100+ từ vựng TOEIC chủ đề Marketing mà bạn chắc chắn phải biết trong tiếng Anh
Bài viết sẽ giải đáp thắc mắc từ vựng TOEIC chủ đề Marketing, các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Marketing phổ biến nhất và các tài liệu tiếng Anh.
Từ vựng toeic chủ đề Marketing đóng vai trò quan trọng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Nắm vững ý nghĩa của các từ vựng này mang lại lợi ích to lớn cho người học.
Thành thạo vốn từ vựng toeic chủ đề Marketing là nền tảng vững chắc cho việc học tập và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về các từ vựng chuyên ngành, giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và nâng cao năng lực tiếng Anh của bản thân.
Mời các bạn cùng học với IELTS Siêu Tốc nhé.
Nội dung chính
1. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề marketing
Nâng tầm kỹ năng Marketing của bạn với kho tàng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phong phú và cập nhật nhất. Bao gồm các thuật ngữ thiết yếu trong mọi lĩnh vực Marketing, từ quảng cáo, PR, SEO đến content marketing, social media marketing và hơn thế nữa.
1.1. Tổng hợp từ vựng thuộc topic marketing
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing đầy đủ và chi tiết.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Lĩnh vực |
Marketing | Tiếp thị | Marketing nói chung |
Advertising | Quảng cáo | Marketing nói chung |
Promotion | Khuyến mãi | Marketing nói chung |
Sales | Doanh số bán hàng | Marketing nói chung |
Branding | Xây dựng thương hiệu | Marketing nói chung |
Market research | Nghiên cứu thị trường | Marketing nói chung |
Target audience | Khách hàng mục tiêu | Marketing nói chung |
Marketing strategy | Chiến lược Marketing | Marketing nói chung |
Marketing campaign | Chiến dịch Marketing | Marketing nói chung |
Marketing budget | Ngân sách Marketing | Marketing nói chung |
Digital marketing | Marketing kỹ thuật số | Marketing kỹ thuật số |
Content marketing | Tiếp thị nội dung | Marketing kỹ thuật số |
Social media marketing | Tiếp thị mạng xã hội | Marketing kỹ thuật số |
Search engine optimization (SEO) | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | Marketing kỹ thuật số |
Email marketing | Tiếp thị qua email | Marketing kỹ thuật số |
Affiliate marketing | Tiếp thị liên kết | Marketing kỹ thuật số |
Pay-per-click (PPC) advertising | Quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột | Marketing kỹ thuật số |
Product marketing | Tiếp thị sản phẩm | Marketing sản phẩm |
Price marketing | Định giá | Marketing sản phẩm |
Place marketing | Phân phối | Marketing sản phẩm |
Promotion marketing | Khuyến mãi sản phẩm | Marketing sản phẩm |
Service marketing | Tiếp thị dịch vụ | Marketing dịch vụ |
Customer relationship management (CRM) | Quản lý quan hệ khách hàng | Marketing dịch vụ |
Brand awareness | Nhận thức thương hiệu | Xây dựng thương hiệu |
Brand image | Hình ảnh thương hiệu | Xây dựng thương hiệu |
Brand identity | Nhận diện thương hiệu | Xây dựng thương hiệu |
Brand positioning | Định vị thương hiệu | Xây dựng thương hiệu |
Brand loyalty | Lòng trung thành thương hiệu | Xây dựng thương hiệu |
Public relations (PR) | Quan hệ công chúng | Xây dựng thương hiệu |
Corporate social responsibility (CSR) | Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp | Xây dựng thương hiệu |
Consumer | Người tiêu dùng | Marketing nói chung |
Demand | Nhu cầu | Marketing nói chung |
Supply | Cung | Marketing nói chung |
Competition | Cạnh tranh | Marketing nói chung |
Marketing mix | Hỗn hợp Marketing | Marketing nói chung |
Product life cycle | Vòng đời sản phẩm | Marketing sản phẩm |
Pricing strategy | Chiến lược giá cả | Marketing sản phẩm |
Distribution channel | Kênh phân phối | Marketing sản phẩm |
Promotional mix | Hỗn hợp xúc tiến | Marketing sản phẩm |
Advertising campaign | Chiến dịch quảng cáo | Marketing sản phẩm |
Public relations campaign | Chiến dịch quan hệ công chúng | Xây dựng thương hiệu |
Social media marketing campaign | Chiến dịch Marketing mạng xã hội | Xây dựng thương hiệu |
Search engine marketing (SEM) | Tiếp thị công cụ tìm kiếm | Marketing kỹ thuật số |
Content marketing | Tiếp thị nội dung | Marketing kỹ thuật số |
Distribution channel | Kênh phân phối | Marketing sản phẩm |
Email marketing | Tiếp thị qua email | Marketing kỹ thuật số |
Affiliate marketing | Tiếp thị liên kết | Marketing kỹ thuật số |
Pay-per-click (PPC) advertising | Quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột | Marketing kỹ thuật số |
Customer relationship management (CRM) | Quản lý quan hệ khách hàng | Marketing dịch vụ |
Customer service | Dịch vụ khách hàng | Marketing dịch vụ |
Customer experience | Trải nghiệm khách hàng | Marketing dịch vụ |
Email marketing | Tiếp thị qua email | Marketing kỹ thuật số |
Market research firm | Công ty nghiên cứu thị trường | Marketing nói chung |
Marketing agency | Công ty quảng cáo | Marketing nói chung |
Marketing consultant | Tư vấn Marketing | Marketing nói chung |
Marketing manager | Giám đốc Marketing | Marketing nói chung |
Brand manager | Quản lý thương hiệu | Xây dựng thương hiệu |
Product manager | Quản lý sản phẩm | Marketing sản phẩm |
Marketing specialist | Chuyên gia Marketing | Marketing nói chung |
Digital marketing specialist | Chuyên gia Marketing kỹ thuật số | Marketing kỹ thuật số |
Social media marketing specialist | Chuyên gia Marketing mạng xã hội | Marketing kỹ thuật số |
Content marketing specialist | Chuyên viên tiếp thị nội dung | Marketing kỹ thuật số |
Market research firm | Công ty nghiên cứu thị trường | Marketing nói chung |
Xem thêm:
- Những câu nói hay về thiên nhiên
- STT kỷ niệm ngày cưới tiếng anh
- Những câu nói chữa lành tâm hồn tiếng anh
1.2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Content Marketing
Chuyên ngành Content Marketing thường xuyên sử dụng rất nhiều từ ngữ chuyên ngành mà khó có thể hiểu được. Dưới đây là bảng từ vựng cung cấp đầy đủ nhất những từ bạn có thể ứng dụng trong bài thi TOEIC.
Chủ đề | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Lập kế hoạch nội dung | Content strategy | Chiến lược nội dung |
Content calendar | Lịch lên kế hoạch nội dung | |
Buyer persona | Khách hàng mục tiêu | |
SEO (Search Engine Optimization) | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | |
Keyword research | Nghiên cứu từ khóa | |
Content audit | Kiểm tra nội dung | |
Sáng tạo nội dung | Content creation | Sáng tạo nội dung |
Blog post | Bài đăng blog | |
Article | Bài viết | |
Social media post | Bài đăng mạng xã hội | |
Email marketing | Tiếp thị qua email | |
Landing page | Trang đích | |
Call to action (CTA) | Lời kêu gọi hành động | |
Phân phối nội dung | Content marketing channels | Kênh tiếp thị nội dung |
Social media platforms | Nền tảng mạng xã hội | |
Email marketing tools | Công cụ tiếp thị qua email | |
Content syndication | Phân phối nội dung | |
Content promotion | Quảng bá nội dung | |
Đo lường hiệu quả | Content analytics | Phân tích nội dung |
Traffic metrics | Số liệu lưu lượng truy cập | |
Engagement rates | Tỷ lệ tương tác | |
Conversion rate | Tỷ lệ chuyển đổi | |
ROI (Return on Investment) | Tỷ suất sinh lời |
1.3. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing cần bỏ túi ngay.
Chủ đề | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Marketing kỹ thuật số | Digital marketing | Tiếp thị kỹ thuật số |
Online marketing | Tiếp thị trực tuyến | |
Search engine marketing (SEM) | Tiếp thị công cụ tìm kiếm | |
Search engine optimization (SEO) | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | |
Pay-per-click (PPC) advertising | Quảng cáo trả tiền mỗi lần nhấp | |
Social media marketing (SMM) | Tiếp thị mạng xã hội | |
Content marketing | Tiếp thị nội dung | |
Email marketing | Tiếp thị qua email | |
Affiliate marketing | Tiếp thị liên kết | |
Display advertising | Quảng cáo hiển thị | |
Video marketing | Tiếp thị video | |
Mobile marketing | Tiếp thị di động | |
Influencer marketing | Tiếp thị người ảnh hưởng | |
Programmatic advertising | Quảng cáo theo chương trình | |
Phân tích và đo lường | Web analytics | Phân tích web |
Conversion rate optimization (CRO) | Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi | |
Data-driven marketing | Tiếp thị dựa trên dữ liệu | |
Customer relationship management (CRM) | Quản lý quan hệ khách hàng | |
Key performance indicators (KPIs) | Chỉ số hiệu suất chính | |
Công cụ và nền tảng | Social media platforms | Nền tảng mạng xã hội |
Content management systems (CMS) | Hệ thống quản lý nội dung | |
Email marketing platforms | Nền tảng tiếp thị qua email | |
Analytics tools | Công cụ phân tích | |
Marketing automation platforms | Nền tảng tự động hóa tiếp thị | |
Search engine optimization (SEO) tools | Công cụ tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | |
Xu hướng và công nghệ mới | Artificial intelligence (AI) | Trí tuệ nhân tạo |
Machine learning (ML) | Học máy | |
Big data | Dữ liệu lớn | |
Voice search | Tìm kiếm bằng giọng nói | |
Chatbots | Trò chuyện chatbot | |
Virtual reality (VR) | Thực tế ảo | |
Augmented reality (AR) | Thực tế tăng cường |
1.4. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về vị trí làm việc trong Marketing
Bạn đang ấp ủ đam mê chinh phục lĩnh vực Marketing sôi động và đầy tiềm năng? Nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các vị trí làm việc trong Marketing sẽ là chìa khóa giúp bạn tự tin bước vào hành trình chinh phục ước mơ.
Vị trí | Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Chuyên viên Marketing | Marketing Specialist | Chuyên viên phụ trách các hoạt động tiếp thị |
Chuyên viên Marketing Nội dung | Content Marketing Specialist | Chuyên viên tiếp thị nội dung |
Chuyên viên Marketing Mạng xã hội | Social Media Marketing Specialist | Chuyên viên tiếp thị mạng xã hội |
Chuyên viên SEO | SEO Specialist | Chuyên viên tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
Chuyên viên Marketing Email | Email Marketing Specialist | Chuyên viên tiếp thị qua email |
Trưởng phòng Marketing | Marketing Manager | Quản lý phòng Marketing |
Giám đốc Marketing | Director of Marketing | Giám đốc Marketing |
1.5. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh Marketing thông dụng nhất.
Chủ đề | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Marketing | Marketing | Tiếp thị |
Market research | Nghiên cứu thị trường | |
Target audience | Khách hàng mục tiêu | |
Marketing strategy | Chiến lược Marketing | |
Marketing campaign | Chiến dịch Marketing | |
Digital Marketing | Digital marketing | Tiếp thị kỹ thuật số |
Search engine optimization (SEO) | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | |
Search engine marketing (SEM) | Tiếp thị công cụ tìm kiếm | |
Social media marketing (SMM) | Tiếp thị mạng xã hội | |
Content marketing | Tiếp thị nội dung | |
Email marketing | Tiếp thị qua email | |
Content Marketing | Content marketing | Tiếp thị nội dung |
Content creation | Tạo nội dung | |
Content distribution | Phân phối nội dung | |
Content promotion | Khuyến mãi nội dung | |
Content engagement | Tương tác nội dung | |
Content analytics | Phân tích nội dung | |
Social Media Marketing | Social media marketing | Tiếp thị mạng xã hội |
Social media platforms | Nền tảng mạng xã hội | |
Social media engagement | Tương tác mạng xã hội | |
Social media advertising | Quảng cáo mạng xã hội | |
Social media analytics | Phân tích mạng xã hội | |
Social media influencer | Người ảnh hưởng mạng xã hội | |
SEO | Search engine optimization | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
Keywords | Từ khóa | |
Backlinks | Liên kết ngược | |
On-page SEO | Tối ưu hóa SEO trên trang | |
Off-page SEO | Tối ưu hóa SEO ngoài trang | |
Technical SEO | SEO kỹ thuật | |
SEM | Search engine marketing | Tiếp thị công cụ tìm kiếm |
Pay-per-click (PPC) advertising | Quảng cáo trả tiền mỗi lần nhấp | |
Display advertising | Quảng cáo hiển thị | |
Remarketing | Tiếp thị lại | |
Conversion rate optimization (CRO) | Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi | |
Email Marketing | Email marketing | Tiếp thị qua email |
Email list | Danh sách email | |
Email campaign | Chiến dịch email | |
Email subject line | Dòng chủ đề email | |
Email call to action (CTA) | Lời kêu gọi hành động trong email | |
Email marketing automation | Tự động hóa tiếp thị qua email |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học
- TOEIC 600 tương đương IELTS bao nhiêu
- TOEIC 550 tương đương IELTS bao nhiêu
1.6. 20 từ vựng Marketing thường xuyên xuất hiện trong đề thi TOEIC
Hãy bỏ túi ngay 20 từ vựng Marketing đắt giá thường xuyên xuất hiện trong đề thi, giúp bạn tự tin chinh phục mọi dạng bài thi TOEIC.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Lĩnh vực |
Market | Thị trường | Marketing nói chung |
Target market | Thị trường mục tiêu | Marketing nói chung |
Niche market | Thị trường ngách | Marketing nói chung |
Market research | Nghiên cứu thị trường | Marketing nói chung |
Marketing strategy | Chiến lược Marketing | Marketing nói chung |
Marketing campaign | Chiến dịch Marketing | Marketing nói chung |
Advertising | Quảng cáo | Marketing nói chung |
Promotion | Khuyến mãi | Marketing nói chung |
Sales | Doanh số bán hàng | Marketing nói chung |
Branding | Xây dựng thương hiệu | Marketing nói chung |
Customer | Khách hàng | Marketing nói chung |
Customer satisfaction | Sự hài lòng của khách hàng | Marketing nói chung |
Customer loyalty | Lòng trung thành của khách hàng | Marketing nói chung |
Product | Sản phẩm | Marketing sản phẩm |
Price | Giá cả | Marketing sản phẩm |
Place | Phân phối | Marketing sản phẩm |
Promotion | Khuyến mãi | Marketing sản phẩm |
Brand awareness | Nhận thức thương hiệu | Xây dựng thương hiệu |
Brand image | Hình ảnh thương hiệu | Xây dựng thương hiệu |
Brand positioning | Định vị thương hiệu | Xây dựng thương hiệu |
2. Các mẫu câu tiếng Anh chủ đề Marketing
Để có thể vận dụng tốt trong bài thi TOEIC sau đây là một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề Marketing bạn có thể sử dụng.
Chức năng | Mẫu câu | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ | Sử dụng danh từ, tính từ và động từ miêu tả sản phẩm/dịch vụ | The company’s new product line is designed to meet the needs of busy professionals. | Dòng sản phẩm mới của công ty được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những chuyên gia bận rộn. |
Nhấn mạnh lợi ích của sản phẩm/dịch vụ | Our products offer a wide range of benefits, including [Lợi ích 1], [Lợi ích 2] and [Lợi ích 3]. | Sản phẩm của chúng tôi mang đến nhiều lợi ích, bao gồm [Lợi ích 1], [Lợi ích 2] và [Lợi ích 3]. | |
Giải thích cách thức hoạt động của sản phẩm/dịch vụ | The product works by [Cách thức hoạt động]. | Sản phẩm hoạt động bằng cách [Cách thức hoạt động]. | |
Thương lượng | Đề xuất mức giá | The price of the product is [Giá sản phẩm]. | Giá của sản phẩm là [Giá sản phẩm] |
Đề xuất các điều khoản thanh toán | We accept payment by [Hình thức thanh toán]. | Chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng [Hình thức thanh toán]. | |
Thảo luận về thời gian giao hàng | The product will be shipped within [Thời gian giao hàng]. | Sản phẩm sẽ được giao hàng trong vòng [Thời gian giao hàng]. | |
Marketing | Quảng bá sản phẩm/dịch vụ | The company is launching a new marketing campaign to promote its products. | Công ty đang triển khai chiến dịch Marketing mới để quảng bá sản phẩm của mình. |
Tăng nhận thức thương hiệu | The company is working to increase brand awareness. | Công ty đang nỗ lực nâng cao nhận thức thương hiệu. | |
Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu | The company’s target market is [Đối tượng khách hàng mục tiêu]. | Thị trường mục tiêu của công ty là [Đối tượng khách hàng mục tiêu].” | |
Bán hàng | Khuyến khích khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ | Don’t miss out on this great opportunity! | Đừng bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này! |
Giải đáp thắc mắc của khách hàng | I can answer any questions you have about the product. | Tôi có thể giải đáp bất kỳ thắc mắc nào của bạn về sản phẩm. | |
Chốt sale | Are you ready to order? | Bạn đã sẵn sàng đặt hàng chưa?” |
Xem thêm:
- 5000 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện
- 200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán
- 1200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc
3. Một số tài liệu tiếng Anh về chuyên ngành Marketing
Dưới đây là một số tài liệu tiếng Anh giúp bạn cải thiện được bài thi của mình dễ nhất.
3.1. English for Customer Care
- Tập trung vào kỹ năng chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
- Hướng dẫn cách xử lý khiếu nại và giữ chân khách hàng hiệu quả.
- Cung cấp kỹ năng giao tiếp qua email, điện thoại trong bối cảnh chăm sóc khách hàng.
3.2. English for Email
- Nâng cao kỹ năng viết email chuyên nghiệp và hiệu quả.
- Cung cấp kiến thức về các phong cách viết email khác nhau.
- Hướng dẫn cách đặt lịch hẹn, trao đổi thông tin với đối tác qua email.
3.3. English for Marketing and Advertising
- Phát triển vốn từ vựng chuyên ngành Marketing phong phú.
- Tìm hiểu các case study kinh điển trong lĩnh vực Marketing.
- Nắm vững các bước cơ bản của quy trình Marketing.
3.4. English for Socialising
- Trau dồi vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực Marketing.
- Hướng dẫn cách xử lý các tình huống giao tiếp thường gặp.
- Rèn luyện các kỹ năng mềm như: liên lạc, đón tiếp khách hàng, tạo dựng mối quan hệ.
- Cung cấp kiến thức về tác phong nghề nghiệp: ăn mặc, hành vi, cử chỉ phù hợp.
3.5. English for Presentation
- Nâng cao kỹ năng thuyết trình thu hút và hiệu quả.
- Rèn luyện cách diễn đạt trôi chảy, sinh động.
- Hướng dẫn bí quyết thu hút sự chú ý của người nghe.
4. Kết luận
Bài viết trên của IELTS Siêu Tốc đã cung cấp cho bạn kho tàng từ vựng phong phú và giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa các từ vựng TOEIC chủ đề Marketing. Để vận dụng hiệu quả kiến thức này vào đời sống sau này, bạn cần ôn tập kỹ lưỡng và thường xuyên.
Song song với việc tham gia các bài học ngữ pháp, hãy dành thời gian khám phá chuyên mục IELTS Vocabulary để nâng cao kiến thức của bạn. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết và dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS.
Nhờ những bài học ngữ pháp này, bạn không chỉ nắm vững cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh mà còn tự tin hơn khi làm bài thi IELTS. Nắm vững ngữ pháp sẽ hỗ trợ đắc lực cho kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác.
Tài liệu tham khảo:
- Marketing Vocabulary: https://www.englishclub.com/business-english/vocabulary-marketing.php#google_vignette
- Key Words – Marketing: https://www.vocabulary.com/lists/38546