For + khoảng thời gian là thì gì? Cách sử dụng hiệu quả nhất

Trong tiếng Anh, for + khoảng thời gian thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian mà một hành động hoặc trạng thái diễn ra.

Cụm từ này có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là với thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và Quá khứ đơn (Past Simple). Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc của bạn về for + khoảng thời gian là thì gì?

Mời các bạn cùng bắt khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. For + khoảng thời gian nghĩa là gì?

For + khoảng thời gian là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian cụ thể hoặc một khoảng thời gian không xác định.

For + khoảng thời gian nghĩa là gì?
For + khoảng thời gian nghĩa là gì?

Cách sử dụng:

Với khoảng thời gian cụ thể:  For + khoảng thời gian + (động từ hoặc danh từ)

Ví dụ:

  • For two hours, I studied for my exam. (Tôi đã học bài thi trong hai giờ.)
  • For a week, she was sick. (Cô ấy đã ốm trong một tuần.)
  • For ten years, I worked as a teacher. (Tôi đã làm giáo viên trong mười năm.)

Với khoảng thời gian không xác định: For + khoảng thời gian + (động từ hoặc danh từ)

Ví dụ:

  • For a while, I didn’t know what to do. (Trong một thời gian, tôi không biết phải làm gì.)
  • For a long time, we were friends. (Chúng tôi đã là bạn trong một thời gian dài.)
  • For the past few days, I have been feeling tired. (Mấy ngày nay tôi cảm thấy mệt mỏi.)

2. For + khoảng thời gian là thì gì 

2.1. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại hoặc có liên quan đến hiện tại.

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Công thức

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed + (for + khoảng thời gian)
  • Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + (for + khoảng thời gian)
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + (for + khoảng thời gian)?

Cách sử dụng “For + Khoảng Thời Gian” trong thì hiện tại hoàn thành

Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại:
Ví dụ:

  • I have lived in this city for five years. (Tôi đã sống ở thành phố này được năm năm và vẫn đang sống ở đây.)
  • She has worked at this company for two decades. (Cô ấy đã làm việc tại công ty này được hai thập kỷ và vẫn đang làm việc.)

Diễn tả sự trải nghiệm hoặc trạng thái đã xảy ra nhiều lần trong khoảng thời gian cụ thể:
Ví dụ: They have visited that museum for the past three summers. (Họ đã đến thăm bảo tàng đó trong ba mùa hè vừa qua và có thể sẽ tiếp tục thăm.)

Phủ định hành động chưa xảy ra trong khoảng thời gian cụ thể:
Ví dụ:

  • He hasn’t seen his friend for years. (Anh ấy đã không gặp bạn mình trong nhiều năm.)
  • We haven’t had a vacation for a long time. (Chúng tôi đã không có kỳ nghỉ trong một thời gian dài.)

Diễn tả một hành động đã xảy ra và có kết quả liên quan đến hiện tại:
Ví dụ: She has studied English for three years, so she can speak it fluently now. (Cô ấy đã học tiếng Anh được ba năm, vì vậy cô ấy có thể nói tiếng Anh trôi chảy bây giờ.)

Một số ví dụ cụ thể

  • I have known him for ten years. (Tôi đã biết anh ấy được mười năm.)
  • They have played the piano for a long time. (Họ đã chơi piano trong một thời gian dài.)
  • She hasn’t visited her grandparents for months. (Cô ấy đã không thăm ông bà trong nhiều tháng.)
  • We haven’t eaten out for weeks. (Chúng tôi đã không ăn ngoài trong nhiều tuần.)
  • Have you studied Japanese for two years? (Bạn đã học tiếng Nhật được hai năm rồi à?)
  • Has he lived here for his entire life? (Anh ấy đã sống ở đây cả đời à?)

Xem thêm:

2.2. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

Khi sử dụng “for + khoảng thời gian” trong thì này, chúng ta muốn nhấn mạnh rằng hành động đó đã kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định trước khi một sự kiện khác xảy ra.

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Cấu Trúc

Cấu trúc của thì Quá Khứ Hoàn Thành với “for + khoảng thời gian”:

  • Chủ ngữ + had + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) + for + khoảng thời gian

Ví Dụ:

She had lived in Paris for five years before she moved to London.

  • (Cô ấy đã sống ở Paris được năm năm trước khi cô ấy chuyển đến London.)
  • Trong câu này, hành động “sống ở Paris” đã kéo dài trong năm năm và hoàn thành trước khi hành động “chuyển đến London” xảy ra.

They had been friends for ten years before they started dating.

  • (Họ đã là bạn bè được mười năm trước khi họ bắt đầu hẹn hò.)
  • Hành động “là bạn bè” kéo dài trong mười năm và hoàn thành trước khi hành động “bắt đầu hẹn hò” xảy ra.

The company had operated for twenty years before it went bankrupt.

  • (Công ty đã hoạt động được hai mươi năm trước khi nó phá sản.)
  • Hành động “hoạt động” của công ty kéo dài trong hai mươi năm và hoàn thành trước khi hành động “phá sản” xảy ra.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành với “for + khoảng thời gian”, hành động hoặc trạng thái diễn ra trong quá khứ và phải hoàn thành trước một hành động hoặc sự kiện khác cũng trong quá khứ.
  • “For + khoảng thời gian” giúp nhấn mạnh khoảng thời gian mà hành động hoặc trạng thái đó diễn ra trước khi kết thúc.

2.3. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

Khi sử dụng “for + khoảng thời gian” trong thì tương lai hoàn thành, chúng ta nhấn mạnh khoảng thời gian mà hành động đó đã diễn ra cho đến thời điểm tương lai nhất định.

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Công thức

S + will have + V3/ed + for + khoảng thời gian

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • will have: Trợ động từ chỉ thì tương lai hoàn thành
  • V3/ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle)
  • for + khoảng thời gian: Để chỉ khoảng thời gian mà hành động diễn ra

Ví dụ chi tiết

By next month, I will have known him for twenty years.

  • Nghĩa: Đến tháng sau, tôi sẽ biết anh ấy được hai mươi năm.
  • Giải thích: Hành động “biết anh ấy” đã bắt đầu từ quá khứ và sẽ kéo dài đến thời điểm “tháng sau”, lúc đó là tròn hai mươi năm.

By the time you arrive, she will have been here for three hours.

  • Nghĩa: Khi bạn đến, cô ấy sẽ ở đây được ba giờ.
  • Giải thích: Hành động “ở đây” của cô ấy bắt đầu trước đó và sẽ hoàn thành tại thời điểm bạn đến, lúc đó là tròn ba giờ.

By 2025, they will have built the bridge for ten years.

  • Nghĩa: Đến năm 2025, họ sẽ xây cầu được mười năm.
  • Giải thích: Hành động “xây cầu” bắt đầu từ năm 2015 và sẽ kéo dài đến năm 2025, lúc đó là tròn mười năm.

Khi Nào Dùng Thì Tương Lai Hoàn Thành?

Thì tương lai hoàn thành thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Để dự đoán hoặc ước lượng một hành động sẽ hoàn thành vào một thời điểm nhất định trong tương lai.
  • Để nhấn mạnh độ dài của một hành động kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Thì tương lai hoàn thành thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như “by”, “by the time”, “by then”, “before” để xác định thời điểm trong tương lai mà hành động sẽ hoàn thành.
  • Không dùng thì tương lai hoàn thành để miêu tả những sự kiện chắc chắn hoặc đã được lên kế hoạch cụ thể.

Xem thêm:

2.4. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) 

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Cấu Trúc:

Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + (for + khoảng thời gian)

  • Ví dụ: She is working for eight hours today. (Cô ấy đang làm việc trong tám giờ hôm nay.)

Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + (for + khoảng thời gian)

  • Ví dụ: He is not studying for three hours. (Anh ấy không đang học trong ba giờ.)

Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing + (for + khoảng thời gian)?

  • Ví dụ: Are you playing the guitar for an hour now? (Bạn có đang chơi đàn ghi-ta trong một giờ đồng hồ không?)

Sử Dụng “For + Khoảng Thời Gian” Trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn:

Mặc dù ít phổ biến hơn so với các thì khác, việc sử dụng “for + khoảng thời gian” trong thì hiện tại tiếp diễn vẫn có thể xảy ra khi chúng ta muốn nhấn mạnh sự kéo dài của một hành động đang diễn ra. Thông thường, cấu trúc này dùng để chỉ rõ ràng hành động bắt đầu trong quá khứ gần và vẫn đang tiếp tục diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ:

Đang diễn ra và kéo dài:

  • We are studying for the exam for two hours now. (Chúng tôi đang học cho kỳ thi đã được hai giờ đồng hồ rồi.)
  • She is cleaning the house for three hours today. (Cô ấy đang dọn dẹp nhà cửa trong ba giờ hôm nay.)

Diễn ra liên tục trong khoảng thời gian ngắn:

  • They are talking for twenty minutes. (Họ đang nói chuyện được hai mươi phút rồi.)
  • He is playing video games for the entire afternoon. (Anh ấy đang chơi game cả buổi chiều nay.)

Lưu Ý:

  • “For + khoảng thời gian” trong thì hiện tại tiếp diễn thường xuất hiện khi người nói muốn nhấn mạnh khoảng thời gian mà hành động đang diễn ra, đặc biệt khi hành động đó kéo dài hơn bình thường hoặc khi người nói muốn làm nổi bật sự liên tục của hành động.
  • Cấu trúc này cũng thường xuất hiện trong các câu mang tính chất phản ánh, bình luận về một hành động cụ thể đang diễn ra.

2.5. Thì quá khứ đơn (Simple Past)

Thì Quá Khứ Đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Khi kết hợp với “for + khoảng thời gian”, nó nhấn mạnh rằng hành động đó kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể và đã hoàn thành trong quá khứ.

Thì quá khứ đơn (Simple Past)
Thì quá khứ đơn (Simple Past)

Cấu trúc:

S + V2/ed + for + khoảng thời gian

  • S (Subject) là chủ ngữ
  • V2/ed là động từ quá khứ
  • for + khoảng thời gian để chỉ thời gian hành động diễn ra

Ví dụ minh họa:

He lived in Paris for three years.

  • (Anh ấy đã sống ở Paris ba năm.)
  • Hành động sống ở Paris kéo dài ba năm và đã kết thúc.

She worked at that company for five years.

  • (Cô ấy đã làm việc ở công ty đó năm năm.)
  • Hành động làm việc tại công ty kéo dài năm năm và đã kết thúc.

They stayed at the hotel for a week.

  • (Họ đã ở khách sạn một tuần.)
  • Hành động ở khách sạn kéo dài một tuần và đã kết thúc.

I studied French for two months last summer.

  • (Tôi đã học tiếng Pháp hai tháng vào mùa hè năm ngoái.)
  • Hành động học tiếng Pháp kéo dài hai tháng và đã kết thúc.

Các điểm lưu ý:

  • Thì Quá Khứ Đơn thường được sử dụng khi có mốc thời gian xác định trong quá khứ, ví dụ như “last year”, “in 2010”, “yesterday”, v.v.
  • “For + khoảng thời gian” chỉ rõ thời gian kéo dài của hành động nhưng không tiếp tục đến hiện tại.
  • Hành động được diễn tả đã hoàn toàn kết thúc vào một thời điểm trong quá khứ.

Xem thêm:

3. Bài tập for + khoảng thời gian là thì gì

Sau đây hãy cùng ôn tập kiến thức vừa tìm hiểu nào.

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài 1. Điền vào chỗ trống

  1. He __________ (live) in New York __________ five years.
  2. She __________ (study) English __________ three months last year.
  3. They __________ (work) on the project __________ two weeks before they presented it.
  4. I __________ (wait) for the bus __________ an hour now.
  5. We __________ (know) each other __________ ten years.
  6. By the end of this year, she __________ (work) at the company __________ fifteen years.
  7. They __________ (be) friends __________ elementary school.
  8. He __________ (travel) around Europe __________ six months in 2018.
  9. I __________ (not see) her __________ last Christmas.
  10. She __________ (teach) at the university __________ twenty years before she retired.
  11. We __________ (run) __________ an hour every morning this week.
  12. He __________ (study) for the exam __________ the past two days.
  13. By the time he finishes his degree, he __________ (study) __________ seven years.
  14. They __________ (live) in that house __________ their childhood.
  15. She __________ (wait) at the airport __________ three hours now.
  16. He __________ (play) the guitar __________ he was a child.
  17. We __________ (travel) together __________ five years.
  18. By next month, I __________ (live) here __________ ten years.
  19. She __________ (attend) that school __________ her primary education.
  20. They __________ (be) married __________ thirty years by next June.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Tôi đã học tiếng Anh được ba năm.
  2. Anh ấy đã làm việc ở công ty này suốt mười năm.
  3. Chúng tôi đã sống ở đây từ năm ngoái.
  4. Cô ấy đã chơi piano từ khi còn nhỏ.
  5. Tôi đã đợi anh ấy ở đây được mười phút.
  6. Họ đã học chung suốt bốn năm đại học.
  7. Đến cuối năm nay, tôi sẽ làm việc ở đây suốt năm năm.
  8. Cô ấy đã làm việc tại trường này từ năm 2005.
  9. Chúng tôi đã đi du lịch khắp châu Âu trong ba tuần.
  10. Anh ta đã sống ở căn nhà này suốt cả đời.

Đáp án

Bài 1. Điền vào chỗ trống

  1. lived – for
  2. studied – for
  3. had worked – for
  4. have been waiting – for
  5. have known – for
  6. will have worked – for
  7. have been – since
  8. traveled – for
  9. haven’t seen – since
  10. had taught – for
  11. have been running – for
  12. has been studying – for
  13. will have studied – for
  14. have lived – since
  15. has been waiting – for
  16. has played – since
  17. have been traveling – for
  18. will have lived – for
  19. has attended – since
  20. will have been – for

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. I have been studying English for three years.
  2. He has worked at this company for ten years.
  3. We have been living here since last year.
  4. She has been playing the piano since she was young.
  5. I have been waiting for him here for ten minutes.
  6. They have been studying together throughout four years of university.
  7. By the end of this year, I will have worked here for five years.
  8. She has worked at this school since 2005.
  9. We traveled across Europe for three weeks.
  10. He has lived in this house his entire life.

4. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về for + khoảng thời gian là thì gì? và có thêm kiến thức tổng hợp các cấu trúc.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • For or since: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/for-or-since  
  • For period of time: https://ell.stackexchange.com/questions/331944/for-period-of-time-vs-in-period-of-time         
  • For – since: https://www.englishclub.com/grammar/verbs-m_for-since.php   

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *