Talk about a traditional object of your country – Bài mẫu giúp bạn đạt điểm cao

Talk about a traditional object of your country là một chủ đề thú vị và ý nghĩa trong bài thi IELTS Speaking. Việc chia sẻ về những vật dụng gắn liền với văn hóa và lịch sử dân tộc không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn thể hiện niềm tự hào về quê hương đất nước.

Hiểu được mối quan tâm của các bạn, bài viết sẽ cung cấp cho bạn cách trình bày một số đồ vật truyền thống của Việt Nam, giúp bạn có thêm tư liệu để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking một cách hiệu quả.

Mời các bạn cùng bắt đầu học với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Bài mẫu chủ đề talk about a traditional object of your country

Dưới đây, là một số bài mẫu hay nhất về chủ đề talk about a traditional object of your country.

Bài mẫu chủ đề talk about a traditional object of your country
Bài mẫu chủ đề talk about a traditional object of your country

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about a traditional object of your country – Nón lá

Nón lá Việt Nam là một một biểu tượng đặc trưng đậm chất dân tộc.

Nón lá Việt Nam
Nón lá Việt Nam

Walking on the land of Vietnam, you will easily come across the image of colorful conical hats that decorate the picture of the homeland, making it more charming and simple. However, conical hats are not simply ordinary sun and rain protection items, but also a typical symbol of Vietnamese culture, containing valuable traditional values ​​and practicality.

Each conical hat is made from flexible palm leaves, through the skillful hands of skilled weavers, meticulously woven into a characteristic pyramid shape. The sophisticated weaving patterns on the hats often vary depending on the region, bearing the imprint of local culture, creating a unique highlight for each countryside.

The beauty of conical hats lies not only in their form, but also shines through their diverse uses. Under the harsh sunlight of the tropics, conical hats shade the wearer, helping them dispel the sweltering heat. The breathable material of conical hats also brings a cool, comfortable feeling on hot and humid summer days. When sudden rains come, the conical hat transforms into a temporary umbrella, helping you avoid the sudden downpour.

More than just a useful item, the conical hat is also a symbol of the resilient spirit of the Vietnamese people. The craft of weaving conical hats reflects the meticulousness, diligence and respect for long-standing traditions of the people. Seeing the conical hats worn by hard-working farmers in the golden rice fields, or the street vendors weaving through each small street, our hearts suddenly swell with pride for the rich cultural heritage of the nation.

Dịch nghĩa:

Dạo bước trên mảnh đất Việt Nam, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp hình ảnh những chiếc nón lá rực rỡ tô điểm cho bức tranh quê hương thêm đằm thắm, bình dị. Tuy nhiên, nón lá không chỉ đơn thuần là vật dụng che nắng che mưa bình thường, mà còn là biểu tượng đặc trưng của văn hóa Việt Nam, ẩn chứa giá trị truyền thống và tính thực tiễn quý giá.

Từng chiếc nón lá được tạo nên từ những chiếc lá cọ dẻo dai, trải qua bàn tay khéo léo của người thợ đan lành nghề, đan dệt tỉ mỉ thành hình chóp đặc trưng. Các họa tiết đan tinh xảo trên nón thường thay đổi tùy theo vùng miền, mang đậm dấu ấn văn hóa địa phương, tạo nên điểm nhấn riêng biệt cho mỗi vùng quê.

Vẻ đẹp của nón lá không chỉ nằm ở hình thức, mà còn tỏa sáng qua công dụng đa dạng. Dưới ánh nắng gay gắt của miền nhiệt đới, nón lá che mát cho người sử dụng, giúp họ xua tan đi cái nóng oi bức. Chất liệu thoáng khí của nón lá còn mang lại cảm giác mát mẻ, dễ chịu trong những ngày hè nóng ẩm. Khi những cơn mưa bất chợt ập đến, nón lá hoá thân thành chiếc ô che tạm, giúp bạn tránh khỏi cơn mưa rào bất chợt.

Hơn cả một vật dụng hữu ích, nón lá còn là biểu tượng cho tinh thần kiên cường của người Việt Nam. Nghề đan nón phản ánh sự tỉ mỉ, cần mẫn và lòng trân trọng truyền thống lâu đời của người dân. Nhìn thấy những chiếc nón lá được đội bởi những người nông dân lam lũ trên cánh đồng lúa chín vàng ươm, hay những gánh hàng rong len lỏi qua từng con phố nhỏ, lòng ta bỗng dâng trào niềm tự hào về di sản văn hóa phong phú của dân tộc.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about a traditional object of your country – Áo dài

Nếu phải chọn một thứ thực sự thể hiện nét thanh lịch và bản sắc văn hóa của đất nước, thì đó chính là Áo Dài.

Áo dài
Áo dài

Vietnam has a rich cultural treasure trove, with countless precious treasures. However, if we had to choose one thing that truly represents the elegance and cultural identity of the country, it would be the Ao Dai.

This long, flowing dress with slits is not only beautiful but also surprisingly diverse. The Ao Dai has a long history, evolving from everyday royal attire to become the national symbol of Vietnam. Today, the Ao Dai is worn on many occasions, from formal festivals to school uniforms. The tight-fitting design accentuates the curves of the body, suitable for almost all body types. The vibrant colors and intricate embroidery on the Ao Dai can be bold or subtle depending on the wearer’s preferences. Thanks to that, the Ao Dai helps each woman express her own personality while still preserving and honoring the cultural heritage of the nation.

More than just beauty, the Ao Dai also represents the national pride of the Vietnamese people. Looking at the sea of ​​Ao Dai during festivals or important events, we cannot help but feel impressed and proud of the rich history and long-standing traditions of the country. Ao Dai is not just a costume, but also a tangible connection to the past and a symbol of a vibrant culture that continues to develop and shine in the modern world.

Dịch nghĩa:

Việt Nam sở hữu kho tàng văn hóa phong phú, với vô số báu vật quý giá. Tuy nhiên, nếu phải chọn một thứ thực sự thể hiện nét thanh lịch và bản sắc văn hóa của đất nước, thì đó chính là Áo Dài.

Chiếc váy dài thướt tha này với những đường xẻ tà không chỉ đẹp mắt mà còn đa dạng một cách đáng ngạc nhiên. Áo Dài có lịch sử lâu đời, phát triển từ trang phục hàng ngày của hoàng gia trở thành biểu tượng quốc gia của Việt Nam. Ngày nay, Áo Dài được mặc trong nhiều dịp, từ những lễ hội trang trọng đến đồng phục học sinh. Kiểu dáng ôm sát tôn lên đường cong cơ thể, phù hợp với hầu hết mọi vóc dáng. Màu sắc rực rỡ cùng hoa văn thêu tinh xảo trên Áo Dài có thể nổi bật hoặc tinh tế tùy theo sở thích của người mặc. Nhờ vậy, Áo Dài giúp mỗi người phụ nữ thể hiện cá tính riêng nhưng vẫn giữ gìn và tôn vinh di sản văn hóa của dân tộc.

Hơn cả vẻ đẹp, Áo Dài còn thể hiện lòng tự hào dân tộc của người Việt Nam. Nhìn ngắm biển Áo Dài trong những lễ hội hay sự kiện quan trọng, ta không khỏi cảm thấy ấn tượng và tự hào về lịch sử phong phú và những truyền thống lâu đời của đất nước. Áo Dài không chỉ là một trang phục, mà còn là mối liên hệ hữu hình với quá khứ và biểu tượng của một nền văn hóa sôi động, đang tiếp tục phát triển và tỏa sáng trong thế giới hiện đại.

Xem thêm:

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about a traditional object of your country – Tò he

Nhắc đến các đồ vật truyền thống của Việt Nam, hình ảnh đầu tiên hiện lên trong tâm trí tôi chính là tò he.

Tò he
Tò he

When it comes to traditional Vietnamese objects, the first image that comes to mind is tò he. These lovely figurines are made from glutinous rice flour, in all shapes and sizes, from animals, legendary characters to colorful flowers. As a child, I was completely attracted by the bright colors and diversity of these toys.

Tò he is not only beautiful but also has profound cultural value. The history of tò he spans hundreds of years. In the past, when forms of entertainment such as comics or books were limited, tò he played the role of a storytelling tool, depicting heroes, animals and everyday life. Holding a tò he in your hand, you are holding a small piece of Vietnamese culture.

Nowadays, tò he has become a nostalgic dish, often sold at festivals, especially the Mid-Autumn Festival. However, the explosion of modern toys has somewhat caused tò he to lose its inherent position. However, there are still commendable efforts to preserve and promote the tradition of making tò he. To he artisans are passing on their skills to the younger generation, and you can even take to he making classes to create your own unique toys.

Dịch nghĩa:

Nhắc đến các đồ vật truyền thống của Việt Nam, hình ảnh đầu tiên hiện lên trong tâm trí tôi chính là tò he. Những bức tượng nhỏ xinh xắn được nặn từ bột gạo nếp, mang đủ hình thù và kích cỡ, từ các con vật, nhân vật trong truyền thuyết cho đến những bông hoa rực rỡ. Khi còn nhỏ, tôi đã hoàn toàn bị thu hút bởi màu sắc tươi sáng và sự đa dạng của những món đồ chơi này.

Tò he không chỉ đẹp mắt mà còn mang giá trị văn hóa sâu sắc. Lịch sử của tò he đã trải dài hàng trăm năm. Trong quá khứ, khi những hình thức giải trí như truyện tranh hay sách vở còn hạn chế, tò he đóng vai trò như một công cụ kể chuyện, miêu tả các anh hùng, động vật và cuộc sống thường ngày. Nắm trong tay một chú tò he, ta như đang cầm trong tay một mảnh nhỏ văn hóa Việt Nam.

Ngày nay, tò he trở thành một món ăn hoài niệm, thường được bày bán trong các lễ hội, đặc biệt là Tết Trung thu. Tuy nhiên, sự bùng nổ của đồ chơi hiện đại đã phần nào khiến tò he mất đi vị thế vốn có. Tuy vậy, vẫn còn những nỗ lực đáng trân trọng để giữ gìn và phát huy truyền thống làm tò he. Các nghệ nhân tò he đang truyền lại kỹ năng cho thế hệ trẻ, và bạn thậm chí có thể tham gia các lớp học làm tò he để tự tay tạo nên những món đồ chơi độc đáo của riêng mình.

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about a traditional object of your country – Đàn tranh

Hơn cả một thanh âm, tiếng đàn tranh còn là sợi dây kết nối con người với quá khứ, với những câu chuyện và truyền thống đã được lưu giữ qua bao thế hệ.

Đàn tranh Việt Nam
Đàn tranh Việt Nam

Among the myriad of musical instruments in the world, the 16-string zither, although not as globally famous as the guitar, is a treasure that carries the cultural identity of Vietnam, cherished and passed down through many generations. Looking at the exquisitely crafted wooden box with soft silk strings, we can feel the delicacy and meticulousness of the artisan. When the fingers glide gently over the strings, the melodious and emotional sound resonates, penetrating the listener’s soul, evoking deep emotions.

Memories of peaceful afternoons with my grandmother are always imprinted in my mind. She often sat on the porch, her fingers dancing on the strings, and the melodious sound echoed throughout the village. Her music seemed to dispel all worries, bringing me a sense of peace and serenity after a long day.

More than just a sound, the zither is also a thread connecting people with the past, with stories and traditions that have been preserved through many generations. It brings us back to our childhood memories, to the beautiful cultural values ​​of the nation. Each musical note is like a story about the ups and downs of history, about the love for the homeland, about the good qualities of the Vietnamese people.

However, in the modern era with the explosion of music and electronic instruments, the sound of the zither is no longer as popular as before, especially in big cities. The vibrant and bustling sounds seem to have overwhelmed the melodious and emotional melodies of the zither.

Fortunately, there are still dedicated artists who are preserving and promoting the tradition of playing the zither day and night. They teach the younger generation, bringing the melodious sound of the zither to the new generation. Thanks to their efforts, the sound of the 16-string zither not only resonates in music-loving families but also appears on stage, in art performances, contributing to preserving the national cultural identity and affirming the position of traditional Vietnamese music in the world.

Dịch nghĩa:

Giữa muôn vàn âm thanh nhạc cụ trên thế giới, tiếng đàn tranh 16 dây tuy không vang danh toàn cầu như đàn guitar, nhưng lại là báu vật mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam, được trân trọng và lưu truyền qua bao thế hệ. Nhìn vào chiếc hộp gỗ được chế tác tinh xảo với những dây đàn bằng lụa mềm mại, ta như cảm nhận được sự tinh tế và tỉ mỉ của người nghệ nhân. Khi những ngón tay lướt nhẹ trên dây, âm thanh du dương và đầy cảm xúc vang lên, len lỏi vào tâm hồn người nghe, khơi gợi những cung bậc cảm xúc sâu lắng.

Ký ức về những buổi chiều êm đềm bên bà ngoại luôn in đậm trong tâm trí tôi. Bà thường ngồi trên hiên nhà, những ngón tay múa lia trên dây đàn, và tiếng đàn du dương vang vọng khắp xóm làng. Âm nhạc của bà như xua tan đi mọi muộn phiền, mang lại cho tôi cảm giác bình yên và thanh thản sau một ngày dài.

Hơn cả một thanh âm, tiếng đàn tranh còn là sợi dây kết nối con người với quá khứ, với những câu chuyện và truyền thống đã được lưu giữ qua bao thế hệ. Nó đưa ta trở về với những ký ức tuổi thơ, với những giá trị văn hóa tốt đẹp của dân tộc. Mỗi nốt nhạc như lời kể về những thăng trầm lịch sử, về tình yêu quê hương, về những phẩm chất tốt đẹp của con người Việt Nam.

Tuy nhiên, thời đại hiện đại với sự bùng nổ của âm nhạc và nhạc cụ điện tử đã khiến tiếng đàn tranh không còn phổ biến như trước, đặc biệt là ở những thành phố lớn. Âm thanh sôi động và náo nhiệt dường như đã lấn át những giai điệu du dương và đầy cảm xúc của đàn tranh.

Thật may mắn, vẫn còn những người nghệ sĩ tâm huyết đang ngày đêm gìn giữ và phát huy truyền thống chơi đàn tranh. Họ truyền dạy cho thế hệ trẻ, mang âm thanh du dương của đàn tranh đến với thế hệ mới. Nhờ những nỗ lực của họ, tiếng đàn tranh 16 dây không chỉ còn vang vọng trong những gia đình yêu nhạc mà còn xuất hiện trên sân khấu, trong các chương trình biểu diễn nghệ thuật, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc và khẳng định vị thế của âm nhạc truyền thống Việt Nam trên thế giới.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about a traditional object of your country – Thổ cẩm

Nổi bật giữa muôn vàn sắc màu của văn hóa Việt Nam, gấm không chỉ là một chất liệu quý giá mà còn là biểu tượng cho sự tinh tế, sang trọng và đẳng cấp.

Vải thổ cẩm
Vải thổ cẩm

Standing out among the myriad colors of Vietnamese culture, brocade is not only a precious material but also a symbol of sophistication, luxury and class. Although not an everyday item, brocade is used to create unique works of art, from splendid traditional costumes, exquisite embroidery paintings to religious objects with deep spiritual imprints.

Each piece of brocade fabric is like a vivid picture, woven from shiny silk threads, combined with delicate patterns using traditional hand-weaving techniques. Each pattern on brocade has its own meaning, expressing the beliefs, dreams and cultural identity of the Vietnamese people.

Although the value of brocade is still respected, the use of brocade in modern life is no longer as popular as before. However, the passion and creativity of young designers have brought brocade a new breeze. Brocade is used in modern fashion designs, creating unique costumes, bearing the mark of Vietnamese culture.

Dịch nghĩa:

Nổi bật giữa muôn vàn sắc màu của văn hóa Việt Nam, gấm không chỉ là một chất liệu quý giá mà còn là biểu tượng cho sự tinh tế, sang trọng và đẳng cấp. Tuy không phải là vật dụng hàng ngày, gấm lại được sử dụng để tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo, từ những bộ trang phục truyền thống lộng lẫy, những bức tranh thêu tinh xảo đến những đồ vật tôn giáo mang đậm dấu ấn tâm linh.

Từng thước vải gấm như một bức tranh sinh động, được dệt nên từ những sợi tơ óng ả, kết hợp với các họa tiết hoa văn tinh tế bằng kỹ thuật dệt thủ công truyền thống. Mỗi họa tiết trên gấm đều mang ý nghĩa riêng, thể hiện niềm tin, ước mơ và bản sắc văn hóa của người Việt.

Tuy giá trị của gấm vẫn được trân trọng, nhưng việc sử dụng gấm trong đời sống hiện đại đã không còn phổ biến như trước. Tuy nhiên, niềm đam mê và sự sáng tạo của các nhà thiết kế trẻ đã mang đến cho gấm một làn gió mới. Gấm được ứng dụng trong các thiết kế thời trang hiện đại, tạo nên những bộ trang phục độc đáo, mang đậm dấu ấn văn hóa Việt Nam.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about a traditional object of your country – Gốm Bát Tràng

Từng đường nét, hoa văn trên gốm Bát Tràng như kể cho ta nghe về lịch sử, văn hóa và cuộc sống của người dân nơi đây. 

Gốm sứ Bát Tràng
Gốm sứ Bát Tràng

When it comes to traditional Vietnamese objects, the first image that comes to mind is Bat Trang pottery. The pottery craft here has been around for centuries, originating from a simple village on the banks of the Red River, named Bat Trang, on the outskirts of Hanoi.

Bat Trang pottery used to be an indispensable item in the daily life of Vietnamese people. From familiar bowls, plates, cups to large jars for storing food, all are made from this special type of terracotta. Bat Trang pottery is not only beautiful, durable, and sturdy, but can also be passed down through many generations.

Each line and pattern on Bat Trang pottery seems to tell us about the history, culture and life of the people here. It is the image of elegant cranes, brilliant lotus flowers or simple scenes of daily life in Vietnamese villages. Each Bat Trang pottery work is like a vivid picture, preserving a part of the nation’s memory.

Dịch nghĩa:

Nhắc đến đồ vật truyền thống Việt Nam, hình ảnh đầu tiên hiện lên trong tâm trí tôi chính là gốm Bát Tràng. Nghề gốm nơi đây đã trải qua hàng thế kỷ, bắt nguồn từ một làng quê bình dị bên bờ sông Hồng, mang tên Bát Tràng, ngoại thành Hà Nội.

Gốm Bát Tràng từng là vật dụng không thể thiếu trong đời sống hằng ngày của người Việt. Từ những chiếc bát, đĩa, cốc quen thuộc đến những chiếc chum lớn để đựng thức ăn, tất cả đều được làm từ loại đất nung đặc biệt này. Gốm Bát Tràng không chỉ đẹp, bền, chắc chắn mà còn có thể lưu truyền qua nhiều thế hệ.

Từng đường nét, hoa văn trên gốm Bát Tràng như kể cho ta nghe về lịch sử, văn hóa và cuộc sống của người dân nơi đây. Đó là hình ảnh những chú chim hạc thanh tao, những bông hoa sen rực rỡ hay những cảnh sinh hoạt bình dị của làng quê Việt Nam. Mỗi tác phẩm gốm Bát Tràng như một bức tranh sinh động, lưu giữ một phần ký ức của dân tộc.

Xem thêm:

2. Từ vựng về chủ đề talk about a traditional object of your country

Sau đây là vốn từ vựng phổ biến về chủ đề talk about a traditional object of your country.

Từ vựng về chủ đề talk about a traditional object of your country
Từ vựng về chủ đề talk about a traditional object of your country

Danh từ:

  • Traditional object: Món đồ truyền thống
  • Cultural heritage: Di sản văn hóa
  • National treasure: Quốc bảo
  • Handicraft: Đồ thủ công mỹ nghệ
  • Souvenir: Quà lưu niệm
  • Artifact: Di vật
  • Relic: Relics
  • Antiquity: Vật cổ
  • Craft: Nghề thủ công
  • Artwork: Tác phẩm nghệ thuật

Tính từ:

  • Traditional: Truyền thống
  • Cultural: Văn hóa
  • Historical: Lịch sử
  • Antique: Cổ xưa
  • Unique: Độc đáo
  • Handmade: Làm thủ công
  • Exquisite: Tinh xảo
  • Intricate: Phức tạp
  • Beautiful: Đẹp
  • Meaningful: Có ý nghĩa

Động từ:

  • Talk about: Nói về
  • Describe: Miêu tả
  • Explain: Giải thích
  • Introduce: Giới thiệu
  • Demonstrate: Thể hiện
  • Discuss: Thảo luận
  • Share: Chia sẻ
  • Express: Bày tỏ
  • Highlight: Nhấn mạnh
  • Preserve: Bảo tồn
  • Protect: Bảo vệ

Cụm từ:

  • A symbol of: Biểu tượng của
  • A representation of: Đại diện cho
  • A reminder of: Ký ức về
  • A glimpse into: Cái nhìn thoáng qua về
  • A part of: Một phần của
  • A piece of: Một mảnh
  • A work of art: Tác phẩm nghệ thuật
  • A national pride: Niềm tự hào dân tộc
  • A cultural identity: Bản sắc văn hóa
  • A living tradition: Truyền thống sống

Ví dụ:

  • Áo dài is a traditional Vietnamese garment that is often worn during special occasions. (Áo dài là một trang phục truyền thống của Việt Nam thường được mặc trong những dịp đặc biệt.)
  • Nón lá is a conical hat made from palm leaves that is a popular symbol of Vietnam. (Nón lá là một chiếc mũ nón làm từ lá cọ là biểu tượng phổ biến của Việt Nam.)
  • Gốm Bát Tràng is a type of Vietnamese pottery that is known for its beautiful designs and intricate craftsmanship. (Gốm Bát Tràng là một loại đồ gốm Việt Nam được biết đến với những thiết kế đẹp mắt và tay nghề thủ công tinh xảo.)
  • Đàn tranh is a traditional Vietnamese zither that has a long and rich history. (Đàn tranh là một loại đàn tranh truyền thống của Việt Nam có lịch sử lâu đời và phong phú.)
  • Phở is a popular Vietnamese noodle soup that is considered to be the national dish of Vietnam. (Phở là một món súp bún phổ biến của Việt Nam được coi là món ăn quốc gia của Việt Nam.)

Xem thêm:

3. Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about a traditional object of your country

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và dễ nhớ nhất.

Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about a traditional object of your country
Một số cấu trúc câu cho chủ đề talk about a traditional object of your country

3.1. Cấu trúc S + be + known + for + [name of object] 

Cấu trúc S + be + known + for + [name of object] được sử dụng để giới thiệu một món đồ truyền thống Việt Nam và nhấn mạnh những đặc điểm nổi bật của nó. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:

Giới thiệu một món đồ truyền thống cho người nước ngoài:

  • Áo dài is known for its elegant design and flowing silhouette. (Áo dài được biết đến với thiết kế thanh lịch và đường nét uyển chuyển.)
  • Nón lá is known for its conical shape and intricate weaving patterns. (Nón lá được biết đến với hình nón và hoa văn đan dệt tinh xảo.)

Giải thích lý do tại sao một món đồ truyền thống được yêu thích:

  • Gốm Bát Tràng is known for its durability and beautiful hand-painted designs. This is why it has been a popular choice for Vietnamese households for centuries. (Gốm Bát Tràng được biết đến với độ bền và những thiết kế vẽ tay đẹp mắt. Đây là lý do tại sao nó đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các hộ gia đình Việt Nam trong nhiều thế kỷ.)

So sánh một món đồ truyền thống với các món đồ khác:

  • Đàn tranh is known for its delicate sound and ability to produce a wide range of notes. This makes it different from other traditional zithers in the region. (Đàn tranh được biết đến với âm thanh thanh tao và khả năng tạo ra nhiều nốt nhạc. Điều này khiến nó khác với các loại đàn tranh truyền thống khác trong khu vực.)

Cách sử dụng:

  • S: Là chủ ngữ của câu, thường là tên của món đồ truyền thống.
  • be: Là động từ chính, thường ở dạng hiện tại đơn (is/are).
  • known: Là động từ phân từ hiện tại, đóng vai trò như tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ.
  • for: Là giới từ, giới thiệu danh từ/cụm danh từ bổ nghĩa cho động từ phân từ.
  • [name of object]: Là danh từ/cụm danh từ bổ nghĩa cho giới từ “for”, nêu rõ đặc điểm nổi bật của món đồ truyền thống.

Ví dụ:

  • Bánh chưng is known for its square shape and intricate rice cake fillings. (Bánh chưng được biết đến với hình vuông và nhân bánh gạo nếp cầu kỳ.)
  • Cà phê phin is known for its strong and flavorful coffee. (Cà phê phin được biết đến với cà phê đậm đà và thơm ngon.)
  • Làng nghề gốm Bát Tràng is known for its centuries-old tradition of pottery making. (Làng nghề gốm Bát Tràng được biết đến với truyền thống làm gốm lâu đời.)
  • Áo bà ba is known for its loose-fitting design and cool, breathable fabric. (Áo bà ba được biết đến với thiết kế rộng rãi và chất liệu mát mẻ, thoáng khí.)
  • Món ăn Tết is known for its symbolic meanings and delicious flavors. (Món ăn Tết được biết đến với ý nghĩa tượng trưng và hương vị thơm ngon.)

3.2. Cấu trúc S + be + made + of + [name of materials]

Cấu trúc S + be + made + of + [name of materials] được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để miêu tả cách thức chế tạo một vật dụng, đặc biệt là các món đồ thủ công truyền thống. Khi áp dụng vào ngữ cảnh nói về đồ vật truyền thống Việt Nam, cấu trúc này có thể được sử dụng như sau:

Giới thiệu món đồ:

  • Ví dụ: Áo dài is made of silk (Áo dài được làm từ lụa.)
  • Ví dụ: Nón lá is made of palm leaves (Nón lá được làm từ lá cọ.)
  • Ví dụ: Đàn tranh is made of wood (Đàn tranh được làm từ gỗ.)

Nhấn mạnh chất liệu:

  • Ví dụ: This áo dài is made of high-quality silk, making it very soft and comfortable to wear (Chiếc áo dài này được làm từ lụa cao cấp, khiến nó rất mềm mại và thoải mái khi mặc.)
  • Ví dụ: The intricate carvings on this nón lá are made of ebony wood, which is known for its durability and beauty (Những hoa văn tinh xảo trên chiếc nón lá này được làm từ gỗ mun, loại gỗ được biết đến với độ bền và vẻ đẹp.)
  • Ví dụ: The sound of this đàn tranh is produced by strings made of silk and metal, creating a rich and harmonious melody (Âm thanh của chiếc đàn tranh này được tạo ra bởi những dây đàn làm từ lụa và kim loại, tạo nên một giai điệu phong phú và hài hòa.)

So sánh chất liệu:

  • Ví dụ: In the past, áo dài were made of cotton or linen, but nowadays they are often made of silk or satin (Trước đây, áo dài được làm từ vải cotton hoặc lanh, nhưng ngày nay chúng thường được làm từ lụa hoặc satin.)
  • Ví dụ: While most nón lá are made of palm leaves, some are made of other materials such as bamboo or rice straw (Mặc dù hầu hết nón lá được làm từ lá cọ, nhưng một số nón lá được làm từ các vật liệu khác như tre hoặc rơm rạ.)
  • Ví dụ: The đàn tranh has traditionally been made of wood, but some modern versions are made of other materials such as plastic or fiberglass (Đàn tranh truyền thống được làm bằng gỗ, nhưng một số phiên bản hiện đại được làm từ các vật liệu khác như nhựa hoặc sợi thủy tinh.)

3.3. Cấu trúc S + play an important role + in […]

Cấu trúc S + play an important role + in […] được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để nói về vai trò quan trọng của một thứ gì đó trong một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh cụ thể. Khi áp dụng vào việc nói về món đồ truyền thống Việt Nam, cấu trúc này có thể được sử dụng như sau:

Giới thiệu vai trò của món đồ truyền thống:

  • Món đồ truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa Việt Nam. (Traditional objects play an important role in preserving Vietnamese culture.)
  • Nó đóng góp vào bản sắc văn hóa độc đáo của Việt Nam. (It contributes to Vietnam’s unique cultural identity.)
  • Món đồ truyền thống là một phần thiết yếu trong đời sống tinh thần của người Việt Nam. (Traditional objects are an essential part of Vietnamese spiritual life.)

Nêu bật giá trị của món đồ truyền thống:

  • Món đồ truyền thống thể hiện sự sáng tạo và kỹ năng thủ công tinh xảo của người Việt Nam. (Traditional objects showcase the creativity and craftsmanship of Vietnamese people.)
  • Nó lưu giữ những giá trị lịch sử và truyền thống lâu đời của dân tộc. (It preserves the long-standing historical and traditional values of the nation.)
  • Món đồ truyền thống là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật và sáng tạo. (Traditional objects are a source of inspiration for art and creativity.)

Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn món đồ truyền thống:

  • Việc bảo tồn và phát huy giá trị của món đồ truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục thế hệ trẻ về văn hóa dân tộc. (Preserving and promoting the value of traditional objects plays an important role in educating younger generations about their cultural heritage.)
  • Nó góp phần thúc đẩy du lịch và phát triển kinh tế cho đất nước. (It contributes to tourism and economic development for the country.)
  • Bảo tồn món đồ truyền thống là trách nhiệm của mỗi người để gìn giữ bản sắc văn hóa Việt Nam. (Preserving traditional objects is the responsibility of everyone to maintain Vietnam’s cultural identity.)

Ví dụ:

  • Áo dài plays an important role in representing Vietnamese culture and identity. (Áo dài đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện cho văn hóa và bản sắc Việt Nam.)
  • Nón lá has played an important role in Vietnamese history and daily life for centuries. (Nón lá đóng vai trò quan trọng trong lịch sử và đời sống hàng ngày của người Việt Nam qua nhiều thế kỷ.)
  • Đàn tranh plays an important role in Vietnamese traditional music and performing arts. (Đàn tranh đóng vai trò quan trọng trong âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn truyền thống Việt Nam.)

4. Kết luận

Bài viết này của IELTS Siêu Tốc hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để cải thiện kỹ năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng khi nói về chủ đề talk about a traditional object of your country. Để ghi nhớ và làm chủ những kiến thức này một cách hiệu quả. 

Ngoài ra, việc tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc của phần thi nói, cách trả lời các loại câu hỏi khác nhau, và những mẹo nhỏ để ghi điểm cao.

Bạn cũng sẽ học được cách sử dụng các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp nâng cao để làm bài nói của mình thêm phần phong phú và hấp dẫn. Hãy luyện tập cách diễn đạt ý tưởng một cách logic và rõ ràng, sử dụng ví dụ minh họa cụ thể để làm nổi bật quan điểm của mình.

Tài liệu tham khảo:

  • Talk about a traditional object of your country latest: https://ieltsfever.org/talk-about-a-traditional-object-of-your-country-latest-cue-card-2022/
  • Talk about a traditional object of your country: https://ielts-fever.com/talk-about-a-traditional-object-of-your-country/ 
  • Ielts topic traditional product: https://improvemyielts.com/ielts-topics/ielts-topic-traditional-product

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *