Avoid là gì? Avoid + gì? Avoid đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Việc sử dụng avoid đi với giới từ nào trong tiếng Anh là một vấn đề thường gặp, gây khó khăn cho nhiều người học tiếng Anh.

Bài viết này sẽ phân tích và giải đáp câu hỏi: Avoid đi với giới từ gì trong tiếng Anh giúp bạn sử dụng avoid một cách chính xác và hiệu quả.

1. Avoid nghĩa là gì?

Phát âm: /əˈvɔɪd/

Từ loại: động từ

Avoid là gì
Avoid là gì

Theo từ điển Cambridge, về mặt nghĩa thì avoid được chia thành 5 ngữ nghĩa như sau:

Ngữ nghĩaVí dụ
Tránh xa một người hoặc vật nào đó

I try to avoid the busy streets during rush hour. (Tôi cố gắng tránh xa những con đường đông đúc vào giờ cao điểm.)  
She avoided the dog because she was afraid of it. (Cô ấy tránh con chó vì sợ nó.)
Tránh thực hiện một hành động nào đó

I avoid eating junk food because it’s unhealthy. (Tôi tránh ăn thức ăn nhanh vì nó không tốt cho sức khỏe.)  
He avoided answering my question. (Anh ấy tránh trả lời câu hỏi của tôi.)
Ngăn chặn điều gì đó xảy ra


We took steps to avoid the accident. (Chúng tôi đã thực hiện các biện pháp để tránh tai nạn xảy ra.)  
The doctor advised her to avoid strenuous activity. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên tránh các hoạt động gắng sức.)
Tránh đề cập đến một chủ đề nào đó

Let’s avoid talking about politics. (Chúng ta hãy tránh nói về chính trị.)  
She avoided mentioning her ex-boyfriend. (Cô ấy tránh đề cập đến bạn trai cũ.)
Tránh để điều gì đó xảy ra cho bản thân

I try to avoid getting sick during the flu season. (Tôi cố gắng tránh bị ốm trong mùa cúm.)  
He avoided getting into trouble with the boss. (Anh ấy tránh gặp rắc rối với sếp.)

2. Avoid + gì? Sau avoid là gì? Cấu trúc avoid thường thấy

Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và đi kèm với các cấu trúc đa dạng. Tuy nhiên, có một số cấu trúc avoid thông dụng mà bạn nên ghi nhớ:

Cấu trúc avoid
Cấu trúc avoid

2.1. Avoid + danh từ/ đại từ

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc tránh xa một người hoặc vật nào đó.

Ví dụ:

  • I try to avoid the busy streets during rush hour. (Tôi cố gắng tránh những con đường đông đúc vào giờ cao điểm.)
  • She avoided the dog because she was afraid of it. (Cô ấy tránh con chó vì sợ nó.)
  • We should avoid negative people as much as possible. (Chúng ta nên tránh những người tiêu cực càng nhiều càng tốt.)

2.2. Avoid + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc tránh thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • I avoid eating junk food because it’s unhealthy. (Tôi tránh ăn thức ăn nhanh vì nó không tốt cho sức khỏe.)
  • He avoided answering my question. (Anh ấy tránh trả lời câu hỏi của tôi.)
  • She avoided talking about her ex-boyfriend. (Cô ấy tránh đề cập đến bạn trai cũ.)

2.3. Avoid + to V

Cấu trúc này ít được sử dụng hơn so với hai cấu trúc trên, nhưng nó vẫn có thể được dùng trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh ý định tránh.

Ví dụ:

  • I made a conscious effort to avoid to lie in my application. (Tôi đã cố gắng hết sức để không nói dối trong đơn xin việc của mình.)
  • He went out of his way to avoid to hurt her feelings. (Anh ấy đã cố gắng hết sức để không làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)
  • They avoided to discuss the sensitive topic in public. (Họ tránh thảo luận về chủ đề nhạy cảm này ở nơi công cộng.)

Xem thêm:

3. Avoid đi với giới từ gì?

Dưới đây là một số giới từ thông dụng thường được sử dụng với avoid:

3.1. Avoid đi với giới từ from

Nghĩa: Tránh xa, né tránh về mặt không gian hoặc vật lý.

Ví dụ:

  • I try to avoid from walking in the dark. (Tôi cố gắng tránh đi bộ trong bóng tối.)
  • She avoided from talking to her ex-husband. (Cô ấy tránh nói chuyện với chồng cũ.)
  • The soldiers avoided from entering the enemy territory. (Những người lính tránh xâm nhập vào lãnh thổ kẻ thù.)

3.2. Avoid đi với giới từ to

Nghĩa: Tránh làm điều gì đó, ngăn chặn điều gì đó xảy ra.

Ví dụ:

  • I avoid to eat junk food because it’s unhealthy. (Tôi tránh ăn thức ăn nhanh vì nó không tốt cho sức khỏe.)
  • He took steps to avoid to get into trouble. (Anh ấy đã thực hiện các biện pháp để tránh gặp rắc rối.)
  • The company is taking measures to avoid to lose customers. (Công ty đang thực hiện các biện pháp để tránh mất khách hàng.)

3.3. Avoid đi với giới từ of

Nghĩa: Tránh đề cập đến, né tránh thảo luận về một chủ đề nào đó.

Ví dụ:

  • They avoided of talking about politics during the meeting. (Họ tránh nói về chính trị trong cuộc họp.)
  • I’m not comfortable talking about it, so let’s avoid of the subject. (Tôi không thoải mái khi nói về điều đó, vì vậy chúng ta hãy tránh chủ đề này.)
  • The media avoided of reporting on the scandal. (Truyền thông tránh đưa tin về vụ bê bối.)

3.4. Avoid đi với giới từ in

Nghĩa: Tránh tham gia vào một hoạt động, tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • She avoided in getting involved in the argument. (Cô ấy tránh tham gia vào cuộc tranh luận.)
  • He avoided in taking part in the competition because he was injured. (Anh ấy tránh tham gia cuộc thi vì bị thương.)
  • The children avoided in playing outside when it was raining. (Trẻ em tránh chơi ngoài trời khi trời mưa.)

3.5. Avoid đi với giới từ over

Nghĩa: Tránh vượt quá một giới hạn nào đó.

Ví dụ:

  • I try to avoid over spending my budget. (Tôi cố gắng tránh chi tiêu quá ngân sách.)
  • She avoided over working herself to exhaustion. (Cô ấy tránh làm việc quá sức đến kiệt sức.)
  • The driver avoided over speeding to avoid getting a ticket. (Tài xế tránh đi quá tốc độ để tránh bị phạt.)

4. Một số cụm từ đi với avoid

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng đi với avoid mà bạn nên ghi nhớ:

Cụm từNghĩaVí dụ
Avoid like the plague

Tránh xa một cách cẩn thận và tuyệt đối

I avoid like the plague talking to my ex-girlfriend. (Tôi tránh nói chuyện với bạn gái cũ như tránh tà ma.)
Avoid at all costs

Tránh bằng mọi giá

We must avoid at all costs getting into an accident. (Chúng ta phải tránh bằng mọi giá việc gặp tai nạn.)
Avoid the issue



Tránh đề cập đến, né tránh thảo luận về một vấn đề nào đó


The politician avoided the issue of his involvement in the scandal. (Chính trị gia đã tránh đề cập đến vấn đề liên quan của anh ta trong vụ bê bối.)
Avoid the temptation

Tránh xa cám dỗ, chống lại sự cám dỗ

It was hard to avoid the temptation of eating the chocolate cake. (Thật khó để tránh cám dỗ ăn bánh sô cô la.)
Avoid the inevitable

Không thể tránh khỏi điều gì đó sắp xảy ra, một kết quả không thể thay đổiNothing could avoid the inevitable war. (Không có gì có thể tránh khỏi cuộc chiến tranh sắp xảy ra.)

Xem thêm:

5. Phân biệt avoid với prevent

Avoid và prevent là hai động từ tiếng Anh có nghĩa tương đồng nhưng có cách sử dụng và sắc thái nghĩa khác nhau. Việc sử dụng chính xác hai từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.

Phân biệt avoid và prevent
Phân biệt avoid và prevent
Đặc điểmAvoidPrevent
NghĩaTránh xa, né tránhNgăn chặn, cản trở
Cách sử dụng


Sử dụng khi muốn nói về việc tránh xa một người, vật, tình huống hoặc hành động nào đó.
Sử dụng khi muốn nói về việc ngăn chặn điều gì đó xảy ra.

Thời gian
Thường sử dụng cho hiện tại và tương lai.Thường sử dụng cho tương lai.
Cấu trúc




Avoid + danh từ/đại từ  
Avoid + V-ing  Avoid + to V (ít phổ biến hơn)


Prevent something from happening  
Prevent someone from doing something

Ví dụI avoid the busy streets during rush hour. (Tôi tránh những con đường đông đúc vào giờ cao điểm.)  
She avoided answering my question. (Cô ấy tránh trả lời câu hỏi của tôi.)  
We should avoid such behavior. (Chúng ta nên tránh những hành vi như vậy.)
We took steps to prevent the accident. (Chúng tôi đã thực hiện các biện pháp để tránh tai nạn xảy ra.)  
The doctor advised her to prevent strenuous activity. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên tránh các hoạt động gắng sức.)  
The government is trying to prevent the spread of the virus. (Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.)

6. Bài tập vận dụng avoid đi với giới từ gì

Bài tập vận dụng aware đi với giới từ gì dưới đây sẽ là một cách hiệu quả để làm quen và nắm vững cách sử dụng aware một cách chính xác.

Bài tập vận dụng avoid
Bài tập vận dụng avoid

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. She always tries to avoid ____ late.

  • A. to be
  • B. being
  • C. been
  • D. be

2. He avoided ____ any comments about the situation.

  • A. to make
  • B. making
  • C. made
  • D. make

3. They avoid ____ in that area after dark.

  • A. to walk
  • B. walking
  • C. walked
  • D. walk

4. I try to avoid ____ sweets and junk food.

  • A. to eat
  • B. eating
  • C. eaten
  • D. eat

5. She avoided ____ at the crowded party.

  • A. to dance
  • B. dancing
  • C. danced
  • D. dance

6. We must avoid ____ any mistakes in this project.

  • A. to make
  • B. making
  • C. made
  • D. make

7. He always avoids ____ to work by car.

  • A. to go
  • B. going
  • C. went
  • D. go

8. She avoided ____ him because of the argument.

  • A. to see
  • B. seeing
  • C. seen
  • D. see

9. They try to avoid ____ money on unnecessary things.

  • A. to spend
  • B. spending
  • C. spent
  • D. spend

10. I avoid ____ coffee late at night.

  • A. to drink
  • B. drinking
  • C. drank
  • D. drink

Đáp án:

  • 1. B
  • 2. B
  • 3. B
  • 4. B
  • 5. B
  • 6. B
  • 7. B
  • 8. B
  • 9. B
  • 10. B

Xem thêm:

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống thích hợp

  • 1. We should __________ talking about sensitive topics to keep the conversation peaceful.
  • 2. The new policy aims to __________ workplace accidents by enforcing strict safety rules.
  • 3. She always tries to __________ arguments with her colleagues by staying neutral.
  • 4. Vaccination is crucial to __________ the spread of infectious diseases.
  • 5. To __________ getting into trouble, he follows all the traffic laws carefully.
  • 6. The guardrails are installed to __________ accidents on the highway.
  • 7. He decided to __________ answering the difficult question by changing the topic.
  • 8. Proper maintenance of machinery can help __________ breakdowns and extend the equipment’s life.
  • 9. She took a different route to __________ meeting her ex-boyfriend at the usual café.
  • 10. To __________ injuries during sports, athletes should always warm up properly.

Đáp án:

  • 1. avoid
  • 2. prevent
  • 3. avoid
  • 4. prevent
  • 5. avoid
  • 6. prevent
  • 7. avoid
  • 8. prevent
  • 9. avoid
  • 10. prevent

7. Kết luận

Bài viết của IELTS Siêu Tốc đã mở ra cho bạn một thế giới mới về cách sử dụng đa dạng và phong phú của động từ avoid đi với giới từ gì. Nhờ đó, bạn có thể tự tin và linh hoạt trong việc sử dụng avoid trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.

Ngoài ra, những kiến thức về các từ đi kèm với avoid và cách phân biệt avoid với prevent cũng giúp bạn củng cố thêm kiến thức của mình.

Tài liệu tham khảo:

  • Avoid: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/avoid
  • Avoid vs prevent: https://learningenglish.voanews.com/a/how-to-use-avoid-prevent/6932414.html

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *