Satisfied là gì? Satisfied đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Satisfied là một trong những từ miêu tả phổ biến được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hài lòng và thỏa mãn.

Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phải xác định satisfied đi với giới từ gì?

Bài viết dưới đây sẽ giải đáp cho câu hỏi này bằng cách cung cấp kiến thức về cách sử dụng giới từ phù hợp với satisfied. Nào cùng mình tìm hiểu nhé!

1. Satisfied là gì?

Phiên âm: /ˈsæt.ɪs.faɪd/

Satisfied là một tính từ mô tả việc cảm thấy vừa ý hoặc thỏa mãn với một tình huống hoặc điều gì đó.

Satisfied là gì
Satisfied là gì

Ví dụ:

  • After completing the large project, they felt very satisfied with the results. (Sau khi hoàn thành dự án lớn, họ cảm thấy rất hài lòng với kết quả.)
  • Customers often only pay when they feel they have been served properly and are satisfied with the product or service. (Khách hàng thường chỉ trả tiền khi họ cảm thấy họ đã được phục vụ đúng cách và hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ.)
  • I have enrolled in a new course and I feel really comfortable with the teacher’s teaching style. (Tôi đã tham gia vào một khóa học mới và tôi cảm thấy thực sự thoải mái với cách giảng dạy của giáo viên.)
  • After a tiring gym session, I feel very satisfied with my progress. (Sau buổi tập gym mệt mỏi, tôi cảm thấy rất thỏa mãn về sự tiến bộ của mình.)
  • The company’s CEO appeared very satisfied with the performance of the employees in the past quarter. (Người đứng đầu công ty tỏ ra rất hài lòng với hiệu suất của nhân viên trong quý vừa qua.)

2. Word family của satisfied

Dưới đây là một số từ trong “word family” của “satisfied”:

Word familyLoại từÝ nghĩa
satisfiedtính từ Diễn đạt trạng thái cảm thấy hài lòng, thoải mái
satisfactiondanh từHành động hoặc trạng thái của việc cảm thấy hài lòng hoặc thoải mái
satisfyđộng từLàm cho ai đó cảm thấy hài lòng hoặc đáp ứng được mong đợi của họ
satisfyingtính từMô tả cái gì đó mang lại sự hài lòng hoặc thoải mái cho người khác
satisfactorilytrạng từMột cách đủ để làm cho người khác hài lòng hoặc đáp ứng được mong đợi của họ
unsatisfiedtính từNgược lại của satisfied, tức là không cảm thấy hài lòng hoặc thoải mái.
dissatisfactiondanh từTrạng thái của việc không cảm thấy hài lòng hoặc thoải mái
dissatisfyđộng từLàm cho ai đó không cảm thấy hài lòng hoặc không thoải mái

3. Satisfied đi với giới từ gì?

Satisfied thường được đi kèm với giới từ như with hoặc of. 

3.1. Satisfied with

Cấu trúc satisfied with thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hài lòng, thoải mái với một điều gì đó cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:

  • She was satisfied with her exam results. (Cô ấy hài lòng với kết quả thi của mình.)
  • The customer was satisfied with the service at the restaurant (Khách hàng hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng.)
  • He is satisfied with the progress of the project. (Anh ấy hài lòng với tiến độ của dự án.)
  • They were satisfied with the outcome of the negotiations. (Họ hài lòng với kết quả của cuộc đàm phán.)
  • We are satisfied with the quality of the product. (Chúng tôi hài lòng với chất lượng của sản phẩm.)

3.2. Satisfied of

Ngoài cấu trúc thông thường satisfied + with, trong những tình huống đặc biệt và nghiêm trọng, satisfied có thể được sử dụng với giới từ of để ám chỉ việc chấp nhận hoặc chấp thuận một sự thật hoặc quyết định. 

Ví dụ: He needs to be satisfied of the fact that he was eliminated from the competition. (Anh ấy cần phải chấp nhận sự thật rằng anh ấy đã bị loại khỏi cuộc thi)

Xem thêm:

4. Cấu trúc satisfied trong tiếng Anh

4.1. Be (not) satisfied with something

Dùng để diễn đạt cảm xúc hài lòng hoặc không hài lòng với một cái gì đó.

   Ví dụ: 

  • She is satisfied with her exam results. (Cô ấy hài lòng với kết quả thi của mình.)
  •  He is not satisfied with his performance at work. (Anh ấy không hài lòng với hiệu suất làm việc của mình.)

4.2. Appear/ seem/ Feel/ Look + (to be) + satisfied with something 

Dùng để diễn đạt cảm xúc hài lòng của một người dựa trên sự quan sát hoặc cảm nhận của người nói.

   Ví dụ:

  • They appeared satisfied with the service at the hotel. (Họ dường như hài lòng với dịch vụ tại khách sạn.)
  • She seemed satisfied with the outcome of the meeting. (Cô ấy dường như hài lòng với kết quả của cuộc họp.)

4.3. Be/ need to be + satisfied + of + something

Dùng để ám chỉ việc chấp nhận hoặc chấp thuận một sự thật hoặc quyết định.

Ví dụ: She was satisfied of her decision to resign from her job and pursue her passion. (Cô ấy hài lòng với quyết định nghỉ việc và theo đuổi đam mê của mình.)

5. Phân biệt satisfied, satisfying và satisfactory

Dưới đây là sự phân biệt giữa satisfied, satisfying, và satisfactory về cả ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng:

Phân biệt satisfied, satisfying và satisfactory
Phân biệt satisfied, satisfying và satisfactory
TừÝ nghĩaCấu trúcVí dụ
satisfiedDiễn đạt trạng thái của người hoặc sự vật cảm thấy hài lòng, thoải mái với một tình huống hoặc kết quả cụ thểBe (not) satisfied with something, hoặc Appear/ seem/ Feel/ Look + (to be) + satisfied with somethingShe was satisfied with her exam results. (Cô ấy hài lòng với kết quả thi của mình.)
satisfyingMô tả trạng thái hoặc hành động mang lại sự hài lòng hoặc thoả mãn cho người khácIt + to be + a(n) + satisfying + noun / s + V + adverb + to be + satisfying  – Tính từ: It was a satisfying experience. (Đó là một trải nghiệm đáng hài lòng.)     
– Động từ: The meal satisfyingly filled our stomachs. (Bữa ăn đã đủ để làm no bụng của chúng tôi.)
satisfactoryDiễn đạt mức độ hoặc chất lượng của một điều gì đó đạt được một mức độ chấp nhận được hoặc đủ để làm người khác hài lòngs + to be + satisfactory + to + someone/ s + to be + satisfactory + for + somethingThe performance was satisfactory, but there is room for improvement. (Hiệu suất là đủ tốt, nhưng vẫn còn cơ hội để cải thiện.)

Xem thêm:

6. Từ đồng nghĩa với satisfied

Các từ đồng nghĩa với satisfied.

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
ContentCảm thấy hài lòng và thoải mái với tình trạng hiện tạiDespite facing challenges, she felt content with her life choices. (Mặc dù gặp phải những thách thức, cô ấy cảm thấy hài lòng với lựa chọn cuộc sống của mình.)
GratifiedCảm thấy hài lòng và biết ơn về điều gì đóWinning the competition left him gratified and proud of his achievements. (Chiến thắng cuộc thi khiến anh ấy cảm thấy hài lòng và tự hào về những thành tựu của mình.)
PleasedHài lòng với một tình huống hoặc kết quả cụ thể.The customer was pleased with the prompt service at the store. (Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ nhanh chóng tại cửa hàng.)

7. Từ trái nghĩa với satisfied

Các từ trái nghĩa với satisfied.

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Unsatisfied Không cảm thấy hài lòng hoặc thoải mái.Despite their efforts, they were left unsatisfied with the quality of the product. (Mặc dù họ đã cố gắng, họ vẫn cảm thấy không hài lòng với chất lượng của sản phẩm.)
DissatisfiedCảm thấy không hài lòng về một tình huống hoặc kết quả cụ thể.The customer was dissatisfied with the level of customer service provided by the company. (Khách hàng cảm thấy không hài lòng với mức độ dịch vụ khách hàng được cung cấp bởi công ty.)
UnhappyKhông hạnh phúc hoặc không cảm thấy hài lòng với một tình huống hoặc trải nghiệm.Being stuck in traffic made him feel unhappy and frustrated. (Bị kẹt xe khiến anh ấy cảm thấy không hạnh phúc và căng thẳng.)

8. Một số thành ngữ đi với satisfied

Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ thường đi kèm với từ satisfied.

Thành ngữ đi với satisfied
Thành ngữ đi với satisfied
Cụm từý nghĩa
Satisfied customerKhách hàng hài lòng
Satisfied customer is a repeat customerKhách hàng hài lòng là khách hàng quay lại
Satisfied with the productHài lòng với sản phẩm
Satisfied customer feedbackPhản hồi từ khách hàng hài lòng

Những thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc kết quả mà người hoặc sự vật đạt được sự hài lòng.

9. Bài tập satisfied đi với giới từ gì

Giới từ nào thường đi cùng với satisfied? Sau đây là cấu trúc và một số bài tập áp dụng kiến thức.

Bài tập 1. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ “satisfied” và giới từ “with”.

  1. She was ____________ her performance in the competition.
  2. Are you ____________ the quality of the product?
  3. They were ____________ the outcome of the meeting.
  4. We are ____________ the progress we’ve made so far.

Bài tập 2. sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. performance / with / satisfied / I / my / am.
  2. progress / they / satisfied / are / the / with / project / so / far.
  3. the / outcome / the / satisfied / meeting / were / with / they / of.
  4. the / customers / with / satisfied / were / service / the / at / restaurant.

Đáp án: 

1. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ satisfied và giới từ with:

  1. She was satisfied with her performance in the competition.
  2. Are you satisfied with the quality of the product?
  3. They were satisfied with the outcome of the meeting.
  4. We are satisfied with the progress we’ve made so far.

2. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. I am satisfied with my performance.
  2. They are satisfied with the progress of the project so far.
  3. They were satisfied with the outcome of the meeting.
  4. The customers were satisfied with the service at the restaurant.

10. Kết luận

Thông qua bài viết này của IELTS Siêu Tốc, mình mong rằng bạn sẽ được trang bị thêm nhiều kiến thức thú vị về satisfied và có thể trả lời được câu hỏi thường gặp về việc satisfied đi với giới từ gì? Hãy kết hợp lý thuyết và thực hành bài tập để giữ vững kiến thức của bạn. Chúc các bạn học thật tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Satisfied: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/satisfied
  • Satisfying vs satisfactory: https://www.bbc.co.uk/worldservice/learningenglish/radio/specials/1535_questionanswer/page27.shtml

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *