1200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc giúp bạn nâng tầm sự nghiệp
Ngành công nghiệp may mặc là một lĩnh vực năng động và đầy tiềm năng, thu hút đông đảo người lao động tham gia. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 1200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thiết yếu, chia thành 10 lĩnh vực chuyên sâu, cùng với các mẹo học tập hiệu quả và bài tập thực hành để bạn trau dồi vốn từ vựng của mình. Cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi nhé!
Nội dung chính
1. Danh sách 1200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
1.1. Loại vải (Fabrics)
sự đa dạng trong việc phát triển của ngành may mặc hiện nay đem đến cho người tiêu dùng cực kì nhiều sự lựa chọn về chất liệu vải. Cùng điểm qua một số loại vải phổ biến nhất hiện nay nhé!
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cotton (n) | /ˈkɑː.tən/ | Vải bông | Cotton is a soft, breathable fabric that is often used for clothing. (Vải bông là một loại vải mềm, thoáng khí thường được sử dụng cho quần áo.) |
Linen (n) | /ˈlɪn.ən/ | Vải lanh | Linen is a durable, lightweight fabric that is often used for summer clothing. (Vải lanh là một loại vải bền, nhẹ thường được sử dụng cho quần áo mùa hè.) |
Silk (n) | /sɪlk/ | Vải lụa | Silk is a luxurious, soft fabric that is often used for dresses and scarves. (Vải lụa là một loại vải sang trọng, mềm mại thường được sử dụng cho váy và khăn quàng cổ.) |
Wool (n) | /wʊl/ | Vải len | Wool is a warm, natural fabric that is often used for sweaters and coats. (Vải len là một loại vải ấm, tự nhiên thường được sử dụng cho áo len và áo khoác.) |
Polyester (n) | /poʊ.liˈɛs.tər/ | Vải polyester | Polyester is a synthetic fabric that is wrinkle-resistant and durable. (Vải polyester là một loại vải tổng hợp chống nhăn và bền.) |
Nylon (n) | /ˈnaɪ.lən/ | Vải nylon | Nylon is a strong, lightweight fabric that is often used for sportswear and swimwear. (Vải nylon là một loại vải chắc chắn, nhẹ thường được sử dụng cho trang phục thể thao và đồ bơi.) |
Spandex (n) | /ˈspæn.deks/ | Vải thun | Spandex is a stretchy fabric that is often used for sportswear and tight-fitting clothing. (Vải thun là một loại vải co giãn thường được sử dụng cho trang phục thể thao và quần áo bó sát.) |
Denim (n) | /ˈde.nɪm/ | Vải denim | Denim is a durable, cotton fabric that is often used for jeans and jackets. (Vải denim là một loại vải cotton bền thường được sử dụng cho quần jean và áo khoác.) |
Leather (n) | /ˈle.ðər/ | Da | Leather is a strong, durable material that is often used for shoes, bags, and jackets. (Da là một chất liệu chắc chắn, bền thường được sử dụng cho giày dép, túi xách và áo khoác.) |
Suede (n) | /sweɪd/ | Da lộn | Suede is a soft, napped leather that is often used for shoes, jackets, and accessories. (Da lộn là một loại da mềm, chải xù thường được sử dụng cho giày dép, áo khoác và phụ kiện.) |
Đây chỉ là một số ví dụ về các loại vải phổ biến trong ngành may mặc. Để có vốn từ vựng phong phú hơn, bạn nên tham khảo thêm các tài liệu chuyên ngành và trau dồi kiến thức về các loại vải mới.
1.2. Thành phần của sản phẩm may mặc (Garment Components)
Hiểu rõ các thành phần may mặc là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong ngành công nghiệp may mặc. Danh sách từ vựng này sẽ giúp bạn bắt đầu.
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cuff (n) | /kʌf/ | Cổ tay áo | The cuffs of the shirt were frayed. (Cổ tay áo của chiếc áo sơ mi bị sờn.) |
Pocket (n) | /ˈpɑː.kɪt/ | Túi | I put my phone in my pocket. (Tôi bỏ điện thoại vào túi.) |
Waistband (n) | /ˈweɪst.bænd/ | Đai quần | The waistband of the jeans was too loose. (Đai quần của chiếc quần jean quá rộng.) |
Hem (n) | /hɛm/ | Lai áo/quần | The hem of the dress was too long. (Lai áo của chiếc váy quá dài.) |
Zipper (n) | /ˈzɪp.ər/ | Khóa kéo | The zipper on the jacket was broken. (Khóa kéo của áo khoác bị hỏng.) |
Button (n) | /ˈbʌt.ən/ | Cúc áo | I sewed a button on my shirt. (Tôi khâu cúc vào áo sơ mi.) |
Buttonhole (n) | /ˈbʌt.ən.hোl/ | Khuyết áo | The buttonholes on the dress were too small. (Khuyết áo của chiếc váy quá nhỏ.) |
Label (n) | /ˈleɪ.bəl/ | Nhãn mác | The label on the shirt said it was made in Vietnam. (Nhãn mác trên áo sơ mi ghi rằng nó được sản xuất tại Việt Nam.) |
Tag (n) | /tæɡ/ | Thẻ tag | The tag on the shirt had the price on it. (Thẻ tag trên áo sơ mi có ghi giá.) |
Kết:
1.3. Quy trình sản xuất (Production Process)
Quy trình sản xuất may mặc bao gồm nhiều bước khác nhau, mỗi bước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pattern making (n) | /ˈpæt.ən meɪ.kɪŋ/ | Vẽ rập | Pattern making is the process of creating a pattern for a garment. (Vẽ rập là quá trình tạo ra một mẫu cho một trang phục.) |
Cutting (n) | /ˈkʌt.ɪŋ/ | Cắt may | Cutting is the process of cutting out the fabric pieces from the pattern. (Cắt may là quá trình cắt các mảnh vải từ mẫu.) |
Sewing (n) | /ˈsoʊ.ɪŋ/ | May vá | Sewing is the process of joining the fabric pieces together. (May vá là quá trình nối các mảnh vải lại với nhau.) |
Pressing (n) | /ˈpre.sɪŋ/ | Ưũi | Pressing is the process of ironing the fabric to remove wrinkles. (Ủi là quá trình là phẳng vải để loại bỏ nếp nhăn.) |
Finishing (n) | /ˈfɪ.nɪ.ʃɪŋ/ | Hoàn thiện | Finishing is the process of adding the final touches to a garment, such as buttons and zippers. (Hoàn thiện là quá trình thêm các chi tiết cuối cùng cho một trang phục, chẳng hạn như nút và khóa kéo.) |
Quality control (n) | /ˈkwɒ.lɪ.ti ˈkɑːn.trōl/ | Kiểm soát chất lượng | Quality control is the process of ensuring that garments meet the required standards. (Kiểm soát chất lượng là quá trình đảm bảo rằng các sản phẩm may mặc đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.) |
Packaging (n) | /ˈpæ.kɪ.dʒɪŋ/ | Đóng gói | Packaging is the process of preparing a garment for shipping. (Đóng gói là quá trình chuẩn bị một sản phẩm may mặc để vận chuyển.) |
1.4. Thiết kế thời trang (Fashion Design)
Thiết kế thời trang là một lĩnh vực sáng tạo đòi hỏi sự hiểu biết về các yếu tố như kiểu dáng, phong cách, màu sắc, họa tiết, chất liệu, chi tiết, xu hướng và nguồn cảm hứng.
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Silhouette (n) | /ˈsɪ.lu.et/ | Kiểu dáng | The silhouette of the dress was very flattering. (Kiểu dáng của chiếc váy rất tôn dáng.) |
Style (n) | /staɪl/ | Phong cách | The style of the clothing is very modern. (Phong cách của trang phục rất hiện đại.) |
Color (n) | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc | The color of the dress is beautiful. (Màu sắc của chiếc váy rất đẹp.) |
Pattern (n) | /ˈpæt.ən/ | Họa tiết | The pattern on the fabric is very intricate. (Họa tiết trên vải rất tinh tế.) |
Texture (n) | /ˈtɛk.stʃər/ | Chất liệu | The texture of the fabric is very soft. (Chất liệu của vải rất mềm mại.) |
Detail (n) | /ˈdi.teɪl/ | Chi tiết | The details on the dress are very beautiful. (Chi tiết trên chiếc váy rất đẹp.) |
Trend (n) | /trɛnd/ | Xu hướng | The latest fashion trend is for oversize clothing. (Xu hướng thời trang mới nhất là trang phục oversize.) |
Inspiration (n) | /ɪn.spɪˈreɪ.ʃən/ | Nguồn cảm hứng | The designer found inspiration in nature. (Nhà thiết kế tìm thấy cảm hứng từ thiên nhiên.) |
Mood board (n) | /muːd boʊrd/ | Bảng tâm trạng | The designer created a mood board to capture the overall feeling of the collection. (Nhà thiết kế đã tạo một bảng tâm trạng để ghi lại cảm giác tổng thể của bộ sưu tập.) |
Xem thêm:
- IELTS Listening topic Social evils
- Chủ đề Jobs trong IELTS Listening
- Cách ghi giờ trong IELTS Listening
1.5. Đo lường và kích cỡ (Measurement and Sizing)
Đo lường và kích cỡ chính xác là rất quan trọng để đảm bảo rằng quần áo vừa vặn và thoải mái cho người mặc.
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Measurement (n) | /ˈmeʒ.ər.mənt/ | Đo lường | The measurements of the garment were taken carefully. (Đo lường trang phục được thực hiện cẩn thận.) |
Size chart (n) | /saɪz tʃɑːt/ | Bảng kích cỡ | The size chart helps customers choose the right size for them. (Bảng kích cỡ giúp khách hàng chọn đúng kích cỡ cho mình.) |
Fit (n) | /fɪt/ | Độ vừa vặn | The dress fits me perfectly. (Chiếc váy vừa vặn với tôi hoàn hảo.) |
Grading (n) | /ˈgreɪ.dɪŋ/ | Cắt gradation | Grading is the process of adjusting the pattern to different sizes. (Cắt gradation là quá trình điều chỉnh mẫu để phù hợp với các kích cỡ khác nhau.) |
Plus size (n) | /plʌs saɪz/ | Kích cỡ lớn | The store offers a wide range of plus-size clothing. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại quần áo ngoại cỡ.) |
Petite size (n) | /pəˈtit saɪz/ | Kích cỡ nhỏ | The store also offers a selection of petite-size clothing. (Cửa hàng cũng cung cấp một số loại quần áo ngoại cỡ nhỏ.) |
1.6. Máy móc và dụng cụ chuyên ngành may mặc (Machinery and Equipment)
Máy móc và dụng cụ chuyên ngành may mặc đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất ra những sản phẩm may mặc chất lượng cao.
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sewing machine (n) | /ˈsoʊ.ɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may | The sewing machine is the most important tool in a garment factory. (Máy may là công cụ quan trọng nhất trong một nhà máy may mặc.) |
Overlock machine (n) | /ˈoʊ.vər.lɒk məˈʃiːn/ | Máy vắt sổ | The overlock machine is used to finish the edges of fabric. (Máy vắt sổ được sử dụng để hoàn thiện các mép vải.) |
Ironing board (n) | /ˈaɪ.ər.nɪŋ boʊrd/ | Bàn ủi | The ironing board is used to press wrinkles out of fabric. (Bàn ủi được sử dụng để là phẳng nếp nhăn trên vải.) |
Steam iron (n) | /stiːm aɪ.ərn/ | Bàn ủi hơi nước | The steam iron is used to press wrinkles out of fabric using steam. (Bàn ủi hơi nước được sử dụng để là phẳng nếp nhăn trên vải bằng hơi nước.) |
Cutting shears (n) | /ˈkʌt.ɪŋ ʃɪərz/ | Kéo cắt vải | Cutting shears are used to cut fabric. (Kéo cắt vải được sử dụng để cắt vải.) |
Measuring tape (n) | /ˈmeʒ.ər.ɪŋ teɪp/ | Thước đo | A measuring tape is used to measure the fabric. (Thước đo được sử dụng để đo vải.) |
1.7. Chất lượng và kiểm tra trong chuyên ngành may mặc (Quality and Inspection)
Chất lượng và kiểm tra là những yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm may mặc đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu và khách hàng hài lòng.
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Defect (n) | /ˈdi.fekt/ | Lỗi | The inspector found a defect in the garment. (Kiểm tra viên tìm thấy lỗi trên trang phục.) |
Inspection (n) | /ɪn.ˈspɛk.ʃən/ | Kiểm tra | The garments were inspected for defects before being shipped. (Trang phục được kiểm tra lỗi trước khi được vận chuyển.) |
Standard (n) | /ˈstæn.dərd/ | Tiêu chuẩn | The garments must meet the required standards. (Trang phục phải đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.) |
Tolerance (n) | /ˈtɑː.lə.rəns/ | Khoan dung | The tolerance for defects is very small. (Khoan dung cho lỗi rất nhỏ.) |
Certification (n) | /sər.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Chứng nhận | The factory is ISO 9001 certified. (Nhà máy được chứng nhận ISO 9001.) |
Warranty (n) | /ˈwɒ.rən.ti/ | Bảo hành | The garment comes with a one-year warranty. (Trang phục được bảo hành một năm.) |
1.8. Thuật ngữ kinh doanh trong chuyên ngành may mặc (Business Terms)
Hiểu rõ các thuật ngữ kinh doanh trong ngành may mặc là điều cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Markup (n) | /ˈmɑːk.ʌp/ | Phụ thu | The markup on the garment is 10%. (Phụ thu cho trang phục là 10%.) |
Discount (n) | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá | The store is offering a discount on all garments. (Cửa hàng đang giảm giá cho tất cả các sản phẩm may mặc.) |
Inventory (n) | /ˈɪn.vən.tɔː.ri/ | Kho hàng | The company needs to manage its inventory carefully. (Công ty cần quản lý kho hàng cẩn thận.) |
Supply chain (n) | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng | The company has a strong supply chain. (Công ty có chuỗi cung ứng mạnh.) |
Logistics (n) | /loʊ.ˈdʒɪ.stɪks/ | Vận chuyển | The company is responsible for the logistics of the order. (Công ty chịu trách nhiệm về vận chuyển đơn hàng.) |
1.9. Marketing và bán hàng trong chuyên ngành may mặc (Marketing and Sales)
Marketing và bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng cho các sản phẩm may mặc.
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Target market (n) | /ˈtɑː.ɡɪt ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường mục tiêu | The company’s target market is women aged 25-35. (Thị trường mục tiêu của công ty là phụ nữ từ 25-35 tuổi.) |
Branding (n) | /ˈbræn.dɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu | The company is investing in branding to increase its market share. (Công ty đang đầu tư vào việc xây dựng thương hiệu để tăng thị phần.) |
Advertising (n) | /ˈæd.vər.taɪ.zɪŋ/ | Quảng cáo | The company is using advertising to promote its new product line. (Công ty đang sử dụng quảng cáo để quảng bá dòng sản phẩm mới của mình.) |
Public relations (n) | /ˈpʌb.lɪk riˈleɪ.ʃənz/ | Quan hệ công chúng | The company is using public relations to build positive relationships with the media. (Công ty đang sử dụng quan hệ công chúng để xây dựng mối quan hệ tích cực với giới truyền thông.) |
Sales (n) | /seɪlz/ | Doanh số | The company’s sales are increasing. (Doanh số của công ty đang tăng.) |
Customer service (n) | /ˈkʌs.təm.ər ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ khách hàng | The company is committed to providing excellent customer service. (Công ty cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.) |
1.10. Giao tiếp và hợp tác trong chuyên ngành may mặc (Communication and Collaboration)
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Communication (n) | /kə.mjʊ.nɪˈkeɪ.ʃən/ | Giao tiếp | Effective communication is essential for success in the garment industry. (Giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết để thành công trong ngành công nghiệp may mặc.) |
Collaboration (n) | /kə.læ.bəˈreɪ.ʃən/ | Hợp tác | Collaboration between different teams is essential for a successful project. (Hợp tác giữa các nhóm khác nhau là điều cần thiết cho một dự án thành công.) |
Meeting (n) | /ˈmiː.tɪŋ/ | Buổi họp | The team had a meeting to discuss the project plan. (Nhóm đã có một buổi họp để thảo luận về kế hoạch dự án.) |
Feedback (n) | /ˈfiːd.bæk/ | Phản hồi | The designer received feedback from the customer on the new design |
Xem thêm:
2. Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Chào hỏi khách hàng
- Nhân viên: Good morning/afternoon/evening, sir/madam. Welcome to our store. Can I help you today? (Chào buổi sáng/chiều/tối, quý khách. Chào mừng quý khách đến cửa hàng của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho quý khách ngày hôm nay không?)
- Khách hàng: I’m looking for a new dress for an upcoming event. (Tôi đang tìm một chiếc váy mới cho một sự kiện sắp tới.)
- Nhân viên: Great! What kind of event is it? (Tuyệt vời! Sự kiện đó là gì ạ?)
- Khách hàng: It’s a formal dinner. (Là một bữa tối trang trọng.)
- Nhân viên: We have a wide selection of formal dresses in different styles and colors. Would you like to take a look? (Chúng tôi có nhiều lựa chọn váy trang trọng với nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau. Quý khách có muốn xem qua không?)
Tư vấn lựa chọn trang phục
- Nhân viên: What style of dress are you interested in? (Quý khách quan tâm đến kiểu váy nào?)
- Khách hàng: I like long dresses with a flowing skirt. (Tôi thích những chiếc váy dài có phần váy bồng bềnh.)
- Nhân viên: This one might be perfect for you. It’s made of silk and has a beautiful lace overlay. (Chiếc váy này có thể phù hợp với quý khách. Nó được làm bằng lụa và có lớp ren phủ bên ngoài rất đẹp.)
- Khách hàng: It looks lovely. Can I try it on? (Nó trông rất đẹp. Tôi có thể thử nó không?)
- Nhân viên: Of course. We have fitting rooms over here. (Tất nhiên rồi. Phòng thử đồ ở đây ạ.)
Thử trang phục và điều chỉnh
- Nhân viên: How does the dress fit? (Chiếc váy vừa vặn với quý khách không?)
- Khách hàng: It’s a little tight around the waist. (Nó hơi chật ở eo.)
- Nhân viên: No problem. We can have it taken in for you. (Không vấn đề gì. Chúng tôi có thể thu nhỏ nó cho quý khách.)
- Khách hàng: Great. And can you also shorten the hem for me? (Tuyệt vời. Và quý khách có thể vén bớt phần tà váy cho tôi không?)
- Nhân viên: Sure. We can do that too. (Chắc chắn rồi. Chúng tôi cũng có thể làm điều đó.)
Thanh toán và cảm ơn
- Nhân viên: Would you like to purchase the dress now? (Quý khách muốn mua chiếc váy ngay bây giờ không?)
- Khách hàng: Yes, I do. (Vâng, tôi muốn.)
- Nhân viên: Great! The total comes to $50. (Tuyệt vời! Tổng giá trị là $50.)
- Khách hàng: (Thanh toán) Here you go.
- Nhân viên: Thank you for your purchase. Would you like it wrapped? (Cảm ơn quý khách đã mua hàng. Quý khách muốn nó được gói lại không?)
- Khách hàng: Yes, please. (Vâng, xin vui lòng.)
- Nhân viên: Here you go. Have a nice day! (Đây ạ. Chúc quý khách có một ngày tốt lành!)
Xem thêm:
3. Mẹo học và luyện tập 1200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
3.1. Phương pháp học tập hiệu quả
Học tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Tuy nhiên, với những phương pháp học tập hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể chinh phục vốn từ vựng này và đạt được thành công trong ngành công nghiệp may mặc. Dưới đây là một số phương pháp học tập hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:
- Sử dụng các phương pháp học tập đa dạng: Kết hợp nhiều phương pháp học tập khác nhau như học qua hình ảnh, âm thanh, thực hành, v.v. để tăng hiệu quả ghi nhớ.
- Học theo ngữ cảnh: Học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ.
- Ôn tập thường xuyên: Ôn tập từ vựng thường xuyên để củng cố kiến thức và tránh quên.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập: Sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập như từ điển, flashcards, ứng dụng học tập, v.v. để việc học tập trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
3.2. Mẹo luyện tập từ vựng
Bên cạnh việc áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả, bạn cũng cần luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài. Dưới đây là một số mẹo luyện tập từ vựng mà bạn có thể áp dụng:
- Tạo môi trường học tập thoải mái: Tạo một môi trường học tập thoải mái và yên tĩnh để bạn có thể tập trung vào việc học tập.
- Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ học tập hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Nghe nhạc và xem phim: Nghe nhạc và xem phim bằng tiếng Anh là một cách thú vị để bạn học và luyện tập từ vựng.
- Đọc sách và tạp chí: Đọc sách và tạp chí chuyên ngành may mặc bằng tiếng Anh giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về ngành công nghiệp may mặc.
- Luyện tập viết: Viết nhật ký, email hoặc bài báo bằng tiếng Anh giúp bạn sử dụng từ vựng một cách thực tế và hiệu quả.
- Tham gia các khóa học: Tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành may mặc giúp bạn được hướng dẫn bài bản và luyện tập có định hướng.
4. Bài tập luyện tập 1200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
- The pattern maker carefully measured the fabric before cutting it. (Nhà tạo mẫu đã cẩn thận đo vải trước khi cắt.)
- The overlock machine is used to finish the edges of fabric. (Máy vắt sổ được sử dụng để hoàn thiện các mép vải.)
- The ironing board is used to press wrinkles out of fabric. (Bàn ủi được sử dụng để là phẳng nếp nhăn trên vải.)
- The steam iron is used to press wrinkles out of fabric using steam. (Bàn ủi hơi nước được sử dụng để là phẳng nếp nhăn trên vải bằng hơi nước.)
- Cutting shears are used to cut fabric. (Kéo cắt vải được sử dụng để cắt vải.)
Đáp án:
- measured (động từ, quá khứ phân từ): diễn tả hành động đã hoàn thành trước khi hành động chính (cắt) diễn ra.
- finish (động từ, nguyên mẫu): diễn tả mục đích sử dụng máy vắt sổ.
- press (động từ, nguyên mẫu): diễn tả hành động sử dụng bàn ủi.
- using (giới từ): kết nối hai mệnh đề, diễn tả cách thức sử dụng bàn ủi hơi nước.
- cut (động từ, nguyên mẫu): diễn tả hành động sử dụng kéo cắt vải.
Bài tập 2: Dịch câu sang tiếng Anh
- Chiếc áo khoác này có kích cỡ L.
- Vải cotton thường được sử dụng để may áo thun.
- Nhà máy may này có dây chuyền sản xuất hiện đại.
- Kiểm tra viên đã phát hiện lỗi trên sản phẩm.
- Công ty cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất.
Đáp án:
- This jacket is size L.
- Cotton fabric is often used to make T-shirts.
- This garment factory has a modern production line.
- The inspector found a defect in the product.
- The company is committed to providing the best customer service.
Bài tập 3: Phân loại từ vựng theo nhóm chủ đề
Cotton, linen, silk, wool, Collar, sleeve, cuff, pocket, Sewing machine, overlock machine, ironing board, steam iron, Defect, inspection, standard, tolerance, certification, Cost, price, profit, margin, markup
Đáp án:
Nhóm chủ đề | Từ vựng | Giải thích |
Loại vải | Cotton, linen, silk, wool | Phân loại các loại vải may mặc phổ biến. |
Thành phần may mặc | Collar, sleeve, cuff, pocket | Các bộ phận cơ bản của một chiếc áo hoặc quần. |
Máy móc và dụng cụ | Sewing machine, overlock machine, ironing board, steam iron | Các thiết bị và dụng cụ cần thiết trong ngành may mặc. |
Chất lượng và kiểm tra | Defect, inspection, standard, tolerance, certification | Các khái niệm liên quan đến kiểm tra chất lượng sản phẩm may mặc. |
Thuật ngữ kinh doanh | Cost, price, profit, margin, markup | Các thuật ngữ kinh tế liên quan đến hoạt động sản xuất và kinh doanh may mặc. |
Giải thích:
- Loại vải: Cotton, linen, silk, wool là những loại vải may mặc phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp may mặc. Mỗi loại vải có đặc tính riêng về độ bền, độ mềm mại, độ thoáng khí, v.v.
- Thành phần may mặc: Collar, sleeve, cuff, pocket là các bộ phận cơ bản của một chiếc áo hoặc quần. Mỗi bộ phận có chức năng và vị trí riêng biệt.
- Máy móc và dụng cụ: Sewing machine, overlock machine, ironing board, steam iron là những thiết bị và dụng cụ cần thiết trong ngành may mặc. Mỗi thiết bị có chức năng riêng biệt phục vụ cho các công đoạn khác nhau trong quá trình sản xuất.
- Chất lượng và kiểm tra: Defect, inspection, standard, tolerance, certification là các khái niệm liên quan đến kiểm tra chất lượng sản phẩm may mặc. Việc kiểm tra chất lượng nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về độ bền, an toàn, thẩm mỹ, v.v.
- Thuật ngữ kinh doanh: Cost, price, profit, margin, markup là các thuật ngữ kinh tế liên quan đến hoạt động sản xuất và kinh doanh may mặc. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này giúp doanh nghiệp quản lý chi phí, định giá sản phẩm và thu lợi nhuận.
Học tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc là một chìa khóa quan trọng để thành công trong ngành công nghiệp này. Hãy áp dụng những chia sẻ trong bài viết này để học tập một cách hiệu quả và đạt được mục tiêu của bạn. Với những nỗ lực và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể chinh phục vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc và đạt được thành công trong lĩnh vực này.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về 1200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc và nhưng bài tập thực tiễn. Ngoài ra, đừng quên liên tục cập nhật những kiến thúc bổ ích và các “bí quyết” học tiếng Anh độc quyền tại chuyên mục IELTS Vocabulary! Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Apparel industry vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/vocabulary-of-items-of-clothing-and-clothing-accessories
- Business terms in the garment industry: https://www.linkedin.com/pulse/top-10-popular-terms-garment-industry-el-zay-ready-wear
- Machinery and tools in the garment industry: https://onlinegarmentsacademy.blogspot.com/2020/08/garments-machinery%20.html