Cách miêu tả chủ đề nhiều và ít để dễ dàng chinh phục IELTS Writing Task 2
Trong IELTS Writing Task 2, nắm vững cách miêu tả chủ đề nhiều và ít có thể được xem là một “mẹo độc quyền” để chinh phục band điểm khó nhằn. Bởi việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác là yếu tố then chốt để đạt điểm cao ở phần thi này. Cùng IELTS Siêu Tốc khám phá bí quyết này nhé!
Nội dung chính
1. Cách miêu tả chủ đề nhiều và ít – Cách miêu tả chủ đề nhiều
Khi nhắc đến số lượng nhiều hay ít, các bạn thường nghĩ ngay đến các từ như “many”, “a lot of”, “few”, “little”. Tuy nhiên, nếu lạm dụng những từ ngữ này để biểu đạt cách miêu tả chủ đề nhiều và ít, bài viết của bạn có thể trở nên nhàm chán và không đủ ấn tượng.
Thật ra, trong các cách miêu tả chủ đề nhiều và ít, bạn có thể chia cách miêu tả chủ đề nhiều thành hai nhóm từ vựng khác nhau và thậm chí chúng còn có ý nghĩ mô tả khác biệt mà có thể nhiều bạn sẽ nhầm lẫn:
1.1. Miêu tả số lượng nhiều
Nhóm từ thoogn dụng này bao gồm những từ diễn đạt ý chỉ số lượng nhiều, được sử dụng phổ biến
Từ chỉ nhiều | Ví dụ |
---|---|
many | Many people attended the concert last night. (Rất nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc tối qua) |
a lot of | A lot of students signed up for the coding class. (Rất nhiều học sinh đăng ký lớp học lập trình) |
numerous | Numerous studies have shown the benefits of exercise. (Có rất nhiều nghiên cứu đã chỉ ra lợi ích của việc tập thể dục) |
abundant | The region is abundant in natural resources. (Khu vực này rất phong phú về tài nguyên thiên nhiên) |
plentiful/plenty of | The farmer’s market has a plentiful supply of fresh produce. (Chợ nông sản có nguồn cung cấp rất dồi dào các loại rau củ tươi ngon) |
a myriad of | There are a myriad of opportunities for career growth in the technology industry. (Có rất nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong ngành công nghệ) |
countless | The internet contains countless resources on every imaginable topic. (Internet chứa đựng vô số tài nguyên về mọi chủ đề có thể tưởng tượng được) |
the majority of | The majority of the population in this city relies on public transportation. (Phần lớn dân cư ở thành phố này phụ thuộc vào giao thông công cộng) |
a large part of | A large part of the country’s budget is allocated to healthcare and education. (Một phần lớn ngân sách quốc gia được phân bổ cho y tế và giáo dục) |
most of | Most of the students in the class achieved high scores on the exam. (Hầu hết các học sinh trong lớp đều đạt điểm cao trong kỳ thi) |
innumerable | The library has innumerable books covering a wide range of subjects. (Thư viện có vô số sách bao phủ một loạt chủ đề rộng lớn) |
Các từ này đều thể hiện sự nhiều, đa dạng và phong phú về số lượng và cực kì phổ biến trong cách miêu tả chủ đề nhiều và ít. Kết hợp với những từ vựng khác như “diverse”, “wide range of”, chúng sẽ giúp bài viết của bạn trở nên sinh động và ấn tượng hơn.
1.2. Nhiều nhưng khác nhau
Nhóm từ này thể hiện sự đa dạng, phong phú trong cách phân loại hay sự lựa chọn trong cách miêu tả chủ đề nhiều và ít mà nhiều người thường xuyên ứng dụng trong cách miêu tả chủ đề nhiều và ít của phần IELTS Writing Task 2.
Từ chỉ nhiều | Ví dụ |
---|---|
diverse | The university has a diverse student body, with students from all over the world. (Trường đại học có một học sinh đa dạng, với sinh viên đến từ khắp nơi trên thế giới) |
wide range of | The menu at this restaurant offers a wide range of cuisines from different cultures. (Thực đơn tại nhà hàng này cung cấp một loạt rộng các món ăn từ nhiều nền văn hóa khác nhau) |
a variety of | The farmer’s market has a variety of fresh produce, from fruits to vegetables. (Chợ nông sản có nhiều loại nông sản tươi sống, từ trái cây đến rau củ) |
many/a lot of/… + different | The art museum features many different styles of paintings, from impressionist to abstract. (Bảo tàng nghệ thuật trưng bày nhiều phong cách hội họa khác nhau, từ ấn tượng đến trừu tượng) |
Various | The company offers various employee benefits, including health insurance and retirement plans. (Công ty cung cấp nhiều phúc lợi khác nhau cho nhân viên, bao gồm bảo hiểm y tế và chương trình hưu trí) |
Tất cả những từ này đều được sử dụng cách miêu tả chủ đề nhiều và ít nhấn mạnh về sự đa dạng, phong phú và khác biệt của các sự vật/đối tượng được đề cập đến.
Xem thêm:
2. Cách miêu tả chủ đề ít
Tương tự khi nói về số lượng nhiều trong cách miêu tả chủ đề nhiều và ít, chúng ta có thể chia ít thành nhiều mức độ khác nhau:
2.1. Cách miêu tả chủ đề ít căn bản
Từ chỉ ít | Ví dụ |
---|---|
Few | Only a few students signed up for the elective course this semester. (Chỉ có một số ít học sinh đăng ký khóa học tự chọn này vào học kỳ này) |
Little | There is little chance of rain in the forecast for the next week. (Dự báo cho thấy khả năng mưa trong tuần tới là rất ít) |
(only) a handful of… | Only a handful of people attended the community meeting last night. (Chỉ có một vài người tham dự cuộc họp cộng đồng đêm qua) |
(only) a selected few… | The CEO invited a selected few employees to the private company event. (CEO chỉ mời một số ít nhân viên được chọn lọc đến sự kiện riêng của công ty) |
Sparse | There is a sparse population living in the rural areas. (Có một dân số thưa thớt sống ở vùng nông thôn) |
2.2. Cách miêu tả chủ đề ít hàm ý hữu hạn
Cách miêu tả chủ đề nhiều và ít còn có thể mô tả cụ thể về mặt nghĩa ít với hàm ý chỉ sự hữu hạn, bị giới hạn:
Từ chỉ ít | Ví dụ |
---|---|
Limited | The library has a limited collection of books on ancient history. (Thư viện có một bộ sưu tập sách về lịch sử cổ đại hạn chế) |
finite | The Earth’s natural resources are finite and need to be used sustainably. (Tài nguyên thiên nhiên của Trái Đất là có hạn và cần được sử dụng một cách bền vững) |
restricted | The company has a restricted budget for marketing this quarter. (Công ty có một ngân sách hạn chế cho hoạt động tiếp thị trong quý này) |
constrained | The teacher has a constrained curriculum due to time limitations. (Giáo viên có một chương trình học hạn chế do giới hạn về thời gian) |
bounded | The design team’s creative ideas are bounded by the project’s technical requirements. (Ý tưởng sáng tạo của nhóm thiết kế bị giới hạn bởi các yêu cầu kỹ thuật của dự án) |
confined | The research study is confined to a specific geographic area. (Nghiên cứu này chỉ giới hạn trong một khu vực địa lý cụ thể) |
circumscribed | The politician’s campaign promises are circumscribed by their party’s policy platform. (Những lời hứa trong chiến dịch tranh cử của chính trị gia bị giới hạn bởi chính sách của đảng) |
Trong khi ứng dụng cách miêu tả chủ đề nhiều và ít, việc sử dụng các từ chỉ mức hữu hạn, có hạn thường đi với các danh từ có nghĩa “dự trữ” như resources, supply, funding,…
Xem thêm:
2.3. Cách miêu tả chủ đề ít hàm ý hiếm hoi
Từ chỉ ít | Ví dụ |
---|---|
rare | Sightings of the endangered species are rare in this region. (Việc nhìn thấy loài động vật quý hiếm này là hiếm hoi ở khu vực này) |
Scarce | Clean water is scarce in many parts of the world. (Nước sạch rất hiếm ở nhiều nơi trên thế giới) |
Meager | The charity received a meager donation due to the economic downturn. (Tổ chức từ thiện nhận được một khoản đóng góp rất ít ỏi do suy thoái kinh tế) |
Tất cả những từ này đều thể hiện một số lượng ít, hạn chế, không nhiều về cái đang được nhắc đến và được ứng dụng rất nhiều trong cách miêu tả chủ đề nhiều và ít khi thực hiện bài viết IELTS Writing Task 2.
2.2. Cách miêu tả chủ đề ít hàm ý thiếu thốn, không đủ
Bên cạnh những ý chỉ số lượng, cách miêu tả chủ đề nhiều và ít còn có thể gồm những từ ngữ biểu đạt hàm ý của sự thiếu hụt, không đủ so với nhu cầu:
Từ chỉ ít | Ví dụ |
---|---|
not enough | There is not enough food to feed everyone in the village. (Không đủ thức ăn để nuôi tất cả mọi người trong làng) |
insufficient | The company has insufficient funds to expand their operations. (Công ty có nguồn vốn không đủ để mở rộng hoạt động) |
inadequate | The current healthcare system is inadequate to meet the needs of the growing population. (Hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện tại không đủ đáp ứng nhu cầu của dân số đang gia tăng) |
Minimal | The hotel offers minimal amenities for budget travelers. (Khách sạn cung cấp những tiện nghi tối thiểu cho khách du lịch có ngân sách thấp) |
Negligible | The impact of the new policy change has been negligible so far. (Tác động của chính sách mới này đã là bất đáng kể cho đến nay) |
Bằng cách sử dụng các từ vựng phong phú và chính xác như trên, bạn sẽ có thể ứng dụng cách miêu tả chủ đề nhiều và ít thật hiệu quả trong IELTS Writing Task 2, giúp bài viết của bạn trở nên đa dạng, ấn tượng và đạt được điểm số cao hơn.
3. Kết luận
Bài viết trên đã đem đến bạn hướng dẫn cách miêu tả chủ đề nhiều và ít để bạn nắm vững bí quyết chinh phục IELTS Writing Task 2. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để bạn có thể tự tin ôn tập IELTS Writing thêm ngay tại nhà.
Ngoài ra, đừng quên liên tục cập nhật những bí quyết độc quyền và những mẹo chinh phục band điểm Writing cực kì hay chỉ có tại chuyên mục IELTS Writing! Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Describing large quantities in English: https://speakenglishpodcast.com/words-and-phrases-to-describe-large-quantities-in-english-web/
- Ways to express large amounts: https://www.englishclass101.com/lesson/english-grammar-made-easy-149-ways-to-express-large-amounts?lp=172
- Ways to express small amounts: https://www.englishclass101.com/lesson/english-grammar-made-easy-148-ways-to-express-small-amounts?lp=172