Soon là thì gì? Cách sử dụng soon trong các thì đạt điểm cao
Trong tiếng Anh, soon là một từ thông dụng nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng của nó. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cách dùng của soon là thì gì, cũng như các cấu trúc câu thường gặp.
Ngoài ra, bạn còn được học về các từ đồng nghĩa và phân biệt giữa soon và early. Cuối cùng, bài tập thực hành sẽ giúp bạn nắm vững hơn kiến thức này.
Nội dung chính
1. Soon là gì? Sooner là gì?
Phiên âm: /suːn/
Soon theo từ điển Cambridge, thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần. Từ soon có thể được dịch là sớm, ngay hoặc sắp tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Việc hiểu và sử dụng đúng từ này rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh.
Ví dụ:
- How soon can you finish the project? (Bạn có thể hoàn thành dự án sớm đến mức nào?)
- Are you coming home soon? (Bạn có về nhà sớm không?)
- I hope you get well soon. (Tôi hy vọng bạn sẽ sớm khỏe lại.)
Sooner là một từ trong tiếng Anh có nghĩa là sớm hơn hoặc trước đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra sớm hơn thời gian dự kiến hoặc so với một sự kiện khác.
Ví dụ:
- If you had told me sooner, I could have helped you. (Nếu bạn nói với tôi sớm hơn, tôi đã có thể giúp bạn.)
- She arrived sooner than I did. (Cô ấy đến sớm hơn tôi.)
- I will finish my work sooner than expected. (Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình sớm hơn dự kiến.)
2. Soon là thì gì? Soon là dấu hiệu của thì gì?
Để sử dụng soon một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ nó thuộc thì nào trong tiếng Anh. Dưới đây là chi tiết về các thì thường sử dụng với soon.
Thì tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hiện tại đơn | Dùng để diễn tả sự kiện xảy ra ngay hoặc sớm trong tương lai. | He arrives soon. (Anh ấy sẽ đến sớm.) The meeting starts soon. (Cuộc họp sẽ bắt đầu sớm.) She leaves soon. (Cô ấy sẽ rời đi sớm.) |
Tương lai đơn | Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần. | We will meet soon. (Chúng ta sẽ gặp nhau sớm.) They will come soon. (Họ sẽ đến sớm.) It will rain soon. (Trời sẽ sớm mưa.) |
Hiện tại hoàn thành | Diễn tả hành động sẽ kết thúc sớm trong tương lai. | I have finished soon. (Tôi đã hoàn thành sớm.) He has completed his task soon. (Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ của mình sớm.) She has gone soon. (Cô ấy đã đi sớm.) |
Soon có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau để diễn tả một hành động sẽ xảy ra hoặc đã xảy ra trong một thời gian ngắn. Tuy nhiên trong hầu hết các trường hợp soon thường được dùng với các thì tương lai hoặc hiện tại
Xem thêm:
3. Các cấu trúc soon trong tiếng Anh
Để nắm rõ cách sử dụng soon trong câu, bạn cần biết các cấu trúc câu thường gặp. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến.
Cấu Trúc | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
Soon after | Ngay sau khi | She felt better soon after taking the medicine. (Cô ấy cảm thấy tốt hơn ngay sau khi uống thuốc.) |
As soon as | Ngay khi | Call me as soon as you arrive. (Gọi cho tôi ngay khi bạn đến.) |
Sooner or later | Sớm muộn gì | Sooner or later, you’ll understand. (Sớm hay muộn, bạn sẽ hiểu thôi.) |
No sooner…than | Vừa mới…thì (dùng để diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức) | No sooner had he left than it started to rain. (Anh ấy vừa rời đi thì trời bắt đầu mưa.) |
Sooner than expected | Sớm hơn dự đoán | The package arrived sooner than expected. (Gói hàng đến sớm hơn dự kiến.) |
As soon as possible (ASAP) | Càng sớm càng tốt | Please complete the task as soon as possible. (Vui lòng hoàn thành nhiệm vụ càng sớm càng tốt.) |
Too soon | Quá sớm | It’s too soon to make a decision. (Còn quá sớm để đưa ra quyết định.) |
Soon enough | Sớm đủ (không quá muộn) | We will get there soon enough. (Chúng ta sẽ đến đó sớm thôi.) |
Sooner rather than later | Sớm hơn là muộn | I’d like to resolve this issue sooner rather than later. (Tôi muốn giải quyết vấn đề này sớm hơn là muộn.) |
Come soon | Đến sớm | I hope you can come soon. (Tôi hy vọng bạn có thể đến sớm.) |
See you soon | Hẹn sớm gặp lại | I have to go now. See you soon! (Tôi phải đi bây giờ. Hẹn gặp lại sớm nhé!) |
Leave soon | Rời đi sớm | I need to leave soon to catch my train. (Tôi cần rời đi sớm để bắt chuyến tàu của mình.) |
Arrive soon | Đến sớm | The guests will arrive soon. (Khách sẽ đến sớm.) |
Expect soon | Mong đợi sớm | We expect the results soon. (Chúng tôi mong đợi kết quả sớm.) |
Recover soon | Hồi phục sớm | I hope you recover soon from your illness. (Tôi hy vọng bạn sớm hồi phục sau khi ốm.) |
4. Một số từ đồng nghĩa của soon
Từ đồng nghĩa giúp chúng ta làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với soon.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Shortly | Trong một thời gian ngắn, sớm | The meeting will start shortly. (Cuộc họp sẽ bắt đầu ngay thôi.) |
Immediately | Ngay lập tức, không chậm trễ | Please call me back immediately. (Vui lòng gọi lại cho tôi ngay lập tức.) |
In a moment | Trong giây lát, rất nhanh | I’ll be with you in a moment. (Tôi sẽ đến với bạn ngay trong giây lát.) |
Presently | Sớm, ngay bây giờ | The doctor will see you presently. (Bác sĩ sẽ gặp bạn ngay bây giờ.) |
Before long | Sớm, không lâu nữa | She will be here before long. (Cô ấy sẽ ở đây trong thời gian ngắn.) |
In no time | Rất nhanh, ngay lập tức | The repairs will be done in no time. (Việc sửa chữa sẽ được hoàn thành ngay lập tức.) |
Anon | Sớm, ngay lập tức (cổ điển, hiếm) | I’ll come anon. (Tôi sẽ đến ngay.) |
Quickly | Nhanh chóng | He quickly finished his homework. (Anh ấy nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà.) |
Promptly | Ngay lập tức, đúng giờ | The train will depart promptly at 6 PM. (Tàu sẽ khởi hành đúng 6 giờ tối.) |
Directly | Ngay sau đó, ngay lập tức | She’ll come directly after work. (Cô ấy sẽ đến ngay sau khi tan làm.) |
In a jiffy | Rất nhanh, ngay lập tức (thông tục) | I’ll be back in a jiffy. (Tôi sẽ quay lại ngay thôi.) |
In an instant | Ngay lập tức, chỉ trong một khoảnh khắc | The answer came to him in an instant. (Câu trả lời đến với anh ấy ngay lập tức.) |
Momentarily | Trong giây lát, ngay lập tức (tùy ngữ cảnh) | The bus will arrive momentarily. (Xe buýt sẽ đến ngay lập tức.) |
Forthwith | Ngay lập tức, không trì hoãn | He was fired forthwith. (Anh ấy bị sa thải ngay lập tức.) |
In a flash | Rất nhanh, ngay lập tức | The cat disappeared in a flash. (Con mèo biến mất trong chớp mắt.) |
Xem thêm:
5. Phân biệt early và soon
Mặc dù early và soon đều mang ý nghĩa sớm, nhưng cách sử dụng chúng lại khác nhau. Hãy cùng xem chi tiết sự khác biệt dưới đây.
Từ | Ý nghĩa chi tiết | Ví dụ |
Early | Thường được sử dụng để chỉ một thời điểm sớm hơn mong đợi, một phần của thời kỳ, hoặc một giai đoạn đầu. | Early birds get the best seats. |
Thường đi kèm với các danh từ để chỉ thời điểm (e.g., early morning, early years) | We woke up early in the morning. | |
Cũng có thể được dùng để mô tả điều gì đó xảy ra trước thời gian dự kiến. | She finished the exam early. | |
Soon | Thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần. | We will be leaving soon. |
Không xác định chính xác thời gian, nhưng ngụ ý rằng thời gian sẽ không lâu. | The show will start soon. | |
Có thể được sử dụng trong các cụm từ như as soon as để diễn tả ngay khi một việc gì đó xảy ra. | Call me as soon as you get home. |
6. Một số lưu ý khi sử dụng soon
Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết hơn về cách sử dụng từ soon trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ và giải thích ý nghĩa.
6.1. Thời gian cụ thể
Soon không chỉ ra một thời gian cụ thể, mà chỉ ám chỉ một khoảng thời gian ngắn trong tương lai. Nếu muốn rõ ràng hơn, bạn có thể sử dụng các cụm từ chỉ thời gian cụ thể.
- Ví dụ: I will call you soon. (Tôi sẽ gọi cho bạn sớm.)
- Cụ thể hơn: I will call you in an hour. (Tôi sẽ gọi cho bạn trong một giờ.)
6.2. Ngữ cảnh
Sử dụng soon phải phù hợp với ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
- Ví dụ trong công việc: The report will be ready soon. (Báo cáo sẽ sẵn sàng sớm.)
- Ví dụ trong cuộc trò chuyện hàng ngày: I’ll be there soon. (Tôi sẽ đến đó sớm.)
6.3. Sự kỳ vọng
Người nghe có thể hiểu soon khác nhau. Do đó, nếu bạn không thể đảm bảo thời gian chính xác, hãy làm rõ để tránh kỳ vọng sai lệch.
- Ví dụ: The package will arrive soon. (Gói hàng sẽ đến sớm.)
- Làm rõ hơn: The package will arrive within the next two days. (Gói hàng sẽ đến trong vòng hai ngày tới.)
6.4. Sự chuẩn bị
Khi bạn nói rằng sẽ làm gì đó soon, hãy chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện điều đó trong khoảng thời gian hợp lý để không làm mất lòng tin.
- Ví dụ: I’ll send the email soon. (Tôi sẽ gửi email sớm.)
- Thực hiện đúng: Gửi email trong vài giờ hoặc trong ngày hôm đó.
6.5. Biến thể
Để tránh lặp lại từ soon quá nhiều lần, bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa.
- Ví dụ: The meeting will start shortly. (Cuộc họp sẽ bắt đầu sớm.)
- Các từ đồng nghĩa: in a moment, before long, in no time.
6.6. Văn phong
Trong văn viết trang trọng, bạn có thể sử dụng những cụm từ chính xác và rõ ràng hơn thay vì soon.
- Ví dụ trang trọng: The project will commence in the near future. (Dự án sẽ bắt đầu trong tương lai gần.)
- Thay thế: The results will be available shortly. (Kết quả sẽ có sớm.)
6.7. Ngữ pháp
Soon thường được đặt ở cuối câu hoặc mệnh đề.
- Ví dụ: She will be here soon. (Cô ấy sẽ đến đây sớm.)
- Ví dụ khác: We should leave soon if we want to catch the bus. (Chúng ta nên rời đi sớm nếu muốn bắt kịp xe buýt.)
Xem thêm:
7. Một số bài tập soon trong tiếng Anh
Để củng cố kiến thức, bạn hãy thử sức với các bài tập dưới đây.
7.1. Chọn đáp án đúng
Hãy chọn đáp án đúng phù hợp với soon
Câu 1: I ___ (finish) my homework soon.
- A. finished
- B. will finish
- C. am finishing
Câu 2: She ___ (arrive) home soon.
- A. will arrive
- B. arrives
- C. has arrived
Câu 3: They ___ (start) the meeting soon.
- A. start
- B. are starting
- C. started
Câu 4: We ___ (see) each other soon.
- A. will see
- B. see
- C. have seen
Câu 5: The train ___ (depart) soon.
- A. is departing
- B. departed
- C. will depart
Câu 6: I ___ (call) you soon.
- A. called
- B. will call
- C. call
Câu 7: The show ___ (begin) soon.
- A. begins
- B. is beginning
- C. will begin
Câu 8: He ___ (get) better soon.
- A. will get
- B. got
- C. gets
Câu 9: They ___ (open) the store soon.
- A. opened
- B. open
- C. will open
Câu 10: I ___ (talk) to you soon.
- A. talked
- B. will talk
- C. am talking
Đáp án:
- Câu 1: B. will finish
- Câu 2: A. will arrive
- Câu 3: B. are starting
- Câu 4: A. will see
- Câu 5: C. will depart
- Câu 6: B. will call
- Câu 7: C. will begin
- Câu 8: A. will get
- Câu 9: C. will open
- Câu 10: B. will talk
7.2. Hoàn thành câu với soon/early
Hoàn thành các câu sau với soon hoặc early.
- 1. He woke up ___.
- 2. They will arrive ___.
- 3. We will meet ___.
- 4. The store opens ___.
- 5. She will call ___.
- 6. The event starts ___.
- 7. I am leaving ___.
- 8. The train departs ___.
- 9. He will finish ___.
- 10. The show begins ___.
Đáp án:
- 1. He woke up early.
- 2. They will arrive soon.
- 3. We will meet soon.
- 4. The store opens early.
- 5. She will call soon.
- 6. The event starts soon.
- 7. I am leaving soon.
- 8. The train departs soon.
- 9. He will finish soon.
- 10. The show begins soon.
7.3. Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- 1. He will come (soon/early).
- 2. The store opens (soon/early).
- 3. They will arrive (soon/early).
- 4. The event starts (soon/early).
- 5. She will call (soon/early).
- 6. We will meet (soon/early).
- 7. I am leaving (soon/early).
- 8. The train departs (soon/early).
- 9. He will finish (soon/early).
- 10. The show begins (soon/early).
Đáp án:
- 1. He will come soon.
- 2. The store opens early.
- 3. They will arrive soon.
- 4. The event starts soon.
- 5. She will call soon.
- 6. We will meet soon.
- 7. I am leaving soon.
- 8. The train departs soon.
- 9. He will finish soon.
- 10. The show begins soon.
8. Kết luận
Qua bài viết này của IELTS Siêu Tốc, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về soon là thì gì, cách sử dụng của nó trong tiếng Anh, cũng như phân biệt được với early.
Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững kiến thức này, tập luyện hằng ngày để có thể đạt được mức band IELTS mong muốn.