Had là gì? Had là thì gì? Phân biệt had, have và has dễ hiểu nhất

Bạn vẫn còn nhầm lẫn việc sử dụng từ had và không biết cách phân biệt chúng như thế nào giữa các thì khác nhau hay thắc mắc ràng had, have và has có gì khác biệt khiến bạn khó khăn trong việc học tiếng Anh.

Hãy cùng IELTS Siêu Tốc nắm trùm để biết rõ had là thì gì để nâng tầm giao tiếp tiếng Anh của bạn!

1. Had là gì? 

Phiên âm: /ˈhæd/

Had là dạng quá khứ của động từ have, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả các hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Had có thể xuất hiện với hai vai trò chính:

Had là gì?
Had là gì?
  • Là động từ chính:

Diễn tả hành động đã xảy ra. 

Ví dụ: I had a dog when I was a child. (Tôi đã có một con chó khi còn nhỏ.)

Diễn tả sở hữu trong quá khứ. 

Ví dụ: She had a beautiful house. (Cô ấy đã có một ngôi nhà đẹp.)

  • Là trợ động từ:

Hình thành thì quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ. 

Ví dụ: I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.)

Hình thành thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả hành động đã tiếp diễn trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn hoặc bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ. 

Ví dụ: 

  • It had been raining for hours when we arrived. (Trời đã mưa hàng giờ liền khi chúng tôi đến).

2. Had là thì gì? 

Những cấu trúc và ví dụ sau đây sẽ  giúp minh họa chi tiết các trường hợp sử dụng từ had trong các thì và cấu trúc câu khác nhau trong tiếng Anh mà bạn cần biết.

Had là thì gì?
Had là thì gì?

2.1. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)

  • Dùng để: Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Cấu trúc: S + had + Noun
  • Ví dụ: “I had breakfast at 7 AM.” (Tôi đã ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)

2.2. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)

  • Dùng để: Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Cấu trúc: S + had + V3/ed
  • Ví dụ: “She had finished her work before she went home.” (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi về nhà.)

2.3. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)

  • Dùng để: Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Cấu trúc: S + had been + V-ing
  • Ví dụ: “They had been studying for hours before the test.” (Họ đã học hàng giờ trước khi thi.)

Vậy had thường được sử dụng phổ biến trong thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Xem thêm:

3. Had been là thì gì? Had V3 là thì gì?

Had been và had V3 là dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành mà ta có cách dùng và công thức như sau: 

Had been là thì gì? Had V3 là thì gì?
Had been là thì gì? Had V3 là thì gì?

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều đã xảy ra trong quá khứ. Hành động ở thì quá khứ hoàn thành thường được nhấn mạnh hơn hành động ở thì quá khứ đơn.

Cách sử dụng:

  • Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ
  • Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

Cấu trúc:

Với động từ thường:

  • Thể khẳng định: S + had + V3/ed
  • Thể phủ định: S + had not + V3/ed
  • Thể nghi vấn: Had + S + V3/ed?

Ví dụ:

  • Before I went to school, I had eaten breakfast. (Trước khi tôi đi học, tôi đã ăn sáng rồi.)
  • I went to the cinema after I had finished my homework. (Tôi đã đi xem phim sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)

Với động từ to be:

  • Thể khẳng định: S + had been + V3
  • Thể phủ định: S + had not been + V3
  • Thể nghi vấn: Had + S + been + V3?

Ví dụ:

  • I had been living in Hanoi for five years before I moved to Ho Chi Minh City. (Tôi đã sống ở Hà Nội năm năm trước khi chuyển đến Thành phố Hồ Chí Minh.)
  • I had never been happy before I met you. (Tôi chưa bao giờ hạnh phúc trước khi gặp bạn.)

Vậy had been và had V3 là thì quá khứ hoàn thành. Bạn cần lưu ý để nâng cao trình độ tiếng anh của mình

4. Các trường hợp đặc biệt của từ had

Trong tiếng Anh, từ had không chỉ được sử dụng trong các thì quá khứ mà còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc đặc biệt, giúp diễn đạt những tình huống phức tạp và mang tính giả định. Dưới đây là hai trường hợp đặc biệt thường gặp khi sử dụng had.

Các trường hợp đặc biệt của từ had
Các trường hợp đặc biệt của từ had

4.1. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)

  • Dùng để: Diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ. Thường dùng để nói về những điều tiếc nuối hoặc những điều muốn thay đổi trong quá khứ.
  • Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
  • Ví dụ: “If I had known, I would have helped.” (Nếu tôi biết, tôi đã giúp bạn.)

4.2. Câu giả định trong quá khứ (Past Unreal Conditional)

  • Dùng để: Diễn tả mong muốn hoặc điều kiện không có thật trong quá khứ. Thường dùng để thể hiện sự tiếc nuối hoặc ước muốn về một điều gì đó đã không xảy ra.
  • Cấu trúc: S + wish + S + had + V3/ed
  • Ví dụ: “I wish I had gone to the party.” (Tôi ước gì tôi đã đi dự tiệc.)

Những cấu trúc và ví dụ này giúp làm rõ các trường hợp đặc biệt khi sử dụng từ had trong tiếng Anh, thể hiện những tình huống không có thật trong quá khứ và thể hiện sự tiếc nuối hoặc mong muốn về những điều đã không xảy ra.

5. Phân biệt had, have và has

Had và have là hai từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng cách sử dụng của chúng lại có sự khác biệt rõ rệt. Nắm vững sự khác biệt này là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và tự tin hơn.

Phân biệt had, have và had
Phân biệt had, have và had

5.1. Phân biệt theo thì

  • Had: Dùng cho thì quá khứ, diễn tả hành động, sở hữu trong quá khứ.

Ví dụ:

  •  I had a dog when I was a child. (Tôi đã có một con chó khi còn nhỏ.)
  • She had finished her homework before I arrived. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi tôi đến.)
  • Have: Dùng cho thì hiện tại và tương lai.

Hiện tại: Diễn tả sở hữu, thói quen, sự thật hiển nhiên.

Ví dụ:

  •  I have a cat. (Tôi có một con mèo.)
  • She has a beautiful voice. (Cô ấy có một giọng hát hay.)

Tương lai: Diễn tả dự định, kế hoạch.

Ví dụ: 

  • I have to go to the doctor tomorrow. (Tôi phải đi khám bác sĩ vào ngày mai.)
  • We are having a party next weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần tới.)
  • Has: Dùng cho ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại, diễn tả sở hữu, thói quen, sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: 

  • She has a beautiful voice. (Cô ấy có một giọng hát hay.)
  • The cat has one tail. (Con mèo có một cái đuôi.)

5.2. Phân biệt theo vai trò

  • Had:

Là động từ chính: Diễn tả hành động, sở hữu trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • She had a lot of money when she was young. (Cô ấy đã có rất nhiều tiền khi còn trẻ.)
  • They had already eaten dinner when we got home. (Họ đã ăn tối rồi khi chúng tôi về đến nhà.)

Là trợ động từ: Hình thành thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ:

  •  I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.)
  • It had been raining for hours when we arrived. (Trời đã mưa hàng giờ liền khi chúng tôi đến.)
  • Have:

Là động từ chính: Diễn tả hành động, sở hữu, thói quen.

Ví dụ: 

  • She has a cold. (Cô ấy bị cảm.)
  • They have breakfast together every morning. (Họ ăn sáng cùng nhau mỗi sáng.)

Là trợ động từ: Hình thành thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ: 

  • I have just finished my work. (Tôi vừa mới hoàn thành công việc.)
  • She has been studying English for 5 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh 5 năm.)
  • Has:

Là động từ chính: Diễn tả sở hữu, thói quen, sự thật hiển nhiên (chỉ dùng cho ngôi thứ ba số ít).

Ví dụ:

  •  He has a dog. (Anh ấy có một con chó.)
  • The cat has one tail. (Con mèo có một cái đuôi.)

Là trợ động từ: Hình thành thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (chỉ dùng cho ngôi thứ ba số ít).

Ví dụ:

  •  He has just finished his homework. (Anh ấy vừa mới hoàn thành bài tập.)
  • She has been waiting for two hours. (Cô ấy đã đợi hai tiếng.)

Xem thêm:

6. Bài tập had là thì gì

Để ôn tập kiến thức những gì đã học, chúng mình cùng thực hành một số bài tập sau đây nhé!

Bài tập 1: Điền had, have hoặc has vào chỗ trống phù hợp

  1. I ___ a cat when I was a child.
  2. She ___ finished her homework before I arrived.
  3. He ___ a beautiful voice.
  4. We ___ been waiting for two hours when the show started.
  5. The Earth ___ one moon.
  6. They ___ decided to move to a new city.
  7. She ___ a cold.
  8. I ___ just finished my work.
  9. The cat ___ one tail.
  10. He ___ been studying English for 5 years.

Bài tập 2: Sử dụng had trong các câu hoàn chỉnh

  1. You ___ go to the beach yesterday?
  2. She ___ not study for the exam last week?
  3. They ___ already eaten dinner when we got home?
  4. I ___ a chance to meet him yesterday, but I missed it.
  5. If I ___ known the truth, I wouldn’t have done it.
  6. You ___ better study hard for the exam.
  7. I ___ rather stay at home than go to the party.
  8. It ___ been raining for hours when we arrived.
  9. I ___ finished my homework before I went to bed.
  10. By the time I ___ got home, she ___ already left.

Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. I / before / had finished / my homework / I / went / to bed.
  2. It / been raining / had / for hours / when / we / arrived.
  3. You / had / go / to the beach / yesterday?
  4. She / not / study / for the exam / last week?
  5. They / already / eaten / dinner / when / we / got home?
  6. I / had / a chance / to meet him / yesterday / but / I / missed / it.
  7. If / I / had known / the truth / I / wouldn’t / have done / it.
  8. You / had better / study hard / for the exam.
  9. I / would rather / stay / at home / than / go / to the party.
  10. By the time / I / had gotten / home / she / had already / left.

Đáp án

Bài tập 1: 

  1. had
  2. had
  3. has
  4. had
  5. has
  6. have
  7. has
  8. have
  9. has
  10. had

Bài tập 2: 

  1. Did you
  2. Didn’t she
  3. Had they
  4. Had
  5. Had known
  6. Had better
  7. Would rather
  8. Had been
  9. Had finished
  10. Had gotten, had already

Bài tập 3:

  1.  I had finished my homework before I went to bed.
  2. It had been raining for hours when we arrived.
  3. Did you go to the beach yesterday? (Câu này sử dụng “have” vì diễn tả hành động trong quá khứ đơn, không sử dụng “had”)
  4. Didn’t she study for the exam last week?
  5. Had they already eaten dinner when we got home?
  6. I had a chance to meet him yesterday, but I missed it.
  7. If I had known the truth, I wouldn’t have done it.
  8. You had better study hard for the exam.
  9. I would rather stay at home than go to the party.
  10. By the time I had gotten home, she had already left.

7. Kết luận

Had là một từ phổ biến trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả các hành động, sở hữu đã xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, sử dụng had đúng cách đòi hỏi sự phân biệt rõ ràng với have và has, cũng như nắm vững cách dùng had là thì gì. Hãy luyện tập thường xuyên, tham khảo tài liệu và áp dụng kiến thức vào thực tế để áp dụng had  một cách hiệu quả nhé!

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài học trong chuyên mục IELTS Grammar để nâng cao kiến thức ngữ pháp tiếng Anh một cách toàn diện.

Tài liệu tham khảo: 

  • Had: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/had
  • Had: https://vi.wiktionary.org/wiki/had

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *