For là gì? For là thì gì? Công thức chi tiết cùng mẹo làm bài điểm cao
Trong tiếng Anh, từ for và since thường xuyên được sử dụng để chỉ ra khoảng thời gian. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn khi phân biệt chúng và sử dụng đúng trong câu.
Bài viết này từ Website dạy tiếng Anh IELTS Siêu Tốc sẽ giúp bạn nắm rõ cách dùng của for và since, for là thì gì cũng như cung cấp nhiều ví dụ và bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
Nội dung chính
1. For là gì?
Từ for và since là hai từ cơ bản nhưng quan trọng trong việc diễn tả thời gian trong tiếng Anh. Mặc dù chúng đều được dùng để nói về khoảng thời gian, nhưng cách sử dụng của chúng có sự khác biệt rõ ràng và có thể gây nhầm lẫn cho người học.
For – Diễn tả một khoảng thời gian kéo dài bao lâu.
Ví dụ:
- I have been studying English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh được ba năm.)
- She has lived in London for six months. (Cô ấy đã sống ở London được sáu tháng.)
- They worked on the project for two weeks. (Họ đã làm việc trên dự án trong hai tuần.)
Since – Chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động kéo dài đến hiện tại.
Ví dụ:
- I have known him since 2015. (Tôi đã biết anh ấy từ năm 2015.)
- She has been here since 9 AM. (Cô ấy đã ở đây từ 9 giờ sáng.)
- We have been friends since we were kids. (Chúng tôi đã là bạn từ khi còn nhỏ.)
2. For là thì gì?
Cả for và since thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Hiểu rõ cách dùng của chúng trong mỗi thì sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác hơn.
For với thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ:
- I have lived in this city for ten years. (Tôi đã sống ở thành phố này được mười năm.)
- They have been friends for a long time. (Họ đã là bạn bè được một thời gian dài.)
- She has been learning French for three months. (Cô ấy đã học tiếng Pháp được ba tháng.)
Since với thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ:
- I have known her since we were in college. (Tôi đã biết cô ấy từ khi chúng tôi còn học đại học.)
- They have been married since 2010. (Họ đã kết hôn từ năm 2010.)
- He has been working here since last year. (Anh ấy đã làm việc ở đây từ năm ngoái.)
2.1. Công thức thì hiện tại hoàn thành khi đi với for/since
Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn kéo dài đến hiện tại. Khi kết hợp với for hoặc since, nó giúp làm rõ khoảng thời gian hoặc thời điểm bắt đầu của hành động đó.
For + [khoảng thời gian] (để diễn tả một khoảng thời gian tổng thể)
Ví dụ:
- She has lived here for five years. (Cô ấy đã sống ở đây được năm năm.)
- They have known each other for a decade. (Họ đã biết nhau được một thập kỷ.)
- We have been friends for over twenty years. (Chúng tôi đã là bạn được hơn hai mươi năm.)
Since + [thời điểm cụ thể] (để chỉ rõ thời điểm bắt đầu của hành động)
Ví dụ:
- She has lived here since 2015. (Cô ấy đã sống ở đây từ năm 2015.)
- They have known each other since high school. (Họ đã biết nhau từ thời trung học.)
- We have been friends since we were children. (Chúng tôi đã là bạn từ khi còn nhỏ.)
2.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi đi với for/since
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại. Khi kết hợp với for hoặc since, nó càng làm nổi bật sự kéo dài hoặc sự lặp lại của hành động trong một khoảng thời gian.
For + [khoảng thời gian] (để diễn tả hành động kéo dài bao lâu)
Ví dụ:
- She has been reading for two hours. (Cô ấy đã đọc sách được hai giờ.)
- They have been waiting for half an hour. (Họ đã đợi được nửa giờ.)
- He has been working on this project for the whole day. (Anh ấy đã làm việc trên dự án này cả ngày.)
Since + [thời điểm cụ thể] (để chỉ rõ thời điểm bắt đầu của hành động)
Ví dụ:
- She has been reading since 9 AM. (Cô ấy đã đọc sách từ 9 giờ sáng.)
- They have been waiting since lunchtime. (Họ đã đợi từ giờ ăn trưa.)
- He has been working on this project since yesterday. (Anh ấy đã làm việc trên dự án này từ hôm qua.)
Xem thêm:
3. Các cấu trúc thường sử dụng với for
For không chỉ được sử dụng để chỉ thời gian mà còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
For + noun | Chỉ mục đích hoặc lý do | This gift is for you. (Món quà này cho bạn.) |
For + verb-ing | Diễn tả mục đích của hành động | Thank you for helping me. (Cảm ơn bạn vì đã giúp tôi.) |
For + thời gian (khoảng thời gian) | Thời gian kéo dài của một hành động | I waited for an hour. (Tôi đã đợi trong một giờ.) |
For + to-infinitive | Chỉ mục đích hoặc lý do của hành động | It’s important for you to learn this. (Quan trọng cho bạn để học điều này.) |
Be known for | Được biết đến vì điều gì đó | He is known for his generosity. (Anh ấy nổi tiếng vì sự hào phóng của mình.) |
For the sake of | Vì lợi ích của | She did it for the sake of her family. (Cô ấy làm điều đó vì gia đình.) |
Be responsible for | Chịu trách nhiệm cho | He is responsible for the project. (Anh ấy chịu trách nhiệm cho dự án.) |
For example | Ví dụ | Take, for example, the case of… (Lấy ví dụ trường hợp của…) |
For a while | Trong một khoảng thời gian | Stay for a while and chat. (Ở lại một lúc và nói chuyện.) |
For good | Mãi mãi | She left for good. (Cô ấy đã rời đi mãi mãi.) |
For sure | Chắc chắn | I know for sure. (Tôi biết chắc chắn.) |
For once | Lần này thôi | Just do it for once. (Chỉ làm điều đó một lần thôi.) |
For sale | Đang được bán | This house is for sale. (Ngôi nhà này đang được bán.) |
For now | Hiện tại | This will do for now. (Điều này sẽ ổn cho hiện tại.) |
For real | Thật sự | Is this for real? (Điều này có thật không?) |
4. Một số từ đồng nghĩa với for
For là một từ thường gặp trong tiếng Anh, nhưng đôi khi bạn có thể muốn sử dụng từ đồng nghĩa để tránh sự lặp lại hoặc để câu văn trở nên phong phú hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với for cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
To | Để, đến | He went to the store. (Anh ấy đi đến cửa hàng.) |
Because of | Bởi vì | He was late because of traffic. (Anh ấy trễ vì kẹt xe.) |
Due to | Do, bởi vì | The delay was due to the weather. (Sự chậm trễ là do thời tiết.) |
In order to | Để | She studies hard in order to succeed. (Cô ấy học chăm chỉ để thành công.) |
For the purpose of | Với mục đích | This tool is used for the purpose of cutting wood. (Công cụ này được dùng với mục đích cắt gỗ.) |
In exchange for | Đổi lại | He gave me his book in exchange for mine. (Anh ấy đưa tôi cuốn sách của anh để đổi lại cuốn của tôi.) |
On behalf of | Thay mặt cho | I am speaking on behalf of the team. (Tôi đang nói thay mặt cho đội.) |
As a result of | Kết quả của | The roads were closed as a result of the accident. (Các con đường đã bị đóng kết quả của vụ tai nạn.) |
In favor of | Ủng hộ | She voted in favor of the new policy. (Cô ấy đã bỏ phiếu ủng hộ chính sách mới.) |
For the benefit of | Vì lợi ích của | He made changes for the benefit of the company. (Anh ấy đã thực hiện thay đổi vì lợi ích của công ty.) |
With the intention of | Với ý định | She moved here with the intention of starting a new life. (Cô ấy chuyển đến đây với ý định bắt đầu cuộc sống mới.) |
To the benefit of | Vì lợi ích của | The decision was made to the benefit of all employees. (Quyết định được đưa ra vì lợi ích của tất cả nhân viên.) |
In support of | Ủng hộ | He spoke in support of the motion. (Anh ấy đã nói ủng hộ cho đề xuất.) |
By reason of | Vì lý do | She succeeded by reason of her hard work. (Cô ấy đã thành công vì sự chăm chỉ của mình.) |
With respect to | Về, đối với | There are changes with respect to the schedule. (Có những thay đổi đối với lịch trình.) |
Xem thêm:
5. Phân biệt for và since
Mặc dù for và since đều liên quan đến thời gian, cách sử dụng của chúng khác nhau và phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một bảng so sánh giữa for và since để giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn.
For | Since |
Sử dụng với khoảng thời gian (a period of time). | Sử dụng với thời điểm bắt đầu (a point in time). |
I have lived here for five years. (Tôi đã sống ở đây được năm năm.) | I have lived here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.) |
They have known each other for a long time. (Họ đã biết nhau được một thời gian dài.) | They have known each other since childhood. (Họ đã biết nhau từ khi còn nhỏ.) |
Dùng để chỉ khoảng thời gian tổng thể. | Dùng để chỉ rõ thời điểm bắt đầu của hành động. |
She has been working for six hours. (Cô ấy đã làm việc được sáu giờ.) | She has been working since this morning. (Cô ấy đã làm việc từ sáng nay.) |
Có thể sử dụng với tất cả các thì liên quan đến thời gian. | Thường được dùng với thì hoàn thành. |
He waited for two hours. (Anh ấy đã đợi trong hai giờ.) | He has been here since 8 AM. (Anh ấy đã ở đây từ 8 giờ sáng.) |
I stayed at the party for the whole night. (Tôi đã ở lại bữa tiệc trong suốt đêm.) | She has been at the party since 8 PM. (Cô ấy đã ở bữa tiệc từ 8 giờ tối.) |
Xem thêm:
6. Một số bài tập vận dụng for
Để nắm vững cách sử dụng for trong tiếng Anh, bạn cần thực hành nhiều. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về cách dùng for trong câu.
6.1. Chọn thì phù hợp với for
Điền vào chỗ trống với thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn và từ for để hoàn thành các câu sau:
- She ____ (live) in this house for five years.
- They ____ (study) English for three months.
- He ____ (work) at this company for two decades.
- I ____ (wait) here for an hour.
- We ____ (know) each other for a long time.
- She ____ (read) for two hours.
- They ____ (play) football for three hours.
- He ____ (drive) for five hours.
- We ____ (be) friends for ten years.
- She ____ (cook) for the last two hours.
Đáp án:
- She has lived.
- They have been studying.
- He has worked.
- I have been waiting.
- We have known.
- She has been reading.
- They have been playing.
- He has been driving.
- We have been.
- She has been cooking.
6.2. Hoàn thành câu với for hoặc since
Bài tập:
Điền for hoặc since vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- I have been learning English ____ three years.
- They have been waiting ____ 9 AM.
- She has lived in Paris ____ her childhood.
- We have been friends ____ a long time.
- He has been working at this company ____ 2005.
- She has been studying ____ the last month.
- They have known each other ____ college.
- I have been here ____ an hour.
- He has been driving ____ this morning.
- We have been talking ____ the past two hours.
Đáp án:
- for
- since
- since
- for
- since
- for
- since
- for
- since
- for
6.3. Chọn đáp án đúng
Bài tập:
Chọn từ phù hợp giữa for hoặc since để hoàn thành các câu sau:
- They have been married ____ 2010.
- She has been reading ____ an hour.
- I have been working here ____ the last five years.
- He has been here ____ this morning.
- We have been friends ____ high school.
- She has been playing the piano ____ she was a child.
- He has been a doctor ____ 20 years.
- They have known each other ____ many years.
- We have been waiting ____ a long time.
- She has been working there ____ last year.
Đáp án:
- since
- for
- for
- since
- since
- since
- for
- for
- for
- since
7. Kết luận
Việc hiểu và sử dụng đúng for là thì gì sẽ giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn. Bằng cách thực hành và áp dụng các quy tắc và ví dụ trong bài viết này của IELTS Siêu Tốc, bạn sẽ trở nên tự tin hơn khi sử dụng hai từ này trong câu.
Hãy tiếp tục luyện tập và vận dụng chúng vào các bài viết và cuộc hội thoại hàng ngày của bạn để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
Tài liệu tham khảo:
For: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/for