Affect nghĩa là gì? Affect đi với giới từ gì? Sự khác biệt giữa affect và effect
Affect là một động từ tiếng Anh phổ biến, nhưng việc sử dụng giới từ đi kèm với nó có thể gây khó khăn cho nhiều người học.
Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về việc sử dụng các giới từ khác nhau với affect, giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp và viết lách, một số cấu trúc của affect và một số bài tập vận dụng. Sau đây bài viết sẽ giải đáp cho bạn về affect đi với giới từ gì?
Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Nội dung chính
1. Affect nghĩa là gì?
Phiên âm: /əˈfɛkt/
Động từ “affect” thường được dùng để miêu tả hành động của một cá nhân hoặc một vật thể nào đó khi tạo ra sự thay đổi, ảnh hưởng đến trạng thái, cảm xúc hoặc hành vi của một người hoặc một vật.
Với nhiều ngữ cảnh khác nhau, “affect” đề cập đến việc làm thay đổi trạng thái hoặc cảm xúc của ai đó hoặc của một vật thể nào đó, và nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Ví dụ:
- The economic downturn affected many businesses, leading to layoffs and closures. (Sự suy thoái kinh tế đã ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp, dẫn đến việc sa thải và đóng cửa.)
- The news of her promotion greatly affected her colleagues, who were happy for her success. (Thông tin về việc được thăng chức của cô ấy đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến đồng nghiệp của cô ấy, họ rất vui mừng với thành công của cô.)
- The persistent rain affected outdoor activities, forcing people to stay indoors. (Mưa liên tục đã ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời, buộc mọi người phải ở trong nhà.)
- His harsh words affected her deeply, leaving her feeling depressed and upset. (Lời nói cay đắng của anh ấy đã ảnh hưởng sâu sắc đến cô ấy, khiến cô ấy cảm thấy đau lòng và buồn bã.)
2. Affect đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, động từ “affect” thường không đi kèm với giới từ. Nó được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng hoặc tác động đến ai đó hoặc cái gì đó.
Xem thêm:
- Arrive là gì? Arrive đi với giới từ gì? Những lưu ý khi sử dụng arrive
- Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Provide đi với giới từ gì? Cấu trúc provide trong tiếng Anh
3. Các cách dùng của Affect
Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Affect đã được chúng tôi tổng hợp lại
3.1. Diễn đạt sự tác động
Khi sử dụng “affect” như một động từ, thường mang ý nghĩa là “tác động” (influence) hoặc “gây ra một sự thay đổi” (cause a change) hoặc “tạo ra” (produce). Một cách đặc biệt, khi muốn diễn đạt rằng một thứ gì đó có ảnh hưởng đến một thứ khác, ta thường sử dụng “affect”.
Để phân biệt “affect” và “effect”, có thể nhớ theo quy tắc sau: Khi tôi “tác động” đến cái gì đó, tôi đã tạo ra “kết quả” (When I affect something, I produce an effect).
Ví dụ:
Dĩ nhiên, dưới đây là một số ví dụ khác về cách từ “affect” có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Watching documentaries about environmental degradation has deeply affected my commitment to sustainability.(Xem các bộ phim tài liệu về suy thoái môi trường đã ảnh hưởng sâu sắc đến cam kết của tôi với việc bảo vệ môi trường).
- Regular exercise positively affects both physical and mental well-being. (Tập thể dục đều đặn có tác động tích cực đến cả sức khỏe về thể chất lẫn tinh thần).
- The unexpected praise from her boss greatly affected her confidence in the workplace.(Sự khen ngợi bất ngờ từ sếp đã ảnh hưởng rất lớn đến sự tự tin của cô ấy tại nơi làm việc).
3.2. Mang nghĩa “giả vờ”
Một trường hợp khác khi sử dụng “affect” như một động từ là khi nó mang nghĩa “giả vờ”. Người ta cũng sử dụng từ “affect” khi một cá nhân đó thể hiện một tình trạng khác biệt so với bình thường, thường thông qua việc thể hiện một tính cách mới hoặc khác biệt.
Ví dụ: Despite battling a headache, he affected an air of confidence during his presentation. (Mặc dù đau đầu, anh ta giả vờ một tinh thần tự tin trong buổi thuyết trình của mình).
3.3. Mô tả tâm trạng
“Affect” cũng có thể được sử dụng như một danh từ để mô tả “tâm trạng” hoặc “trạng thái tinh thần”. Cuối cùng, từ “affect” cũng đôi khi được dùng để mô tả cách một cá nhân giả vờ hoặc thể hiện, thường liên quan đến cảm xúc.
Ví dụ: The psychologist observed changes in the patient’s affect following the therapy sessions. (Nhà tâm lý học quan sát thấy sự thay đổi trong tâm trạng của bệnh nhân sau các buổi điều trị).
4. Một số cụm từ đi kèm với affect
Bỏ túi ngay một số cụm từ đi kèm với affect được sử dụng phổ biến
Từ/cụm từ đi kèm với Affect | Ý nghĩa | Ví dụ |
Affecting (the) lives | Ảnh hưởng tới cuộc sống | Rising unemployment rates are affecting the lives of individuals by causing stress and anxiety about their financial future. (Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đang ảnh hưởng đến cuộc sống của các cá nhân bằng cách gây căng thẳng và lo lắng về tương lai tài chính của họ.) |
Adversely affected | Ảnh hưởng xấu/tiêu cực đến | The sudden increase in taxes adversely affected small businesses, leading to a decline in disposable income for both business owners and consumers. (Việc tăng thuế đột ngột đã ảnh hưởng xấu đến các doanh nghiệp nhỏ, dẫn đến thu nhập khả dụng của cả chủ doanh nghiệp và người tiêu dùng đều giảm.) |
Directly affect | Ảnh hưởng trực tiếp | Melting permafrost directly affects the stability of Arctic landscapes, leading to changes in terrain and loss of habitat for indigenous species. (Lớp băng vĩnh cửu tan chảy ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định của cảnh quan Bắc Cực, dẫn đến thay đổi địa hình và mất môi trường sống cho các loài bản địa.) |
5. Một số cấu trúc Affect
Một số cấu trúc Affect hay gặp cùng với ví dụ minh họa dưới đây
Cấu trúc Affect | Ý nghĩa | Ví dụ |
Affect somebody | Ảnh hưởng đến ai đó | The loss of a loved one in the accident deeply affected Mary, leaving her in a state of grief and sadness. (Việc mất đi người thân trong vụ tai nạn đã ảnh hưởng sâu sắc đến Mary, khiến cô rơi vào trạng thái đau buồn và buồn bã.) |
Affect something | Ảnh hưởng đến cái gì đó | Chemical spills from factories can affect the fertility of soil, rendering agricultural land unusable for cultivation. (Sự cố tràn hóa chất từ các nhà máy có thể ảnh hưởng đến độ phì nhiêu của đất, khiến đất nông nghiệp không thể sử dụng được để trồng trọt.) |
Affect (to do) something | Giả vờ cảm thấy hoặc suy nghĩ về một điều gì nào đó. | His friend’s success affected him to reconsider his own career choices and aspirations. (Thành công của bạn anh đã khiến anh phải xem xét lại những lựa chọn và nguyện vọng nghề nghiệp của mình.) |
6. Những điều cần nhớ khi sử dụng Affect
Affect và Effect là hai từ tiếng Anh rất dễ gây nhầm lẫn cho người học do cách viết và cách đọc của chúng tương tự nhau, cũng như ngữ nghĩa của chúng có điểm tương đồng.
Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có điểm khác biệt, và chúng ta phải hết sức cẩn thận khi sử dụng những từ này trong các hoàn cảnh khác nhau.
Phương diện so sánh | Affect | Effect |
Phiên âm quốc tế | /əˈfekt/ | /ɪˈfekt/ (UK)/əˈfekt/ (US) |
Từ loại | Chủ yếu là động từ | Chủ yếu là danh từ |
Ý nghĩa | Gây ra ảnh hưởng hoặc tạo ra những sự thay đổi cho người hay vật gì đó. | Kết quả, hiệu quả của một sự thay đổi |
7. Các từ đồng nghĩa với affect và effect
Cùng tham khảo ngay một từ đồng nghĩa của affect và effect
1. “Affect”:
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Influence | Ảnh hưởng tới, tác động tới | The new CEO’s influence on the company has been positive. (Ảnh hưởng của giám đốc điều hành mới đối với công ty là tích cực.) |
Impact | Gây tác động mạnh mẽ | The earthquake had a devastating impact on the city. (Trận động đất đã gây ra sự tàn phá to lớn cho thành phố.) |
Sway | Thay đổi ý kiến hoặc hành vi của ai đó | The politician’s speech swayed many voters to his side. (Bài phát biểu của chính trị gia đã thuyết phục nhiều cử tri ủng hộ ông.) |
Alter | Thay đổi một cái gì đó | The company altered its policy to allow more flexible work hours. (Công ty đã thay đổi chính sách để cho phép giờ làm việc linh hoạt hơn.) |
Modify | Thay đổi một phần nhỏ | The software has been modified to fix a bug. (Phần mềm đã được sửa đổi để khắc phục lỗi.) |
2. “Effect”:
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Result | Hậu quả, kết quả | The result of the experiment was not what we expected. (Kết quả của thí nghiệm không như chúng tôi mong đợi.) |
Outcome | Kết quả, thành quả | The outcome of the election was uncertain. (Kết quả của cuộc bầu cử không chắc chắn.) |
Consequence | Hậu quả, hệ quả | The consequences of our actions can be far-reaching. (Hậu quả của hành động của chúng ta có thể lan rộng.) |
Impact | Tác động, ảnh hưởng | The new law had a significant impact on the economy. (Luật mới có tác động đáng kể đến nền kinh tế.) |
Effect | Hiệu ứng, tác dụng | The effect of the medicine was immediate. (Tác dụng của thuốc là tức thì.) |
Xem thêm:
- Bored nghĩa là gì? Bored đi với giới từ gì? Một số thành ngữ đi với bored
- Admire nghĩa là gì? Admire đi với giới từ gì? Bí quyết chinh phục giới từ dễ dàng nhất
- Acquainted là gì? Acquainted đi với giới từ gì? Bí kíp sử dụng giới từ “siêu dễ nhớ”
8. Một số bài tập vận dụng về affect và effect
Bài 1: Điền affect hoặc effect vào ô trống
- 1. The sudden change in weather ___________ my mood, making me feel gloomy all day.
- 2. The CEO’s inspiring speech had a powerful ___________ on the employees, motivating them to work harder.
- 3. Eating a balanced diet can ___________ your overall health positively.
- 4. The construction work next door is ___________ my ability to concentrate on my studies.
- 5. The rise in interest rates is having a direct ___________ on consumer spending.
- 6. Exercise can ___________ your energy levels, helping you feel more alert throughout the day.
- 7. The tragic accident deeply ___________ the entire community, prompting calls for improved safety measures.
- 8. The new regulations are expected to ___________ the company’s profits in the coming quarter.
- 9. Lack of sunlight during the winter months can ___________ some people’s mood, leading to seasonal depression.
- 10. The launch of the new product had a significant ___________ on the company’s reputation, enhancing its brand image.
Đáp án:
- 1. affect
- 2. effect
- 3. affect
- 4. affecting
- 5. effect
- 6. affect
- 7. affected
- 8. affect
- 9. affect
- 10. effect
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Dưới đây là một số câu hỏi chọn đáp án đúng về sử dụng “affect” và “effect”, cùng với đáp án:
1. The loud noise from the construction site _________ my ability to focus on my work.
- a) affect
- b) effect
2. The new government policies had a significant __________ on the economy.
- a) affect
- b) effect
3. Lack of exercise can __________ your physical health.
- a) affect
- b) effect
4. The sudden change in weather had an __________ on our outdoor plans.
- a) affect
- b) effect
5. The medication had a positive __________ on the patient’s condition.
- a) affect
- b) effect
6. How does stress __________ your ability to concentrate?
- a) affect
- b) effect
7. The team’s hard work __________ the overall success of the project.
- a) affect
- b) effect
8. The accident had a profound __________ on the entire community.
- a) affect
- b) effect
9. Eating healthy foods can __________ your mood positively.
- a) affect
- b) effect
10. What was the __________ of the new company policy on employee morale?
- a) affect
- b) effect
Đáp án:
- 1. A
- 2. B
- 3. A
- 4. A
- 5. B
- 6. A
- 7. A
- 8. B
- 9. A
- 10. B
9. Kết luận
Affect là một công cụ hữu ích được sử dụng trong tiếng anh, Nhưng nhiều người vẫn còn nhầm lẫn về việc affect có đi cùng với giới từ. Vì vậy việc phân biệt affect và effect là một điều cần thiết.
Hy vọng rằng thông qua bài viết của IELTS Siêu Tốc này, bạn đã có thể hiểu được cách sử dụng của từ affect đi với giới từ gì, cũng như nhận biết sự khác biệt giữa “affect” và “effect”, cả về ý nghĩa và cách sử dụng.
Chúc bạn học tập tốt!
Tài liệu tham khảo:
Affect: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/affect