Ashamed là gì? Ashamed đi với giới từ gì? Tất tần tật về tính từ ashamed trong tiếng Anh
Nhiều người học tiếng Anh vẫn còn băn khoăn rằng Ashamed đi với giới từ gì? Hôm nay, IELTS Siêu Tốc sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về ashamed, bao gồm cách sử dụng giới từ chính xác, các cấu trúc thông dụng, từ đồng nghĩa và sự khác biệt với shy và embarrassed.
Nội dung chính
1. Ashamed là gì?
Trước khi tìm hiểu ashamed đi với giới từ gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu tính từ ashamed có nghĩa là gì trước đã nhé!
Phiên âm IPA: /əˈʃeɪmd/ (adj)
Từ điển Cambridge định nghĩa ashamed như sau: feeling guilty or embarrassed about something you have done or about a quality in your character (cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ về điều gì đó bạn đã làm hoặc về một phẩm chất nào đó mà bạn có trong tính cách của chính mình)
Ví dụ:
- The student was ashamed of his poor grades and avoided discussing them with his parents. (Cậu học sinh xấu hổ về điểm kém của mình và tránh thảo luận về chúng với bố mẹ.)
- The young boy felt ashamed of himself for breaking his mother’s favorite vase. (Cậu bé cảm thấy tội lỗi vì đã làm vỡ chiếc bình yêu thích của mẹ.)
- The woman felt ashamed of her poverty and tried to hide it from her neighbors. (Người phụ nữ cảm thấy xấu hổ vì sự nghèo khó của mình và cố giấu điều đó với hàng xóm.)
- The young woman was ashamed of her quick temper and often regretted lashing out at others. (Cô gái trẻ xấu hổ vì tính dễ nóng nảy của mình và thường hối hận vì đã đả kích người khác.)
2. Các dạng từ khác của ashamed
Ngoài chức năng như một tính từ ashamed, còn có một số dạng từ khác phát sinh từ nó (family words) như trạng từ, danh từ,… giúp đa dạng hóa cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Shame (n): điều đáng tiếc
Ví dụ: It’s such a shame that you couldn’t travel to Japan with us. (Thật đáng tiếc khi bạn không thể đi du lịch Nhật Bản cùng chúng tôi.)
- Ashamer (n): Người gây ra cảm giác xấu hổ cho người khác.
Ví dụ: He’s a notorious ashamer, relishing in making others feel embarrassed and self-conscious by exposing their errors. (Anh ấy là một kẻ gây xấu hổ khét tiếng, thích thú khi khiến người khác cảm thấy xấu hổ và tự ti bằng cách phơi bày những sai lầm của họ.)
- Ashamedness (n): sự xấu hổ, sự hổ thẹn
Ví dụ: His ashamedness was evident in his awkward actions. (Sự xấu hổ của anh ta thể hiện rõ ràng qua những hành động lúng túng.)
- Unashamed (adj): không xấu hổ, không hổ thẹn
Ví dụ: She remained unashamed of her past mistakes, using them as lessons for growth. (Cô ấy vẫn không xấu hổ về những sai lầm trong quá khứ của mình, sử dụng chúng như bài học để phát triển.)
- Ashamedly (adv): một cách xấu hổ, hổ thẹn
Ví dụ: The thief ashamedly returned the stolen goods to the police. (Tên trộm xấu hổ trả lại tài sản ăn cắp cho cảnh sát.)
- Unashamedly (adv): một cách không xấu hổ, hổ thẹn
Ví dụ: The child unashamedly expressed his love for his parents, even in front of his friends. (Đứa trẻ không hề xấu hổ khi bày tỏ tình cảm với cha mẹ, ngay cả trước mặt bạn bè.)
3. Ashamed đi với giới từ gì?
Tính từ ashamed có thể đi với 3 giới từ là of, at, about. Và of là giới từ đi cùng phổ biến nhất với ashamed.
Ashamed of có ý nghĩa gì, và điểm khác biệt với ashamed at và ashamed about là gì, IELTS Siêu Tốc sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng từng cấu trúc ashamed + giới từ ngay bây giờ!
3.1. Ashamed of
Ashamed of là cấu trúc phổ biến nhất để nói về việc ai đó cảm thấy xấu hổ, hổ thẹn về ai đó, tính cách hay một hành động hoặc điều gì đó.
Cấu trúc: Ashamed of + something/somebody
Ví dụ:
- She felt ashamed of her rude behavior at the party. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi thô lỗ của mình tại buổi tiệc.)
- They were ashamed of their daughter’s disrespectful attitude towards elders. (Họ xấu hổ về thái độ không tôn trọng của con gái mình đối với người lớn tuổi.)
3.2. Ashamed at
Ashamed + at cũng được sử dụng để diễn tả sự xấu hổ, cảm giác hổ thẹn về một hành động, sự việc hoặc tình huống cụ thể giống như ashamed + of. Tuy nhiên, ashamed + of lại được sử dụng phổ biến hơn.
Cấu trúc: Ashamed at + something
Ví dụ:
- She was ashamed at her mistake in front of the entire class. (Cô ấy xấu hổ về sai lầm của mình trước cả lớp học.)
- He was ashamed at his outburst of anger during the family dinner. (Anh ấy xấu hổ về cơn tức giận bộc phát của mình trong bữa tối với gia đình.)
3.3. Ashamed about
Ashamed about cũng được dùng để nói về sự xấu hổ hoặc hổ thẹn về một tình huống hoặc hành động cụ thể.
Cấu trúc: Ashamed about + something
Ví dụ:
- She felt ashamed about her poor performance in the presentation. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ về sự thể hiện không tốt của mình trong bài thuyết trình.)
- She felt ashamed about her lack of honesty when she was caught lying. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ về sự thiếu trung thực của mình khi bị bắt nói dối.)
Lưu ý: Khi muốn nói về sự xấu hổ trong tiếng Anh, cấu trúc “Ashamed of” là thông dụng nhất. “Ashamed at” và “Ashamed about” cũng được sử dụng nhưng không phổ biến như “Ashamed of”.
Xem thêm:
- Arrive là gì? Arrive đi với giới từ gì? Những lưu ý khi sử dụng arrive
- Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Approve là gì? Approve đi với giới từ gì? Ý nghĩa khi các giới từ “ghép đôi” cùng approve?
4. Các cấu trúc khác với ashamed
Sau khi đã biết ashamed đi với giới từ gì rồi, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm các cấu trúc khác của ashamed giúp ứng dụng hiệu quả tính từ này trong tiếng Anh nào.
4.1. Ashamed + to V
Diễn tả cảm giác xấu hổ khi thực hiện một hành động nào đó
Cấu trúc: Be/feel + ashamed + to V
Ví dụ:
- He was ashamed to admit that he was scared of the dark. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi phải thừa nhận rằng anh ấy sợ bóng tối.)
- She felt ashamed to admit that she didn’t know how to swim. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi phải thừa nhận rằng cô ấy không biết bơi.)
- He was ashamed to tell his friends that he had failed the driving test. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi phải nói với bạn bè rằng anh ấy đã trượt bài kiểm tra lái xe.)
4.2. Ashamed + mệnh đề
Diễn tả sự xấu hổ về điều gì đó
Cấu trúc: Be/feel + ashamed + (that) + mệnh đề
Ví dụ:
- She felt ashamed that she forgot her friend’s birthday. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì đã quên sinh nhật của bạn.)
- He was ashamed that he failed to keep his promise. (Anh ấy xấu hổ vì đã không giữ được lời hứa của mình.)
- He was ashamed that he lied to his parents about his grades. (Anh ấy xấu hổ vì nói dối với bố mẹ về điểm số của mình.)
5. Các từ đồng nghĩa với ashamed
Nâng cao vốn từ vựng bằng cách học thêm các từ đồng nghĩa với ashamed để diễn đạt cảm xúc một cách chính xác và linh hoạt hơn.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
Guilty | Cảm thấy tội lỗi | So với Ashamed, Guilty thể hiện mức độ cảm giác hổ thẹn, tội lỗi cao hơn.Guilty được áp dụng khi nhận ra bản thân đã vi phạm các chuẩn mực, quy tắc về đạo đức hoặc gây ra tổn hại cho người khác và có mong muốn sửa lỗi hoặc đền bù. | He felt guilty for breaking his mother’s favorite vase. (Anh ấy cảm thấy tội lỗi vì đã làm vỡ bình hoa yêu thích của mẹ.) |
Mortified | Vô cùng xấu hổ | Được sử dụng khi bạn cảm thấy rất xấu hổ, hổ thẹn về một hành động hay việc làm nào đó. | She was mortified when she tripped and fell in front of everyone. (Cô ấy vô cùng xấu hổ khi vấp và té ngã trước mặt mọi người.) |
Self-conscious | Tự ti | Sử dụng khi muốn biểu đạt cảm giác tự ti khi đánh giá và cảm nhận về bản thân mang tính chủ quan. | He became self-conscious about his appearance after receiving negative comments. (Anh ấy trở nên tự ti về diện mạo của mình sau khi nhận được nhận xét tiêu cực.) |
Awkward | Lúng túng, ngượng ngùng, khó xử | Mô tả cảm giác thiếu tự tin, e thẹn và lúng túng trong các tình huống xã hội hoặc trong giao tiếp hằng ngày. | They felt awkward during the silence that followed the argument.” (Họ cảm thấy lúng túng trong sự im lặng sau cuộc tranh cãi.) |
Disgraced | Mất danh dự, nhục nhã | Biểu thị việc mất đi danh dự trong việc không tuân thủ quy định hoặc giá trị đạo đức nào đó, thường là do các hành động có độ nghiêm trọng khá cao. | He was disgraced when his unethical behavior was exposed to the public.” (Anh ấy bị mất danh dự khi hành vi thiếu đạo đức của mình bị công khai.) |
Embarrassed | Xấu hổ, ngượng ngùng do một tình huống khó xử. | Diễn tả sự xấu hổ, hổ thẹn nhưng ở mức độ thấp hơn so với Ashamed. | She was deeply embarrassed when her phone rang loudly during the solemn ceremony. (Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ khi điện thoại của cô ấy reo lớn trong buổi lễ trang trọng.) |
Humiliated | Bị sỉ nhục | Được sử dụng khi cảm thấy bản thân bị xúc phạm, bị lăng mạ trước đám đông. Từ này thể hiện mức độ xấu hổ và tổn thương nghiêm trọng hơn rất nhiều so với Ashamed. | He was humiliated by the teasing from his colleagues after his clumsy fall in the hallway. (Anh ấy cảm thấy bị sỉ nhục vì sự trêu chọc từ đồng nghiệp sau khi mình té ngã ở hành lang.) |
Regretful | Hối hận | Thể hiện sự hối tiếc, hối hận và mong muốn có thể thay đổi một hành động đã diễn ra trong quá khứ. | She was regretful for not studying harder for the exam. (Cô ấy hối tiếc vì không học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra.) |
Abashed | Bị xấu hổ, bẽ mặt | Được sử dụng để diễn tả cảm giác xấu hổ, bẽ mặt hoặc nhục nhã, thường do chính hành động hoặc sai lầm của bản thân gây ra. | He was abashed when he forgot his lines during the school play performance. (Anh ấy cảm thấy ngượng khi quên lời trong màn biểu diễn của vở kịch ở trường.) |
6. Phân biệt ashamed với shy và embarrassed
Ashamed, shy và embarrassed là ba tính từ đều có thể được dịch là “xấu hổ” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, ý nghĩa và sắc thái của mỗi từ lại có sự khác biệt, dẫn đến cách sử dụng của chúng cũng khác nhau trong từng ngữ cảnh.
Ashamed | Shy | Embarrassed | |
Ý nghĩa | Diễn tả cảm giác hối hận, áy náy khi cố ý làm điều sai trái, vi phạm đạo đức hoặc quy tắc ứng xử thông thường. Thường mang nghĩa tiêu cực. Ashamed chỉ nên dùng khi đề cập đến những sai lầm, vi phạm nghiêm trọng. Tránh sử dụng ashamed cho những chuyện nhỏ nhặt hoặc không đáng kể. | Miêu tả tính cách rụt rè, dễ ngại ngùng, thường xuyên cảm thấy bẽn lẽn khi giao tiếp do lo lắng hoặc thiếu tự tin. Thường sự ngại ngùng này là tính cách bẩm sinh vốn có, ảnh hưởng đến cách cư xử và giao tiếp của họ hơn là cảm xúc ở một thời điểm nhất định. | Embarrassed dùng để diễn tả cảm giác ngượng ngùng, xấu hổ khi mắc lỗi, lầm lẫn hoặc làm điều ngớ ngẩn trước mặt người khác.Embarrassed cũng thể hiện cảm giác bối rối, khó chịu khi lo lắng về suy nghĩ của người khác về bản thân. |
Ví dụ | He felt deeply ashamed of cheating on the exam. (Anh ấy cảm thấy rất hối hận về việc gian lận trong bài kiểm tra) | She’s too shy to speak up in class, even though she knows the answer. (Cô ấy quá nhút nhát để phát biểu trong lớp học, ngay cả khi cô ấy biết câu trả lời.) | He was embarrassed by his loud laughter in the quiet library. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì tiếng cười to của mình trong thư viện yên tĩnh.) |
7. Bài tập ashamed đi với giới từ gì
Hãy thực hành những bài tập vận dụng cơ bản dưới đây để ôn tập và củng cố kiến thức vừa học nhé!
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
- After being caught cheating on the exam, the student felt a deep sense of __________. (shame, ashamedness)
- The politician was __________ to admit that he had lied to the public. (ashamed, ashamedly)
- Despite her mistakes, the young woman was __________ of her accomplishments. (unashamed, unashamedly)
- The children were __________ to show their parents their drawings. (ashamed, ashamedly)
- The company’s __________ in the environmental scandal led to a loss of public trust. (shame, ashamedness)
Đáp án:
- ashamed
- ashamed
- unashamed
- ashamed
- shame
Bài tập 2: Điền từ đồng nghĩa với Ashamed vào chỗ trống thích hợp
- She felt ___________ after realizing her mistake.
- His face turned red with _________ when he stumbled over his words.
- The boy felt _________ when he accidentally broke the vase.
- She was filled with ___________ when her secret was revealed.
- He couldn’t help but feel ___________ around people he didn’t know well.
- The actress felt _________ after her performance was criticized by the critics.
- She couldn’t shake off the feeling of _________ when she remembered her rude behavior.
- He looked __________ when he realized he had forgotten his friend’s birthday.
Đáp án:
- Embarrassed
- Mortified
- Guilty
- Humiliated
- Self-conscious
- Disgraced
- Regretful
- Abashed
Bài tập 3: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- She felt ashamed _______ herself for cheating on the exam.
- He was ashamed _______ his behavior at the party last night.
- Jenny was ashamed _______ being caught lying to her parents.
- They were ashamed _______ their mistakes in front of their colleagues.
- Sarah felt ashamed _______ her performance in the school play.
- He was ashamed _______ forgetting his friend’s birthday.
Đáp án:
- of
- about
- at
- of
- about
- at
IELTS Siêu Tốc đã cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về tính từ ashamed, bao gồm ashamed đi với giới từ gì, các cấu trúc thông dụng và từ đồng nghĩa. Bài viết cũng so sánh và phân biệt cách sử dụng giữa ashamed, shy và embarrassed. Hãy đọc kỹ bài viết và làm bài tập để củng cố kiến thức về “ashamed” nhé!