Talk about your best friend – Đạt điểm cao không còn khó

Chào mừng bạn đến với IELTS Siêu Tốc, trang web hàng đầu về luyện thi IELTS. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp các bài mẫu speaking về chủ đề talk about your best friend.

Bạn cũng sẽ tìm thấy những từ vựng và cấu trúc câu cần thiết để tự tin khi nói về người bạn thân nhất của mình trong phần thi speaking.

1. Bài mẫu Speaking: talk about your best friend

Bài mẫu talk about your best friend
Bài mẫu talk about your best friend

Nói về người bạn thân nhất của bạn trong phần thi speaking IELTS là một chủ đề phổ biến và mang tính cá nhân cao. Để chuẩn bị tốt, bạn cần mô tả rõ ràng về người bạn của mình, các hoạt động mà bạn thường làm cùng nhau, và lý do tại sao bạn xem họ là bạn thân nhất. Dưới đây là một số bài mẫu để bạn tham khảo.

1.1. Bài mẫu 1: talk about your best friend

My best friend is Emily, someone I’ve known since kindergarten. She’s a cheerful and caring person, always there to lift my spirits when I’m down. Emily and I share a lot of interests, such as reading books and hiking. Every weekend, we meet up to explore new trails or discuss our latest reads. What I appreciate most about her is her loyalty and her ability to listen without judgment. Emily is not just a friend but a true confidant who supports me through thick and thin.

Bản dịch tiếng Việt:

Bạn thân nhất của tôi là Emily, một người mà tôi đã biết từ khi học mẫu giáo. Cô ấy là một người vui vẻ và chu đáo, luôn có mặt để động viên tôi khi tôi buồn. Emily và tôi có rất nhiều sở thích chung như đọc sách và đi bộ đường dài. Mỗi cuối tuần, chúng tôi gặp nhau để khám phá những con đường mòn mới hoặc thảo luận về những cuốn sách mới nhất mà chúng tôi đã đọc. Điều tôi trân trọng nhất ở cô ấy là sự trung thành và khả năng lắng nghe mà không phán xét. Emily không chỉ là một người bạn mà còn là một người bạn tâm giao thực sự, người luôn hỗ trợ tôi trong mọi hoàn cảnh.

1.2. Bài mẫu 2: talk about your best friend

John is my best friend, and we’ve been close since high school. He’s incredibly intelligent and has a great sense of humor, which makes every conversation with him enjoyable. We both love playing video games, and it’s our favorite way to unwind after a long day. John is always willing to help, whether it’s with homework or personal advice. His kindness and reliability are what make him an exceptional friend. We’ve shared countless memories, from school projects to late-night gaming sessions, and I cherish every moment spent with him.

Bản dịch tiếng Việt:

John là bạn thân nhất của tôi, và chúng tôi đã thân nhau từ khi học trung học. Anh ấy rất thông minh và có khiếu hài hước tuyệt vời, khiến mỗi cuộc trò chuyện với anh ấy đều rất thú vị. Chúng tôi đều thích chơi video game, và đó là cách yêu thích của chúng tôi để thư giãn sau một ngày dài. John luôn sẵn lòng giúp đỡ, dù là bài tập về nhà hay lời khuyên cá nhân. Sự tử tế và đáng tin cậy của anh ấy là những điều làm cho anh ấy trở thành một người bạn tuyệt vời. Chúng tôi đã chia sẻ vô số kỷ niệm, từ các dự án ở trường đến những buổi chơi game khuya, và tôi trân trọng từng khoảnh khắc được ở bên anh ấy.

Xem thêm:

1.3. Bài mẫu 3: talk about your best friend

My best friend, Sarah, is someone who understands me better than anyone else. We’ve been friends for over a decade, and our bond has only grown stronger over time. Sarah is an artist, and her creativity inspires me. We often spend hours together painting or visiting art galleries. What makes her special is her ability to empathize and offer support whenever I need it. Despite our busy lives, we always find time to catch up and enjoy each other’s company. Sarah’s friendship is a cornerstone of my life, providing joy and comfort in every moment.

Bản dịch tiếng Việt:

Bạn thân nhất của tôi, Sarah, là người hiểu tôi hơn bất kỳ ai khác. Chúng tôi đã là bạn bè hơn một thập kỷ, và mối quan hệ của chúng tôi chỉ ngày càng bền chặt theo thời gian. Sarah là một nghệ sĩ, và sự sáng tạo của cô ấy truyền cảm hứng cho tôi. Chúng tôi thường dành hàng giờ bên nhau để vẽ hoặc thăm các phòng trưng bày nghệ thuật. Điều làm cho cô ấy trở nên đặc biệt là khả năng đồng cảm và hỗ trợ tôi bất cứ khi nào tôi cần. Dù cuộc sống bận rộn, chúng tôi luôn tìm thời gian để gặp gỡ và tận hưởng sự đồng hành của nhau. Tình bạn của Sarah là nền tảng của cuộc sống tôi, mang lại niềm vui và sự an ủi trong mọi khoảnh khắc.

1.4. Bài mẫu 4: talk about your best friend

James is my best friend, and he has been a constant presence in my life since college. He’s a great listener and always gives honest advice. We both enjoy outdoor activities, especially cycling and camping. Our favorite memories include weekend getaways to the countryside, where we can escape the hustle and bustle of city life. James’s calm demeanor and positive outlook on life are what I admire most about him. No matter the situation, he knows how to stay grounded and make the best out of it. His friendship means the world to me.

Bản dịch tiếng Việt:

James là bạn thân nhất của tôi, và anh ấy đã luôn hiện diện trong cuộc sống của tôi từ khi học đại học. Anh ấy là người biết lắng nghe và luôn đưa ra lời khuyên chân thành. Chúng tôi đều thích các hoạt động ngoài trời, đặc biệt là đạp xe và cắm trại. Những kỷ niệm yêu thích của chúng tôi bao gồm những chuyến đi cuối tuần về vùng nông thôn, nơi chúng tôi có thể thoát khỏi sự ồn ào và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố. Sự điềm tĩnh và cái nhìn tích cực về cuộc sống của James là điều tôi ngưỡng mộ nhất ở anh ấy. Bất kể tình huống nào, anh ấy luôn biết cách giữ vững tinh thần và tận dụng tối đa nó. Tình bạn của anh ấy có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.

1.5. Bài mẫu 5: talk about your best friend

My best friend, Anna, is someone who has been by my side through thick and thin. We met during a volunteer project, and our friendship blossomed from there. Anna is incredibly supportive and always knows how to cheer me up. We both have a passion for cooking, and we often spend weekends trying out new recipes. Her sense of humor and contagious laughter make every moment spent with her enjoyable. What I value most about Anna is her unwavering trust and the comfort she brings into my life. Her friendship is a treasure I hold dear.

Bản dịch tiếng Việt:

Bạn thân nhất của tôi, Anna, là người đã luôn bên cạnh tôi trong mọi hoàn cảnh. Chúng tôi gặp nhau trong một dự án tình nguyện, và tình bạn của chúng tôi đã nảy nở từ đó. Anna vô cùng ủng hộ và luôn biết cách làm tôi vui lên. Chúng tôi đều có đam mê nấu ăn, và thường dành những cuối tuần để thử các công thức mới. Sự hài hước và tiếng cười lây lan của cô ấy khiến mỗi khoảnh khắc bên cô ấy trở nên vui vẻ. Điều tôi trân trọng nhất ở Anna là sự tin tưởng kiên định và sự an ủi mà cô ấy mang lại cho cuộc sống của tôi. Tình bạn của cô ấy là một kho báu mà tôi luôn giữ gìn.

1.6. Bài mẫu 6: talk about your best friend

Mark, my best friend, is a remarkable person with a heart of gold. We’ve been friends since middle school, and he’s always been someone I could rely on. Mark is an avid reader, and we love discussing books and sharing our thoughts on various topics. He has a knack for making everyone around him feel valued and appreciated. His positive energy and zest for life are truly infectious. What sets Mark apart is his unwavering commitment to his friends and his ability to see the good in every situation. Having him as my best friend is a blessing.

Bản dịch tiếng Việt:

Mark, bạn thân nhất của tôi, là một người tuyệt vời với tấm lòng vàng. Chúng tôi đã là bạn bè từ khi học trung học cơ sở, và anh ấy luôn là người tôi có thể tin tưởng. Mark rất thích đọc sách, và chúng tôi thích thảo luận về sách và chia sẻ suy nghĩ của mình về các chủ đề khác nhau. Anh ấy có khả năng làm cho mọi người xung quanh cảm thấy được trân trọng và đánh giá cao. Năng lượng tích cực và sự nhiệt tình với cuộc sống của anh ấy thực sự lây lan. Điều làm cho Mark trở nên đặc biệt là sự cam kết không lay chuyển đối với bạn bè của mình và khả năng nhìn thấy điều tốt trong mọi tình huống. Có anh ấy là bạn thân của tôi là một điều may mắn.

Xem thêm:

2. Loạt từ vựng khuyên dùng cho chủ đề talk about your best friend

Khi chuẩn bị nói về người bạn thân trong bài thi speaking IELTS, việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và thu hút hơn. Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng kèm theo ví dụ để bạn tham khảo.

Từ VựngNghĩa Ví dụ
Best friendBạn thân nhấtMy best friend is always there for me.
CheerfulVui vẻShe is always cheerful and brightens up my day.
ReliableĐáng tin cậyHe is very reliable and I can count on him.
EmpatheticĐồng cảmShe is very empathetic and understands my feelings.
LoyalTrung thànhLoyalty is one of his most admirable qualities.
SupportiveỦng hộ, giúp đỡShe is always supportive and encourages me.
Sense of humorKhiếu hài hướcHis sense of humor makes him fun to be around.
TrustworthyĐáng tin cậyI can share anything with her because she is trustworthy.
OutgoingHướng ngoạiMy best friend is very outgoing and loves meeting new people.
DependableĐáng tin cậyHe is dependable and always helps when I need it.
ConfidantBạn tâm giaoShe is my confidant and knows all my secrets.
AdventurousThích phiêu lưuWe share many adventurous experiences together.
HonestTrung thựcHonesty is the foundation of our friendship.
CompassionateThấu cảmHis compassionate nature makes him a great friend.
HumorousHài hướcHis humorous stories always make us laugh.
CaringQuan tâm, chu đáoShe is very caring and always looks out for me.
IntelligentThông minhMy best friend is very intelligent and insightful.
ArtisticCó tài năng nghệ thuậtHer artistic skills inspire me every day.
Kind-heartedTốt bụngHe has a kind-hearted personality that everyone loves.

Xem thêm:

3. Cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề talk about your best friend

Cấu trúc câu talk about your best friend
Cấu trúc câu talk about your best friend

Để có một bài nói trôi chảy và ấn tượng trong phần thi speaking IELTS về chủ đề talk about your best friend, bạn nên sử dụng các cấu trúc câu phức tạp và đa dạng. Dưới đây là các cấu trúc câu hữu ích và ví dụ đi kèm để bạn tham khảo.

Cấu Trúc Câu    Nghĩa 
Ví dụ (English)
My best friend is…Bạn thân nhất của tôi là…My best friend is someone who always supports me.
We often…Chúng tôi thường…We often go hiking together on weekends.
One thing I appreciate about…Một điều tôi trân trọng ở…One thing I appreciate about him is his honesty.
He/She always…Anh ấy/Cô ấy luôn…She always knows how to make me laugh.
We’ve been friends since…Chúng tôi đã là bạn từ…We’ve been friends since childhood.
What makes him/her special is…Điều làm cho anh ấy/cô ấy đặc biệt là…What makes her special is her ability to listen.
We both enjoy…Chúng tôi đều thích…We both enjoy cooking and often try new recipes.
He/She has a knack for…Anh ấy/Cô ấy có tài năng…He has a knack for solving problems quickly.
I can always count on…Tôi luôn có thể tin tưởng vào…I can always count on her to be there for me.
Our favorite memory is…Kỷ niệm yêu thích của chúng tôi là…Our favorite memory is the time we went camping.
No matter the situation, he/she…Bất kể tình huống nào, anh ấy/cô ấy…No matter the situation, he always stays calm.
We share a love for…Chúng tôi cùng yêu thích…We share a love for music and often attend concerts together.
He/She is the type of person who…Anh ấy/Cô ấy là người…He is the type of person who is always optimistic.
What I admire most about him/her is…Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở anh ấy/cô ấy là…What I admire most about her is her determination.
He/She has a positive impact on…Anh ấy/Cô ấy có ảnh hưởng tích cực lên…She has a positive impact on everyone she meets.
We complement each other because…Chúng tôi bổ sung cho nhau vì…We complement each other because he is more practical, and I am more creative.
Whenever I need advice, I turn to…Bất cứ khi nào tôi cần lời khuyên, tôi quay sang…Whenever I need advice, I turn to him because he gives the best advice.
He/She makes me feel…Anh ấy/Cô ấy làm tôi cảm thấy…She makes me feel appreciated and valued.
We have a mutual understanding…Chúng tôi có sự hiểu biết lẫn nhau…We have a mutual understanding that helps us avoid conflicts.
Our friendship is built on…Tình bạn của chúng tôi được xây dựng trên…Our friendship is built on trust and mutual respect.

4. Kết luận

Trong phần thi Speaking IELTS, chủ đề talk about your best friend không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng tiếng Anh mà còn là cơ hội để bạn chia sẻ những câu chuyện và cảm xúc cá nhân một cách chân thật. Hãy để IELTS Siêu Tốc là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trên con đường chinh phục kỳ thi IELTS.

Tài liệu tham khảo:

Talk about your best friend: https://leapscholar.com/exams/ielts/practice-test/speaking/cue-card/describe-your-best-friend

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *