Ask là gì? Ask + gì? Ask đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc ask trong tiếng Anh
Ask là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để hỏi, yêu cầu hoặc đề nghị. Ask đi với giới từ gì luôn là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh. Việc chọn đúng giới từ rất quan trọng để truyền đạt chính xác ý nghĩa.
Qua bài viết này, IELTS Siêu Tốc sẽ giúp bạn nắm rõ cách sử dụng giới từ chính xác với ask, khám phá các cấu trúc ask đa dạng trong giao tiếp và phân biệt giữa ask, request và require tránh nhầm lẫn.
Nội dung chính
1. Ask là gì?
Liệu bạn đã biết hết ý nghĩa của động từ ask. Trước khi tìm hiểu động từ ask đi với giới từ gì, chúng ta hãy khởi động qua nội dung ask có nghĩa là gì đã nhé!
Phiên âm IPA: /ɑːsk/ (v)
Từ điển Cambridge định nghĩa ask như sau:
To put a question to someone, or to request an answer from someone: đặt câu hỏi cho ai đó hoặc yêu cầu ai đó trả lời
Ví dụ:
- The interviewer asked the candidate about her experience in marketing. (Người phỏng vấn hỏi ứng viên về kinh nghiệm tiếp thị của cô ấy.)
- I asked my friend for directions to the nearest train station. (Tôi hỏi bạn mình đường đến ga tàu gần nhất.)
(Ask yourself something) to consider something carefully: để xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận
Ví dụ:
- The student asked herself if she could have done anything differently to improve her exam score. (Học sinh tự hỏi bản thân liệu cô ấy có thể làm gì khác để cải thiện điểm thi của mình hay không.)
- The manager asked himself if he was being too demanding of his employees. (Quản lý tự hỏi bản thân liệu anh ấy có yêu cầu quá cao đối với nhân viên của mình hay không.)
To speak or write to someone saying that you want them to do something, to give you something, or to allow you to do something: nói hoặc viết cho ai đó để nói rằng bạn muốn họ làm điều gì đó, đưa cho bạn điều gì đó, hoặc cho phép bạn làm điều gì đó
Ví dụ:
- The student asked the teacher if she could have an extension on the deadline for the assignment. (Học sinh hỏi giáo viên liệu có thể cho phép cô ấy gia hạn thời hạn nộp bài tập.)
- I asked my parents if I could go to the movies with my friends. (Tôi hỏi bố mẹ xem tôi có thể đi xem phim với bạn bè hay không.)
To request or invite someone to go somewhere with you or to come to your home: yêu cầu hoặc mời ai đó đi đâu đó với bạn hoặc đến nhà bạn:
Ví dụ:
- I’ve asked Sarah to join us for dinner at my place. (Tôi đã mời Sarah đến ăn tối tại nhà tôi.)
- John asked Emma to come to the concert with him. (John đã mời Emma đến buổi hòa nhạc cùng anh ấy.)
To expect or demand something: mong đợi hoặc yêu cầu một cái gì đó
Ví dụ:
- She’s asking for a salary increase of 20% this year. (Cô ấy đang yêu cầu tăng lương 20% trong năm nay.)
- The landlord is asking for two months’ rent in advance. (Chủ nhà đang yêu cầu trả trước hai tháng tiền thuê.)
2. Ask đi với giới từ gì?
Động từ ask là một động từ đặc biệt có thể đi với nhiều giới từ như in, to, for, about, out,… với đa dạng nghĩa khác nhau.
Hãy cùng điểm qua một vài giới từ phổ biến đi cùng ask. Đọc xong phần này bạn sẽ có thể tự tin trả lời câu hỏi ask đi với giới từ gì?
2.1. Ask about
Dùng để hỏi thông tin về ai đó, đặc biệt là về sức khỏe của họ. Hay hỏi về điều gì đó đề cập đến một chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
- I asked about my grandmother’s health, and she said she was feeling much better. (Tôi hỏi thăm sức khỏe của bà, và bà nói bà cảm thấy tốt hơn nhiều.)
- The teacher asked about the students’ understanding of the previous lesson. (Giáo viên hỏi về mức độ hiểu bài của học sinh về bài học trước.)
2.2. Ask for
Ask for được dùng khi bạn muốn nói:
Tìm kiếm một người để gặp gỡ và trao đổi về một vấn đề cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- I’m asking for a friend to hang out with this weekend. (Tôi đang tìm kiếm một người bạn để đi chơi vào cuối tuần này.)
- The researcher is asking for experts in the field to provide feedback on her findings. (Nhà nghiên cứu đang tìm kiếm các chuyên gia trong lĩnh vực này để cung cấp phản hồi về kết quả nghiên cứu của cô ấy.)
Ai đó hoặc thứ gì đó đã làm tốt nhất trong khả năng cho phép của họ/của thứ đó.
Ví dụ:
- The athlete gave it his all in the race. You couldn’t have asked for a better performance. (Vận động viên đã dốc hết sức mình trong cuộc đua. Bạn không thể yêu cầu một màn trình diễn tốt hơn.)
- The company’s new product launch was a huge success. They couldn’t have asked for a better outcome. (Việc ra mắt sản phẩm mới của công ty đã thành công vang dội. Họ không thể đòi hỏi một kết quả tốt hơn.)
Yêu cầu hay đòi hỏi điều gì đó từ ai đó
Ví dụ:
- I’m going to ask for a raise at my next performance review. (Tôi sẽ yêu cầu tăng lương trong đợt đánh giá hiệu suất tiếp theo của mình.)
- The customer asked for more information about the product’s warranty. (Khách hàng yêu cầu thêm thông tin về bảo hành của sản phẩm.)
Thể hiện phản ứng tiêu cực
Ví dụ:
- He is asking for trouble with his reckless driving. (Anh ta đang tự chuốc họa vào thân với thói quen lái xe liều lĩnh của mình.)
- She is asking for a world of hurt. (Cô ấy đang tự chuốc lấy một đống rắc rối.)
2.3. Ask to
Tương tự như ask for, ask to có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu cụ thể mà cụm động từ này được sử dụng.
Xin phép ai đó làm gì
Ví dụ:
- I asked to leave work early today because I had a doctor’s appointment. (Tôi xin phép được nghỉ sớm hôm nay vì tôi có hẹn với bác sĩ.)
- She asked to borrow my car for the weekend because hers was in the shop. (Cô ấy xin phép mượn xe của tôi vào cuối tuần vì xe của cô ấy đang sửa.)
Yêu cầu ai đó làm gì
Ví dụ:
- The teacher asked the students to open their books to page 100. (Cô giáo yêu cầu học sinh mở sách đến trang 100.)
- The manager asked the employee to complete the report by the end of the day. (Quản lý yêu cầu nhân viên hoàn thành báo cáo trước cuối ngày.)
2.4. Ask in
Mời ai đó vào một nơi nào đó, đặc biệt là nhà của bạn.
Ví dụ:
- I’m going to ask in my neighbor to help me fix this leaky faucet. (Tôi sẽ mời hàng xóm vào giúp tôi sửa vòi nước bị rò rỉ này.)
- Would you like me to ask in your friends for the party? (Bạn có muốn tôi mời bạn bè của bạn vào dự tiệc không)
2.5. Ask out
Ask out là mời ai đó đi chơi bên ngoài, thường là để hẹn hò.
Ví dụ:
- He asked me out on a date, but I had to decline because I was already seeing someone. (Anh ấy mời tôi đi hẹn hò, nhưng tôi đã từ chối vì tôi có người yêu rồi.)
- They’ve been friends for a long time, but he hasn’t asked her out yet. (Họ đã là bạn lâu năm, nhưng anh ấy vẫn chưa mời cô ấy đi chơi.)
2.6. Ask over
Mời ai đó đến nhà bạn, thường là để thăm hoặc ăn uống.
Ví dụ:
- We’re asking Tom and Jane over for dinner on Saturday. (Chúng tôi sẽ mời Tom và Jane đến ăn tối vào thứ Bảy.)
- Would you like to ask Ben over to have dinner with us tonight? (Bạn có muốn mời Ben qua ăn tối với chúng ta vào tối nay không?)
2.7. Ask around
Hỏi nhiều người khác nhau để lấy thông tin, được giúp đỡ, để có được hoặc học được điều gì đó.
Ví dụ:
- I’m new to this town, so I’ll ask around for recommendations on a good place to eat. (Tôi mới đến thị trấn này, vì vậy tôi sẽ hỏi xung quanh để được giới thiệu về một nơi ăn uống ngon.)
- I’m trying to find someone I met at a conference last year, so I’ll ask around to see if anyone knows how to contact them. (Tôi đang cố gắng tìm một người mà tôi đã gặp tại một hội nghị vào năm ngoái, vì vậy tôi sẽ hỏi xung quanh xem có ai biết cách liên hệ với họ không.)
Xem thêm:
3. Ask + gì? Các cấu trúc ask liên quan khác
Ngoài những cấu trúc đã đề cập bên trên, dưới đây là một số cấu trúc phổ biến khác của động từ ask mà IELTS Siêu Tốc muốn giới thiệu đến bạn.
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
ask + Sb + for interview | Mời ai đó tham gia phỏng vấn công việc | I am asking the CEO for an interview to learn more about the company’s vision. (Tôi đang đề nghị phỏng vấn CEO để tìm hiểu thêm về tầm nhìn của công ty.) |
ask + Sb + to leave(cấu trúc ask sb to v) | Để yêu cầu ai đó rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống nào đó | The store asks customers to leave the store if they don’t make a purchase. (Cửa hàng yêu cầu khách hàng rời khỏi cửa hàng nếu họ không mua sắm gì.) |
Yêu cầu ai đó từ chức hoặc kết thúc một mối quan hệ nào đó | The manager asks the employee to resign after they are caught stealing company property. (Quản lý yêu cầu nhân viên từ chức sau khi họ bị phát hiện ăn cắp tài sản công ty.) | |
ask + Sb + back | Yêu cầu ai đó mà bạn đã gặp quay lại để phỏng vấn xin việc lần thứ hai | After the initial interview, they decided to ask her back for a second round of questions. (Sau buổi phỏng vấn đầu tiên, họ đã quyết định yêu cầu cô ấy quay lại để phỏng vấn lần thứ hai.) |
ask yourself something | Tự đặt câu hỏi cho bản thân để suy ngẫm, cân nhắc hoặc đưa ra quyết định một cách thận trọng, cẩn thận | Don’t be afraid to ask yourself tough questions. That’s how you learn and grow. (Đừng ngại tự hỏi bản thân những câu hỏi khó khăn. Đó là cách bạn học hỏi và phát triển.) |
ask + after + Sb | Hỏi thăm tin tức về ai đó, đặc biệt là hỏi thăm sức khỏe của họ | I called my grandmother to ask after her after she had been sick. (Tôi đã gọi điện cho bà ngoại để hỏi thăm sức khỏe của bà sau khi bà bị ốm.) |
be asking for trouble | Muốn nói ai đó nhận kết quả xứng đáng với những gì họ đã làm (theo ý tiêu cực) | With his constant lies, he’s just asking for trouble. (Với những lời nói dối liên tục, anh ta đáng bị như vậy.) |
ask sb for a lift | Hỏi đi nhờ xe ai đó | I missed the bus, so I asked my neighbor for a lift. (Tôi lỡ chuyến xe buýt, vì vậy tôi đã nhờ hàng xóm cho đi nhờ.) |
asked for advice | Xin lời khuyên từ ai đó | She asked her teacher for advice on how to improve her writing skills. (Cô ấy đã hỏi giáo viên để xin lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng viết của mình.) |
4. Phân biệt ask với request và require
Nhiều người học có xu hướng nhầm lẫn giữa các cấu trúc ask, request và require khi diễn đạt ý nghĩa yêu cầu, đề nghị.
Bài viết này sẽ phân biệt chi tiết cấu trúc ask với các cấu trúc tương tự tránh nhầm lẫn thông qua bảng so sánh dưới đây:
Ask | Request | Require | |
Giống nhau | Sử dụng để yêu cầu hay đề nghị điều gì đó | ||
Khác nhau | Cấu trúc này được dùng để biết thêm thông tin hoặc yêu cầu ai đó làm gì, bất kể formal hay informal. | Cấu trúc này phù hợp để thể hiện sự lịch sự và mong muốn thuyết phục người nghe nhượng bộ đề nghị của bạn. | Mang tính bắt buộc cao và thường gắn liền với các quy định hoặc luật lệ cụ thể. |
Ví dụ | I would like to ask about the availability of the room for next weekend. (Tôi muốn hỏi về phòng trống vào cuối tuần tới.) | Could you request the manager to have a chat with me about my schedule? (Bạn có thể yêu cầu quản lý nói chuyện với tôi về lịch trình của tôi không?) | Students are required to complete all assignments to pass the course. (Học sinh bắt buộc phải hoàn thành tất cả bài tập để đạt điểm qua môn học.) |
Xem thêm:
5. Bài tập ask đi với giới từ gì
Hãy cùng thực hành thêm một số bài tập sau để nắm vững hơn các cấu trúc với động từ ‘ask’ nhé!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống giới từ phù hợp trong ngoặc.
- I asked my friend ________ (to / for / about) help me move this heavy box.
- The manager asked for a detailed report ________ (about / for / to) the project’s progress.
- I asked the salesperson ________ (for / to / about) the price of the car.
- I asked the teacher ________ (in / out / over / around) the classroom for help.
- Can you ask your friend ________ (in / out / over / around) to help me move this heavy box?
- He asked ________ (in / out / over / around) everyone in the room before making his decision.
- He finally got the courage to ask her ________ (in / out / over) on a date.
- I asked the librarian ________ (for / to / about) directions to the nearest restroom.
- She asked her friends ________(in / out / over) to celebrate her birthday.
- They asked the delivery person ________(in / out / over) to help set up the new furniture.
Đáp án:
- to
- about
- for
- in
- over
- around
- out
- for
- over
- in
Bài tập 2: Điền ask, require và request vào chỗ trống phù hợp.
- Please ________ me if you need any help.
- The job ________ a lot of patience and dedication.
- I ________ the directions to the nearest train station.
- The company ________ all employees to be vaccinated against COVID-19.
- I ________ my neighbor to keep their dog from barking at night.
- The sign ________ that customers wear masks and maintain social distancing.
- The teacher ________ students to complete all assignments before the final exam.
- Can you ________ your brother to help me move this heavy box?
- The manager ________a detailed report on the project’s progress.
- All visitors ________ to show their ID cards at the reception desk.
Đáp án:
- ask
- requires
- asked
- requires
- requested
- requires
- requires
- ask
- requested
- are required
Bài tập 3: Viết 3 câu có sử dụng ask, require và request
1.__________________________________________________
2.__________________________________________________
3.__________________________________________________
Gợi ý:
Ask: I asked my teacher if I could leave class early. (Tôi hỏi thầy giáo xem tôi có thể rời lớp sớm không.)
Request: I would like to request a meeting with the manager. (Tôi muốn yêu cầu gặp gỡ quản lý.)
Require: All employees are required to submit their timesheets by the end of the month. (Tất cả nhân viên đều được yêu cầu nộp bảng chấm công trước cuối tháng.)
6. Kết luận
Bài viết đã tóm tắt ý nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc ask trong tiếng Anh. IELTS Siêu Tốc hy vọng thông qua bài viết này, các bạn đã có câu trả lời cho ask đi với giới từ gì? Các cấu trúc khác của ask và cách phân biệt ask, request, require một cách chính xác.
Để ghi nhớ kiến thức hiệu quả, hãy ghi chép nội dung bài viết vào sổ tay và thường xuyên ôn luyện nào. Đừng quên khám phá thêm nhiều cấu trúc tiếng anh hữu ích khác tại mục IELTS Grammar nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Ask: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/ask
- Common Errors In English: Ask + Prepositions: https://www.espressoenglish.net/common-errors-in-english-ask-prepositions/