Briefly là gì? Briefly đi với giới từ gì? Giải thích chi tiết nhất
Briefly là một trạng từ tiếng Anh phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc sử dụng chính xác giới từ đi cùng briefly là vô cùng quan trọng.
Sử dụng chính xác giới từ đi cùng briefly giúp việc truyền tải thông điệp trở nên rõ ràng và hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp mọi câu hỏi về briefly và briefly đi với giới từ gì?
Mời các bạn cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi nhé.
Nội dung chính
1. Briefly là gì?
Từ loại: Trạng từ (adv)
Phát âm: /ˈbriːfli/
Briefly nghĩa là trong thời gian ngắn hoặc sử dụng một vài từ. Nó có thể được sử dụng để mô tả điều gì đó có thời lượng hoặc độ dài ngắn hoặc để mô tả điều gì đó ngắn gọn hoặc chính xác.
Ví dụ:
- The teacher briefly explained the concept of photosynthesis. (Giáo viên đã giải thích ngắn gọn về khái niệm quang hợp.)
- I’ll briefly summarize the main points of the report. (Tôi sẽ tóm tắt ngắn gọn những điểm chính của báo cáo.)
- The company is facing financial difficulties, but the CEO briefly addressed the issue in his speech. (Công ty đang gặp khó khăn về tài chính, nhưng CEO đã đề cập ngắn gọn về vấn đề này trong bài phát biểu của mình.)
- We need to discuss this briefly before the meeting starts. (Chúng ta cần thảo luận ngắn gọn về vấn đề này trước khi cuộc họp bắt đầu.)
- The instructions are briefly outlined on the back of the package. (Hướng dẫn được tóm tắt ngắn gọn trên mặt sau của bao bì.)
2. Briefly đi với giới từ gì?
Briefly thường không yêu cầu giới từ đi cùng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng với các giới từ như on, at hoặc during để cung cấp chi tiết cụ thể hơn về bối cảnh hoặc khung thời gian của một hành động hoặc sự kiện ngắn gọn.
2.1. Briefly không đi với giới từ
Đây là cách phổ biến nhất để sử dụng briefly. Nó sửa đổi động từ, tính từ hoặc trạng từ để chỉ ra điều gì đó ngắn gọn hoặc súc tích.
Ví dụ:
- The meeting was briefly interrupted. (Cuộc họp bị gián đoạn ngắn.)
- She spoke briefly about her experiences. (Cô ấy đã nói ngắn gọn về những trải nghiệm của mình.)
- The instructions were briefly explained. (Hướng dẫn được giải thích ngắn gọn.)
2.2. Briefly đi với giới từ on
Khi briefly bổ nghĩa cho một động từ hành động liên quan đến việc chạm vào vật gì đó hoặc tập trung vào một chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
- He briefly touched on the subject of politics. (Anh ấy đã đề cập ngắn gọn về chủ đề chính trị.)
- She briefly glanced at the document. (Cô ấy lướt qua tài liệu một cách nhanh chóng.)
2.3. Briefly đi với giới từ at
Khi briefly sửa đổi một động từ hành động liên quan đến một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- The train briefly stopped at the small station. (Tàu hỏa dừng lại ngắn gọn ở ga nhỏ.)
- At precisely 2 PM, the lights briefly flickered. (Đúng 2 giờ chiều, đèn nhấp nháy chớp nhoáng.)
2.4. Briefly đi với giới từ during
Khi briefly sửa đổi một động từ hành động liên quan đến một khoảng thời gian dài hơn.
Ví dụ:
- He company briefly suspended operations during the pandemic. (Công ty đã tạm ngừng hoạt động ngắn hạn trong đại dịch.)
- There were brief moments of silence during the speech. (Có những khoảnh khắc im lặng ngắn ngủi trong bài phát biểu.)
Xem thêm:
3. Phân biệt shortly, briefly, momentarily, succinctly
Từ briefly có thể dễ bị nhầm lẫn với các trạng từ tương tự khác do chúng có chung nghĩa ngắn hoặc súc tích.
Briefly với shortly:
- Briefly: Nhấn mạnh tính chất ngắn gọn hoặc ngắn gọn của một hành động hoặc sự kiện.
- Shortly: Cho biết điều gì đó sẽ xảy ra sớm hoặc trong một khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ:
- The professor briefly explained the concept of photosynthesis. (Giáo viên đã giải thích ngắn gọn về khái niệm quang hợp.)
- I’ll be with you shortly. (Tôi sẽ đến với bạn ngay lập tức.)
Briefly với momentary:
- Briefly: Biểu thị một khoảng thời gian ngắn, nhưng không nhất thiết phải là nhất thời.
- Momentarily: Biểu thị một khoảng thời gian rất ngắn, thường chỉ vài giây.
Ví dụ:
- The lights briefly flickered. (Đèn nhấp nháy chớp nhoáng.)
- I’ll be there momentarily. (Tôi sẽ đến ngay lập tức.)
Briefly với succinctly:
- Briefly: Nhấn mạnh vào tính trực tiếp và thiếu những chi tiết không cần thiết.
- Succinctly: Diễn đạt điều gì đó bằng một vài từ trong khi truyền tải những thông tin cần thiết.
Ví dụ:
- The instructions were briefly explained. (Hướng dẫn được giải thích ngắn gọn.)
- The manager succinctly summarized the project’s progress. (Quản lý đã tóm tắt ngắn gọn tiến độ của dự án.)
4. Từ đồng nghĩa với briefly
Thông qua các từ đồng nghĩa với briefly, hy vọng các bạn có thêm vốn từ mới.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Concisely | Ngắn gọn: Diễn đạt điều gì đó trong một vài từ mà không có chi tiết không cần thiết. | The professor concisely explained the complex theory to the audience. |
Summarily | Tóm tắt: Một cách ngắn gọn hoặc cô đọng. | The witness summarized the events leading up to the accident. |
In short | Tóm tắt: Dùng để giới thiệu một sự tóm tắt hoặc viết tắt của một cái gì đó. | In short, the meeting was a waste of time. |
Transitorily | Tạm thời: Đi qua nhanh chóng. | The ghost appeared and then vanished transitorily. |
In a nutshel | Tóm lại: Dùng để giới thiệu một bản tóm tắt rất ngắn gọn về một điều gì đó. | The history of the internet is long and complicated, but in a nutshell, it started with the development of communication networks and evolved to connect computers worldwide. |
Xem thêm:
5. Bài tập briefly đi với giới từ gì
Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức về trạng từ briefly vừa học nhé.
Bài 1. Sử dụng từ briefly với giới từ phù hợp trong các câu sau
- The teacher _______ explained the concept of photosynthesis.
- The company _______ suspended operations during the pandemic.
- He _______ touched on the subject of politics during his speech.
- She _______ glanced at the document and then returned it.
- The train _______ stopped at the small station before continuing its journey.
- There were _______ moments of silence during the performance.
- The company _______ introduced a new product line _______.
- The meeting was _______ a moment interrupted by a phone call.
- The witness _______ his testimony described the events leading up to the accident.
Bài 2. Viết lại câu có chứa briefly
- Cô giáo tóm tắt nội dung bài học trước khi cho học sinh làm bài tập về nhà.
- Bác sĩ kiểm tra sơ qua bệnh nhân và kê đơn thuốc.
- Quản lý công ty thông báo tóm tắt về chính sách mới cho nhân viên.
- Nhà khoa học trình bày tóm tắt về lý thuyết của mình cho khán giả.
- Đầu bếp hướng dẫn cách làm món ăn một cách ngắn gọn.
Đáp án bài tập
Bài 1. Sử dụng từ briefly với giới từ phù hợp trong các câu sau
- briefly (Không cần giới từ)
- briefly (Không cần giới từ)
- briefly (Không cần giới từ)
- briefly (Không cần giới từ)
- briefly at
- briefly (Không cần giới từ)
- briefly recently
- briefly for
- briefly in
Bài 2. Viết lại câu có chứa briefly
- He briefly introduced himself before starting the presentation.
- The doctor briefly examined the patient and prescribed some medication.
- The manager briefly addressed the employees about the company’s new policy.
- The scientist briefly explained his theory to the audience.
- The chef briefly demonstrated how to make the dish.
6. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu sâu hơn về trạng từ briefly, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với briefly, cũng như biết cách áp dụng chính xác briefly đi với giới từ gì.
Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar.
Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Những bài học này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi IELTS.
Hơn nữa, việc nắm vững ngữ pháp sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc phát triển kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác. Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS.
Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.
Tài liệu tham khảo:
- Briefly: https://www.dictionary.com/browse/briefly
- Briefly synonym: https://www.vocabulary.com/dictionary/briefly