Be amazed đi với giới từ gì? Amazed + gì? Cách dùng và phân biệt với amazing 

Trong tiếng Anh, amazed thường được sử dụng để diễn tả cảm giác ngạc nhiên hoặc kinh ngạc về một điều gì đó. Tuy nhiên, việc sử dụng tính từ này sao cho đúng ngữ pháp, đặc biệt là khi kết hợp với giới từ, có thể gây bối rối cho nhiều người học. 

Trong bài viết này, IELTS Siêu Tốc cung cấp cho bạn ‘tất tần tật’ kiến thức về amazed như be amazed đi với giới từ gì, các cấu trúc liên quan, từ đồng nghĩa và trái nghĩa, các cụm từ thông dụng cũng như sự khác biệt giữa amazed và amazing. Giúp bạn tự tin chinh phục tính từ này trong tiếng Anh.

1. Amazed là gì?

Trước tiên, hãy cùng khởi động bằng việc tìm hiểu ý nghĩa của tính từ amazed trước đã nhé!

Amazed là gì?
Amazed là gì?

Phiên âm IPA: /əˈmeɪzd/ (adj)

Theo từ điển Cambridge, tính từ amazed mang nghĩa là cực kỳ bất ngờ, ngạc nhiên (extremely surprised).

Ví dụ: 

  • He was amazed at how quickly she solved the problem. (Anh ấy rất kinh ngạc về việc cô ấy giải quyết vấn đề nhanh chóng như thế nào.)
  • The audience was amazed by the magician’s tricks. (Khán giả đã rất kinh ngạc trước những màn ảo thuật của nhà ảo thuật.)

2. Word family của amazed

Ghi nhớ ngay các từ thuộc họ từ vựng của amazed để có thể làm tốt các dạng bài tập word formation và giao tiếp trong tiếng Anh nhé!

Word family của amazed
Word family của amazed
  • Amaze (v): làm cho ai đó vô cùng ngạc nhiên

Ví dụ: Her bravery amazed everyone. (Lòng dũng cảm của cô ấy làm mọi người kinh ngạc.)

  • Amazing (tính từ): đáng ngạc nhiên, kinh ngạc

Ví dụ: She witnessed an amazing act of kindness. (Cô ấy đã chứng kiến một hành động tử tế đáng kinh ngạc.)

  • Amazingly (trạng từ): một cách kinh ngạc, bất ngờ

Ví dụ: The team amazingly won the championship despite all odds. (Đội bóng đã giành chức vô địch một cách bất ngờ bất chấp mọi khó khăn.)

  • Amazement (danh từ): sự kinh ngạc, ngạc nhiên

Ví dụ: The children were in amazement at the size of the dinosaur bones. (Trẻ em kinh ngạc trước kích thước của bộ xương khủng long.)

3. Phân biệt amazed và amazing

Hai tính từ amazed và amazing đều có nghĩa là ngạc nhiên, kinh ngạc nhưng cách sử dụng của chúng có chút khác biệt, gây nhầm lẫn và bối rối cho người học. Hãy cùng IELTS Siêu Tốc phân biệt hai tính từ này ngay sau đây.

Phân biệt amazed và amazing
Phân biệt amazed và amazing
  • Amazed được dùng để diễn tả ai đó có cảm xúc ngạc nhiên, bất ngờ vì điều gì đó

Ví dụ: I was amazed at her beauty. (Tôi đã rất kinh ngạc trước vẻ đẹp của cô ấy.)

  • Amazing được dùng để diễn tả sự vật hay sự việc mang tính bất ngờ, đáng ngạc nhiên, khiến người ta kinh ngạc 

Ví dụ: The view from the top of the mountain was amazing. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật đáng kinh ngạc.)4. Be amazed đi với giới từ gì? 

4. Be amazed đi với giới từ gì?

Để trả lời cho câu hỏi be amazed đi với giới từ gì thì be amazed đi với 3 giới từ at, by và with. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc amazed + giới từ.

Be amazed đi với giới từ gì?
Be amazed đi với giới từ gì?

4.1. Be amazed at 

Diễn tả sự bất ngờ, kinh ngạc của người nói đối với một người, vật hoặc hành động cụ thể. 

S + be amazed at + somebody/something/doing something 

Ví dụ: 

  • I was absolutely amazed at her talent for playing the piano. (Tôi hoàn toàn kinh ngạc trước tài năng chơi piano của cô ấy.)
  • She was amazed at the complexity of the new technology. (Cô ấy kinh ngạc trước sự phức tạp của công nghệ mới.)

Thể hiện cảm xúc ngỡ ngàng, kinh ngạc trước sự diễn biến của một hành động hoặc tình huống, qua đó phác họa trạng thái ngạc nhiên tinh tế và thể hiện sự kinh ngạc một cách sâu sắc, tích cực.

S + be amazed at + how + S + V

Ví dụ: 

  • We were amazed at how gracefully the dancer moved across the stage. (Chúng tôi rất ngạc nhiên trước những bước di chuyển uyển chuyển của vũ công trên sân khấu.)
  • I was amazed at how quickly she could solve the Rubik’s Cube. (Tôi rất ngạc nhiên trước tốc độ giải Rubik của cô ấy.)

4.2. Be amazed by

Bất ngờ và kinh ngạc bởi ai đó, điều gì hay việc gì đó

S + be amazed by + somebody/something/doing something

Ví dụ: 

  • She was amazed by his artwork. (Cô ấy đã rất kinh ngạc bởi tác phẩm nghệ thuật của anh ấy.)
  • They were amazed by the team’s performance. (Họ đã rất ngạc nhiên bởi màn trình diễn của đội.)

4.3. Be amazed with

Diễn tả sự bất ngờ, kinh ngạc của người nói đối với một người, vật hoặc một khía cạnh cụ thể. Với with được sử dụng để giải thích lý do khiến người nói cảm thấy kinh ngạc.

S + be amazed + with + somebody/something/doing something 

Ví dụ: 

  • They were amazed with his ability to solve complex problems. (Họ đã rất ngạc nhiên với khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp của anh ấy.)
  • I am amazed with how well you handled the situation. (Tôi rất kinh ngạc về việc bạn đã xử lý tình huống tốt như thế nào.)

Lưu ý: Cấu trúc Be amazed with không được sử dụng phổ biến bằng cấu trúc Be amazed at và Be amazed by.

5. Cấu trúc khác của Amazed

Bên cạnh các cấu trúc đi với giới từ bên trên. Amazed còn được sử dụng trong các cấu trúc khác.

Cấu trúc khác của Amazed
Cấu trúc khác của Amazed

5.1. S + be amazed to see/ find/ learn/ discover + something

Bày tỏ cảm xúc ngạc nhiên, kinh ngạc trước một điều mới mẻ, thú vị mà bản thân được chứng kiến, tìm thấy, học hỏi hoặc khám phá được.

Ví dụ: 

  • We were amazed to learn that she speaks five languages fluently. (Chúng tôi đã rất kinh ngạc khi biết rằng cô ấy nói thông thạo năm ngôn ngữ.)
  • He was amazed to discover a new species of flower in the rainforest. (Anh ấy rất ngạc nhiên khi phát hiện ra một loài hoa mới trong rừng nhiệt đới.)

5.2. S + be amazed + that + S + V

Cảm thấy kinh ngạc và bất ngờ khi điều gì xảy ra

Ví dụ: 

  • He was amazed that she could remember his name after all these years. (Anh ấy rất ngạc nhiên vì cô ấy có thể nhớ tên mình sau chừng ấy năm.)
  • They were amazed that the project was completed ahead of schedule. (Họ rất ngạc nhiên rằng dự án đã được hoàn thành trước thời hạn.)

Xem thêm:

6. Các cụm từ tiếng Anh với amazed

Cùng mở rộng kiến thức về tính từ amazed với các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. Phát triển khả năng giao tiếp của bạn. 

Các cụm từ tiếng Anh với amazed
Các cụm từ tiếng Anh với amazed
  • Amazed beyond words: Kinh ngạc đến mức không nói nên lời

Ví dụ: The beauty of the sunset left me amazed beyond words. (Vẻ đẹp của hoàng hôn khiến tôi kinh ngạc đến mức không nói nên lời.)

  • Truly amazed: Thực sự ngạc nhiên, kinh ngạc

Ví dụ: I was truly amazed by her talent for music. (Tôi thực sự kinh ngạc trước tài năng âm nhạc của cô ấy.)

  • Completely amazed/Utterly amazed: Hoàn toàn kinh ngạc

Ví dụ: 

  • I was completely amazed by the magic show. (Tôi hoàn toàn kinh ngạc trước buổi biểu diễn ảo thuật.)
  • The children were utterly amazed by the fireworks display. (Trẻ em hoàn toàn kinh ngạc trước màn bắn pháo hoa.)

Lưu ý: Completely amazed và Utterly amazed đều có nghĩa là hoàn toàn kinh ngạc, nhưng Utterly amazed có thể nhấn mạnh hơn một chút.

  • Amazed and impressed: Ngạc nhiên và ấn tượng

Ví dụ: I was amazed and impressed by her dedication and hard work. (Tôi rất ngạc nhiên và ấn tượng bởi sự cống hiến và chăm chỉ của cô ấy.)

  • Amazed and delighted: Ngạc nhiên và vui mừng, hài lòng

Ví dụ: We were amazed and delighted to receive such a generous gift. (Chúng tôi rất ngạc nhiên và vui mừng khi nhận được một món quà hào phóng như vậy.)

  • Amazed and captivated: Ngạc nhiên và bị thu hút, mê hoặc

Ví dụ: The audience was amazed and captivated by the dancer’s performance. (Khán giả rất ngạc nhiên và bị thu hút bởi màn trình diễn của vũ công.)

  • Amazed and overwhelmed: Kinh ngạc và choáng ngợp

Ví dụ: Standing before the majestic peaks of the Himalayas, I was amazed and overwhelmed by their sheer grandeur. (Đứng trước những đỉnh núi hùng vĩ của dãy Himalaya, tôi kinh ngạc và choáng ngợp trước sự tráng lệ của chúng.)

7. Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với amazed

Nắm được các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với amazed để nâng tầm từ vựng và khả năng giao tiếp linh hoạt của bạn.

Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với amazed
Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với amazed

7.1. Từ đồng nghĩa

  • Astonished: Kinh ngạc, sững sờ

Ví dụ: The news of her sudden departure left me astonished. (Tin tức về việc cô ấy đột ngột ra đi khiến tôi sững sờ.)

  • Astounded: Ngỡ ngàng, kinh ngạc

Ví dụ: I was astounded by the complexity and beauty of the ancient ruins. (Tôi ngỡ ngàng trước sự phức tạp và vẻ đẹp của những tàn tích cổ đại.)

  • Flabbergasted: Lúng túng, kinh ngạc

Ví dụ: I was flabbergasted when she told me she had won the lottery. (Tôi kinh ngạc khi cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã trúng số.)

  • Stunned: Choáng váng, sững sờ

Ví dụ: The audience was stunned by the singer’s powerful voice. (Khán giả choáng váng trước giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ.)

  • In awe: Bị lấp đầy bởi sự ngạc nhiên, có phần hơi sợ hãi

Ví dụ: The children were in awe of the towering skyscraper. (Trẻ em kinh ngạc trước tòa nhà chọc trời cao chót vót.)

  • Blown away: Rất ấn tượng hoặc ngạc nhiên vì điều gì đó

Ví dụ: I was blown away by her intelligence and wit. (Tôi rất ấn tượng trước trí thông minh và sự hóm hỉnh của cô ấy.)

  • Taken aback: Bất ngờ hoặc kinh ngạc vì điều gì ngoài mong đợi

Ví dụ: I was taken aback by her sudden outburst of anger. (Tôi bất ngờ trước cơn giận dữ đột ngột của cô ấy.)

7.2. Từ trái nghĩa

  • Unimpressed: Không ấn tượng, không bị tác động

Ví dụ: I was unimpressed by the movie’s predictable plot and lack of originality. (Tôi không ấn tượng với cốt truyện dễ đoán và thiếu sự sáng tạo của bộ phim.)

  • Bored: Chán nản, không hứng thú

Ví dụ: I was bored by the long and boring lecture. (Tôi chán nản với bài giảng dài và nhàm chán.)

  • Disinterested: Không quan tâm, không hứng thú

Ví dụ: He seemed disinterested in the conversation and kept checking his phone. (Anh ấy có vẻ không quan tâm đến cuộc trò chuyện và cứ kiểm tra điện thoại.)

  • Unconcerned: Không bận tâm, lo lắng

Ví dụ: She remained unconcerned about the approaching storm despite the warnings. (Cô ấy vẫn không lo lắng về cơn bão sắp đến mặc dù đã được cảnh báo.)

  • Unastonished:  Bình thản, thản nhiên, không bất ngờ

Ví dụ: The scientist remained unastonished by the new discovery, as it was consistent with their previous research. (Nhà khoa học không ngạc nhiên trước khám phá mới, vì nó phù hợp với nghiên cứu trước đây của họ.)

  • Expected: Được dự đoán, biết trước, không bất ngờ

Ví dụ: The team’s victory was expected, as they had been the dominant force in the league all season. (Chiến thắng của đội đã được dự đoán trước, vì họ đã thống trị giải đấu suốt mùa giải.)

Xem thêm:

8. Bài tập be amazed đi với giới từ gì, phân biệt amazed và amazing

Hãy cùng bắt tay vào làm bài tập vận dụng các kiến thức trên để hiểu rõ hơn và áp dụng các kiến thức về amazed đã học nhé!

Bài tập be amazed đi với giới từ gì, phân biệt amazed và amazing
Bài tập be amazed đi với giới từ gì, phân biệt amazed và amazing

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp amazed hoặc amazing để điền vào chỗ trống trong các câu sau

  1. The movie was absolutely __________. I couldn’t take my eyes off the screen.
  2. She felt __________ when she saw the surprise party her friends had organized.
  3. It’s __________ how technology has advanced over the past decade.
  4. He was __________ by the magician’s tricks.
  5. The __________ view from the top of the mountain took my breath away.
  6. We were __________ to find out that she speaks six languages.
  7. The __________ performance by the young dancer received a standing ovation.
  8. They were __________ at how quickly the situation was resolved.
  9. The __________ news left everyone in the room speechless.
  10. She gave an __________ speech that inspired everyone in the audience.

Đáp án:

  1. amazing
  2. amazed
  3. amazing
  4. amazed
  5. amazing
  6. amazed
  7. amazing
  8. amazed
  9. amazing
  10. amazing

Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp (at, by, with) vào chỗ trống

  1. She was amazed ___ the beauty of the sunset.
  2. They were amazed ___ his quick recovery.
  3. He was amazed ___ the level of detail in the painting.
  4. We were amazed ___ how well the team performed.
  5. I am always amazed ___ her ability to stay calm under pressure.
  6. The audience was amazed ___ the magician’s tricks.
  7. She was amazed ___ the support she received from her friends.
  8. He was amazed ___ the variety of options available.
  9. They were amazed ___ the enthusiasm of the volunteers.
  10. I was amazed ___ how quickly she solved the problem.

Đáp án:

  1. at
  2. by
  3. at
  4. by
  5. at
  6. by
  7. with
  8. by
  9. at
  10. at

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. The __________ (amaze) look on her face showed how she felt about the surprise.
  2. His performance was absolutely __________ (amaze), leaving the audience in awe.
  3. I couldn’t hide my __________ (amaze) when I heard the news.
  4. The __________ (amaze) of the crowd was evident when the fireworks started.
  5. We are __________ (amaze) by the rapid progress you have made.
  6. She finds it __________ (amaze) how some people can juggle so many tasks at once.
  7. The __________ (amaze) discovery has scientists rethinking their theories.
  8. He spoke __________ (amaze) about the new technology he had seen.
  9. It was an __________ (amaze) adventure that none of us will ever forget.
  10. They were __________ (amaze) with the level of detail in the artist’s work.

Đáp án:

  1. amazed
  2. amazing
  3. amazement
  4. amazement
  5. amazed
  6. amazing
  7. amazing
  8. amazedly
  9. amazing
  10. amazed

9. Kết luận

Qua bài viết này của  IELTS Siêu Tốc, chúng ta đã hiểu rõ về tính từ amazed và cách sử dụng trong tiếng Anh. Chúng ta biết được be amazed đi với giới từ gì, các từ trong họ từ vựng của amazed, từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cũng như các cụm từ thông dụng và sự khác biệt giữa amazed và amazing.

Những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng từ amazed một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp và thi cử. 

Đừng quên luyện tập thường xuyên và theo dõi chuyên mục IELTS Grammar để chinh phục thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hữu ích khác.

Tài liệu tham khảo:

  • Amazed: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/amazed
  • Amazing: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/amazing

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *