Top 5+ bài văn mẫu về chủ đề talk about your favorite pet

Talk about your favorite pet là một trong những chủ đề khá phổ biến hiện nay, người học có thể tiếp cận một cách khác nhau từ các phương diện khác nhau để nói về động vật.

Trong bài viết này, IELTS Siêu Tốc sẽ cung cấp những từ vựng cũng những gợi ý top 5+ bài văn mẫu về chủ đề talk about your favorite pet để bạn tham khảo nhé!

1. Bài mẫu chủ đề talk about your favorite pet 

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your favorite pet – Dogs

Talk about your favorite pet – dog
Talk about your favorite pet – dog

Hi everyone, today I’d like to share with you about my beloved pet, a Golden Retriever named Lucky. Lucky has been an integral part of my family and has brought me immense joy throughout the years.

Lucky is a Golden Retriever with a lustrous golden coat and gentle brown eyes. He has a well-proportioned, athletic build and is always brimming with energy. Lucky possesses a cheerful, obedient, and playful nature. He’s constantly by my side, wagging his tail excitedly whenever I return home and is always eager to join me in any activity.

I vividly recall a scorching summer day when Lucky and I went for a walk in the park. While playing fetch, Lucky suddenly darted towards the lake to chase after a duck. Worried, I rushed to the lake and saw Lucky struggling to swim and stay afloat. Without hesitation, I jumped into the lake and rescued Lucky. From that incident on, my love for Lucky deepened, and our bond grew stronger than ever.

Lucky is not just a pet but a cherished companion. He has filled my life with immense joy and happiness. I am grateful to have Lucky in my life and will always love and care for him dearly.

1.1.1. Từ vựng tâm điểm

integral part /ˈɪn.tə.ɡɹəl ˈpɑːt/(noun phrase)bộ phận thiết yếu, thành phần quan trọng
Customer service is an integral part of any successful business.( Dịch vụ khách hàng là một thành phần thiết yếu của bất kỳ doanh nghiệp thành công nào)
immense joy/ɪˈmɛns ˈdʒɔɪ/(noun phrase) niềm vui to lớn
Graduating from college brought her immense joy.(Tốt nghiệp đại học mang lại cho cô ấy niềm vui vô bờ bến.)
lustrous
/ˈlʌs.trəs/
(adj) óng ả, mượt mà
Her hair had a lustrous sheen after she used the conditioner. (Mái tóc của cô ấy óng ánh bóng mượt sau khi sử dụng dầu xả.)
gentle
/ˈdʒɛn.təl/
(adj) hiền lành, dịu dàng
The old lady had a gentle smile. (Bà già nở nụ cười hiền hậu)
eager
/ˈiː.gɚ/
  (adj) háo hức, mong muốn
The children were eager to open their presents. (Các con rất háo hức mở quà.)
fetch
/ˈfɛtʃ/
(N) trò chơi ném đồ cho chó bắt
The dog’s fetch was impressive. (Khả năng bắt bóng của con chó rất ấn tượng.)
hesitation
/ˌhɛz.i.ˈteɪ.ʃən/
(N) sự do dự
She glanced around nervously, her eyes filled with hesitation. (Cô ấy nhìn xung quanh một cách lo lắng, mắt đầy do dự.)
grateful
/ˈɡreɪt.fəl/
(adj) biết ơn
He was grateful for the love and support of his family. (Anh ấy rất biết ơn tình yêu thương và sự ủng hộ của gia đình.)
dearly
/ˈdɪər.li/
(adv) chân thành
The project was dearly important to her. (Dự án này rất quan trọng đối với cô ấy.)

1.1.2. Dịch nghĩa

Chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thú cưng yêu thích của mình – chú chó nhỏ tên Lucky. Lucky là một bộ phận thiết yếu và đã mang đến cho tôi niềm vui to lớn trong suốt những năm qua.

Lucky là một chú chó thuộc giống Golden Retriever, với bộ lông vàng óng mượt mà và đôi mắt nâu hiền lành. Chú ta có một thân hình cân đối, khỏe khoắn và luôn tràn đầy năng lượng. Lucky có tính cách vui vẻ, ngoan ngoãn và rất thích chơi đùa. Chú ta luôn bên cạnh tôi, vẫy đuôi mừng rỡ mỗi khi tôi về nhà và luôn háo hức tham gia mọi hoạt động cùng tôi.

Tôi nhớ nhất là vào một ngày hè nóng nực, tôi và Lucky cùng đi dạo trong công viên. Khi đang chơi trò chơi ném đồ cho chó bắt, Lucky bất ngờ lao đi nhanh chóng xuống hồ nước để đuổi theo một con vịt. Tôi lo lắng chạy đến hồ nước và thấy Lucky đang cố gắng bơi nhưng không thể nổi trên mặt nước. Không do dự, tôi nhảy xuống hồ và cứu Lucky lên bờ. Sau sự việc đó, tôi càng yêu thương Lucky hơn và chúng tôi trở nên mối liên kết hơn bao giờ hết.

Lucky không chỉ là một thú cưng mà còn là một người bạn đồng hành quý mến. Chú ta đã mang đến cho tôi niềm vui và hạnh phúc to lớn. Tôi biết ơn vì có Lucky trong cuộc đời mình và sẽ luôn yêu thương và chăm sóc chú ta thật tốt.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your favorite pet – Cats

Talk about your favorite pet – cat
Talk about your favorite pet – cat

Cats are one of the most popular pets in the world, and for good reason. They are independent, intelligent, and playful creatures that can provide companionship and joy to their owners. I have always loved cats, and I am currently owned by a beautiful tabby cat named Whiskers.

Whiskers is the most affectionate cat I have ever met. He loves to cuddle up on my lap and purr while I pet him. He also enjoys playing fetch and chasing after toy mice. Whiskers is always up for a game of tag, and he loves to climb all over the furniture.

Whiskers is not only a playful cat, but he is also very intelligent. He quickly learned how to open doors and drawers, and he can even figure out how to use the toilet. Whiskers is also very good at communicating his needs. When he is hungry, he will meow and rub against my legs. And when he is tired, he will find a cozy spot to curl up and sleep.

I am so grateful to have Whiskers in my life. He is a wonderful companion, and he always brings a smile to my face. I can’t imagine my life without him.

1.2.1. Từ vựng tâm điểm

companion
/ˈkʌmpənɪən/
(N) người bạn đồng hành
My best companion is my cat. (Người bạn đồng hành tốt nhất của tôi là chú chó của tôi.)
owner 
/ˈonər/
(N) chủ sở hữu
The company’s owner is a wealthy businessman. (Chủ sở hữu của công ty là một doanh nhân giàu có.)
tabby
/ˈtæbi/
(N) mèo vằn
The tabby cat is known for its distinctive markings. (Mèo vằn được biết đến với những vằn đặc trưng.)
climb
/klaɪm/
(V) leo trèo
The climber slowly made his way up the mountain. (Người leo núi từ từ đi lên núi.)
curl up
/kɜːrl ʌp/
(V) cuộn tròn
The cat curled up on the sofa and fell asleep. (Con mèo cuộn tròn trên ghế sofa và ngủ thiếp đi.)
independent
/ˌɪndɪˈpɛndənt/
(adj) độc lập
She wants to live an independent life. (Cô ấy muốn sống một cuộc sống độc lập.)

1.2.2. Dịch nghĩa

Mèo là một trong những vật nuôi phổ biến nhất trên thế giới, và điều đó hoàn toàn dễ hiểu. Chúng là những sinh vật độc lập, thông minh và vui tươi, có thể mang lại sự đồng hành và niềm vui cho chủ nhân của chúng. Tôi luôn yêu mèo, và hiện tại tôi đang sở hữu một chú mèo vằn tuyệt đẹp tên là Râu.

Râu là chú mèo tình cảm nhất mà tôi từng gặp. Nó thích cuộn tròn trên đùi tôi và rên rỉ khi tôi vuốt ve nó. Nó cũng thích chơi ném bóng và đuổi theo những chú chuột đồ chơi. Râu luôn sẵn sàng cho một trò chơi đuổi bắt, và nó thích leo trèo khắp đồ đạc.

Râu không chỉ là một chú mèo nghịch ngợm mà còn rất thông minh. Nó nhanh chóng học cách mở cửa và ngăn kéo, và thậm chí nó còn có thể tự đi vệ sinh. Râu cũng rất giỏi giao tiếp nhu cầu của mình. Khi nó đói, nó sẽ meo meo và cọ xát vào chân tôi. Và khi nó mệt mỏi, nó sẽ tìm một chỗ ấm cúng để cuộn tròn và ngủ.

Tôi rất biết ơn vì có Râu trong cuộc đời mình. Nó là một người bạn đồng hành tuyệt vời, và nó luôn mang lại cho tôi nụ cười trên môi. Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình nếu không có nó.

Tóm lại, mèo là những bạn đồng hành (companions) tuyệt vời. Sự độc lập, tính cách yêu thương và những trò nghịch ngợm giải trí của chúng mang lại niềm vui và sự thoải mái cho bất kỳ gia đình nào.

Xem thêm:

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your favorite pet – fish

Talk about your favorite pet – fish
Talk about your favorite pet – fish

Fish are often considered to be low-maintenance pets, but they can also be very rewarding companions. They come in a wide variety of colors, shapes, and sizes, and they can be quite fascinating to watch. I have always been interested in fish, and I currently have a beautiful betta fish named Bubbles.

Bubbles is a vibrant red fish with long, flowing fins. He is very active and loves to swim around his tank. He is also very curious and will often come up to the front of the tank to watch me. Bubbles is a very peaceful fish and gets along well with his tank mates.

I enjoy spending time watching Bubbles swim around his tank. He is always so full of life and energy. I also find it very relaxing to listen to the gentle bubbling sound of his air filter. Bubbles is a wonderful addition to my home, and I am so glad that I have him.

1.3.1. Từ vựng tâm điểm

fin 
/fɪn/
(N) vây
The fish swam through the water with its fins flapping. (Con cá bơi trong nước với những chiếc vây phấp phới.)
tank
/tæŋk/
(N) bể bơi
The fish tank was filled with colorful tropical fish. (Bể cá được lấp đầy bởi những chú cá nhiệt đới đầy màu sắc.)
air filter
/ˈeər ˈfɪltər/
(N) bộ lọc khí
The air filter in my car needs to be replaced. (Lọc khí trong xe của tôi cần được thay thế.)
swim 
/swɪm/
(V) bơi
She swam across the lake. (Cô ấy bơi qua hồ.)
come up to 
/kʌm ʌp tuː/
(V) ngoi lên
The sun is coming up. (Mặt trời đang mọc.)
curious 
/ˈkjʊərɪəs/
(adj) tò mò
She is a curious child who loves to learn new things. (Cô ấy là một đứa trẻ tò mò thích học hỏi những điều mới.)
relaxing
/rɪˈlæksɪŋ/
(adj) thư giãn
The music is very relaxing and helps me to unwind. (Nhạc rất thư giãn và giúp tôi thư giãn.)

1.3.2. Dịch nghĩa

Cá thường được coi là vật nuôi ít tốn kém, nhưng chúng cũng có thể là những người bạn đồng hành rất bổ ích. Chúng có nhiều màu sắc, hình dạng và kích thước khác nhau, và có thể rất thú vị khi ngắm nhìn. Tôi luôn quan tâm đến cá, và hiện tại tôi có một chú cá betta tuyệt đẹp tên là Bubbles.

Bubbles là một chú cá màu đỏ rực rỡ với vây dài, mượt mà. Nó rất năng động và thích bơi lội quanh bể cá của mình. Nó cũng rất tò mò và thường ngoi lên trước bể cá để ngắm tôi. Bubbles là một chú cá rất hiền hòa và hòa thuận với những người bạn cùng bể của mình.

Tôi thích dành thời gian ngắm nhìn Bubbles bơi lội quanh bể cá của mình. Nó luôn tràn đầy sức sống và năng lượng. Tôi cũng thấy rất thư giãn khi nghe âm thanh bong bóng nhẹ nhàng của bộ lọc khí của nó. Bubbles là một sự bổ sung tuyệt vời cho ngôi nhà của tôi, và tôi rất vui vì tôi có nó.

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your favorite pet – hamster

Talk about your favorite pet – hamster
Talk about your favorite pet – hamster

Hamsters are small, furry rodents that are popular pets around the world. They are known for being active, playful, and relatively low-maintenance. I have always loved hamsters, and I currently have a cute little hamster named Hammy.

Hammy is a dwarf hamster with brown fur and white markings. He is very curious and loves to explore his cage. He is also very active and runs on his wheel constantly. Hammy is a very friendly hamster and enjoys being held and petted.

I enjoy watching Hammy run on his wheel and explore his cage. He is always so full of energy and excitement. I also find it very relaxing to listen to him chew on his food and toys. Hammy is a wonderful addition to my home, and I am so glad that I have him.

1.4.1. Từ vựng tâm điểm 

rodent
/ˈroʊdənt/
(N) gặm nhấm
Squirrels, hamsters, and gerbils are also considered rodents. (Sóc, chuột đồng và chuột nhảy cũng được coi là động vật gặm nhấm.)
cage
/keɪdʒ/
(N) lồng 
The zoo has a variety of animals in cages. (Vườn thú có nhiều loài động vật trong chuồng.)
explore
/ɪkˈsploɹ/
(V) khám phá
She loves to explore new places and try new things. (Cô ấy thích khám phá những địa điểm mới và thử những điều mới.)
run
/rʌn/
(V) chạy
The child ran to the park to play. (Đứa trẻ chạy đến công viên để chơi.)
furry(adj) có lông xù
The blanket is made of soft, furry material. (Chiếc chăn được làm từ chất liệu mềm mại, có lông.
wheel
/wiːl/
(N) bánh xe
The car has four wheels. (Chiếc xe có bốn bánh xe.)

1.4.2. Dịch nghĩa

Hamster là loài gặm nhấm nhỏ, có lông xù, là vật nuôi phổ biến trên thế giới. Chúng được biết đến với tính cách năng động, vui tươi và tương đối dễ chăm sóc. Tôi luôn yêu thích hamster, và hiện tại tôi có một chú hamster nhỏ dễ thương tên là Hammy.

Hammy là một chú hamster lùn với bộ lông nâu và những đốm trắng. Nó rất tò mò và thích khám phá lồng của mình. Nó cũng rất năng động và liên tục chạy trên bánh xe của nó. Hammy là một chú hamster rất thân thiện và thích được bế và vuốt ve.

Tôi thích nhìn Hammy chạy trên bánh xe và khám phá lồng của nó. Nó luôn tràn đầy năng lượng và sự phấn khích. Tôi cũng thấy rất thư giãn khi nghe nó nhai thức ăn và đồ chơi của mình. Hammy là một sự bổ sung tuyệt vời cho ngôi nhà của tôi, và tôi rất vui vì tôi có nó.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your favorite pet – rabbit

Talk about your favorite pet – rabbit
Talk about your favorite pet – rabbit

Rabbits are one of the most popular pets in the world, and for good reason. They are gentle, playful, and intelligent creatures that can provide companionship and joy to their owners. I have always loved rabbits, and I currently have a beautiful angora rabbit named Thumper.

Thumper is a white rabbit with long, soft fur. He is very affectionate and loves to be petted. He is also very playful and enjoys hopping around my house. Thumper is a very intelligent rabbit and quickly learned how to use his litter box.

I enjoy spending time watching Thumper hop around and explore my house. He is always so full of energy and excitement. I also find it very relaxing to listen to him munch on his food and hay. Thumper is a wonderful addition to my home, and I am so glad that I have him.

1.5.1. Từ vựng tâm điểm

rabbit 
/ˈræbɪt/
(N) thỏ
The rabbit hopped through the field. (Chú thỏ nhảy qua cánh đồng.)
fur 
/fɜːr/
(N) lông 
The fur coat kept me warm in the winter. (Áo khoác lông giữ ấm cho tôi trong mùa đông.)
soft 
/sɔːft/
(adj) mềm mại
The music is soft and soothing. (Âm nhạc nhẹ nhàng và êm dịu.)

1.5.2. Dịch nghĩa

Thỏ là một trong những vật nuôi phổ biến nhất trên thế giới, và điều đó hoàn toàn dễ hiểu. Chúng là những sinh vật hiền lành, vui tươi và thông minh, có thể mang lại sự đồng hành và niềm vui cho chủ nhân của chúng. Tôi luôn yêu thích thỏ, và hiện tại tôi có một chú thỏ angora xinh đẹp tên là Thumper.

Thumper là một chú thỏ trắng với bộ lông dài, mềm mại. Nó rất tình cảm và thích được vuốt ve. Nó cũng rất vui tươi và thích nhảy nhót quanh nhà tôi. Thumper là một chú thỏ rất thông minh và nhanh chóng học cách sử dụng hộp vệ sinh của mình.

Tôi thích dành thời gian ngắm nhìn Thumper nhảy nhót và khám phá nhà của tôi. Nó luôn tràn đầy năng lượng và sự phấn khích. Tôi cũng thấy rất thư giãn khi nghe nó nhai thức ăn và cỏ khô. Thumper là một sự bổ sung tuyệt vời cho ngôi nhà của tôi, và tôi rất vui vì tôi có nó.

Xem thêm:

2. Từ vựng chủ đề talk about your favorite pet

Dưới đây sẽ là những gợi ý bổ ích cho bạn thêm những ý tưởng cho bài viết của mình

2.1 Từ vựng của đề

Một số từ vừng về chủ đề talk about your favorite pet

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Furry/ˈfɜri/AdjLông xù
Companion/kəmˈpænjən/NounBạn đồng hành
Fur/fɜr/NounLông thú
Tail/teɪl/NounĐuôi
Paws/pɔz/NounLòng bàn chân
Whiskers/ˈwɪskərz/NounRâu mèo
Tail/teɪl/NounĐuôi
Affectionate/əˈfɛkʃənət/AdjÂn cần, mến thương
Playful/ˈpleɪfəl/AdjVui vẻ, nghịch ngợm
Bonding/ˈbɒndɪŋ/NounMối liên kết
Loyalty/ˈlɔɪəlti/NounSự trung thành
Kennel/ˈkɛnəl/NounChuồng chó
Training/ˈtreɪnɪŋ/NounHuấn luyện
Leash/liʃ/NounDây dắt
Habitat/ˈhæbɪtæt/NounMôi trường sống
Kennel/ˈkɛnəl/NounChuồng chó
Aquarium/əˈkwɛəriəm/NounHồ cá
Breed/briːd/NounGiống loài
Species/ˈspiːʃiːz/NounLoài
Conservation/ˌkɒnsəˈveɪʃən/NounBảo tồn
Endangered/ɪnˈdeɪndʒəd/AdjCó nguy cơ tuyệt chủng
Conservation/ˌkɒnsəˈveɪʃən/NounBảo tồn
Pet food/pɛt fuːd/NounThức ăn cho thú cưng
Grooming/ˈɡruːmɪŋ/NounChải chuốt, làm đẹp
Veterinarian/ˌvɛtərɪˈnɛərɪən/NounBác sĩ thú y
Pet food/pɛt fuːd/NounThức ăn cho thú cưng
Petting/ˈpɛtɪŋ/NounSự vuốt ve, sự sờ nhẹ
Vaccination/ˌvæksɪˈneɪʃən/NounTiêm phòng
Guide dog/ɡaɪd dɔɡ/NounChó dẫn đường
Petting/ˈpɛtɪŋ/NounSự vuốt ve, sự sờ nhẹ

2.2. Một số cụm từ

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh theo chủ đề “favorite pet” mà bạn có thể sử dụng để nói về thú cưng yêu thích của mình:

My favorite pet is a dog/cat – Thú cưng yêu thích của tôi là một con chó/mèo.

I love my pet because – Tôi yêu thú cưng của mình vì…

I adopted my pet from a shelter – Tôi đã nhận nuôi thú cưng của mình từ một trại cứu hộ.

My pet’s name is – Thú cưng của tôi tên là…

My pet is very playful and friendly – Thú cưng của tôi rất nghịch ngợm và thân thiện.

I take my pet for a walk every day – Tôi dẫn thú cưng của mình đi dạo mỗi ngày.

My pet loves to play with toys – Thú cưng của tôi thích chơi với đồ chơi.

I feed my pet twice a day – Tôi cho thú cưng của mình ăn hai lần một ngày.

My pet likes to sleep on my bed – Thú cưng của tôi thích ngủ trên giường của tôi.

I take my pet to the vet for regular check-ups – Tôi đưa thú cưng của mình đến bác sĩ thú y để kiểm tra định kỳ.

My pet is very affectionate and loves cuddles – Thú cưng của tôi rất tình cảm và thích được ôm ấp.

I enjoy training my pet new tricks – Tôi thích huấn luyện thú cưng của mình những trò mới.

My pet’s favorite food is – Thức ăn yêu thích của thú cưng của tôi là…

I bought my pet from a pet shop – Tôi đã mua thú cưng của mình từ một cửa hàng thú cưng.

My pet has a beautiful coat of fur – Thú cưng của tôi có bộ lông đẹp.

My pet is very loyal and protective – Thú cưng của tôi rất trung thành và bảo vệ.

My pet enjoys being groomed – Thú cưng của tôi thích được chăm sóc lông.

My pet is house-trained – Thú cưng của tôi đã được huấn luyện đi vệ sinh đúng chỗ.

My pet and I have a strong bond – Thú cưng của tôi và tôi có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ.

I love spending time with my pet – Tôi thích dành thời gian với thú cưng của mình.

3. Các cấu trúc sử dụng

Dưới đây là những cấu trúc rất hữu ích về chủ đề talk about your favorite pet

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Giới thiệu thú nuôi mớiS + have/has + V3/ Ved + OI have a new dog named Lucky. (Tôi có một chú chó mới tên là Lucky.)
Kể lại một sự kiện trong quá khứS + was/ were + V-ingWhen I was walking in the park yesterday afternoon, I saw a lost puppy. (Khi tôi đang đi dạo trong công viên vào chiều hôm qua, tôi nhìn thấy một chú chó nhỏ đang lạc chủ.)
Trình bày một hoạt động đã và đang diễn raS + have/ has been + V-ingMy cat, Mittens, has been sleeping on the couch since lunch. (Mèo của tôi, Mittens, đã ngủ trên ghế sofa từ sau bữa trưa.)
Diễn tả điều gì đó xảy ra bằng thể bị độngS + to be + V3/ VedMy bird was named Bong by my mother (Chú chim của tôi được đặt tên là Bông bởi mẹ tôi.)
Diễn tả mong ước chưa thực hiện đượcS + wish/ wishes + S + V2/ VedI wish I could take Lucky, my dog, on vacation with me. (Ước gì tôi có thể đưa Lucky, chú chó của tôi, đi du lịch cùng mình.)

3. Kết luận 

Trên đây là một số từ vựng và top 5+ bài văn mẫu về chủ đề talk about your favorite petIELTS Siêu Tốc mang đến cho bạn, mong thông qua bài viết này sẽ giúp bạn vận dụng các từ vựng và bài mẫu một cách có hiệu quả

Bên cạnh đó, để học thêm các kiến thức ngữ pháp mới khác các bạn có thể xem tại chuyên mục IELTS Speaking nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • “The Psychological Benefits of Having a Pet” by the American Psychological Association (https://www.psychiatry.org/news-room/apa-blogs/the-power-of-pets-for-your-well-being)
  • “How Pets Can Improve Your Mental and Physical Health” by the Mayo Clinic (https://newsnetwork.mayoclinic.org/discussion/my-pet-my-wellness/)
  • “The 10 Best Pets for Kids” by Good Housekeeping (https://www.goodhousekeeping.com/life/pets/)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *