Talk about your future plans -Bài mẫu speaking đạt band 6.5 siêu dễ
Chào mừng bạn đến với IELTS Siêu Tốc, nơi mang đến những tài liệu và hướng dẫn tốt nhất cho việc luyện thi IELTS. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn các bài mẫu Speaking về chủ đề Talk about your future plans.
Bạn cũng sẽ tìm thấy những từ vựng và cấu trúc câu cần thiết để diễn đạt ý tưởng của mình một cách mạch lạc và tự tin trong phần thi Speaking.
Nội dung chính
1. Bài Mẫu Speaking: Talk about your future plans
Nói về kế hoạch tương lai trong phần thi Speaking IELTS là một chủ đề thú vị và thường xuyên xuất hiện. Để thể hiện tốt, bạn nên mô tả rõ ràng các kế hoạch của mình, lý do bạn chọn những kế hoạch đó và cách bạn dự định thực hiện chúng. Dưới đây là một số bài mẫu giúp bạn tham khảo và luyện tập.
1.1. Bài mẫu 1: Talk about your future plans
In the next five years, I plan to pursue a Master’s degree in Business Administration. I believe that advanced education in this field will open up new career opportunities for me. After completing my degree, I intend to work for a multinational corporation where I can apply my skills and gain more experience. Eventually, I aspire to start my own business. To prepare for these goals, I am currently taking courses in business management and networking with professionals in the industry. I am confident that with hard work and determination, I can achieve my aspirations.
Bản dịch tiếng Việt:
Trong vòng năm năm tới, tôi dự định theo học bằng Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh. Tôi tin rằng việc học cao hơn trong lĩnh vực này sẽ mở ra những cơ hội nghề nghiệp mới cho tôi. Sau khi hoàn thành bằng cấp, tôi dự định làm việc cho một tập đoàn đa quốc gia, nơi tôi có thể áp dụng kỹ năng của mình và tích lũy thêm kinh nghiệm. Cuối cùng, tôi mong muốn khởi nghiệp. Để chuẩn bị cho những mục tiêu này, hiện tại tôi đang theo học các khóa quản lý kinh doanh và mở rộng mạng lưới với các chuyên gia trong ngành. Tôi tin rằng với sự nỗ lực và quyết tâm, tôi có thể đạt được những khát vọng của mình.
1.2. Bài mẫu 2: Talk about your future plans
My future plan is to travel the world and experience different cultures. I have always been fascinated by how people live in various parts of the world. I plan to start my journey in Europe, visiting countries like France, Italy, and Spain. After exploring Europe, I want to travel to Asia and learn more about its rich cultural heritage. To fund my travels, I am saving money and looking into remote work opportunities that allow me to work from anywhere. Traveling will not only broaden my horizons but also help me grow personally and professionally.
Bản dịch tiếng Việt:
Kế hoạch tương lai của tôi là du lịch khắp thế giới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau. Tôi luôn bị cuốn hút bởi cách sống của con người ở các vùng khác nhau trên thế giới. Tôi dự định bắt đầu hành trình của mình ở châu Âu, thăm các quốc gia như Pháp, Ý và Tây Ban Nha. Sau khi khám phá châu Âu, tôi muốn du lịch sang châu Á để tìm hiểu thêm về di sản văn hóa phong phú của nó. Để tài trợ cho chuyến du lịch của mình, tôi đang tiết kiệm tiền và tìm kiếm các cơ hội làm việc từ xa cho phép tôi làm việc từ bất cứ đâu. Việc du lịch không chỉ mở rộng tầm nhìn của tôi mà còn giúp tôi phát triển bản thân và nghề nghiệp.
Xem thêm:
- Talk about your best friend
- Talk about Tet holiday in Viet Nam
- Talk about your favorite means of transportation
1.3. Bài mẫu 3: Talk about your future plans
In the future, I plan to become a professional chef and open my own restaurant. Cooking has always been my passion, and I want to turn this passion into a career. To achieve this goal, I am currently enrolled in a culinary arts program where I am learning from some of the best chefs in the industry. After graduating, I plan to gain experience by working in renowned restaurants. Eventually, I hope to open a restaurant that offers a unique dining experience and showcases my culinary skills. I am dedicated to working hard and perfecting my craft to make this dream a reality.
Bản dịch tiếng Việt:
Trong tương lai, tôi dự định trở thành một đầu bếp chuyên nghiệp và mở nhà hàng riêng của mình. Nấu ăn luôn là niềm đam mê của tôi, và tôi muốn biến niềm đam mê này thành sự nghiệp. Để đạt được mục tiêu này, hiện tại tôi đang theo học một chương trình nghệ thuật ẩm thực, nơi tôi được học từ một số đầu bếp hàng đầu trong ngành. Sau khi tốt nghiệp, tôi dự định tích lũy kinh nghiệm bằng cách làm việc tại các nhà hàng nổi tiếng. Cuối cùng, tôi hy vọng sẽ mở một nhà hàng mang đến trải nghiệm ẩm thực độc đáo và trưng bày các kỹ năng nấu nướng của mình. Tôi cam kết sẽ làm việc chăm chỉ và hoàn thiện tay nghề của mình để biến giấc mơ này thành hiện thực.
1.4. Bài mẫu 4: Talk about your future plans
My future plan is to become a software developer and work for a leading technology company. Technology has always intrigued me, and I enjoy solving complex problems through coding. To prepare for this career, I am studying computer science at university and participating in coding bootcamps and hackathons. I am also working on personal projects to build my portfolio. After graduation, I aim to secure a position at a top tech company where I can contribute to innovative projects and continue to develop my skills. Ultimately, I want to be at the forefront of technological advancements.
Bản dịch tiếng Việt:
Kế hoạch tương lai của tôi là trở thành một lập trình viên phần mềm và làm việc cho một công ty công nghệ hàng đầu. Công nghệ luôn khiến tôi say mê, và tôi thích giải quyết các vấn đề phức tạp thông qua lập trình. Để chuẩn bị cho sự nghiệp này, tôi đang học khoa học máy tính tại trường đại học và tham gia các khóa học lập trình cấp tốc cũng như các cuộc thi hackathon. Tôi cũng đang làm việc trên các dự án cá nhân để xây dựng hồ sơ năng lực của mình. Sau khi tốt nghiệp, tôi mong muốn có được một vị trí tại một công ty công nghệ hàng đầu, nơi tôi có thể đóng góp cho các dự án đổi mới và tiếp tục phát triển kỹ năng của mình. Cuối cùng, tôi muốn đứng ở vị trí tiên phong trong các tiến bộ công nghệ.
1.5. Bài mẫu 5: Talk about your future plans
I plan to dedicate my future to environmental conservation. Growing up, I have always been passionate about nature and protecting our planet. After completing my degree in environmental science, I want to work with non-profit organizations that focus on wildlife preservation and climate change. My goal is to raise awareness about the importance of sustainable living and to develop programs that help protect endangered species. To achieve this, I am volunteering with local environmental groups and studying how different policies impact the environment. I am committed to making a positive difference in the world.
Bản dịch tiếng Việt:
Tôi dự định dành tương lai của mình cho việc bảo tồn môi trường. Từ nhỏ, tôi đã luôn đam mê thiên nhiên và bảo vệ hành tinh của chúng ta. Sau khi hoàn thành bằng cấp về khoa học môi trường, tôi muốn làm việc với các tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào bảo tồn động vật hoang dã và biến đổi khí hậu. Mục tiêu của tôi là nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của lối sống bền vững và phát triển các chương trình giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Để đạt được điều này, tôi đang tình nguyện với các nhóm môi trường địa phương và nghiên cứu cách các chính sách khác nhau ảnh hưởng đến môi trường. Tôi cam kết sẽ tạo ra sự khác biệt tích cực trong thế giới.
Xem thêm:
1.6. Bài mẫu 6: Talk about your future plans
In the future, I plan to become a teacher and contribute to education in underprivileged areas. Education has played a significant role in my life, and I want to give back to the community by helping others achieve their educational goals. I am currently studying education at university and gaining practical experience through internships. After graduating, I aim to work in rural or low-income areas where I can make the most impact. My long-term goal is to develop programs that provide quality education and resources to students who need them the most. I believe that education is the key to a brighter future for everyone.
Bản dịch tiếng Việt:
Trong tương lai, tôi dự định trở thành một giáo viên và đóng góp cho giáo dục ở các khu vực khó khăn. Giáo dục đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc đời tôi, và tôi muốn đền đáp lại cho cộng đồng bằng cách giúp đỡ người khác đạt được mục tiêu học tập của họ. Hiện tại, tôi đang học ngành giáo dục tại trường đại học và tích lũy kinh nghiệm thực tế thông qua các kỳ thực tập. Sau khi tốt nghiệp, tôi mong muốn làm việc tại các khu vực nông thôn hoặc thu nhập thấp, nơi tôi có thể tạo ra tác động lớn nhất. Mục tiêu dài hạn của tôi là phát triển các chương trình cung cấp giáo dục chất lượng và tài nguyên cho các học sinh cần chúng nhất. Tôi tin rằng giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tươi sáng hơn cho tất cả mọi người.
2. Loạt từ vựng khuyên dùng cho chủ đề talk about your future plans
Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả chi tiết và rõ ràng các mục tiêu và kế hoạch của mình. Dưới đây là một danh sách các từ vựng quan trọng kèm theo ví dụ để bạn tham khảo.
Từ Vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Future plans | Kế hoạch tương lai | I have many future plans that I am excited about. |
Career | Sự nghiệp | I plan to pursue a career in engineering. |
Aspiration | Khát vọng | My aspiration is to become a successful entrepreneur. |
To pursue | Theo đuổi | I want to pursue a degree in psychology. |
To achieve | Đạt được | I hope to achieve my goals through hard work. |
To prepare | Chuẩn bị | I am preparing for my future career by gaining experience. |
Goal | Mục tiêu | My goal is to become a teacher in the next few years. |
Ambition | Tham vọng | My ambition is to work for an international company. |
To plan | Lên kế hoạch | I plan to start my own business after graduation. |
To save money | Tiết kiệm tiền | I am saving money for my future travel plans. |
Xem thêm:
3. Cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề talk about your future plans
Trong phần này, chúng tôi sẽ cung cấp các cấu trúc câu hữu ích để bạn có thể sử dụng khi nói về kế hoạch tương lai của mình. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến và ví dụ minh họa.
Cấu Trúc Câu | Ví Dụ | Ý Nghĩa |
I plan to + [verb] | I plan to study abroad. | Tôi dự định du học. |
I am going to + [verb] | I am going to start a business. | Tôi sẽ bắt đầu kinh doanh. |
I hope to + [verb] | I hope to become a doctor. | Tôi hy vọng trở thành bác sĩ. |
My goal is to + [verb] | My goal is to learn a new language. | Mục tiêu của tôi là học một ngôn ngữ mới. |
I aim to + [verb] | I aim to travel the world. | Tôi nhắm đến việc du lịch khắp thế giới. |
I would like to + [verb] | I would like to move to another city. | Tôi muốn chuyển đến một thành phố khác. |
I intend to + [verb] | I intend to get a master’s degree. | Tôi dự định lấy bằng thạc sĩ. |
I am thinking of + [verb] | I am thinking of changing my career. | Tôi đang nghĩ đến việc thay đổi nghề nghiệp. |
I am considering + [verb] | I am considering buying a house. | Tôi đang cân nhắc việc mua nhà. |
I will + [verb] | I will work hard to achieve my dreams. | Tôi sẽ làm việc chăm chỉ để đạt được ước mơ của mình. |
4. Kết luận
Việc chuẩn bị các bài mẫu về chủ đề talk about your future plans không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ một cách tự tin trong kỳ thi IELTS Speaking mà còn giúp bạn định hướng cho tương lai của mình một cách chắc chắn hơn.
Hãy sử dụng các cấu trúc câu và bài mẫu của IELTS Siêu Tốc để luyện tập và cải thiện khả năng nói của bạn. Chúc bạn thành công!