Away là gì? Away đi với giới từ gì? Trọn bộ bí kíp chinh phục cấu trúc away chuẩn nhất

Bạn đang băn khoăn về cách sử dụng away đi với giới từ gì cho chính xác và hiệu quả? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ là chìa khóa giúp bạn giải mã bí ẩn ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng!

Cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi nhé!

1. Away là gì?

Phiên âm:

  • UK /əˈweɪ/
  • US /əˈweɪ/

“Away” là một từ đa nghĩa và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả sự di chuyển, vị trí hoặc trạng thái vắng mặt, xa cách. “Away” có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau, bao gồm danh từ, động từ, tính từ và giới từ.

Away là một từ đa nghĩa và được sử dụng phổ biến
Away là một từ đa nghĩa và được sử dụng phổ biến

Ví dụ:

  • I’m going to be away from the office for the next two days, so please contact my assistant if you need anything. (Tôi sẽ vắng mặt ở văn phòng trong hai ngày tới, vì vậy vui lòng liên hệ với trợ lý của tôi nếu bạn cần bất cứ điều gì.)
  • The cat ran away from the dog as soon as it saw it. (Con mèo chạy trốn khỏi con chó ngay khi nó nhìn thấy nó.)
  • I’m lost away in the woods. Can you help me find my way back? (Tôi bị lạc trong rừng. Bạn có thể giúp tôi tìm đường về không?)

2. Away đi với giới từ gì?

Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ ngữ pháp giữa away và các từ khác trong câu.

Việc sử dụng giới từ chính xác là điều cần thiết để truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả.

Lựa chọn sai giới từ có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.

Ví dụ, 2 câu sau đây có nghĩa hoàn toàn khác nhau dù cùng sử dụng away:

  • I’m away from the office” (Tôi vắng mặt ở văn phòng)
  • I’m away with my friends” (Tôi đi chơi cùng bạn bè)

Vậy giới từ đi với away là gì? Câu trả lời cho “away đi với giới từ gì” là “from“.

Away from” thường được sử dụng để diễn tả sự di chuyển hoặc vị trí cách xa một nơi nào đó.

Cấu trúc:
Away from + danh từ

sự di chuyển hoặc vị trí cách xa một nơi nào đó

Ví dụ:

  • I’m away from the office today. (Tôi vắng mặt ở văn phòng hôm nay.)
  • The cat ran away from the dog. (Con mèo chạy trốn khỏi con chó.)
  • She lives away from the city center. (Cô ấy sống cách xa trung tâm thành phố.)

Lưu ý:

  • “Away from” thường được sử dụng với danh từ chỉ nơi chốn cụ thể, ví dụ như “the office”, “the city center”,…
  • “Away from” cũng có thể được sử dụng với danh từ trừu tượng, ví dụ như “trouble”, “danger”,…
  • “Away from” có thể được thay thế bằng một số giới từ khác như “by”, “off”, “out of”,… Tuy nhiên, nghĩa của câu có thể thay đổi tùy theo giới từ được sử dụng.

3. Các dạng từ khác của away

Nghĩa và cách sử dụng của “away” thay đổi tùy theo dạng từ loại và ngữ cảnh cụ thể. Việc sử dụng “away” một cách chính xác và hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết về ngữ nghĩa và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh.

Bảng tóm tắt sau đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin về các dạng từ khác nhau của “away”, bao gồm phiên âm, từ loại, ý nghĩa và ví dụ minh họa. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng “away” một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

TừPhiên âmTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
Awayness/əˈweɪnəs/Danh từTình trạng vắng mặt, xa cách.I felt a sense of awayness from reality. (Tôi cảm thấy xa rời thực tế.)
Away/əˈweɪ/Tính từVắng mặt, xa cách.The house is away from the main road. (Ngôi nhà nằm xa con đường chính.)
Awary/əˈweɪri/Tính từNhận thức được, cảnh giác.You need to be aware of the dangers of smoking. (Bạn cần nhận thức được những nguy cơ của việc hút thuốc lá.)
Away/əˈweɪ/Động từĐi, di chuyển.The ship away from the harbor. (Con tàu rời khỏi bến cảng.)
Awaken/əˈweɪkən/Động từĐánh thức, thức dậy.The sound of the alarm awakened me. (Tiếng chuông báo thức đã đánh thức tôi.)
Away/əˈweɪ/Trạng từVắng mặt, xa cách.He’s away on vacation. (Anh ấy đi nghỉ rồi.)
Awfully/ˈɔːfəli/Trạng từRất, cực kỳ.It’s awfully hot today. (Hôm nay trời nóng lắm.)
Các dạng từ khác của away

“Away” là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Ngoài chức năng chính là trạng từ, “away” còn có thể biến đổi thành danh từ, tính từ và động từ, mang đến cho người học tiếng Anh nhiều lựa chọn phong phú trong việc diễn đạt ý tưởng.

Hiểu biết về các dạng từ khác nhau của “away” sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác hơn.

Xem thêm:

4. Một số từ có ý nghĩa tương tự “away”

Việc sử dụng từ ngữ chính xác và hiệu quả là điều cần thiết để truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng và sinh động trong tiếng Anh.

Trong đó, việc sử dụng các từ đồng nghĩa đóng vai trò quan trọng giúp người học tránh lặp lại từ ngữ, đồng thời thể hiện sự phong phú và đa dạng trong cách diễn đạt.

Từ đồng nghĩaCấu trúcÝ nghĩaVí dụ
AbsentAbsent fromVắng mặt, không có mặt.He was absent from class yesterday. (Anh ấy vắng mặt ở lớp học ngày hôm qua.)
DistantDistant fromXa xôi, cách xa.The village is distant from the city. (Làng cách xa thành phố.)
FarFar fromXa xôi, cách xa.My house is far from the beach. (Nhà tôi cách xa bãi biển.)
GoneGone fromĐi khỏi, vắng mặt.My sister has gone from home. (Em gái tôi đã đi khỏi nhà.)
MissingMissing fromMất tích, không có mặt.The book is missing from the shelf. (Cuốn sách mất tích trên giá.)
RemoteRemote fromXa xôi, hẻo lánh.The island is remote from the mainland. (Hòn đảo xa xôi khỏi đất liền.)
SeparatedSeparated fromTách rời, chia xa.The twins were separated from their parents at birth. (Hai đứa trẻ song sinh bị chia xa bố mẹ từ khi mới sinh.)
Một số từ có ý nghĩa tương tự “away”

Hiểu biết về các từ đồng nghĩa giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn khi giao tiếp, từ đó giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.

Mỗi từ đồng nghĩa đều mang những sắc thái ý nghĩa riêng biệt, giúp bạn thể hiện sự tinh tế và sâu sắc trong cách sử dụng ngôn ngữ.

Mỗi từ đồng nghĩa đều mang những sắc thái ý nghĩa riêng biệt
Mỗi từ đồng nghĩa đều mang những sắc thái ý nghĩa riêng biệt

5. Các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến away

Tiếng Anh là ngôn ngữ phong phú với vô số thành ngữ và cách diễn đạt sinh động, giúp người sử dụng thể hiện ý tưởng một cách đa dạng và hiệu quả.

Nắm vững những thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến “away” sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của bản thân.

  • Away with the fairies: Mơ mộng, ảo tưởng.
  • Be away with the goods: Trốn đi cùng với số tiền hoặc tài sản đánh cắp.
  • Brush away: Quét dọn, gạt bỏ.
  • Carry away: Mang đi, cuốn theo.
  • Come away with (something): Nhận được (điều gì đó) sau một nỗ lực.
  • Do away with (something): Loại bỏ, tiêu hủy (điều gì đó).
  • Eat away at (something): Ăn mòn, phá hủy dần dần (điều gì đó).
  • Get away with (something): Thoát khỏi (điều gì đó) một cách may mắn.
  • Go away: Đi, rời đi.
  • Have (something) away: Tặng (điều gì đó) cho ai đó.
  • Hold away: Giữ ở xa.
  • Keep away from (something): Tránh xa (điều gì đó).
  • Look away: Nhìn đi chỗ khác.
  • Make away with (something): Trốn đi cùng với (điều gì đó).
  • Pass away: Chết.
  • Run away: Bỏ chạy.
  • Scare away: Đuổi đi, dọa sợ.
  • Slip away: Trốn đi một cách âm thầm.
  • Take away: Mang đi, lấy đi.
  • Throw away: Bỏ đi, ném đi.
  • Walk away: Đi bộ rời đi.

Luyện tập sử dụng thành ngữ và cách diễn đạt trong các câu và bài viết thường xuyên là một cách vô cùng hiệu quả để ghi nhớ cách sử dụng chính xác. Cùng thử ứng dụng một vài thành ngữ liên quan đến away vào các ví dụ sau đây nhé.

  • I need to get away from it all for a weekend. I’m so stressed out with work. (Tôi cần trốn khỏi mọi thứ vào cuối tuần này. Tôi quá căng thẳng với công việc.)
  • She’s going to the beach to get away from it all and relax. (Cô ấy sẽ đi biển để tránh xa mọi thứ và thư giãn.)
  • I was miles away during the meeting. I was so tired that I couldn’t focus. (Tôi lơ đễnh trong suốt cuộc họp. Tôi quá mệt mỏi nên không thể tập trung.)
  • She was miles away when I called her name. She didn’t even hear me. (Cô ấy lơ đễnh khi tôi gọi tên cô ấy. Cô ấy thậm chí không nghe thấy tôi.)
  • Stop daydreaming and get back to work! (Đừng lơ mơ nữa và quay lại làm việc đi!)
  • The teacher told the student to stop going away with the fairies and pay attention. (Giáo viên bảo học sinh ngừng lơ mơ và chú ý.)
  • The teenager ran away from home because he was arguing with his parents. (Thiếu niên bỏ nhà trốn đi vì cãi nhau với bố mẹ.)
  • If you’re having problems at home, don’t run away. Talk to someone you trust. (Nếu bạn đang gặp rắc rối ở nhà, đừng bỏ nhà trốn đi. Hãy nói chuyện với người bạn tin tưởng.)
  • He got away with murder for years. No one knew he was the killer. (Anh ta thoát tội trong nhiều năm. Không ai biết anh ta là kẻ giết người.)
  • The company got away with polluting the environment. No one held them accountable. (Công ty thoát tội vì đã gây ô nhiễm môi trường. Không ai buộc tội họ.)
  • Your estimate of the cost of the project is a long way off. It will actually cost much more than you think. (Dự toán chi phí dự án của bạn sai lệch rất nhiều. Trên thực tế, nó sẽ tốn kém hơn nhiều so với bạn nghĩ.)
  • Her prediction about the weather was a long way off. It didn’t rain at all. (Dự đoán của cô ấy về thời tiết sai lệch rất nhiều. Trời không mưa chút nào.)
  • The number of customers has been falling away in recent months. We need to do something to attract them back. (Số lượng khách hàng đã giảm trong những tháng gần đây. Chúng ta cần làm gì đó để thu hút họ quay trở lại.)
  • Her support for the party has been falling away. She may not win the election. (Sự ủng hộ của cô ấy đối với đảng đã giảm sút. Có thể cô ấy sẽ không thắng cử.)
  • She gave away the surprise by accident. Now everyone knows. (Cô ấy vô tình tiết lộ bất ngờ. Bây giờ ai cũng biết.)
  • The detective didn’t give away any information about the case. (Thám tử không tiết lộ bất kỳ thông tin nào về vụ án.)
  • The new law will take away our right to protest. (Luật mới sẽ tước đoạt quyền biểu tình của chúng ta.)
  • The disease took away her ability to walk. (Căn bệnh đã tước đoạt khả năng đi lại của cô ấy.)
  • She is trying to break away from her family and become independent. (Cô ấy đang cố gắng tách rời khỏi gia đình và trở nên độc lập.)

Xem thêm:

6. Bài tập thực hành cho away đi với từ gì

“Away” là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Một trong những cách sử dụng quan trọng của “away” là kết hợp với giới từ để tạo thành cụm từ và diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác.

Việc sử dụng “away” với giới từ đòi hỏi sự hiểu biết về ngữ nghĩa và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Do đó, bài tập thực hành này sẽ giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức về cách sử dụng “away” với giới từ, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. I’m away _____ the office today. (Tôi vắng mặt ở văn phòng hôm nay.)
  2. The cat ran away _____ the dog. (Con mèo chạy trốn khỏi con chó.)
  3. She lives away _____ the city center. (Cô ấy sống cách xa trung tâm thành phố.)
  4. He left away _____ telling me. (Anh ấy đi mà không nói với tôi.)
  5. I’m going away _____ my friends this weekend. (Tôi đi chơi cùng bạn bè vào cuối tuần này.)
  6. My brother is away _____ business. (Anh trai tôi đi công tác xa.)
  7. I’m lost away _____ the woods. (Tôi bị lạc trong rừng.)
  8. He took his children away _____ him on vacation. (Anh ấy đưa con cái đi nghỉ cùng mình.)
  9. The thief away _____ with the money. (Tên trộm bỏ trốn cùng với tiền.)
  10. I can’t finish the project away _____ your help. (Tôi không thể hoàn thành dự án mà không có sự giúp đỡ của bạn.)

Đáp án:

  1. from
  2. away from
  3. away from
  4. without
  5. away with
  6. on
  7. in
  8. away with
  9. away with
  10. without

Bài 2: Điền thành ngữ tiếng Anh có “away” phù hợp vào mỗi câu sau

  1. The thief _____________ when he saw the policeman coming.
  2. She is trying to _____________ from her family and become independent.
  3. He _____________ with murder for years. No one knew he was the killer.
  4. The detective didn’t _____________ any information about the case.
  5. I need to _____________ from it all for a weekend. I’m so stressed out with work.
  6. The company _____________ with polluting the environment. No one held them accountable.
  7. The number of customers has been _____________ in recent months. We need to do something to attract them back.
  8. She _____________ the surprise by accident. Now everyone knows.
  9. The disease _____________ her ability to walk.
  10. The country is trying to _____________ from its colonial past.

Đáp án:

  1. ran away (bỏ chạy)
  2. break away from: Tách rời, thoát khỏi.
  3. get away with murder: Thoát tội.
  4. give away: Tiết lộ, cho đi.
  5. get away from it all: Trốn khỏi mọi thứ, thư giãn.
  6. get away with: Thoát tội.
  7. falling away: Giảm sút, giảm dần.
  8. give away: Tiết lộ, cho đi.
  9. take away: Tước đoạt, lấy đi.
  10. break away from: Tách rời, thoát khỏi.

7. Kết luận

Hoàn thành bài tập thực hành này sẽ giúp bạn sử dụng “away” với giới từ một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách sử dụng và nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn.

Việc sử dụng “away” đi với giới từ chính xác là điều cần thiết để truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về “away” và cách sử dụng giới từ đi kèm một cách chính xác.

Để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn, hãy:

  • Luyện tập thường xuyên: Sử dụng “away” trong các câu giao tiếp và bài viết để ghi nhớ cách sử dụng chính xác.
  • Tham khảo tài liệu: Tham khảo thêm các sách giáo khoa, tài liệu online hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh để trau dồi kiến thức về ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng.
  • Hỏi và học hỏi: Đừng ngại đặt câu hỏi khi bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng “away” hoặc các cấu trúc tiếng Anh khác. Hãy học hỏi từ những người có kinh nghiệm hoặc tham gia các cộng đồng học tiếng Anh để trao đổi và chia sẻ kiến thức.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về away đi với giới từ gì và cách sử dụng động từ away đi với giới từ trong tiếng Anh. Ngoài ra, đừng quên liên tục cập nhật những kiến thúc bổ ích và các “bí quyết” học tiếng Anh độc quyền tại chuyên mục IELTS Grammar!

Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé!

Tài liệu tham khảo:

Get away: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/get-away

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *