Carry nghĩa là gì? Carry đi với giới từ gì? Những cụm động từ từ phổ biến với carry 

Carry là một động từ được sử dụng để di chuyển hoặc mang một vật từ một nơi này sang nơi khác. Vậy carry đi với giới từ gì? Cùng IELTS Siêu Tốc tìm hiểu ngay nhé!

Carry là một động từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Vì vậy, việc kết hợp “carry” với giới từ phù hợp có thể khiến nhiều người bối rối.

Hãy cùng IELTS Siêu Tốc bỏ túi ngay cách sử dụng của cụm từ carry trong bài viết dưới đây bạn nhé!

1. Carry nghĩa là gì? 

Trước khi tìm hiểu xem carry đi với giới từ gì? Bạn hãy tìm hiểu ý nghĩa cơ bản của từ này trước nhé!

Phiên âm:

Anh /ˈkær.i/

Mỹ /ˈker.i/

Theo từ điển Cambridge, “carry” có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ.

Carry đi với giới từ gì?

Khi sử dụng như một động từ, “carry” có thể mang ý nghĩa cơ bản sau:

Nghĩa  Ví dụ 
Carry: Mang, vác, khuân, chởCan you help me carry these boxes? (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc hộp này không?)
Carry: Đem theo, đeo, mang theoShe always carries a photo of her family in her wallet. (Cô ấy luôn mang theo bên mình một bức ảnh gia đình trong ví.)
Carry: Tích trữ (hàng hóa để bán)The store carries a wide variety of products. (Cửa hàng có bán nhiều loại sản phẩm khác nhau.)
Carry: Nhớ được:I can’t carry all these numbers in my head. (Tôi không thể nhớ hết những con số này.)
Carry: Làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nốiThe melody carries throughout the song. (Nhạc điệu vang lên trong suốt bài hát.)
Carry: Thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được Our team carried the day in the competition. (Đội của chúng tôi đã chiến thắng trong cuộc thi.)
Carry: Thuyết phục đượcHe managed to carry the audience with his speech. (Anh ấy đã thuyết phục được khán giả bằng bài phát biểu của mình.)
Carry: Vượt quaShe carried on despite the setbacks. (Cô ấy đã vượt qua mặc dù có nhiều thất bại.)
Carry: Có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ởHe carried himself like a gentleman. (Anh ấy cư xử như một quý ông.)

Khi sử dụng như một danh từ, “carry” có thể mang ý nghĩa cơ bản sau:

Nghĩa  Ví dụ 
Carry: Mang, vác, khuân, chởCan you help me carry these boxes? (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc hộp này không?)
Carry: Đem theo, đeo, mang theoShe always carries a photo of her family in her wallet. (Cô ấy luôn mang theo bên mình một bức ảnh gia đình trong ví.)
Carry: Tích trữ (hàng hóa để bán)The store carries a wide variety of products. (Cửa hàng có bán nhiều loại sản phẩm khác nhau.)
Carry: Nhớ được:I can’t carry all these numbers in my head. (Tôi không thể nhớ hết những con số này.)
Carry: Làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nốiThe melody carries throughout the song. (Nhạc điệu vang lên trong suốt bài hát.)
Carry: Thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được Our team carried the day in the competition. (Đội của chúng tôi đã chiến thắng trong cuộc thi.)
Carry: Thuyết phục đượcHe managed to carry the audience with his speech. (Anh ấy đã thuyết phục được khán giả bằng bài phát biểu của mình.)
Carry: Vượt quaShe carried on despite the setbacks. (Cô ấy đã vượt qua mặc dù có nhiều thất bại.)
Carry: Có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ởHe carried himself like a gentleman. (Anh ấy cư xử như một quý ông.)

Lưu ý:

Ý nghĩa chính xác của “carry” khi sử dụng như một danh từ sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Vì vậy, để hiểu rõ ý nghĩa của “carry” trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét các từ xung quanh và ngữ cảnh chung của câu.

Xem thêm:

2. Những cụm động từ với carry

Carry là một động từ tiếng Anh đa nghĩa và thường được sử dụng kết hợp với các giới từ để tạo thành nhiều cụm động từ với ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến đi với carry.

Những cụm động từ phổ biến với carry
Những cụm động từ phổ biến với carry

2.1. Carry đi với giới từ gì?

Dưới đây, IELTS Siêu Tốc sẽ giới thiệu một số cụm động từ với carry thông dụng nhất, cũng như cách sử dụng của chúng.

Những giới từ đi cùng carry hay xuất hiện trong bài thi:

  • Carry out: Thực hiện, tiến hành (Ví dụ: The government is carrying out a new policy.)
  • Carry on: Tiếp tục, duy trì (Ví dụ: The company carried on operating despite the economic crisis.)
  • Carry off: Thành công thực hiện, hoàn thành xuất sắc (Ví dụ: She carried off the first prize in the competition.)
  • Carry over: Tiếp tục, duy trì sang ngày hôm sau hoặc giai đoạn tiếp theo (Ví dụ: We’ll carry the discussion over to tomorrow.)
  • Carry around: Mang theo bên mình (Ví dụ: She always carries around a dictionary.)
  • Carry back: Mang trở lại, gợi nhớ lại (Ví dụ: The old song carried me back to my childhood.)
  • Carry forward: Chuyển sang giai đoạn tiếp theo (Ví dụ: The company carried forward its losses into the next year.)
  • Carry through: Hoàn thành, thực hiện trọn vẹn (Ví dụ: He carried through his plans despite the obstacles.)
  • Carry on with: Tiếp tục làm gì đó (Ví dụ: He carried on with his work despite the interruption.)
  • Carry away: Thu hút, cuốn hút (Ví dụ: The speaker carried the audience away with his speech.)
Một số cụm động từ Carry thường gặp
Một số cụm động từ Carry thường gặp

2.2. Cụm động từ với động từ khác

  • Carry on speaking: Tiếp tục nói (Ví dụ: Please carry on speaking, I’m listening.)
  • Carry on fighting: Tiếp tục chiến đấu (Ví dụ: The soldiers carried on fighting despite their injuries.)
  • Carry on living: Tiếp tục sống (Ví dụ: She carried on living despite her grief.)
  • Carry on working: Tiếp tục làm việc (Ví dụ: He carried on working until late at night.)

3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry out

Carry out có nghĩa là hoàn thành một việc gì đó, đặc biệt là khi bạn nói sẽ làm hoặc có thể làm được. Vậy có những cụm từ nào đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với carry out. Hãy cùng đọc bài viết dưới đây bạn nhé!

3.1. Đồng nghĩa với carry out

  • Execute: Thực hiện
  • Accomplish: Hoàn thành
  • Fulfill: Hoàn thiện
  • Perform: Trình diễn, thực hiện
  • Implement: Triển khai

3.2. Trái nghĩa với carry out

  • Cancel: Hủy bỏ
  • Abandon: Từ bỏ
  • Neglect: Bỏ quên
  • Disregard: Bất chấp
  • Ignore: Bỏ qua, phớt lờ

4. Lưu ý khi sử dụng carry với giới từ

Khi carry kết hợp với giới từ có thể tạo thành nhiều cụm động từ với ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng “carry” với giới từ chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

4.1. Lựa chọn giới từ đi kèm phù hợp

Mỗi giới từ đi với “carry” sẽ mang một ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Do đó, việc lựa chọn giới từ phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải chính xác ý nghĩa của câu. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng giới từ phổ biến với “carry”:

  • On: Nhấn mạnh sự tiếp tục di chuyển, hướng đến một điểm cụ thể.

Ví dụ: The soldier carried on fighting despite his injuries. (Người lính tiếp tục chiến đấu bất chấp vết thương.)

  • Out: Biểu thị việc hoàn thành hành động, đạt được mục đích.

Ví dụ: She carried out her plan successfully. (Cô ấy đã thực hiện kế hoạch của mình một cách thành công.)

  • Off: Mang nghĩa “đi xa”, “mang đi”, hoặc “trốn thoát”.

Ví dụ: The wind carried off the leaves. (Gió cuốn đi những chiếc lá.)

4.2. Ghi nhớ các cụm động từ phổ biến

Dưới đây là một số ví dụ về cụm động từ phổ biến trong văn nói và văn viết mà bạn nên nhớ:

  • Carry out: Thực hiện, tiến hành.

Ví dụ: The government is carrying out a new policy. (Chính phủ đang thực hiện một chính sách mới.)

  • Carry on: Tiếp tục, duy trì.

Ví dụ: The company carried on operating despite the economic crisis. (Công ty tiếp tục hoạt động bất chấp khủng hoảng kinh tế.)

  • Carry off: Thành công thực hiện, hoàn thành xuất sắc.

Ví dụ: She carried off the first prize in the competition. (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi.)

4.3. Luyện tập thường xuyên

Cách tốt nhất để nhớ “carry đi với giới từ gì?” một cách chính xác và hiệu quả, đó là luyện tập thường xuyên. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc sách, báo tiếng Anh, xem phim ảnh tiếng Anh, hoặc tham gia các bài tập luyện tập ngữ pháp tiếng Anh.

Xem thêm:

5. Bài tập thực hành với Phrasal verb (Cụm động từ) – Carry

Trên đây là những kiến thức cơ bản về: Carry đi với giới từ gì? Hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây để nắm chắc kiến thức bạn nhé!

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp đi với “carry” trong các câu sau

  1. The soldier ________ fighting despite his injuries.
  2. She ________ her plan successfully.
  3. The wind ________ the leaves.
  4. We’ll ________ the discussion to tomorrow.
  5. She always ________ a dictionary around.
  6. The old song ________ me back to my childhood.
  7. The company ________ its losses into the next year.
  8. He ________ his plans despite the obstacles.
  9. He ________ with his work despite the interruption.
  10. The speaker ________ the audience away with his speech.

Đáp án:

  1. on
  2. out
  3. off
  4. over
  5. around
  6. back
  7. forward
  8. through
  9. on
  10. away

Bài tập 2: Điền phrasal verb thích hợp với “carry” vào chỗ trống

  1. I need to ________ this box of old clothes to the donation center.
  2. She always ________ her favorite book so she can read it on the bus.
  3. Despite the rain, they decided to ________ with the outdoor party.
  4. The team was required to ________ an extensive audit to ensure compliance with the new regulations.
  5. The company is ________ a market analysis before launching the new product.
  6. He ________ with his work, even though he was feeling tired.
  7. She was determined to ________ the gold medal at the upcoming national championship.
  8. It’s advisable to ________ a small first aid kit when traveling to remote areas.
  9. The teacher ________ on teaching the class even though the students were misbehaving.
  10. The new policy will ________ into effect next month.

Đáp án:

  1. carry
  2. carry
  3. carry on
  4. carry out
  5. carry out
  6. carry on
  7. carry off
  8. carry
  9. carry on
  10. carry

6. Kết luận

Trong bài viết này, IELTS Siêu Tốc đã giải thích cho bạn về carry đi với giới từ gì? Hy vọng rằng, sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về Phrasal Verbs (Cụm động từ) trong tiếng Anh và có thể sử dụng chúng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày hay vận dụng trong các bài thi tiếng Anh nhé. Chúc các bạn học học tốt!

Tài liệu tham khảo:

Carrying: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/carrying

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *