Compare là gì? Compare đi với giới từ gì? Cách dùng động từ compare trong tiếng Anh 

Compare đi với giới từ gì? Là một trong những thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh. Hãy cùng IELTS Siêu Tốc tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé! 

Compare là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ. Tuy nhiên, việc xác định giới từ đi cùng với compare thường gây khó khăn cho nhiều người học.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ trong các trường hợp khác nhau của compare, cũng như cung cấp một số bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

1. Compare là gì? Comparison là gì?

Phiên âm: 

Anh: /kəmˈpeər/

Mỹ: /kəmˈper/

Compare trong tiếng Anh có nghĩa là so sánh. Nó có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ.

Compare là gì?
Compare là gì?
  • Compare (ver): so sánh, đối chiều 

Ví dụ: I compared the prices of different brands of cars before I bought one. (Tôi đã so sánh giá cả của các thương hiệu xe khác nhau trước khi mua một chiếc.)

  • Compare (noun): sự so sánh 

Ví dụ: The scientist conducted a compare of different methods of teaching. (Nhà khoa học đã thực hiện một nghiên cứu so sánh các phương pháp giảng dạy khác nhau.)

  • Comparison là từ mang nghĩa “so với, so sánh với”, được dùng để nói về sự khác nhau về một vài khía cạnh nào đó giữa các sự vật, sự việc.

Ví dụ: In comparison with the male, the female spends more money on shopping. (So với đàn ông thì phụ nữ chi nhiều tiền hơn cho việc mua sắm.)

2. Compare đi với giới từ gì? Compare with and compared to

Động từ compare trong tiếng Anh thường được đi cùng với các giới từ sau đây:

Compare đi với giới từ gì?
Compare đi với giới từ gì?

2.1. Compare with là gì?

Được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều thứ có cùng loại. Nhấn mạnh vào sự giống nhau hoặc khác nhau giữa các đối tượng được so sánh.

Thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

  • Compare A with B: So sánh A với B.
  • Compare something to something: So sánh thứ gì đó với thứ gì đó.

Ví dụ: The teacher compared the students’ work with each other to see who had done the best. (Giáo viên đã so sánh bài làm của học sinh với nhau để xem ai làm tốt nhất.)

2.2. Compare to 

Được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều thứ có thể không cùng loại. Nhấn mạnh vào mối quan hệ giữa các đối tượng được so sánh.

Thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

  • Compare A to B: So sánh A với B.
  • Compare something to something else: So sánh thứ gì đó với thứ gì đó khác.

Ví dụ:

  • The poet compared her lover’s eyes to stars. (Nhà thơ so sánh đôi mắt người yêu với những vì sao.)
  • Life is often compared to a journey. (Cuộc sống thường được so sánh với một hành trình.)

Ngoài ra, compare còn có thể đi với một số giới từ khác trong một số trường hợp cụ thể, chẳng hạn như:

  • Against: So sánh hai hoặc nhiều thứ để xem thứ nào tốt hơn hoặc tồi tệ hơn.
  • By: So sánh hai hoặc nhiều thứ dựa trên một tiêu chí cụ thể.
  • In terms of: So sánh hai hoặc nhiều thứ về một khía cạnh cụ thể.

Xem thêm:

3. Cấu trúc compare

Cấu trúc cơ bản của động từ “compare” trong tiếng Anh là:

Compare + object + to/with + object

Khi sử dụng compare để so sánh hai thứ gì đó với nhau, ta thường sử dụng “to” hoặc “with” sau động từ compare.

Đối tượng của so sánh thường đứng sau động từ compare.

Ví dụ:

  • He compares his new phone to his old one. (Anh ấy so sánh chiếc điện thoại mới của mình với chiếc cũ.)
  • She compared the two dresses with each other before making a decision. (Cô ấy so sánh hai chiếc váy với nhau trước khi đưa ra quyết định.) 
  • The scientist compared the experimental results to the theoretical predictions. (Nhà khoa học so sánh kết quả thử nghiệm với dự đoán lý thuyết.) 

4. Phân biệt compare to và compare with

Nếu bạn vẫn chưa thể phân biệt được compare to và compare with, thì hãy đọc kỹ bài viết dưới đây. Để nắm chắc kiến thức về từ vựng này nhé! 

Phân biệt compare to và compare with
Phân biệt compare to và compare with

Compare to: Khi sử dụng compare to, chúng ta đang so sánh hai vật, sự việc hoặc tình huống mà có những điểm tương đồng hoặc tương tự, nhưng chúng không nhất thiết phải giống nhau hoàn toàn. 

Ví dụ: Her beauty was often compared to a blooming rose. (Sự đẹp của cô ấy thường được so sánh với một bông hoa hồng nở rộ.)

Trong trường hợp này, chúng ta đang so sánh sự đẹp của cô ấy với hình ảnh của một bông hoa hồng, nhấn mạnh vào sự tương đồng giữa hai thứ.

Compare with: Khi sử dụng “compare with”, chúng ta đang so sánh các điểm khác biệt hoặc tương phản giữa hai hoặc nhiều thứ. Thường thì khi sử dụng “compare with”, chúng ta muốn nhấn mạnh vào sự khác biệt giữa chúng. 

Ví dụ: He compared his life now with his life ten years ago. (Anh ấy so sánh cuộc sống hiện tại của mình với cuộc sống của mình mười năm trước.)

Ở đây, chúng ta đang so sánh hai giai đoạn cuộc đời của anh ấy, nhấn mạnh vào sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ.

Xem thêm:

5. Cách dùng động từ compare trong tiếng Anh

Động từ compare trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hoặc đưa ra nhận xét về sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai hoặc nhiều vật, sự việc hoặc tình huống. Dưới đây là một số cách thường gặp để sử dụng động từ compare:

So sánh với to hoặc with: Đây là cách phổ biến nhất để sử dụng động từ “compare”. Bạn có thể sử dụng compare to hoặc compare with khi muốn so sánh các đặc điểm tương đồng hoặc khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ. 

  • She compared her new car to her old one to see the differences.(Cô ấy so sánh chiếc xe mới của mình với chiếc cũ để nhìn thấy sự khác biệt.) 
  • The professor compared the two theories with each other to determine their strengths and weaknesses. (Giáo sư so sánh hai lý thuyết với nhau để xác định điểm mạnh và điểm yếu của chúng)

So sánh sự tương đồng hoặc khác biệt: Compare có thể được sử dụng để nêu rõ sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các mặt của một vấn đề. 

  • Let’s compare the advantages and disadvantages of each option before making a decision. (Hãy so sánh ưu và nhược điểm của mỗi lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.) 
  • The book compares the cultural differences between Eastern and Western societies. (Cuốn sách so sánh các khác biệt văn hóa giữa các xã hội Đông và Tây.) 

So sánh với một tiêu chuẩn hoặc mô hình: Khi muốn so sánh một thứ với một tiêu chuẩn hoặc mô hình, chúng ta có thể sử dụng compare để chỉ ra mức độ tương tự hoặc khác biệt. 

  • His performance can be compared to that of a professional athlete. (Biểu diễn của anh ấy có thể được so sánh với một vận động viên chuyên nghiệp.) 
  • The city’s growth was compared with the national average. (Sự phát triển của thành phố đã được so sánh với trung bình quốc gia.) 

So sánh qua thời gian: Động từ compare cũng có thể được sử dụng để so sánh sự thay đổi qua thời gian. 

  • If we compare the data from last year with this year’s, we can see a significant increase in sales. (Nếu chúng ta so sánh dữ liệu từ năm ngoái với năm nay, chúng ta có thể thấy một sự tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.) 
  • The artist’s early work is often compared to his later masterpieces. (Công việc sớm của nghệ sĩ thường được so sánh với những kiệt tác sau này của anh) 

Tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, bạn có thể áp dụng các cách sử dụng khác nhau của động từ compare để truyền đạt ý của mình một cách rõ ràng và hiệu quả.

6. Bài tập luyện tập compare đi với giới từ gì? 

Bài tập 1: Chọn đáp án thích hợp để hoàn thành câu

1. The two paintings are very similar, but there are also some _________ differences.

  • (a) key
  • (b) compare
  • (c) contrast

2. The teacher _________ the students’ work to see who had done the best.

  • (a) compared
  • (b) compares
  • (c) compare

3. I _________ my notes to hers to make sure we had the same information.

  • (a) compared
  • (b) compare
  • (c) compare

4. The company _________ its sales figures to those of its competitors.

  • (a) compared
  • (b) compare
  • (c) compare

5. The researcher _________ the effects of the new drug to those of the old drug.

  • (a) compared
  • (b) compare
  • (c) compare

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng “compare” với “with” hoặc “to”

  1. I want to _________ the price of this car _________ the price of other cars of the same brand.
  2. The two theories were _________ and _________ in the essay.
  3. The judge _________ the evidence presented by the prosecution _________ the evidence presented by the defense.
  4. The scientist _________ the results of her experiment _________ those of other researchers.
  5. She _________ herself _________ her friends too much.

Bài tập 3: Sử dụng “compare” như nội động từ

  1. The company is _____________ favorably with its competitors.
  2. I need to _____________ my skills to see if I’m qualified for the job.
  3. The students were _____________ notes after the lecture.
  4. I was _____________ the prices of different hotels when I found a good deal.
  5. She _____________ herself to other people too much.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. (a) key
  2. (a) compared
  3. (a) compared
  4. (a) compared
  5. (a) compared

Bài tập 2:

  1. compare – with
  2. compared – contrasted
  3. compared – to
  4. compared – to
  5. compares – to

Bài tập 3:

  1. comparing
  2. compare
  3. comparing
  4. comparing
  5. compares

7. Kết bài

Trong bài viết này, IELTS Siêu Tốc đã chia sẻ cho các bạn những thông tin kiến thức về compare đi với giới từ gì? Hy vọng những chia sẻ này có thể giúp bạn tự tin trong mọi kì thi. 

Hơn nữa, việc thực hiện các bài tập thường xuyên và tham khảo các tài liệu tiếng Anh uy tín sẽ giúp bạn sử dụng compare cùng với giới từ phù hợp một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp. Đừng bỏ qua cơ hội học hữu ích này, hãy truy cập IELTS Grammar để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Tài liệu tham khảo:

  • Compare: https://dictionary.cambridge.org/vi/pronunciation/english/compare?q=Compare
  • Compare to or Compare with: https://writingexplained.org/compare-to-or-compare-with

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *