứđã đồng ý, đã tán thành, đã bật đèn xanhThe project was approved last week. (Dự án được phê duyệt tuần trước.)
approvingəˈpruːviŋđộng từ hiện tại tiếp diễnđang đồng ý, đang tán thành, đang bật đèn xanhI am approving the document now. (Tôi đang phê duyệt tài liệu này.)
approvaləˈpruːvəldanh từsự đồng ý, sự tán thành, sự bật đèn xanhThe approval of the new policy was announced yesterday. (Việc phê duyệt chính sách mới được công bố ngày hôm qua.)
disapprovesəˈdɪsəpruːvzđộng từkhông đồng ý, không tán thành, không bật đèn xanhThe teacher disapproves of the student’s behavior. (Giáo viên không tán thành hành vi của học sinh.)
disapprovedəˈdɪsəpruːvdđộng từ quá khứ, phân từ quá khứđã không đồng ý, đã không tán thành, đã không bật đèn xanhThe application was disapproved due to incomplete information. (Đơn xin được từ chối do thiếu thông tin.)
disapprovingəˈdɪsəpruːviŋđộng từ hiện tại tiếp diễnđang không đồng ý, đang không tán thành, đang không bật đèn xanhThe manager is disapproving of the employee’s performance. (Quản lý đang không hài lòng với hiệu suất công việc của nhân viên.)
disapprovaləˈdɪsəpruːvəldanh từsự không đồng ý, sự không tán thành, sự không bật đèn xanhThe disapproval of the project was a major setback for the company. (Việc không phê duyệt dự án là một bước lùi lớn cho công ty.)
Các dạng từ khác của approve và cách sử dụng

Hãy ghi nhớ: Nắm vững các dạng từ khác của “approve” sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa một cách đa dạng và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Xem thêm:

5. Một số từ có ý nghĩa tương tự approve

Sau khi đã chinh phục approve đi với giới từ và các dạng từ khác, hãy cùng mở rộng vốn từ vựng bằng cách khám phá những “người bạn đồng nghĩa” của “approve”!

Một vài từ có ý nghĩa tương tự approve
Một vài từ có ý nghĩa tương tự approve

Việc sử dụng từ đồng nghĩa một cách linh hoạt sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa một cách phong phú và tránh lặp lại approve đi với giới từ gì nhàm chán trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là một số từ có ý nghĩa tương tự “approve”:

Từ đồng nghĩaCấu trúcÝ nghĩaVí dụ
endorseS + endorse + somethingtán thành, ủng hộI endorse the candidate for president. (Tôi ủng hộ ứng cử viên tổng thống.)
sanctionS + sanction + somethingcho phép, ủng hộThe government sanctioned the protest march. (Chính phủ đã cho phép cuộc biểu tình diễn ra.)
ratifyS + ratify + somethingphê chuẩn, xác nhậnThe treaty was ratified by the Senate. (Hiệp ước được Thượng viện phê chuẩn.)
validateS + validate + somethingxác nhận, chứng thựcThe company validated my passport. (Công ty đã xác nhận hộ chiếu của tôi.)
authorizeS + authorize + someone/something to do somethingủy quyền, cho phépThe manager authorized me to make the decision. (Quản lý ủy quyền cho tôi đưa ra quyết định.)
Một số từ có ý nghĩa tương tự approve

Lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh và mức độ trang trọng của câu. Tham khảo từ điển hoặc tài liệu học tiếng Anh uy tín để nắm rõ nghĩa và cách sử dụng chính xác của từng loại từ bên cạnh approve đi với giới từ gì nhé.

6. Các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến approve đi với giới từ gì

Thành ngữ thường có nghĩa bóng và mang tính biểu cảm cao. Do đó, cần sử dụng thành ngữ một cách phù hợp với approve đi với giới từ gì và ngữ cảnh để tránh sử dụng sai nghĩa.

  • Give the green light: Thành ngữ này có nghĩa là “đồng ý”, “cho phép” và thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc chính trị. 

Ví dụ: “The CEO gave the green light to the new project.” (CEO đã bật đèn xanh cho dự án mới.)

  • Get the go-ahead: Thành ngữ này cũng có nghĩa là “được đồng ý”, “được cho phép” nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng. 

Ví dụ: “I finally got the go-ahead to take a vacation.” (Cuối cùng tôi cũng được phép đi nghỉ phép.)

  • Rubber-stamp: Thành ngữ này có nghĩa là “phê duyệt một cách hời hợt”, “không xem xét kỹ lưỡng”. 

Ví dụ: “The committee rubber-stamped the proposal without much discussion.” (Ủy ban đã thông qua đề xuất một cách hời hợt mà không có nhiều thảo luận.)

  • Put the stamp of approval on: Thành ngữ này có nghĩa là “chính thức phê duyệt”, “đồng ý một cách mạnh mẽ”. 

Ví dụ: “The manager put the stamp of approval on the marketing plan.” (Quản lý đã chính thức phê duyệt kế hoạch tiếp thị.)

  • Have one’s approval: Thành ngữ này có nghĩa là “được ai đó đồng ý”, “được ai đó cho phép”. 

Ví dụ: “I need my boss’s approval before I can proceed with the project.” (Tôi cần sự đồng ý của sếp trước khi có thể tiến hành dự án.)

  • Seek approval: Thành ngữ này có nghĩa là “tìm kiếm sự đồng ý”, “mong muốn được cho phép”. 

Ví dụ: “The student sought approval from the teacher to leave class early.” (Học sinh xin phép giáo viên ra lớp sớm.)

Các bạn nên học cách sử dụng thành ngữ thông qua các ví dụ cụ thể và luyện tập sử dụng thành ngữ trong giao tiếp tiếng Anh.

7. Bài tập thực hành cho approve đi với từ gì

Đã đến lúc kiểm tra lại kiến thức của bạn về “approve” đi với giới từ! Hãy cùng hoàn thành các bài tập dưới đây để củng cố và ghi nhớ chắc chắn cách sử dụng “approve” một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

Hãy dành thời gian hoàn thành các bài tập này một cách cẩn thận và tự tin. Đáp án sẽ được cung cấp sau đây để bạn có thể đối chiếu và học hỏi từ những sai sót.

Bài tập 1: Chọn approve đi với giới từ gì cho phù hợp để hoàn thành các câu sau

  1. The contract was ________ by the CEO.
  2. I ________ of your decision to study abroad.
  3. The loan was ________ for the purchase of a new car.
  4. The proposal was ________ on a vote of 6 to 4.
  5. The changes were ________ during the meeting.

Đáp án:

  1. approved by
  2. approve of
  3. approved for
  4. approved on
  5. approved during

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng một trong các thành ngữ được giới thiệu ở phần 6

  1. The manager ________ the new product launch.
  2. I need to ________ from my supervisor before I can submit the report.
  3. The committee ________ the research proposal without much discussion.
  4. The CEO ________ the marketing campaign despite some concerns from the team.
  5. The student ________ from the teacher to use the computer.

Đáp án:

  1. gave the green light to (Thành ngữ: “Give the green light” – Bật đèn xanh)
  2. get the nod (Thành ngữ: “Get the nod” – Nhận được cái gật đầu)
  3. rubber-stamped (Thành ngữ: “Rubber-stamp” – Vội vàng thông qua, không cân nhắc kỹ lưỡng)
  4. pushed through (Thành ngữ: “Push through” – Thúc đẩy, triển khai bất chấp khó khăn, phản đối)
  5. had one’s approval from (Thành ngữ: “Seek approval” – Xin phép, xin đồng ý)

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về approve đi với giới từ gì và cách sử dụng động từ approve đi với giới từ gì như thế nào cho chính xác trong tiếng Anh.

Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng approve đi với giới từ gì một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp. Ngoài ra, nếu như bạn có nhu cầu học IELTS và muốn tham khảo các khóa học phù hợp với mình, thì IELTS Siêu Tốc chính là điểm đến dành cho bạn.

Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé.

Tài liệu tham khảo:

Approve: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/approve

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *