Tổng hợp 99+ bài tập giới từ chỉ thời gian kèm đáp án chi tiết 

Giới từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác định thời điểm xảy ra hành động hoặc sự kiện một cách chính xác. Tuy nhiên, việc sử dụng thành thạo các giới từ này lại là một “vùng đất đầy chông gai” đối với nhiều người học tiếng Anh. 

Hiểu được điều này, bài viết này sẽ mang đến cho bạn bộ tài liệu bài tập giới từ chỉ thời gian thường gặp, giúp bạn chinh phục thử thách này một cách dễ dàng và hiệu quả.

1. Giới từ chỉ thời gian là gì?

Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) là những từ được sử dụng để xác định thời điểm xảy ra hành động hoặc sự kiện trong câu. Chúng đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ ràng hơn về bối cảnh thời gian của câu nói.

Ví dụ về cách sử dụng giới từ chỉ thời gian:

  • I usually go to the gym at 7 o’clock in the morning. (Tôi thường đi tập gym lúc 7 giờ sáng.)
  • She has been living in Hanoi for 5 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)
  • We will meet on Friday at 2 pm. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ Sáu lúc 2 giờ chiều.)
  • I finished my homework before dinner. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
  • I will go to the cinema after work. (Tôi sẽ đi xem phim sau giờ làm việc.)
  • I have been studying English since I was a child. (Tôi đã học tiếng Anh từ khi còn nhỏ.)
  • I will stay here for a week. (Tôi sẽ ở đây trong một tuần.)
  • The accident happened during the rush hour. (Tai nạn xảy ra vào giờ cao điểm.)

2. Ôn tập lý thuyết về giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian là những từ được sử dụng để xác định thời điểm xảy ra hành động hoặc sự kiện trong câu. Chúng đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ ràng hơn về bối cảnh thời gian của câu nói.

Ôn tập lý thuyết về giới từ chỉ thời gian
Ôn tập lý thuyết về giới từ chỉ thời gian
Giới từCách dùngVí dụ
AtChỉ thời điểm cụ thể trong ngày (ví dụ: at 8 o’clock, at noon) hoặc một sự kiện (ví dụ: at the party)I will see you at 3 pm. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 3 giờ chiều.)
We will meet at the park on Saturday. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở công viên vào thứ Bảy.)
InChỉ khoảng thời gian (ví dụ: in the morning, in 2023) hoặc một giai đoạn (ví dụ: in my childhood)I usually go to work in the morning. (Tôi thường đi làm vào buổi sáng.)
She was born in 1990. (Cô ấy sinh năm 1990.)
I spent my childhood in the countryside. (Tôi đã trải qua tuổi thơ ở quê.)
OnChỉ ngày trong tuần (ví dụ: on Monday), ngày tháng (ví dụ: on December 25th) hoặc một sự kiện (ví dụ: on the bus)The store is closed on Sundays. (Cửa hàng đóng cửa vào Chủ nhật.)
I will have my birthday on January 1st. (Tôi sẽ sinh nhật vào ngày 1 tháng 1.)
I met him on the way to school. (Tôi gặp anh ấy trên đường đi học.)
BeforeChỉ thời điểm xảy ra trước một sự kiện khác (ví dụ: before I left, before dinner)Please finish your homework before you go to bed. (Vui lòng hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
I need to talk to you before the meeting starts. (Tôi cần nói chuyện với bạn trước khi cuộc họp bắt đầu.)
AfterChỉ thời điểm xảy ra sau một sự kiện khác (ví dụ: after school, after the rain)I will go to the gym after work. (Tôi sẽ đi tập gym sau giờ làm việc.)
We will go for a walk after the rain stops. (Chúng ta sẽ đi dạo sau khi trời hết mưa.)
SinceChỉ khoảng thời gian bắt đầu từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (ví dụ: I have been learning English since 2020)She has been living in Hanoi for 10 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội được 10 năm.)
I have been working on this project since last week. (Tôi đã làm việc trên dự án này từ tuần trước.)
ForChỉ khoảng thời gian xác định (ví dụ: I studied for two hours, I have been waiting for 10 minutes)I will stay here for a week. (Tôi sẽ ở đây trong một tuần.)
I have been waiting for you for 30 minutes. (Tôi đã đợi bạn 30 phút rồi.)
DuringChỉ khoảng thời gian diễn ra một sự kiện (ví dụ: during the meeting, during the holidays)I met a lot of people during the conference. (Tôi đã gặp rất nhiều người trong hội nghị.)
We had a lot of fun during our vacation. (Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui trong kỳ nghỉ của mình.)
UntilChỉ thời điểm kết thúc một khoảng thời gian (ví dụ: I will wait until 6 o’clock, I stayed up until midnight)Please stay here until I come back. (Vui lòng ở đây cho đến khi tôi quay lại.)
I studied until I fell asleep. (Tôi học đến khi ngủ thiếp đi.)
ByChỉ thời điểm muộn nhất để hoàn thành một việc gì đó (ví dụ: Please be here by 5 pm, I will finish the work by tomorrow)I need to finish this report by Friday. (Tôi cần hoàn thành báo cáo này vào thứ Sáu.)
The train will arrive by 10 o’clock. (Tàu sẽ đến lúc 10 giờ.)

Xem thêm:

3. Vị trí của các giới từ chỉ thời gian trong câu

Vị trí của các giới từ chỉ thời gian trong câu tiếng Anh thường phụ thuộc vào loại câu và chức năng của giới từ trong câu. Dưới đây là một số quy tắc chung:

Vị trí của các giới từ chỉ thời gian
Vị trí của các giới từ chỉ thời gian

3.1. Trong câu đơn

  • Giới từ chỉ thời gian thường đứng trước danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa:
    • Ví dụ:
      • I will see you in the afternoon. (Tôi sẽ gặp bạn vào buổi chiều.)
      • The meeting will start at 9 am. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
      • I was born in June 1990. (Tôi sinh vào tháng Sáu năm 1990.)
  • Nếu giới từ đi kèm với một cụm từ, cụm từ này thường đứng sau giới từ:
    • Ví dụ:
      • I will meet you on the 15th of January. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày 15 tháng 1.)
      • I will see you at the party tonight. (Tôi sẽ gặp bạn ở bữa tiệc tối nay.)
      • I will be in Hanoi next week. (Tôi sẽ ở Hà Nội vào tuần tới.)

3.2. Trong câu phức

  • Vị trí của giới từ chỉ thời gian trong câu phức phụ thuộc vào cấu trúc của câu và chức năng của giới từ:
    • Nếu giới từ chỉ thời gian giới thiệu một mệnh đề phụ:
      • Giới từ thường đứng đầu mệnh đề phụ.
      • Ví dụ:
        • Before I go to bed, I will read a book. (Trước khi đi ngủ, tôi sẽ đọc sách.)
        • After I finish my work, I will go to the gym. (Sau khi hoàn thành công việc, tôi sẽ đi tập gym.)
    • Nếu giới từ chỉ thời gian bổ nghĩa cho một cụm từ trong mệnh đề chính:
      • Giới từ thường đứng trước cụm từ mà nó bổ nghĩa.
      • Ví dụ:
        • I will meet you at the park on Saturday. (Tôi sẽ gặp bạn ở công viên vào thứ Bảy.)
        • I will be in Hanoi for a week. (Tôi sẽ ở Hà Nội trong một tuần.)

3.3. Một số trường hợp ngoại lệ

  • Một số giới từ chỉ thời gian có thể đứng sau động từ:
    • Ví dụ:
      • I have been waiting for you for 30 minutes. (Tôi đã đợi bạn 30 phút rồi.)
      • I am looking forward to seeing you. (Tôi rất mong được gặp bạn.)
  • Một số giới từ chỉ thời gian có thể kết hợp với nhau:
    • Ví dụ:
      • I will see you from 9 to 11. (Tôi sẽ gặp bạn từ 9 đến 11 giờ.)
      • I will be in Hanoi from Monday to Friday. (Tôi sẽ ở Hà Nội từ thứ Hai đến thứ Sáu.)

Lưu ý:

  • Vị trí của giới từ chỉ thời gian trong câu tiếng Anh có thể linh hoạt hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh và phong cách viết.
  • Để sử dụng giới từ chỉ thời gian chính xác, bạn cần luyện tập thường xuyên và chú ý đến các ví dụ cụ thể.

Xem thêm:

4. Các dạng bài tập giới từ chỉ thời gian giúp bạn tự tin làm chủ ngữ pháp

Sau đây sẽ là các dạng bài tập giới từ chỉ thời gian giúp bạn luyện tập và tăng cường khả năng sử dụng ngữ pháp:

Bài tập vận dụng giới từ chỉ thời gian
Bài tập vận dụng giới từ chỉ thời gian

Bài tập 1: Điền giới từ chỉ thời gian phù hợp

Điền giới từ chỉ thời gian phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I will see you _____ 8 o’clock tomorrow. (Chỉ thời điểm cụ thể trong ngày)
  2. I was born _____ June 1990. (Chỉ khoảng thời gian dài)
  3. I usually go to the gym _____ the morning. (Chỉ buổi trong ngày)
  4. I will be in Hanoi _____ next week. (Chỉ khoảng thời gian trong tương lai)
  5. I will see you _____ Christmas Day. (Chỉ ngày, ngày và tháng, hoặc một ngày lễ)
  6. I will see you _____ the party. (Chỉ thời điểm cụ thể hoặc 1 giai đoạn cụ thể)
  7. I have been waiting _____ you for 30 minutes. (Chỉ khoảng thời gian kể từ một mốc thời gian)
  8. _____ I go to bed, I will read a book. (Chỉ khoảng thời gian trước một mốc thời gian)
  9. I went to the beach _____ last summer. (Chỉ khoảng thời gian trong quá khứ)
  10. I will go on vacation _____ next year. (Chỉ khoảng thời gian trong tương lai)

Đáp án bài tập 1: Điền giới từ chỉ thời gian phù hợp

  1. at (Chỉ thời điểm cụ thể trong ngày)
  2. in (Chỉ khoảng thời gian dài)
  3. in (Chỉ buổi trong ngày)
  4. next (Chỉ khoảng thời gian trong tương lai)
  5. on (Chỉ ngày, ngày và tháng, hoặc một ngày lễ)
  6. at (Chỉ thời điểm cụ thể hoặc 1 giai đoạn cụ thể)
  7. for (Chỉ khoảng thời gian kể từ một mốc thời gian)
  8. Before (Chỉ khoảng thời gian trước một mốc thời gian)
  9. last (Chỉ khoảng thời gian trong quá khứ)
  10. next (Chỉ khoảng thời gian trong tương lai)

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với giới từ chỉ thời gian

Điền giới từ chỉ thời gian phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I was born _____ June 1990.
  2. I usually go to the gym _____ the morning.
  3. I will meet you _____ 8 o’clock tomorrow.
  4. I will see you _____ Christmas Day.
  5. I will be in Hanoi _____ next week.
  6. I have been waiting _____ you for 30 minutes.
  7. _____ I go to bed, I will read a book.
  8. I went to the beach _____ last summer.
  9. I will go on vacation _____ next year.
  10. I will see you _____ the party.
  11. The meeting will start _____ 9 am.
  12. The train will arrive _____ 10:30 pm.
  13. I will meet you _____ the 15th of January.
  14. I will go to the park _____ a sunny day.
  15. I will see you _____ the morning of the 10th.
  16. I will meet you _____ the afternoon of the 15th.
  17. I will go to the cinema _____ the evening of the 20th.
  18. I will be in Hanoi _____ from Monday to Friday.
  19. I have been living in Hanoi _____ 2010.
  20. I will see you _____ 2 hours from now.

Đáp án bài tập 2: Điền giới từ chỉ thời gian phù hợp

  1. in (Chỉ khoảng thời gian dài)
  2. in (Chỉ buổi trong ngày)
  3. at (Chỉ thời điểm cụ thể trong ngày)
  4. on (Chỉ ngày, ngày và tháng, hoặc một ngày lễ)
  5. next (Chỉ khoảng thời gian trong tương lai)
  6. for (Chỉ khoảng thời gian kể từ một mốc thời gian)
  7. Before (Chỉ khoảng thời gian trước một mốc thời gian)
  8. last (Chỉ khoảng thời gian trong quá khứ)
  9. next (Chỉ khoảng thời gian trong tương lai)
  10. at (Chỉ thời điểm cụ thể hoặc 1 giai đoạn cụ thể)
  11. at (Chỉ thời điểm cụ thể trong ngày)
  12. at (Chỉ thời điểm cụ thể trong ngày)
  13. on (Chỉ ngày, ngày và tháng)
  14. on (Chỉ ngày, ngày và tháng)
  15. on (Chỉ buổi trong ngày cụ thể)
  16. on (Chỉ buổi trong ngày cụ thể)
  17. on (Chỉ buổi trong ngày cụ thể)
  18. from (Chỉ khoảng thời gian từ một mốc thời gian đến một mốc thời gian khác)
  19. since (Chỉ khoảng thời gian bắt đầu từ một mốc thời gian trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại)
  20. from now (Chỉ khoảng thời gian trong tương lai tính từ hiện tại)

Bài tập 3: 20 Bài tập trắc nghiệm về giới từ chỉ thời gian

1. Choose the correct preposition to complete the sentence:

I was born (in/on/at) June 20th, 1990.

A. in B. on C. at

2. Choose the correct preposition to complete the sentence:

I usually go to the gym (in/on/at) the morning.

A. in B. on C. at

3. Choose the correct preposition to complete the sentence:

I will meet you (in/on/at) the afternoon of the 15th.

A. in B. on C. at

4. Choose the correct preposition to complete the sentence:

The company’s financial year ends (in/on/at) December.

A. in B. on C. at

5. Choose the correct preposition to complete the sentence:

I will be in Hanoi (in/on/at) next week.

A. in B. on C. at

6. Choose the correct preposition to complete the sentence:

The flight will arrive (in/on/at) 2 hours.

A. in B. on C. at

7. Choose the correct preposition to complete the sentence:

I will see you (in/on/at) the party.

A. in B. on C. at

8. Choose the correct preposition to complete the sentence:

The meeting will start (in/on/at) 9 am.

A. in B. on C. at

9. Choose the correct preposition to complete the sentence:

I will visit Japan (in/on/at) the spring.

A. in B. on C. at

10. Choose the correct preposition to complete the sentence:

I had dinner with my family (in/on/at) the evening.

A. in B. on C. at

11. Choose the correct preposition to complete the sentence:

I will go to the park on a sunny day (in/on/at) the afternoon.

A. in B. on C. at

12. Choose the correct preposition to complete the sentence:

The train will arrive (in/on/at) 10:30 pm.

A. in B. on C. at

13. Choose the correct preposition to complete the sentence:

I will see you (in/on/at) 8 o’clock tomorrow.

A. in B. on C. at

14. Choose the correct preposition to complete the sentence:

I was born (in/on/at) the 20th century.

A. in B. on C. at

15. Choose the correct preposition to complete the sentence:

The concert will start (in/on/at) 30 minutes.

A. in B. on C. at

Đáp án bài tập 3: Chọn đáp án đúng

  1. A
  2. C
  3. B
  4. A
  5. A
  6. B
  7. C
  8. C
  9. A
  10. C
  11. B
  12. C
  13. C
  14. A

5. Kết luận

Giới từ chỉ thời gian là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng giới từ sẽ giúp bạn diễn đạt câu nói một cách chính xác và rõ ràng hơn. Hy vọng với các bài tập giới từ chỉ thời gian trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã có thể nắm vững cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian thường gặp trong tiếng Anh.

Tài liệu tham khảo: 

  • At, in, on – Prepositions in expressions of time – Exercise https://www.englisch-hilfen.de/en/exercises/structures/prepositions_at_in_on_time.htm
  • Time Prepositions Exercise 1
  • https://www.englishpage.com/prepositions/time_prepositions_1.htm
  • Prepositions of time
  • https://learnenglishkids.britishcouncil.org/grammar-vocabulary/grammar-practice/prepositions-time

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *