Just là gì? Just là thì gì? Cách sử dụng just hiệu quả nhất
Just là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ này có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh do nó có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau.
Hiểu và sử dụng đúng “just” giúp người học diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ just là thì gì?
Mời các bạn cùng bắt khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.
Nội dung chính
1. Ý nghĩa của just là gì trong tiếng Anh
Just là một trạng từ có nghĩa cơ bản là vừa mới, chỉ, hoặc công bằng.
Các nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh
- Nghĩa chỉ thời gian
Just có thể được dùng để chỉ một hành động vừa mới xảy ra. Ví dụ: I have just finished my homework.
- Nghĩa chỉ sự công bằng, đúng đắn
Just có thể mang nghĩa là công bằng hoặc đúng đắn. Ví dụ: It’s a just decision.
- Nghĩa chỉ mức độ (chỉ, duy nhất)
Just có thể được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó là chính xác hoặc duy nhất. Ví dụ: It’s just a joke.
Xem thêm:
2. Just là thì gì trong tiếng Anh
Để biết rõ hơn, mời các bạn cùng tìm hiểu ngay sau đây
2.1. Just trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Trong tiếng Anh, “just” thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để diễn tả một hành động vừa mới hoàn thành ngay trước thời điểm nói. Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất của từ “just”.
Cấu trúc câu cơ bản khi sử dụng “just” trong thì hiện tại hoàn thành là:
- Chủ ngữ + have/has + just + quá khứ phân từ (past participle) + tân ngữ (nếu có)
Ví dụ minh họa
- I have just finished my homework. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
- She has just arrived at the airport. (Cô ấy vừa mới đến sân bay.)
- They have just left the office. (Họ vừa mới rời khỏi văn phòng.)
- He has just called me.(Anh ấy vừa mới gọi cho tôi.)
Như trong các ví dụ trên, “just” được đặt giữa trợ động từ “have/has” và động từ chính ở dạng quá khứ phân từ để chỉ hành động vừa mới xảy ra.
2.2. Just trong thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Trong thì quá khứ hoàn thành, “just” được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đã xảy ra và hoàn thành ngay trước một hành động khác trong quá khứ. Đây là một cách để nhấn mạnh sự liên tiếp của các sự kiện trong quá khứ.
Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành với “just” thường như sau:
- S+had+just+V3/V−ed+OS + had + just + V3/V-ed + OS+had+just+V3/V−ed+O
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- had: Trợ động từ cho thì quá khứ hoàn thành
- just: Trạng từ “vừa mới”
- V3/V-ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ
- O: Tân ngữ (nếu có)
Ví dụ:
- They had just finished their dinner when the guests arrived. (Họ vừa mới ăn xong bữa tối thì khách đến.)
- I had just put the baby to sleep when the phone rang. (Tôi vừa mới đặt em bé ngủ thì điện thoại reo.)
Sử dụng “just” để nhấn mạnh sự hoàn thành ngay lập tức trước một hành động khác
“Just” trong thì quá khứ hoàn thành không chỉ nhấn mạnh hành động đã xảy ra mà còn nhấn mạnh thời điểm hoàn thành của hành động đó. Điều này giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ ràng hơn về trình tự thời gian của các sự kiện.
Ví dụ:
- She had just taken a shower when the doorbell rang. (Cô ấy vừa mới tắm xong thì chuông cửa reo.)
- We had just arrived at the station when the train left. (Chúng tôi vừa mới đến ga thì tàu rời đi.)
Lưu ý khi sử dụng “just” trong thì quá khứ hoàn thành
- “Just” trong thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng trong văn nói và viết để làm rõ thứ tự thời gian giữa hai hành động trong quá khứ.
- Chú ý rằng “just” trong trường hợp này chỉ ra rằng hành động đầu tiên vừa mới hoàn thành, không lâu trước khi hành động thứ hai xảy ra.
2.3. Just trong thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Trong tiếng Anh, “just” khi sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) thường được dùng để chỉ một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc gần sát thời điểm nói. Điều này giúp nhấn mạnh tính khẩn cấp, tức thời hoặc tính đang diễn ra của hành động đó.
Hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói
I am just leaving the house.
- Dịch: Tôi vừa mới rời khỏi nhà.
- Giải thích: Câu này cho biết hành động rời khỏi nhà đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
She is just finishing her homework.
- Dịch: Cô ấy đang vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.
- Giải thích: Hành động hoàn thành bài tập đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
Hành động xảy ra ngay trước hoặc sau thời điểm nói
They are just starting the meeting.
- Dịch: Họ vừa mới bắt đầu cuộc họp.
- Giải thích: Hành động bắt đầu cuộc họp đang diễn ra hoặc vừa diễn ra ngay trước thời điểm nói.
He is just arriving at the airport.
- Dịch: Anh ấy vừa mới đến sân bay.
- Giải thích: Hành động đến sân bay đang diễn ra hoặc vừa diễn ra ngay trước thời điểm nói.
Cách dùng và vị trí của “just” trong câu
Trong thì hiện tại tiếp diễn, “just” thường được đặt giữa chủ ngữ và động từ “to be” (am/is/are) + động từ chính thêm “ing”. Cấu trúc câu thường như sau:
- Chủ ngữ + “to be” (am/is/are) + “just” + động từ thêm “ing”
Ví dụ:
- I am just finishing my report. (Tôi vừa mới hoàn thành báo cáo của mình.)
Xem thêm:
2.4. Just trong thì quá khứ đơn (Simple Past)
“Just” trong thì quá khứ đơn được sử dụng để chỉ một hành động vừa mới xảy ra trong quá khứ, không lâu trước thời điểm hiện tại. Đây là một cách để nhấn mạnh rằng sự việc hoặc hành động đã xảy ra rất gần với thời điểm nói.
Cách dùng:
- “Just” được đặt trước động từ chính trong câu để nhấn mạnh rằng hành động vừa mới xảy ra.
Ví dụ cụ thể:
She just left the office.
- Dịch: Cô ấy vừa rời khỏi văn phòng.
- Câu này nhấn mạnh rằng cô ấy vừa mới rời khỏi, không lâu trước đó.
I just finished my homework.
- Dịch: Tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà.
- Câu này cho thấy hành động hoàn thành bài tập vừa mới xảy ra.
They just arrived at the station.
- Dịch: Họ vừa mới đến ga.
- Câu này nhấn mạnh rằng họ mới đến ngay trước thời điểm hiện tại.
He just called me.
- Dịch: Anh ấy vừa gọi cho tôi.
- Câu này nhấn mạnh rằng cuộc gọi vừa mới xảy ra.
3. Cách sử dụng “just” trong câu
“Just” có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc ngữ pháp và nghĩa của câu. Dưới đây là một số quy tắc phổ biến:
Trước động từ chính
Trong các câu khẳng định và câu phủ định, “just” thường được đặt ngay trước động từ chính để nhấn mạnh rằng hành động vừa mới xảy ra. Ví dụ:
- I just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà.)
- She just arrived at the station. (Cô ấy vừa mới đến ga.)
Trước trợ động từ
Khi câu sử dụng trợ động từ (have, has, do, does, did), just thường được đặt trước trợ động từ và sau chủ ngữ. Ví dụ:
- I have just seen him. (Tôi vừa mới gặp anh ấy.)
- She has just told me the news. (Cô ấy vừa mới nói với tôi tin tức.)
Trong câu phủ định với trợ động từ, “just” được đặt trước “not”. Ví dụ:
- I just haven’t finished it yet. (Tôi chỉ là chưa hoàn thành nó thôi.)
Các lưu ý khi sử dụng “just”
Chọn đúng thì cho câu
“Just” thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để chỉ một hành động vừa mới xảy ra. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng với thì quá khứ đơn (Simple Past) trong một số ngữ cảnh. Cần chú ý chọn đúng thì để tránh sai ngữ pháp và làm rõ ý nghĩa câu.
Ví dụ:
- Hiện tại hoàn thành: I have just eaten breakfast. (Tôi vừa mới ăn sáng.)
- Quá khứ đơn: I just ate breakfast. (Tôi vừa ăn sáng.)
Không lạm dụng “just”
Sử dụng “just” quá nhiều trong một đoạn văn hoặc bài nói có thể làm giảm sự rõ ràng và tự nhiên của ngôn ngữ. Chỉ sử dụng “just” khi thật sự cần thiết để nhấn mạnh thời gian hoặc mức độ.
Xem thêm:
4. Lỗi phổ biến khi dùng “just”
Sau đây là một vài lỗi phổ biến bạn cần lưu ý:
Sử dụng “just” không đúng ngữ cảnh
“Just” là một từ đa nghĩa và dễ gây nhầm lẫn nếu không sử dụng đúng ngữ cảnh. Một số lỗi phổ biến bao gồm:
- Dùng “just” không đúng ngữ pháp: Sử dụng “just” không phù hợp với cấu trúc câu hoặc thì của động từ.
- Dùng “just” không đúng nghĩa: Sử dụng “just” trong những ngữ cảnh không phù hợp với nghĩa cần diễn đạt.
Ví dụ:
- Sai: I just do my homework.
- Đúng: I just did my homework. (Tôi vừa làm xong bài tập về nhà.)
- Sai: She is just finish her work.
- Đúng: She has just finished her work. (Cô ấy vừa mới hoàn thành công việc của mình.)
Nhầm lẫn giữa “just” và các từ khác như “only”, “simply”
“Just” thường bị nhầm lẫn với “only” và “simply” do chúng có nghĩa gần giống nhau trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt quan trọng:
- “Just” thường dùng để chỉ một hành động vừa mới xảy ra, hoặc để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là duy nhất, chính xác.
- “Only” nhấn mạnh vào sự độc nhất, không có gì khác ngoài điều được đề cập.
- “Simply” thường mang nghĩa là đơn giản, không phức tạp.
Ví dụ:
- I just want to help. (Tôi chỉ muốn giúp đỡ.)
- I only want to help. (Tôi chỉ muốn giúp đỡ và không làm gì khác.)
- I simply want to help. (Tôi chỉ đơn giản là muốn giúp đỡ.)
Ví dụ về các lỗi phổ biến và cách sửa chữa
Ví dụ 1:
- Sai: I just finished to eat.
- Phân tích lỗi: Sử dụng “to eat” sau “finished” là không đúng ngữ pháp.
- Đúng: I just finished eating. (Tôi vừa mới ăn xong.)
Ví dụ 2:
- Sai: He just completed his task in the morning.
- Phân tích lỗi: “Just” thường dùng để chỉ hành động vừa mới xảy ra, nên không phù hợp khi dùng với thời gian rõ ràng như “in the morning”.
- Đúng: He completed his task in the morning. (Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ vào buổi sáng.)
Ví dụ 3:
- Sai: She just arrived to the party.
- Phân tích lỗi: Sử dụng “to” không đúng với động từ “arrive”.
- Đúng: She just arrived at the party. (Cô ấy vừa đến bữa tiệc.)
Ví dụ 4:
- Sai: They are just finish the project.
- Phân tích lỗi: Sử dụng sai cấu trúc thì hiện tại hoàn thành.
- Đúng: They have just finished the project. (Họ vừa hoàn thành dự án.)
Lời khuyên để tránh lỗi:
- Hiểu rõ ngữ cảnh: Xác định nghĩa cần diễn đạt và chọn từ phù hợp nhất.
- Nắm vững ngữ pháp: Hiểu rõ cách sử dụng “just” với các thì khác nhau trong tiếng Anh.
- Luyện tập thường xuyên: Thực hành qua các bài tập và câu ví dụ để làm quen với cách dùng đúng của “just”.
5. Bài tập just là thì gì
Sau đây hãy cùng ôn tập kiến thức vừa tìm hiểu nào.
Bài 1. Điền vào chỗ trống
- She __________ (finish) her homework.
- They __________ (arrive) when the party started.
- He __________ (leave) for work a few minutes ago.
- We __________ (start) cooking dinner.
- I __________ (read) the book you recommended.
- Tom __________ (call) me about the meeting.
- The students __________ (complete) their exams.
- Sarah __________ (send) the email to the client.
- They __________ (fix) the car yesterday.
- My parents __________ (arrive) home from their trip.
- The movie __________ (begin) five minutes ago.
- He __________ (tell) me the news just now.
- We __________ (move) into our new apartment.
- She __________ (buy) a new dress for the party.
- They __________ (finish) painting the house last week.
- The train __________ (leave) the station.
- I __________ (clean) the kitchen this morning.
- He __________ (start) feeling better after taking the medicine.
- The team __________ (score) a goal in the last minute.
- She __________ (complete) the project on time.
Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Tôi vừa mới đọc xong cuốn sách đó.
- Họ vừa mới hoàn thành dự án lớn.
- Anh ấy vừa mới rời khỏi nhà đi làm.
- Chúng tôi chỉ mới bắt đầu nấu bữa tối.
- Cô ấy đã gọi cho tôi về cuộc họp.
- Các học sinh vừa mới hoàn thành bài kiểm tra.
- Sarah vừa mới gửi email cho khách hàng.
- Họ chỉ mới sửa chữa chiếc xe hôm qua.
- Bố mẹ tôi vừa mới trở về từ chuyến du lịch của họ.
- Phim bắt đầu cách đây 5 phút.
Đáp án
Bài 1. Điền vào chỗ trống
- just finished
- had just arrived
- just left
- have just started
- just read
- just called
- have just completed
- just sent
- just fixed
- have just arrived
- just began
- just told
- have just moved
- just bought
- finished
- has just left
- just cleaned
- just started
- just scored
- just completed
Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- I have just finished reading that book.
- They have just completed a big project.
- He has just left home for work.
- We have just started cooking dinner.
- She just called me about the meeting.
- The students have just finished their exams.
- Sarah just sent the email to the client.
- They just fixed the car yesterday.
- My parents have just returned from their trip.
- The movie began just five minutes ago.
6. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về just là thì gì? và có thêm kiến thức tổng hợp các cấu trúc.
Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.
Tài liệu tham khảo:
- Just: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/just
- Present perfect just: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/present-perfect-just-yet-still-already
- Confusing words just: https://www.thoughtco.com/confusing-words-just-1211250