Talk about air pollution – Bí quyết chinh phục bài IELTS Speaking hiệu quả

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các bài mẫu về chủ đề talk about air pollution và các từ vựng cũng như các cấu trúc thường gặp trong bài Speaking IELTS giúp bạn tự tin trong bài thi.

Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí, là một chủ đề nóng hổi và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Đây là một vấn đề toàn cầu đang ngày càng gia tăng và gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường.

Để chinh phục chủ đề này trong bài thi IELTS Speaking, IELTS Siêu Tốc sẽ cung cấp cho bạn top 6 bài viết mẫu và các từ vựng talk about air pollution hay và thường xuất hiện trong các dạng bài thi.

Hãy cùng theo dõi bài viết để nắm trọn điểm trong phần này nhé!

1. Bài mẫu chủ đề talk about air pollution

Bạn đang tìm kiếm bí kíp để chinh phục chủ đề talk about air pollution trong bài thi IELTS Speaking? Hãy cùng khám phá kho tàng 6 bài mẫu hay nhất được xây dựng với cấu trúc logic chặt chẽ cùng vốn từ vựng phong phú, chuyên sâu. 

6 bài mẫu chủ đề talk about air pollution
6 bài mẫu chủ đề talk about air pollution

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about air pollution

Air pollution has emerged as a pressing global concern, posing a significant threat to both human health and the environment. Understanding the causes, consequences, and potential solutions to this environmental crisis is crucial to safeguard our planet and ensure the well-being of its inhabitants.

This situation is downright alarming. We all acknowledge air pollution as a serious problem, but it’s easy to forget the true toll it takes on our health. It’s linked to a whole host of nasty things like respiratory issues, heart disease, even cancer. It’s mind-boggling that the very air we need to survive is slowly wreaking havoc on our bodies.

Thankfully, there are solutions. Investing in renewable energy and curbing our dependence on fossil fuels is a critical first step. Personally, I’m trying to make a difference by using public transport more often and shrinking my overall carbon footprint. It’s not always easy, but I firmly believe every little bit counts.

Tackling air pollution requires a collective effort from governments, industries, and individuals. By implementing effective strategies and adopting sustainable practices, we can work towards a cleaner and healthier environment for all. Let us take responsibility for our planet and commit to a future where clean air is not a privilege but a fundamental right.

Bản dịch

Ô nhiễm không khí đã nổi lên như một mối quan tâm cấp bách toàn cầu, gây ra mối đe dọa đáng kể cho cả sức khỏe con người và môi trường. Hiểu được nguyên nhân, hậu quả và các giải pháp tiềm năng cho cuộc khủng hoảng môi trường này là rất quan trọng để bảo vệ hành tinh của chúng ta và đảm bảo hạnh phúc cho cư dân trên đó.

Tình trạng này thực sự đáng báo động. Tất cả chúng ta đều thừa nhận ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng, nhưng thật dễ dàng để quên đi tổn hại thực sự mà nó gây ra cho sức khỏe của chúng ta. Nó liên quan đến hàng loạt vấn đề khó chịu như các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, thậm chí là ung thư. Thật đáng kinh ngạc khi chính không khí chúng ta cần để tồn tại lại đang dần tàn phá cơ thể chúng ta.

Rất may, có những giải pháp. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và hạn chế sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch là bước quan trọng đầu tiên. Cá nhân tôi đang cố gắng tạo ra sự khác biệt bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên hơn và giảm lượng khí thải carbon tổng thể của mình. Điều đó không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng tôi tin chắc rằng mỗi việc nhỏ đều có giá trị.

Giải quyết ô nhiễm không khí đòi hỏi nỗ lực chung của các chính phủ, các ngành công nghiệp và cá nhân. Bằng cách thực hiện các chiến lược hiệu quả và áp dụng các biện pháp bền vững, chúng ta có thể hướng tới một môi trường sạch hơn và lành mạnh hơn cho tất cả mọi người. Chúng ta hãy chịu trách nhiệm về hành tinh của mình và cam kết vì một tương lai nơi không khí sạch không phải là một đặc quyền mà là một quyền cơ bản.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about air pollution 

Battling air pollution feels like a daily struggle living in Vietnam. Major cities like Hanoi and Ho Chi Minh City can have abysmal air quality, with smog so thick on bad days you can barely see across the street. It’s disheartening that breathing clean air feels like a privilege.

The exponential growth of vehicles and industrial emissions seem to be the main culprits. The sheer number of cars and motorbikes on the roads, coupled with factories lacking proper pollution control, creates a vicious cycle. Poor air quality discourages cycling or walking, leading to even more reliance on vehicles.

Personally, I try to avoid rush hour traffic and wear a mask when outside, especially on high-pollution days. It’s not ideal, but it’s something. Thankfully, there’s a growing movement promoting sustainable practices and stricter emission regulations. Hopefully, with concerted effort, Vietnam’s air quality will see tangible improvement.

Bản dịch

Sống tại Việt Nam, việc đối đầu với ô nhiễm không khí hệt như một cuộc chiến dai dẳng. Chất lượng không khí ở đây có thể tồi tệ, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Vào những ngày ô nhiễm nặng, sương mù dày đặc đến mức bạn khó có thể nhìn thấy đối diện. Thật nản lòng khi việc hít thở không khí trong lành lại trở thành một đặc quyền.

Nguyên nhân chính cho vấn đề này dường như đến từ sự gia tăng đột biến của phương tiện giao thông và khí thải công nghiệp. Số lượng xe cộ trên đường quá nhiều, đặc biệt là xe máy, và các nhà máy thường thiếu các biện pháp kiểm soát ô nhiễm phù hợp. Đây là một vòng luẩn quẩn khi chất lượng không khí kém khuyến khích mọi người đi xe đạp hoặc đi bộ, dẫn đến việc phụ thuộc nhiều hơn vào phương tiện giao thông.

Cá nhân tôi cố gắng tránh tắc đường giờ cao điểm và đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt vào những ngày ô nhiễm cao. Đây không phải là giải pháp hoàn hảo, nhưng cũng là một cách để bảo vệ bản thân.

Rất may mắn khi có một phong trào ngày càng phát triển nhằm thúc đẩy các hoạt động bền vững và các quy định về khí thải nghiêm ngặt hơn. Hy vọng rằng với những nỗ lực chung tay, chất lượng không khí tại Việt Nam sẽ được cải thiện rõ rệt.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about air pollution 

Air pollution is a major environmental problem that affects all aspects of our lives. It is caused by the release of harmful substances into the atmosphere, which can have a devastating impact on human health and the environment. 

The primary sources of air pollution can be categorized into three main groups. Fossil fuel combustion (coal, oil, gas) releases pollutants (SO2, NOx, PM, CO2) into the atmosphere. Industrial processes (manufacturing, power generation, mining) polluting the air with SO2, NOx, PM, and VOCs. Agricultural activities (fertilizers, pesticides) contributing ammonia (NH3) and harmful chemicals.

The detrimental effects of air pollution are multifaceted and far-reaching, impacting both human health and the environment. Air pollution poses significant health risks, particularly for respiratory and cardiovascular systems.

Exposure to air pollutants can lead to respiratory infections, asthma, bronchitis, lung cancer, and heart diseases.Air pollution also has severe environmental consequences. Acid rain, caused by the reaction of SO2 and NOx with water vapor in the atmosphere, damages forests, lakes, and aquatic ecosystems.

Addressing air pollution requires a concerted global effort that encompasses various strategies. Shifting towards renewable energy sources like solar, wind, and geothermal power can significantly reduce emissions from fossil fuel combustion. Imposing stricter emission standards for industries and vehicles can help control the release of harmful pollutants into the atmosphere.

Air pollution poses a significant threat to human health and the environment, demanding urgent attention and concerted action. By transitioning to renewable energy sources, implementing stricter emission standards, promoting sustainable practices, raising public awareness, and fostering international collaboration, we can collectively mitigate air pollution and safeguard our planet for future generations. A cleaner, healthier future is within our reach if we act decisively and responsibly.

Bản dịch

Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường lớn ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống chúng ta. Nguyên nhân là do sự giải phóng các chất có hại vào khí quyển, có thể có tác động tàn phá đến sức khỏe con người và môi trường. 

Các nguồn ô nhiễm không khí chính có thể được phân thành ba nhóm chính. Quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt) thải ra các chất ô nhiễm (SO2, NOx, PM, CO2) vào khí quyển. Các quy trình công nghiệp (sản xuất, phát điện, khai thác mỏ) gây ô nhiễm không khí với SO2, NOx, PM và VOC. Hoạt động nông nghiệp (phân bón, thuốc trừ sâu) thải ra amoniac (NH3) và các hóa chất độc hại.

Những tác động bất lợi của ô nhiễm không khí rất đa dạng và sâu rộng, ảnh hưởng đến cả sức khỏe con người và môi trường. Ô nhiễm không khí gây ra những rủi ro đáng kể cho sức khỏe, đặc biệt đối với hệ hô hấp và tim mạch. Tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm không khí có thể dẫn đến nhiễm trùng đường hô hấp, hen suyễn, viêm phế quản, ung thư phổi và các bệnh về tim.

Ô nhiễm không khí cũng gây ra hậu quả nghiêm trọng cho môi trường. Mưa axit do phản ứng của SO2 và NOx với hơi nước trong khí quyển gây ra, tàn phá rừng, hồ và hệ sinh thái dưới nước.

Giải quyết ô nhiễm không khí đòi hỏi nỗ lực phối hợp toàn cầu bao gồm nhiều chiến lược khác nhau. Việc chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và địa nhiệt có thể giảm đáng kể lượng khí thải từ quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch. Việc áp dụng các tiêu chuẩn phát thải nghiêm ngặt hơn cho các ngành công nghiệp và phương tiện giao thông có thể giúp kiểm soát việc thải các chất ô nhiễm có hại vào khí quyển.

Ô nhiễm không khí gây ra mối đe dọa đáng kể đối với sức khỏe con người và môi trường, đòi hỏi sự quan tâm khẩn cấp và hành động phối hợp. Bằng cách chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo, thực hiện các tiêu chuẩn phát thải nghiêm ngặt hơn, thúc đẩy các hoạt động bền vững, nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy hợp tác quốc tế, chúng ta có thể cùng nhau giảm thiểu ô nhiễm không khí và bảo vệ hành tinh của mình cho các thế hệ tương lai.

Một tương lai sạch sẽ hơn, lành mạnh hơn nằm trong tầm tay của chúng ta nếu chúng ta hành động dứt khoát và có trách nhiệm.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about air pollution

Air pollution is a major environmental issue that affects all aspects of our lives. It is caused by the release of harmful substances into the atmosphere, primarily from human activities such as burning fossil fuels, industrial processes, and transportation. These pollutants can have a significant impact on our health, the environment, and the economy.

Air pollution can cause a variety of health problems, including respiratory infections, heart disease, stroke, lung cancer, and other chronic diseases. It is also a major cause of premature death, with millions of deaths attributed to air pollution each year. Children, the elderly, and people with chronic health conditions are particularly vulnerable to the effects of air pollution.

Air pollution also has a significant impact on the environment. It can cause acid rain, which damages forests and waterways. It can also lead to the formation of smog, which can reduce visibility and damage crops. Air pollution can also contribute to climate change by trapping heat in the atmosphere.

Air pollution is a major environmental issue that affects all aspects of our lives. It is caused by the release of harmful substances into the atmosphere, primarily from human activities such as burning fossil fuels, industrial processes, and transportation. These pollutants can have a significant impact on our health, the environment, and the economy.

There are a number of things that can be done to reduce air pollution. We can switch to renewable energy sources such as solar, wind, and geothermal power. We can use energy-efficient appliances and vehicles, and make our homes and businesses more energy-efficient. Besides, We can implement stricter regulations and invest in cleaner technologies to reduce emissions from industrial facilities.

In conclusion, air pollution is a major environmental issue that affects our health, the environment, and the economy. There are a number of things that can be done to reduce air pollution, including reducing our reliance on fossil fuels, improving energy efficiency, controlling industrial emissions, and reducing our reliance on cars.

Bản dịch

Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường lớn ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh của cuộc sống của chúng ta. Nguyên nhân là do sự thải ra các chất có hại vào khí quyển, chủ yếu từ các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch, quy trình công nghiệp và giao thông vận tải. Những chất gây ô nhiễm này có thể có tác động đáng kể đến sức khỏe, môi trường và nền kinh tế của chúng ta.

Ô nhiễm không khí có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, bệnh tim, đột quỵ, ung thư phổi và các bệnh mãn tính khác. Đây cũng là nguyên nhân chính gây tử vong sớm, với hàng triệu ca tử vong do ô nhiễm không khí mỗi năm. Trẻ em, người già và những người mắc bệnh mãn tính đặc biệt dễ bị tổn thương trước tác động của ô nhiễm không khí.

Ô nhiễm không khí cũng có tác động đáng kể đến môi trường. Nó có thể gây ra mưa axit, phá hủy rừng và đường thủy. Nó cũng có thể dẫn đến sự hình thành sương mù, làm giảm tầm nhìn và gây thiệt hại cho cây trồng. Ô nhiễm không khí cũng có thể góp phần gây ra biến đổi khí hậu bằng cách giữ nhiệt trong khí quyển.

Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường lớn ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh của cuộc sống của chúng ta. Nguyên nhân là do sự thải ra các chất có hại vào khí quyển, chủ yếu từ các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch, quy trình công nghiệp và giao thông vận tải. Những chất gây ô nhiễm này có thể có tác động đáng kể đến sức khỏe, môi trường và nền kinh tế của chúng ta.

Có một số điều có thể được thực hiện để giảm ô nhiễm không khí. Chúng ta có thể chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và địa nhiệt. Chúng ta có thể sử dụng các thiết bị và phương tiện tiết kiệm năng lượng, đồng thời làm cho ngôi nhà và doanh nghiệp của chúng ta tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, Chúng tôi có thể thực hiện các quy định chặt chẽ hơn và đầu tư vào các công nghệ sạch hơn để giảm lượng khí thải từ các cơ sở công nghiệp.

Tóm lại, ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường lớn ảnh hưởng đến sức khỏe, môi trường và nền kinh tế của chúng ta. Có một số điều có thể được thực hiện để giảm ô nhiễm không khí, bao gồm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng, kiểm soát khí thải công nghiệp và giảm sự phụ thuộc vào ô tô.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about air pollution 

Air pollution, the presence of harmful substances in the air, has become a global crisis, posing a significant threat to both our environment and health. Its detrimental effects are far-reaching, impacting various aspects of our lives.

The consequences of air pollution are severe and multifaceted. It contributes to respiratory illnesses such as asthma, bronchitis, and lung cancer. Cardiovascular diseases, including heart attacks and strokes, are also exacerbated by air pollution. Moreover, it can impair cognitive function, leading to memory loss and reduced intelligence.

Tackling air pollution requires a concerted global effort. Transitioning to renewable energy sources such as solar and wind power can significantly reduce emissions from power plants. Promoting sustainable transportation options like electric vehicles and public transport can further alleviate the issue. Additionally, stringent regulations and emission standards for industries are crucial to curb pollution from manufacturing processes.

Air pollution is a pressing environmental and health concern that demands immediate action. By transitioning to cleaner energy sources, promoting sustainable transportation, and implementing stricter emission standards, we can work towards a healthier planet and a society less burdened by the harmful effects of air pollution.

Bản dịch

Ô nhiễm không khí, sự hiện diện của các chất độc hại trong không khí, đã trở thành một cuộc khủng hoảng toàn cầu, gây ra mối đe dọa đáng kể cho cả môi trường và sức khỏe của chúng ta. Những tác động tiêu cực của nó rất sâu rộng, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống chúng ta.

Động lực chính của ô nhiễm không khí là hoạt động của con người, đặc biệt là việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch để tạo năng lượng, giao thông vận tải và các quy trình công nghiệp. Những hoạt động này thải ra một hỗn hợp các chất ô nhiễm có hại, bao gồm bụi mịn, oxit nitơ, oxit lưu huỳnh, carbon monoxit và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.

Hậu quả của ô nhiễm không khí là nghiêm trọng và đa dạng. Nó góp phần gây ra các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản và ung thư phổi. Các bệnh tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim và đột quỵ, cũng bị trầm trọng hơn do ô nhiễm không khí. Hơn nữa, nó có thể làm suy yếu chức năng nhận thức, dẫn đến mất trí nhớ và giảm trí thông minh.

Việc giải quyết ô nhiễm không khí đòi hỏi nỗ lực toàn cầu chung tay. Chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió có thể giảm đáng kể lượng khí thải từ các nhà máy điện. Việc thúc đẩy các lựa chọn giao thông bền vững như xe điện và phương tiện giao thông công cộng có thể làm giảm thêm vấn đề này. Ngoài ra, các quy định và tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt cho các ngành công nghiệp là rất quan trọng để hạn chế ô nhiễm từ các quy trình sản xuất.

Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường và sức khỏe cấp bách đòi hỏi phải hành động ngay lập tức. Bằng cách chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch hơn, thúc đẩy giao thông bền vững và áp dụng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn, chúng ta có thể hướng tới một hành tinh khỏe mạnh hơn và một xã hội ít bị ảnh hưởng bởi những tác động có hại của ô nhiễm không khí.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about air pollution 

Air pollution, the contamination of the air we breathe, has emerged as a pressing global environmental concern, posing significant threats to human health, ecosystems, and the overall well-being of our planet.

Air pollution is a leading cause of respiratory illnesses, including asthma, bronchitis, and lung cancer. Particulate matter, a major air pollutant, can penetrate deep into the lungs, causing inflammation and damaging lung tissue. This can lead to chronic respiratory problems, reduced lung function, and even premature death.

Air pollution also contributes to cardiovascular diseases, such as heart attacks and strokes. Exposure to air pollutants can damage blood vessels, increase blood pressure, and lead to the formation of blood clots. These factors can significantly increase the risk of cardiovascular events.

Air pollution has been linked to cognitive impairment, including memory loss, reduced attention span, and decreased intelligence. Studies have shown that exposure to air pollutants can affect the development of the brain, particularly in children.

Air pollution has also been associated with a range of other health problems, including increased risk of cancer, preterm birth and low birth weight, exacerbation of allergies and autoimmune diseases, damage to the nervous system and impaired fetal development.

Air pollution poses a serious threat to human health, causing a range of respiratory, cardiovascular, and neurological problems. It is crucial to address air pollution through effective emission control measures, cleaner energy sources, and sustainable transportation options to protect public health and ensure a healthier future for all.

Bản dịch

Ô nhiễm không khí, sự ô nhiễm của không khí mà chúng ta hít thở, đã trở thành một vấn đề môi trường toàn cầu cấp bách, gây ra những mối đe dọa đáng kể đối với sức khỏe con người, hệ sinh thái và sự an lành chung của hành tinh.

Ô nhiễm không khí là nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh về đường hô hấp, bao gồm hen suyễn, viêm phế quản và ung thư phổi. Bụi mịn, một chất ô nhiễm không khí chính, có thể xâm nhập sâu vào phổi, gây viêm và làm hỏng mô phổi. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp mãn tính, giảm chức năng phổi và thậm chí tử vong sớm.

Ô nhiễm không khí cũng góp phần gây ra các bệnh tim mạch, chẳng hạn như nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Tiếp xúc với các chất ô nhiễm không khí có thể làm hỏng mạch máu, tăng huyết áp và dẫn đến hình thành cục máu đông. Những yếu tố này có thể làm tăng đáng kể nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch.

Ô nhiễm không khí có liên quan đến suy giảm nhận thức, bao gồm mất trí nhớ, giảm khả năng tập trung và giảm trí thông minh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiếp xúc với các chất ô nhiễm không khí có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ, đặc biệt là ở trẻ em.

Ô nhiễm không khí cũng có liên quan đến một loạt các vấn đề sức khỏe khác, bao gồm:Tăng nguy cơ ung thư,sinh non và nhẹ cân, làm trầm trọng thêm dị ứng và các bệnh tự miễn dịch, gây hại cho hệ thần kinh và cản trở sự phát triển của thai nhi.

Ô nhiễm không khí gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe con người, gây ra một loạt các vấn đề về hô hấp, tim mạch và thần kinh. Điều quan trọng là phải giải quyết ô nhiễm không khí thông qua các biện pháp kiểm soát khí thải hiệu quả, nguồn năng lượng sạch hơn và lựa chọn giao thông bền vững để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo một tương lai lành mạnh hơn cho tất cả mọi người.

Xem thêm:

2. Từ vựng cho chủ đề talk about air pollution

Bạn đang tìm kiếm vốn từ vựng chuyên sâu về chủ đề ô nhiễm không khí để phục vụ cho việc học tập, thi cử hay giao tiếp? Bộ từ vựng toàn diện về talk about air pollution sẽ cung cấp cho bạn những từ ngữ và cụm từ cần thiết để thảo luận hiệu quả về vấn đề môi trường cấp bách này.

2.1. Từ vựng chủ đề

Bộ tài liệu từ vựng chủ đề talk about air pollution sẽ cung cấp cho bạn kho từ vựng phong phú và chuyên sâu, giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng và thảo luận một cách tự tin về vấn đề môi trường cấp bách này.

Từ vựngNghĩaVí dụ
Air pollutionÔ nhiễm không khíAir pollution is a major environmental problem that affects people’s health and the planet. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường lớn ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hành tinh.)
Greenhouse gasKhí nhà kínhGreenhouse gases trap heat in the atmosphere, contributing to climate change. (Khí nhà kính giữ nhiệt trong bầu khí quyển, góp phần vào biến đổi khí hậu.)
Particulate matterBụi mịnParticulate matter is a type of air pollutant that can cause respiratory problems and other health problems. (Bụi mịn là một loại chất ô nhiễm không khí có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác.)
Acid rainMưa axitAcid rain is caused by the release of sulfur and nitrogen oxides into the atmosphere, which then react with water and oxygen to form acids. (Mưa axit do sự thải lưu huỳnh và nitơ oxit vào khí quyển, sau đó phản ứng với nước và oxy để tạo thành axit.)
SmogSương mù khóiSmog is a type of air pollution that is caused by a mixture of pollutants, such as smoke and haze. (Sương mù khói là một loại ô nhiễm không khí do hỗn hợp các chất ô nhiễm, chẳng hạn như khói và sương mù.)
Climate changeBiến đổi khí hậuClimate change is the long-term alteration of temperature and typical weather patterns in a place. (Biến đổi khí hậu là sự thay đổi lâu dài về nhiệt độ và kiểu thời tiết điển hình ở một nơi.)
Global warmingTrái đất nóng lênGlobal warming is the increase in the average temperature of the Earth’s surface over time. (Trái đất nóng lên là sự gia tăng nhiệt độ trung bình trên bề mặt Trái đất theo thời gian.)
Ozone layerTầng ozoneThe ozone layer is a layer of gas in the Earth’s atmosphere that protects us from harmful ultraviolet radiation from the sun. (Tầng ozone là một lớp khí trong bầu khí quyển Trái đất bảo vệ chúng ta khỏi tia cực tím có hại từ mặt trời.)
Air qualityChất lượng không khíAir quality is the level of cleanliness of the air that we breathe. (Chất lượng không khí là mức độ sạch sẽ của không khí mà chúng ta hít thở.)
EmissionSự thải raEmissions are substances that are released into the atmosphere, such as smoke and fumes. (Sự thải ra là các chất được thải vào khí quyển, chẳng hạn như khói và khí thải.)
PollutantChất ô nhiễmA pollutant is a substance that contaminates the environment, such as air, water, or soil. (Chất ô nhiễm là chất gây ô nhiễm môi trường, chẳng hạn như không khí, nước hoặc đất.)
Renewable energyNăng lượng tái tạoRenewable energy is energy that comes from sources that are naturally replenished, such as solar and wind power. (Năng lượng tái tạo là năng lượng đến từ các nguồn được tự nhiên bổ sung, chẳng hạn như năng lượng mặt trời và năng lượng gió.)
Sustainable developmentPhát triển bền vữngSustainable development is development that meets the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs. (Phát triển bền vững là phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.)
ConservationBảo tồnConservation is the preservation of natural resources, such as forests and water. (Bảo tồn là việc bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên, chẳng hạn như rừng và nước.)
RecyclingTái chếRecycling is the process of converting waste materials into new products. (Tái chế là quá trình chuyển đổi vật liệu phế thải thành sản phẩm mới.)
Từ vựng chủ đề

Xem thêm:

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Bổ sung vốn từ vựng với các cụm từ chủ đề talk about air pollution là chìa khóa để bạn có thể thảo luận một cách hiệu quả về vấn đề môi trường cấp bách này.

Bộ tài liệu một số cụm từ chủ đề talk about air pollution cung cấp cho bạn kho tàng cụm từ đa dạng và hữu ích, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự tin trong mọi tình huống giao tiếp.

Cụm từNghĩaVí dụ
Greenhouse gas emissionsKhí thải nhà kínhGreenhouse gas emissions are a major cause of climate change. (Khí thải nhà kính là nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu.)
Particulate matter pollutionÔ nhiễm bụi mịnParticulate matter pollution can cause respiratory problems and other health problems. (Ô nhiễm bụi mịn có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác.)
Acid rain damageTác hại của mưa axitAcid rain damage can harm forests, crops, and buildings. (Tác hại của mưa axit có thể gây hại cho rừng, cây trồng và các tòa nhà.)
Smog alertsCảnh báo sương mù khóiSmog alerts are issued when air pollution levels are high. (Cảnh báo sương mù khói được ban hành khi mức độ ô nhiễm không khí cao.)
Climate change impactsTác động của biến đổi khí hậuClimate change impacts are being felt all over the world. (Tác động của biến đổi khí hậu đang được cảm nhận trên khắp thế giới.)
Global warming trendsXu hướng nóng lên toàn cầuGlobal warming trends are a serious threat to the planet. (Xu hướng nóng lên toàn cầu là mối đe dọa nghiêm trọng đối với hành tinh.)
Ozone layer depletionSuy giảm tầng ozoneOzone layer depletion allows more harmful ultraviolet radiation to reach the Earth’s surface. (Suy giảm tầng ozone cho phép nhiều tia cực tím có hại hơn đến được bề mặt Trái đất.)
Air quality standardsTiêu chuẩn chất lượng không khíAir quality standards are set to protect public health. (Tiêu chuẩn chất lượng không khí được đặt ra để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.)
Emission reduction targetsMục tiêu giảm phát thảiEmission reduction targets are needed to combat climate change. (Mục tiêu giảm phát thải cần thiết để chống lại biến đổi khí hậu.)
Pollutant control technologiesCông nghệ kiểm soát chất ô nhiễmPollutant control technologies can help to reduce air pollution. (Công nghệ kiểm soát chất ô nhiễm có thể giúp giảm ô nhiễm không khí.)
Renewable energy sourcesNguồn năng lượng tái tạoRenewable energy sources are a clean and sustainable way to generate electricity. (Nguồn năng lượng tái tạo là một cách sạch và bền vững để tạo ra điện.)
Sustainable development practicesThực tiễn phát triển bền vữngSustainable development practices are essential for protecting the environment. (Thực tiễn phát triển bền vững rất cần thiết để bảo vệ môi trường.)
Conservation effortsNỗ lực bảo tồnConservation efforts are needed to protect endangered species and their habitats. (Nỗ lực bảo tồn cần thiết để bảo vệ các loài nguy cấp và môi trường sống của chúng.)
Recycling programsChương trình tái chếRecycling programs can help to reduce waste and conserve resources. (Chương trình tái chế có thể giúp giảm thiểu chất thải và bảo tồn tài nguyên.)
Một số cụm từ chủ đề

Xem thêm:

3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about air pollution

Dưới đây là một số cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about air pollution sẽ cung cấp cho bạn kho tàng kiến thức về cấu trúc câu và mẫu câu đa dạng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, tự tin và thuyết phục trong mọi tình huống giao tiếp.

Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about air pollution
Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about air pollution

3.1. Cấu trúc chủ đề talk about air pollution

Dưới đây là một số cấu trúc câu hiệu quả thường được sử dụng khi thảo luận về ô nhiễm không khí.

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Đưa ra nguyên nhânDue to + noun/ noun phraseDue to the rapid growth of industrial activities, air pollution has become a severe environmental problem in many cities. (Do sự phát triển nhanh chóng của các hoạt động công nghiệp, ô nhiễm không khí đã trở thành một vấn đề môi trường nghiêm trọng ở nhiều thành phố.)
Because of + noun/ noun phraseBecause of the excessive use of pesticides in agriculture, water pollution is a growing concern in rural areas. (Do việc sử dụng quá mức thuốc trừ sâu trong nông nghiệp, ô nhiễm nước đang là một vấn đề đáng lo ngại ở các khu vực nông thôn.)
As a result of + noun/ noun phraseAs a result of deforestation, the natural ecosystem has been disrupted, leading to soil erosion and climate change. (Hậu quả của nạn phá rừng, hệ sinh thái tự nhiên đã bị phá vỡ, dẫn đến xói mòn đất và biến đổi khí hậu.)
Phân tích hậu quảNot only + S1 + V, but also + S2 + VNot only does air pollution cause respiratory problems, but it also contributes to the formation of acid rain. (Ô nhiễm không khí không chỉ gây ra các vấn đề về hô hấp mà còn góp phần hình thành mưa axit.)
In addition to + noun phrase, S + VIn addition to harming human health, air pollution also damages crops and forests. (Ngoài việc gây hại cho sức khỏe con người, ô nhiễm không khí còn gây hại cho cây trồng và rừng.)
Moreover, S + VMoreover, air pollution can lead to economic losses due to reduced productivity and increased healthcare costs. (Hơn nữa, ô nhiễm không khí có thể dẫn đến tổn thất kinh tế do giảm năng suất và chi phí chăm sóc sức khỏe tăng cao.)
Đưa ra giải phápIn order to + V, S + VIn order to protect our environment, we need to reduce our reliance on fossil fuels and adopt sustainable practices. (Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và áp dụng các thực tiễn bền vững.)
To address the issue of + noun phrase, we should + VTo address the issue of air pollution, we should invest in cleaner technologies and promote public awareness campaigns. (Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí, chúng ta nên đầu tư vào các công nghệ sạch hơn và thúc đẩy các chiến dịch nâng cao nhận thức của công chúng.)
It is essential that + S + VIt is essential that we take immediate action to combat climate change and its associated environmental problems. (Điều quan trọng là chúng ta phải hành động ngay lập tức để chống lại biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường liên quan.)
Cấu trúc chủ đề talk about air pollution

3.2. Mẫu câu chủ đề talk about air pollution

Hãy biến bài nói về ô nhiễm không khí của bạn trở nên sinh động và truyền cảm hứng bằng cách sử dụng những mẫu câu ấn tượng sau đây!

Mục đíchMẫu câuVí dụ
Định nghĩa ô nhiễm không khíAir pollution is the contamination of the air with harmful substances, including dust, gases, and fumes.Ô nhiễm không khí là sự ô nhiễm của không khí bởi các chất độc hại, bao gồm bụi, khí và khói.
Air pollution is the presence of substances in the air that are harmful to human health and the environment.Ô nhiễm không khí là sự hiện diện của các chất trong không khí gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.
Air pollution is the introduction of pollutants into the atmosphere that can have a negative impact on human health and the environment.Ô nhiễm không khí là sự đưa các chất ô nhiễm vào bầu khí quyển có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường.
Liệt kê các nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khíThe main causes of air pollution include:Các nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí bao gồm:
The burning of fossil fuels: such as coal, oil, and natural gas, releases harmful pollutants into the air.Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch: như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên thải ra các chất ô nhiễm có hại vào không khí.
Industrial emissions: from factories and power plants release pollutants like sulfur dioxide, nitrogen oxides, and particulate matter.Lượng khí thải công nghiệp: từ các nhà máy và nhà máy điện thải ra các chất ô nhiễm như lưu huỳnh dioxide, nitơ oxit và bụi mịn.
Deforestation: removes trees that absorb carbon dioxide, a major greenhouse gas, from the atmosphere.Phá rừng: loại bỏ cây cối hấp thụ carbon dioxide, một khí nhà kính chính, khỏi bầu khí quyển.
Agricultural activities: such as the use of fertilizers and pesticides, release pollutants into the air and water.Hoạt động nông nghiệp: như sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu thải ra các chất ô nhiễm vào không khí và nước.
Transportation: vehicles emit pollutants like carbon monoxide, nitrogen oxides, and particulate matter.Giao thông vận tải: phương tiện giao thông thải ra các chất ô nhiễm như carbon monoxide, nitơ oxit và bụi mịn.
Mô tả tác động của ô nhiễm không khíAir pollution has a devastating impact on both human health and the environment.Ô nhiễm không khí có tác động tàn phá đến cả sức khỏe con người và môi trường.
It can cause a range of respiratory problems, including asthma, bronchitis, and pneumonia.Nó có thể gây ra một loạt các vấn đề về hô hấp, bao gồm hen suyễn, viêm phế quản và viêm phổi.
It can also lead to heart disease, stroke, and cancer.Nó cũng có thể dẫn đến bệnh tim, đột quỵ và ung thư.
Air pollution can damage crops and forests, reducing biodiversity and disrupting ecosystems.Ô nhiễm không khí có thể gây hại cho cây trồng và rừng, làm giảm đa dạng sinh học và phá vỡ hệ sinh thái.
It can also contribute to acid rain, which damages buildings and waterways.Nó cũng có thể góp phần vào mưa axit, làm hỏng các tòa nhà và đường thủy.
Air pollution can lead to climate change by trapping heat in the atmosphere.Ô nhiễm không khí có thể dẫn đến biến đổi khí hậu bằng cách giữ nhiệt trong bầu khí quyển.
Sử dụng các ví dụ cụ thể để minh họa cho các luận điểm về ô nhiễm không khíFor instance, studies have shown that exposure to air pollution can increase the risk of respiratory infections by up to 40%.Ví dụ, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiếp xúc với ô nhiễm không khí có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp lên tới 40%.
In addition, air pollution is estimated to cause millions of premature deaths each year worldwide.Ngoài ra, ô nhiễm không khí được ước tính gây ra hàng triệu ca tử vong sớm mỗi năm trên toàn thế giới.
A recent study found that children living in areas with high levels of air pollution are more likely to develop asthma.Một nghiên cứu gần đây cho thấy trẻ em sống ở những khu vực có mức độ ô nhiễm không khí cao
Mẫu câu chủ đề talk about air pollution

4. Kết bài

Chủ đề talk about air pollution ngày càng thu hút sự quan tâm trong các kỳ thi Speaking. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thảo luận về vấn đề này một cách hiệu quả và tự tin.

Điều quan trọng đầu tiên là phải đảm bảo tính chính xác của thông tin. Tránh đưa ra những thông tin sai lệch hoặc thiếu căn cứ khoa học. Hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ về các khía cạnh của ô nhiễm không khí, bao gồm nguyên nhân, hậu quả và giải pháp.

Bên cạnh đó, bạn cần sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt. Hiểu rõ nghĩa của các từ ngữ liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và thuyết phục hơn.

Để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking sắp tới, hãy tham khảo thêm các bài mẫu Speaking về các chủ đề khác nhau tại chuyên mục IELTS Speaking mới nhất của IELTS Siêu Tốc.

Tài liệu tham khảo:

  • Air pollution: https://www.who.int/health-topics/air-pollution
  • Air pollution facts, causes and the effects of pollutants in the air: https://www.nrdc.org/stories/air-pollution-everything-you-need-know

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *