Often là gì? Often là thì gì? Cách sử dụng often và sometimes trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ often và sometimes đúng cách có thể gây ra không ít khó khăn cho người học, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về often là thì gì, cũng như cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Often là gì? 

Phiên âm: /ˈɒf.tən/, /ˈsʌm.taɪmz/

Trong việc học tiếng Anh, often là trạng từ chỉ tần suất rất phổ biến. Nó thường được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hay sự việc.

Often: (thường xuyên) là trạng từ chỉ tần suất, diễn tả mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động hoặc sự việc. Nó có thể được dịch là thường xuyên hoặc hay.

Ví dụ:

Often:

  • I often go jogging in the morning. (Tôi thường xuyên chạy bộ vào buổi sáng).
  • She often reads books before going to bed. (Cô ấy thường xuyên đọc sách trước khi đi ngủ).
  • They often travel to different countries for work. (Họ thường xuyên đi du lịch đến các quốc gia khác nhau để làm việc).

2. Often là thì gì? 

Việc xác định thì phù hợp khi sử dụng often và sometimes là một yếu tố quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt khi muốn diễn tả mức độ tần suất của một hành động hoặc sự kiện.

Often và sometimes có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau trong tiếng Anh, nhưng chúng thường xuất hiện trong các thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, và hiện tại tiếp diễn. 

Hiện tại đơn: Được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên hoặc là thói quen.

Hiện tại hoàn thành: Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.

Hiện tại tiếp diễn: Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở thời điểm nói.

Ví dụ:

Hiện tại đơn:

  • He often visits his grandparents. (Anh ấy thường xuyên thăm ông bà).
  • We sometimes eat out on weekends. (Chúng tôi thỉnh thoảng ăn ngoài vào cuối tuần).
  • She often goes to the gym in the evening. (Cô ấy thường xuyên đến phòng gym vào buổi tối).

Hiện tại hoàn thành:

  • I have often traveled to Europe for work. (Tôi đã thường xuyên đi châu Âu vì công việc).
  • They have sometimes visited us during holidays. (Họ đã thỉnh thoảng đến thăm chúng tôi trong kỳ nghỉ).
  • He has often helped his neighbors with their garden. (Anh ấy đã thường xuyên giúp hàng xóm với khu vườn của họ).

Hiện tại tiếp diễn:

  • She is often working late these days. (Cô ấy thường xuyên làm việc muộn dạo này).
  • They are sometimes organizing events for charity. (Họ thỉnh thoảng tổ chức sự kiện cho từ thiện).
  • He is often practicing his guitar in the afternoon. (Anh ấy thường xuyên luyện tập guitar vào buổi chiều).

2.1. Công thức thì hiện tại hoàn thành khi đi với often/sometimes

Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì phổ biến nhất khi sử dụng với often và sometimes để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và vẫn có liên quan đến hiện tại. Vị trí của often và sometimes thường được đặt sau trợ động từ have/has.

Công thức của thì hiện tại hoàn thành với often và sometimes như sau:

Công thức: S + have/has + V3/ed + (often/sometimes) + …

Ví dụ:

  • They have often gone skiing in the Alps. (Họ đã thường xuyên đi trượt tuyết ở dãy Alps).
  • He has sometimes missed the bus due to traffic. (Anh ấy thỉnh thoảng đã bỏ lỡ xe buýt vì tắc đường).
  • We have often attended their parties. (Chúng tôi đã thường xuyên tham dự các buổi tiệc của họ).

2.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi đi với often/sometimes

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để nhấn mạnh vào quá trình hoặc sự lặp lại của một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại, đặc biệt khi dùng với often và sometimes. Vị trí của often và sometimes thường được đặt sau have/has been.

Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với often và sometimes như sau:

Công thức: S + have/has + been + V-ing + (often/sometimes) + …

Ví dụ:

  • I have often been working late these days. (Tôi đã thường xuyên làm việc muộn dạo này).
  • She has sometimes been helping her friend with homework. (Cô ấy thỉnh thoảng đã giúp bạn làm bài tập về nhà).
  • They have often been practicing for the concert. (Họ đã thường xuyên luyện tập cho buổi hòa nhạc).

Xem thêm:

3. Các cấu trúc thường sử dụng với often

Often thường đi kèm với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Hiểu rõ những cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng often linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc often
Cấu trúc often
Cấu trúcCách dùngVí dụ
often + động từ thường (V)Dùng để diễn tả hành động thường xảy ra.She often goes to the gym. (Cô ấy thường đi đến phòng tập thể dục.)
often + trạng từDùng để bổ nghĩa cho hành động hoặc tính từ.He often works late at night. (Anh ấy thường làm việc muộn vào ban đêm.)
often + danh từÍt gặp hơn, thường trong ngữ cảnh đặc biệt.We often have meetings on Mondays. (Chúng tôi thường có các cuộc họp vào các ngày thứ Hai.)
often + động từ nguyên mẫu (V1)Dùng trong câu mệnh lệnh hoặc câu trần thuật.They often eat out on weekends. (Họ thường ăn ngoài vào cuối tuần.)
often + trạng từ chỉ tần suấtDiễn tả tần suất của hành động.He often travels abroad. (Anh ấy thường đi du lịch nước ngoài.)
to be + oftenDùng với động từ to be.She is often tired after work. (Cô ấy thường mệt sau khi làm việc.)
often + động từ quá khứ (V2)Diễn tả hành động thường xảy ra trong quá khứ.He often visited his grandmother when he was a child. (Anh ấy thường đến thăm bà khi còn nhỏ.)
often + tính từDùng để bổ nghĩa cho tính từ.The weather is often unpredictable in this region. (Thời tiết ở khu vực này thường không thể đoán trước.)
often + động từ khuyết thiếuDùng với động từ khuyết thiếu.She can often be found reading in the library. (Cô ấy thường được tìm thấy đang đọc sách trong thư viện.)
often đứng đầu câuNhấn mạnh hành động thường xảy ra.Often, people forget to appreciate the little things. (Thường thì mọi người quên đánh giá cao những điều nhỏ bé.)
often + động từ tiếp diễn (V-ing)Diễn tả hành động đang diễn ra và thường xuyên xảy ra.He is often working late. (Anh ấy thường làm việc muộn.)
often + chủ ngữ + động từCấu trúc nhấn mạnh với chủ ngữ.Often she will start her day with a cup of coffee. (Thường thì cô ấy sẽ bắt đầu ngày mới với một tách cà phê.)

4. Một số từ đồng nghĩa với often

Trong tiếng Anh, có nhiều từ có nghĩa tương tự như often mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

Từ đồng nghĩa với often
Từ đồng nghĩa với often
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
FrequentlyThường xuyênShe frequently visits her friends. (Cô ấy thường xuyên thăm bạn bè của mình).
RegularlyĐều đặnHe regularly attends the meetings. (Anh ấy đều đặn tham dự các cuộc họp).
CommonlyThông thườngThis method is commonly used in research. (Phương pháp này thường được sử dụng trong nghiên cứu).
RecurrentlyLặp đi lặp lạiThe problem occurs recurrently. (Vấn đề này xảy ra lặp đi lặp lại).
ConsistentlyKiên định, đều đặnShe consistently performs well in exams. (Cô ấy luôn làm tốt trong các kỳ thi).
HabituallyTheo thói quenHe habitually wakes up early. (Anh ấy thường dậy sớm theo thói quen).
PeriodicallyĐịnh kỳThe system is updated periodically. (Hệ thống được cập nhật định kỳ).
ContinuallyLiên tụcShe continually strives for improvement. (Cô ấy không ngừng cố gắng cải thiện).
PerpetuallyVĩnh viễn, liên tụcHe is perpetually late. (Anh ấy luôn luôn đến muộn).
OftentimesThường thìOftentimes, they take a walk in the park. (Thường thì họ đi dạo trong công viên).
RepeatedlyLặp đi lặp lạiThe error occurs repeatedly. (Lỗi này xảy ra lặp đi lặp lại).
NumerouslyRất nhiều lầnShe has numerously participated in competitions. (Cô ấy đã tham gia rất nhiều cuộc thi).
IncessantlyKhông ngừngHe talks incessantly. (Anh ấy nói không ngừng).
RegularlyĐều đặnShe exercises regularly. (Cô ấy tập thể dục đều đặn).
CommonlyPhổ biếnThis term is commonly misunderstood. (Thuật ngữ này thường bị hiểu sai).

Xem thêm:

5. Một số lưu ý khi sử dụng often

Việc sử dụng từ often trong tiếng Anh khá phổ biến và có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo sự chính xác và tự nhiên trong câu văn. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng often:

5.1. Vị trí trong câu

Often thường được đặt ở giữa câu, trước động từ chính:

Ví dụ: 

  • She often goes to the gym.
  • She often visits her grandmother on Sundays.
  • They often take long walks in the evening.

Nếu câu có trợ động từ hoặc động từ to be, often thường được đặt sau trợ động từ hoặc động từ to be:

Ví dụ: 

  • He is often late. / She can often be found in the library.
  • He is often seen jogging in the park.
  • They have often complained about the noise.

5.2. Nhấn mạnh

Để nhấn mạnh tần suất, có thể đặt often ở đầu hoặc cuối câu:

Ví dụ: 

  • Often, he works late. / He works late often.
  • Often, I find myself thinking about the past.
  • Often, students struggle with time management.

5.3. So sánh

Often có thể được sử dụng để so sánh tần suất với các từ khác như sometimes, always, never:

Ví dụ: 

  • She visits her parents more often than her sister.
  • She forgets her keys often.
  • They go to the beach often.

5.4. Trong văn viết trang trọng

Trong văn viết trang trọng, often thường được sử dụng để thể hiện tính khách quan và chuyên nghiệp:

Ví dụ: 

  • This phenomenon is often observed in tropical regions.
  • She calls her friends more often than she calls her family.
  • He exercises more often in the summer than in the winter.

5.5. Trong câu hỏi

Khi đặt câu hỏi về tần suất, often thường được đặt ở giữa trợ động từ và chủ ngữ:

Ví dụ: 

  • How often do you exercise?
  • This technique is often used in scientific research.
  • The issue is often debated among experts in the field.

5.6. Những từ đồng nghĩa và thay thế

Có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa để tránh lặp từ như: frequently, regularly, usually:

Ví dụ: 

  • He frequently visits his grandparents. 
  • She usually wakes up early.
  • I regularly go shopping with my mom at weekend

Xem thêm:

6. Một số bài tập vận dụng often

Để nắm vững cách sử dụng often trong câu, bạn cần thực hành với các bài tập thực tế. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn làm quen và sử dụng often một cách hiệu quả.

Bài tập vận dụng often là thì gì
Bài tập vận dụng often là thì gì

6.1. Chọn thì phù hợp với often 

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chọn thì phù hợp nhất khi sử dụng often.

  • 1. She ____ (often/read) books in the evening.
  • 2. They ____ (often/visit) their relatives during holidays.
  • 3. He ____ (often/play) tennis on weekends.
  • 4. I ____ (often/drink) coffee in the morning.
  • 5. We ____ (often/go) hiking in the mountains.
  • 5. She ____ (often/watch) TV after dinner.
  • 7. They ____ (often/study) together for exams.
  • 8. He ____ (often/help) his neighbors.
  • 9. I ____ (often/travel) to new places.
  • 10. We ____ (often/enjoy) cooking new recipes.

Đáp án:

  • 1. often reads
  • 2. often visit
  • 3. often plays
  • 4. often drink
  • 5. often go
  • 6. often watches
  • 7. often study
  • 8. often helps
  • 9. often travel
  • 10. often enjoy

6.2. Hoàn thành câu với often/sometimes 

Hoàn thành các câu sau với often hoặc sometimes.

  • 1. She ____ forgets to lock the door.
  • 2. They ____ eat dinner at a restaurant.
  • 3. He ____ plays the guitar in his free time.
  • 4. I ____ go to the gym after work.
  • 5. We ____ visit our friends on weekends.
  • 6. She ____ reads books before going to bed.
  • 7. They ____ travel abroad for vacations.
  • 8. He ____ helps his sister with her homework.
  • 9. I ____ watch movies on Fridays.
  • 10. We ____ have breakfast together.

Đáp án:

  • 1. often
  • 2. sometimes
  • 3. often
  • 4. often
  • 5. sometimes
  • 6. often
  • 7. sometimes
  • 8. often
  • 9. sometimes
  • 10. often

6.3. Chọn đáp án đúng 

Chọn từ often hoặc sometimes để hoàn thành các câu sau:

1. She ____ goes jogging in the park.

  • a) often
  • b) sometimes

2. They ____ go skiing in the winter.

  • a) often
  • b) sometimes

3. He ____ reads the newspaper in the morning.

  • a) often
  • b) sometimes

4. I ____ drink tea instead of coffee.

  • a) often
  • b) sometimes

5. We ____ meet for lunch during the week.

  • a) often
  • b) sometimes

6. She ____ attends yoga classes in the evening.

  • a) often
  • b) sometimes

7. They ____ organize family gatherings on Sundays.

  • a) often
  • b) sometimes

8. He ____ forgets his umbrella on rainy days.

  • a) often
  • b) sometimes

9. I ____ bake cookies on weekends.

  • a) often
  • b) sometimes

10. We ____ watch the sunset from the beach.

  • a) often
  • b) sometimes

Đáp án:

  • 1. a) often
  • 2. b) sometimes
  • 3. a) often
  • 4. b) sometimes
  • 5. a) often
  • 6. b) sometimes
  • 7. a) often
  • 8. a) often
  • 9. b) sometimes
  • 10. a) often

7. Kết luận

Often và sometimes là hai trạng từ chỉ tần suất quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc sự việc.

Việc hiểu rõ often là thì gì và sử dụng đúng các trạng từ này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng ngữ pháp mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của bạn trong các kỳ thi như IELTS. Hãy thực hành thường xuyên trên IELTS Siêu Tốc để làm chủ cách sử dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác.

Tài liệu tham khảo:

Often: OFTEN | English meaning – Cambridge Dictionary

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *