Ahead là gì? Giải đáp ahead đi với giới từ gì trong tiếng Anh 

Ahead là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Để sử dụng “ahead” một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần nắm rõ các giới từ đi kèm và cách phân biệt nó với những từ đồng nghĩa khác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về ahead đi với giới từ gì?

1. Ahead là gì?

Phiên âm: /əˈhed/

Theo từ điển cambridge, Ahead là một giới từ nhưng đôi lúc lại là một phó từ, mang nghĩa là nhanh hơn hoặc ở ngay phía trước.

Ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, ahead có thể diễn đạt nhiều thông tin như ở ngay phía trước, đi lên phía trước, nhanh hơn ai đó hay thậm chí có thể được sử dụng để so sánh.

Ví dụ: 

  • Despite the setbacks, they forged ahead with their research to find a cure for the disease. (Mặc dù gặp phải những trở ngại, họ tiếp tục tiến hành nghiên cứu để tìm ra phương pháp chữa trị cho căn bệnh.)
  • She eagerly moved ahead with her career aspirations, refusing to let anything hold her back. (Cô ấy hăng hái tiến lên với những ước mơ nghề nghiệp của mình, từ chối để bất cứ điều gì làm ngăn cản mình.)
  • Even in uncertain times, the company pushed ahead with its expansion plans, confident in its strategy. (Ngay cả trong thời điểm không chắc chắn, công ty vẫn tiến lên với kế hoạch mở rộng của mình, tự tin vào chiến lược của mình.)

2. Ahead đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, ahead thường được sử dụng độc lập riêng lẻ những trong một số trường hợp ahead thường được sử dụng đi kèm với giới từ “of”.

2.1. Định nghĩa cho từng ngữ cảnh 

Ahead of: ở trước ai đó hoặc một cái gì đó.

Ví dụ: 

  • I saw a group of runners ahead of me on the trail. (Tôi nhìn thấy một nhóm người chạy bộ phía trước tôi trên con đường mòn.)
  • The store is just ahead of the traffic light. (Cửa hàng ngay phía trước đèn giao thông.)
  • The ship is ahead of schedule and is expected to arrive in port tomorrow. (Tàu đang đi trước dự kiến ​​và dự kiến ​​sẽ cập cảng vào ngày mai.)

Ahead of: tiến bộ nhiều hơn so với người khác.

Ví dụ: 

  • The economy is ahead of last year’s figures. (Nền kinh tế đang phát triển tốt hơn so với năm ngoái.)
  • The country is ahead of many other developing nations in terms of human development. (Quốc gia này phát triển hơn nhiều quốc gia đang phát triển khác về chỉ số phát triển con người.)
  • The company is ahead of the game in terms of marketing strategies. (Công ty đi đầu trong lĩnh vực chiến lược tiếp thị.)

Ahead of: trong tương lai

Ví dụ:

  • We need to plan ahead of time for the party. (Chúng ta cần lên kế hoạch trước cho bữa tiệc.)
  • It’s important to think ahead of time when making important decisions. (Điều quan trọng là phải suy nghĩ trước khi đưa ra những quyết định quan trọng.)
  • The company is always ahead of the curve in terms of preparing for new challenges. (Công ty luôn chuẩn bị tốt cho những thách thức mới.)

2.2. Những cụm từ thường dùng với ahead of

Ahead of schedule: trước thời hạn, đi trước kế hoạch.

Ví dụ: 

  • The construction project is ahead of schedule and is expected to be completed by the end of the year. (Dự án xây dựng đang tiến triển nhanh hơn dự kiến và dự kiến ​​sẽ hoàn thành vào cuối năm.)
  • The software development team is ahead of schedule and is on track to release the new product next month. (Nhóm phát triển phần mềm đang tiến triển nhanh hơn dự kiến và dự kiến ​​sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)
  • The marketing campaign is ahead of schedule and is already generating a lot of interest in the product. (Chiến dịch tiếp thị đang tiến triển nhanh hơn dự kiến và đã thu hút được nhiều sự quan tâm đến sản phẩm.)

Ahead of time: trước thời gian

Ví dụ: 

  • We need to arrive at the party ahead of time to help set up. (Chúng ta cần đến bữa tiệc sớm hơn để giúp chuẩn bị.)
  • She got to the airport two hours ahead of time to make sure she had plenty of time to check in for her flight. (Cô ấy đến sân bay sớm hơn hai tiếng để đảm bảo có đủ thời gian làm thủ tục check in cho chuyến bay.)
  • It’s a good idea to get to the doctor’s appointment 15 minutes ahead of time so you can fill out the paperwork. (Tốt nhất bạn nên đến lịch hẹn với bác sĩ sớm hơn 15 phút để có thể điền vào các thủ tục giấy tờ.

Xem thêm:

3. Cấu trúc go ahead

Cùng tìm hiểu ngay cấu trúc go ahead với mình nha!

Cấu trúc go ahead
Cấu trúc go ahead

3.1. Diễn tả việc khởi đầu hay tiếp tục làm gì đó

Cấu trúc Go ahead được sử dụng để mở đầu hoặc tiếp tục một hành động.

Ví dụ: 

  • The construction will go ahead as planned. (Việc xây dựng sẽ diễn ra theo kế hoạch.) 
  • She decided to go ahead with the surgery despite the risks. (Cô ấy quyết định tiến hành phẫu thuật bất chấp các rủi ro.) 
  • The team gave the green light to go ahead with the project. (Đội ngũ đã cho phép tiến hành dự án.)
  • The project will go ahead as scheduled despite the challenges we’ve encountered. (Dự án sẽ tiếp tục được thực hiện theo kế hoạch dù gặp phải những thách thức chúng ta đã gặp phải.)

3.2. Sử dụng nhằm cho phép ai được làm gì

Go ahead thường được sử dụng để cho phép ai đó tiến hành một hành động nào đó.

Ví dụ: 

  • Feel free to go ahead and start without me. (Hãy tự do đi trước và bắt đầu mà không có tôi.) 
  • I’m ready to go, so you can go ahead and lock the door. (Tôi đã sẵn sàng rồi, vì vậy bạn có thể đi trước và khóa cửa.) 
  • If you’re finished with the computer, I’ll go ahead and use it next. (Nếu bạn đã sử dụng xong máy tính, tôi sẽ đi trước và sử dụng nó tiếp theo.)
  • You can go ahead and order dinner while I finish up this call. (Bạn có thể tiến hành và đặt món tối trong khi tôi hoàn thành cuộc gọi này.)

4. Sự khác nhau giữa go ahead với go-ahead

 Cùng IELTS Siêu Tốc khám phá sự khác nhau giữa go ahead và go-ahead

Phân biệt go ahead với go-ahead
Phân biệt go ahead với go-ahead
Phân biệt Go ahead và Go-aheadGo aheadGo-ahead
Từ loạiCụm động từDanh từ và tính từ
Ý nghĩa Go ahead thường ám chỉ việc khuyến khích hoặc cho phép người khác bắt đầu hoặc tiếp tục thực hiện một hành động cụ thể.Go-ahead trong vai trò danh từ thường chỉ sự khởi đầu hoặc sự cho phép. Khi được sử dụng như tính từ, nó thường ám chỉ tính cầu tiến, sẵn sàng đổi mới và sáng tạo.
Ví dụGo ahead and join the meeting without me; I’ll join in a few minutes. (Hãy tham gia cuộc họp mà không có tôi; Tôi sẽ tham gia trong vài phút.)

 
Being a go-ahead individual, she always seeks out new challenges. (Là một cá nhân tiên tiến, cô ấy luôn tìm kiếm những thách thức mới.) 
The go-ahead decision from the board paved the way for expansion into international markets. (Quyết định tiến tới từ ban giám đốc mở ra con đường cho việc mở rộng vào thị trường quốc tế.) 
Our go-ahead approach to technology allows us to stay ahead of the competition. (Cách tiếp cận tiên tiến của chúng tôi đối với công nghệ cho phép chúng tôi giữ vững vị thế dẫn đầu trước đối thủ.)

Xem thêm:

5. Sự khác nhau giữa go ahead, go on, go through, go over và go off

Phân biệtÝ nghĩaVí dụ
Go aheadthường được sử dụng để cho phép hoặc khuyến khích ai đó thực hiện một hành động cụ thể.Please go ahead and start the meeting. I’ll join you as soon as I can. (Xin hãy bắt đầu cuộc họp đi. Tôi sẽ tham gia càng sớm càng tốt.)
Go onTiếp tục Despite facing numerous setbacks, Sarah chose to go on with her studies and eventually earned her degree. (Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, Sarah đã quyết định tiếp tục học và cuối cùng đã đạt được bằng cấp của mình.)
Go throughTrải nghiệm nhiều  quá trình khác nhau, thường đầy thử thách hoặc khó khăn.Let’s go through these old files to locate the missing invoice. (Hãy xem qua những tệp cũ này để tìm ra hóa đơn bị thiếu.)
Go overXem xét, kiểm tra hoặc xem lại thông tin, dự án hoặc tài liệu một cách tỉ mỉ và cẩn thận.Before submitting the report, let’s go over it together to catch any errors or inconsistencies. (Trước khi nộp báo cáo, hãy cùng xem lại để phát hiện bất kỳ lỗi hoặc không nhất quán nào.)
Go offTạo ra âm thanh hoặc tiếng động, như tiếng chuông báo thức kêu.The fire alarm went off in the middle of the night, waking up everyone in the building. (Báo cháy đã kêu vào giữa đêm, làm tỉnh dậy tất cả mọi người trong tòa nhà.)

6. Bài tập ahead đi với giới từ gì

Bài tập ahead đi với giới từ gì
Bài tập ahead đi với giới từ gì

6.1. Chọn đáp án đúng

1. We need to finish the project __________ schedule.

  • A. after
  • B. beyond
  • C. ahead of
  • D. during

2. Sarah always likes to be __________ her classmates in terms of preparation.

  • A. behind
  • B. ahead of
  • C. beside
  • D. among

3. The company is striving to stay __________ its competitors in the market.

  • A. behind
  • B. ahead of
  • C. below
  • D. alongside

4. The train arrived __________ time despite the bad weather conditions.

  • A. behind
  • B. beside
  • C. ahead of
  • D. under

5. With careful planning, we can complete the renovation project __________ schedule.

  • A. ahead of
  • B. beside
  • C. across
  • D. between

6.2. Chọn đáp án đúng.

1. She finished her work early, so she decided to _______ for a walk.

  • A. go on
  • B. go ahead
  • C. go out

2. The train is _______ schedule and is expected to arrive at 10 pm.

  • A. ahead of
  • B. on
  • C. behind

3. I’m not sure if I should _______ this project. It seems very complicated.

  • A. go for
  • B. go into
  • C. go ahead with

4. Please _______ talking. I’m almost finished with my presentation.

  • A. go ahead
  • B. go on
  • C. go off

5. The meeting has been _______ until next week.

  • A. put off
  • B. gone off
  • C. gone ahead

6.3. Điền Go ahead hoặc Go on, chia động từ vào chỗ trống

  • 1. A: I’m not sure if I understand the instructions. B: ________, I can explain them again.
  • 2. The movie was a bit slow at first, but it _______ to get much more exciting later.
  • 3. We need to _______ planning our trip soon, or it will be too late to book good deals.

Đáp án:

6.1.

  • 1. C 
  • 2. B
  • 3. B
  • 4. C
  • 5. A 

6.2.

  • 1. C. go out
  • 2. A. ahead of
  • 3. C. go ahead with
  • 4. B. go on
  • 5. A. put off

6.3.

1. B: Go ahead, I can explain them again.
2. B. went on to get much more exciting later.
3. A. Go ahead planning our trip soon, or it will be too late to book good deals.

7. Kết luận

Qua bài viết này đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết về ahead đi với giới từ gì, ahead of cũng như go ahead qua đó có thể giúp bạn cải thiện tốt hơn kỹ năng tiếng Anh của mình.

Hy vọng bạn thấy hay và hữu ích với bài viết của IELTS Siêu Tốc.

Tài liệu tham khảo: 

  • Ahead: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/ahead
  • Ahead of: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/ahead-of

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *