Những tên tiếng Anh hay cho người yêu và lãng mạn nhất
Nếu bạn muốn tạo dấu ấn riêng cho cặp đôi của mình, hãy tham khảo ngay danh sách những tên tiếng anh hay cho người yêu cực hot sau đây nhé!
Việc tạo biệt danh cho “nửa kia” không còn là điều mới lạ. Tuy nhiên, nếu bạn đã cảm thấy chán chường với những tên gọi thông thường, tại sao không thử tìm hiểu và đặt cho người yêu của mình một biệt danh đặc biệt bằng tiếng Anh?
Dưới đây, IELTS Siêu Tốc sẽ giới thiệu đến bạn những tên tiếng Anh hay cho người yêu. Hãy cùng tham khảo nhé!
Nội dung chính
1. Tại sao nên đặt tên tiếng Anh hay cho người yêu?
- Thể hiện tình cảm và sự quan tâm: Gọi người yêu bằng tên tiếng Anh hay là một cách thể hiện sự quan tâm đặc biệt và âu yếm. Nó cho thấy bạn đã dành thời gian để tìm kiếm một cái tên độc đáo và ý nghĩa, thay vì chỉ sử dụng những biệt danh phổ biến. Từ đó, tạo ra cảm giác mới mẻ, lãng mạn và bí mật, khiến cho mối quan hệ thêm phần thi vị.
- Thể hiện cá tính: Lựa chọn tên tiếng Anh hay cho người yêu là cơ hội để bạn thể hiện cá tính và sự sáng tạo của bản thân. Bạn có thể chọn những cái tên dựa trên sở thích chung, kỷ niệm đẹp, hoặc đơn giản là những cái tên bạn cảm thấy dễ thương và đáng yêu.
- Tăng cường sự kết nối: Chia sẻ những biệt danh tiếng Anh hay với nhau có thể trở thành một bí mật riêng tư giữa hai bạn, giúp củng cố mối liên kết và sự hiểu biết lẫn nhau.
2. Tên tiếng Anh cho người yêu phổ biến
Đặt biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu không chỉ là cách thể hiện tình yêu và quan tâm của bạn đối với họ, mà còn là một cách tạo ra một mối quan hệ gần gũi và đặc biệt.
Những biệt danh này thường mang theo mình những ý nghĩa ngọt ngào, yêu thương và thậm chí là cách thể hiện những đặc điểm nổi bật của người đó.

Dưới đây là một số biệt danh phổ biến cho người yêu bằng tiếng Anh:
- Honey (Mật ong): Biệt danh này là một trong những biệt danh phổ biến nhất cho người yêu, thể hiện sự ngọt ngào và quý giá.
- Darling (Người yêu quý): Biệt danh này cũng mang ý nghĩa ngọt ngào và yêu thương.
- Sweetheart (Người yêu dấu): Biệt danh này cũng có ý nghĩa tương tự như “Darling”.
- Baby (Em bé): Biệt danh này thể hiện sự đáng yêu và quý giá của người đó.
- Love (Tình yêu): Biệt danh này thể hiện tình yêu chân thành của bạn dành cho người đó.
Ngoài những biệt danh phổ biến này, bạn cũng có thể tạo ra những biệt danh dựa trên những đặc điểm nổi bật của người đó, ví dụ như:
- Tên của họ (ví dụ: My [tên của họ] hoặc My [tên của họ] boo)
- Đặc điểm ngoại hình (ví dụ: Cutie, Beautiful, Handsome, Sexy)
- Tính cách (ví dụ: Funny, Sweet, Kind, Smart)
- Sở thích (ví dụ: Gamer, Musician, Artist, Traveler)
Ví dụ:
- Nếu người yêu của bạn có đôi mắt xanh đẹp, bạn có thể gọi họ là “My blue-eyed angel” (Thiên thần mắt xanh của tôi).
- Nếu người yêu của bạn là một người hài hước, bạn có thể gọi họ là “My funny man” (Người đàn ông hài hước của tôi).
3. Tên tiếng Anh cho người yêu là nam
Các bạn nữ có thể đặt tên tiếng anh cho người yêu của mình với những nickname dưới đây:
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Dream guy | Anh chàng trong mơ |
2 | My Prince | Hoàng tử của em |
3 | My boy | Chàng trai của em |
4 | Old man | Ông già nhà tôi |
5 | Baby boy | Chàng trai bé nhỏ |
6 | Cowboy | Anh chàng cao bồi |
7 | My hero | Người hùng của em |
8 | Hubby | Chồng yêu dấu |
9 | Lovely | Cục cưng |
10 | Captain | Thuyền trưởng |
11 | Iceman | Anh chàng lạnh lùng |
12 | Mr.Right | Chàng trai đúng nghĩa của cuộc đời |
13 | Mr.Perfect | Anh chàng hoàn hảo |
14 | My sweet boy | Anh chàng ngọt ngào của em |
15 | Popeye | Chàng trai khỏe mạnh, cơ bắp cuồn cuộn |
16 | Jock | Anh chàng yêu thể thao |
17 | G-man | Chàng trai bóng bẩy, hoa mỹ |
18 | Hercules | Khỏe khoắn |
19 | Chief | Đứng đầu |
20 | My captain | Thuyền trưởng của em |
21 | My king | Vị vua của em |
22 | Emperor | Hoàng đế |
23 | Ice man | Người băng/ anh chàng lạnh lùng |
24 | My all | Tất cả mọi thứ của em |
25 | Prince charming | Hoàng tử quyến rũ |
26 | Baby Boy | Chàng trai bé bỏng |
27 | Boo | Người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước) |
28 | Book Worm | Anh chàng ăn diện |
29 | Captain | Liên quan đến biển |
30 | Casanova | Quyến rũ, lãng mạn |
31 | Cookie | Bánh quy, ngọt và ngon |
32 | Cowboy | Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh |
33 | Cute Pants | Chiếc quần dễ thương |
34 | Chief | Người đứng đầu |
35 | Daredevil | Người táo bạo và thích phiêu lưu |
36 | Duck | Con vịt |
37 | Dumpling | Bánh bao |
38 | Ecstasy | Mê ly, ngọt ngào |
39 | Firecracker | Lý thú, bất ngờ |
40 | Flame | Ngọn lửa |
41 | Foxy | Láu cá |
42 | G-Man | Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ |
43 | Good Looking | Ngoại hình đẹp |
44 | Gorgeous | Hoa mỹ |
45 | Giggles | Luôn tươi cười, vui vẻ |
46 | Handsome | Đẹp trai |
47 | Heart Throb | Sự rộn ràng của trái tim |
48 | Hero | Người dũng cảm |
49 | Hero | Anh hùng |
50 | Hubby | Chồng yêu |
51 | Ibex | Ưa thích sự mạo hiểm |
52 | Ice Man | Người băng, lạnh lùng |
53 | Iron Man | Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm |
54 | Jammy | Dễ dàng |
55 | Jay Bird | Giọng hát hay |
56 | Jellybean | Kẹo dẻo |
57 | Jock | Yêu thích thể thao |
58 | Knight In Shining Armor | Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói |
59 | Lovey | Cục cưng |
60 | Marshmallow | Kẹo dẻo |
61 | Misiu | Chú gấu Teddy cực chất |
62 | Monkey | Con khỉ |
63 | Mooi | Một anh chàng điển trai |
64 | My All | Tất cả mọi thứ của tôi |
65 | My Sunshine | Ánh dương của tôi. |
66 | Nemo | Không bao giờ đánh mất |
67 | Night Light | Ánh sáng ban đêm |
68 | Other Half | Không thể sống thiếu anh |
69 | Prince Charming | Chàng hoàng tử quyến rũ |
70 | Quackers | Dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
Xem thêm:
4. Tên tiếng Anh cho người yêu là nữ
Bên cạnh những cái tên thú vị cho bạn trai bằng tiếng Anh đã được đề cập ở trên, dưới đây là một số biệt danh cho bạn gái mà IELTS Siêu Tốc muốn chia sẻ với bạn:

Biệt danh | Ý nghĩa |
Agnes | Tinh khiết, nhẹ nhàng |
Amira | Công chúa |
Amore Mio | Người tôi yêu |
Angel | Thiên thần |
Angel face | Gương mặt thiên thần |
Babe | Bé yêu |
Baby girl | Cô gái bé nhỏ |
Bear | Con gấu |
Beautiful | Xinh đẹp |
Binky | Rất dễ thương |
Bug Bug | Đáng yêu |
Bun | Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho |
Button | Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương |
Candy | Kẹo |
Charming | Duyên dáng, yêu kiều, quyến rũ |
Charming | Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê |
Cherub | Tiểu thiên sứ |
Cherub | Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương |
Chicken | Con gà |
Chiquito | Đẹp lạ kỳ |
Cuddle Bunch | Âu yếm |
Cuddles | Sự ôm ấp dễ thương |
Cuddly Bear | Con gấu âu yếm |
Cuppycakers | Ngọt ngào nhất thế gian |
Cute girl | Cô gái dễ thương |
Cutie Patootie | Dễ thương, đáng yêu |
Cutie pie | Bánh tròn dễ thương |
Cutie Pie | Bánh nướng dễ thương |
Dearie | Người yêu dấu |
Doll | Búp bê |
Dream girl | Cô gái trong mơ |
Everything | Tất cả mọi thứ |
Fluffernutter | Ngọt ngào, đáng yêu |
Fruit Loops | Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ |
Funny Hunny | Người yêu chàng hề |
Funny Hunny | Người yêu của chàng hề |
Gumdrop | Dịu dàng, ngọt ngào |
Lamb | Em nhỏ đáng yêu và ngọt ngào |
Lamb | Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất |
Laverna | Mùa xuân |
Little Angle | Thiên thần nhỏ |
Little dumble | Bánh bao nhỏ |
Little dumpling | Bánh bao nhỏ |
Little flower | Đóa hoa nhỏ |
Little flower | Bông hoa nhỏ |
Little witch | Phù thủy nhỏ |
Madge | Một viên ngọc |
Maia | Một ngôi sao |
Miss.Right | Cô gái đúng nghĩa của cuộc đời |
My Apple | Trái táo của anh |
My Bun | Cô gái ngọt ngào như sữa của anh |
My candy | Kẹo ngọt của anh |
My cherub | Tiểu thiên thần của anh |
My girl | Cô gái của anh |
My lady | Người phụ nữ của tôi |
My queen | Hoàng hậu của anh |
My rose | Đóa hồng của anh |
My wife | Vợ của anh |
Nadia | Niềm hy vọng |
Old lady | Bà già nhà tôi |
Olga | Thánh thiện |
Pamela | Ngọt ngào như mật ong |
Patricia | Kiên nhẫn và đức hạnh |
Primrose | Nơi mùa xuân bắt đầu |
Quintessa | Tinh hoa |
Regina | Hoàng hậu |
Rita | Tỏa sáng như viên ngọc |
Rita | Viên ngọc quý |
Ruby | Viên hồng ngọ |
Sexy girl | Cô nàng quyến rũ |
Xem thêm:
- 5000 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện
- 200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán
- 1200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc
5. Tên tiếng Anh hay cho người yêu theo cặp
Đặt tên bằng tiếng Anh cho cặp đôi cũng là một cách thể hiện sự gắn kết mật thiết, với mong muốn thể hiện sự thân mật và mối quan hệ bền vững giữa hai người.
Tình yêu của họ giống như một đôi đũa, một cặp giày luôn đi cùng nhau, không thể tách rời và không thể được thay thế bởi bất kỳ ai khác.

Tên nam | Tên nữ |
King: Đức vua | Queen: Hoàng hậu |
Prince: Hoàng tử | Princess: Công chúa |
Handsome boy: Anh chàng đẹp trai | Beautiful girl: Cô nàng xinh gái |
Milk: Sữa | Cookies: Bánh quy |
Romeo | Juliet |
Sugar daddy: chàng trai ngọt ngào | Sugar baby: cô gái ngọt ngào |
Cat: mèo | Mouse: chuột |
Salt: muối | Pepper: tiêu |
Sun: mặt trời | Moon: mặt trăng |
Tom | Jerry |
Doraemon | Doremi |
Bow: cây cung | Arrow: mũi tên |
Water: nước | Fire: lửa |
Believe you: hãy tin anh | Believe me: hãy tin em |
North harbor: cảng phía bắc | South bay: cảng phía nam |
Moon: mặt trăng | Star: ngôi sao |
Sky: bầu trời | Cloud: đám mây |
Lamb: em nhỏ | Lovely: cục cưng |
White: trắng | Black: đen |
Husband: chồng | Wife: vợ |
Little boy: chàng trai bé nhỏ | Little girl: cô gái bé nhỏ |
Sand: cát | Beach: bãi biển |
Sea: biển | Wave: sóng |
6. Đặt biệt danh tiếng Anh cho người yêu trên messenger siêu ngọt ngào
Ngoài ra, các cặp đôi có thể tham khảo thêm những biệt danh tiếng Anh cho người yêu trên messenger để thể hiện sự lãng mạn như sau:

- Sweetheart: Trái tim ngọt ngào
- Honey: Mật ong
- Darling: Dấu yêu
- Lovebug: Con bọ tình
- Cupcake: Bánh cupcake
- Angel: Thiên thần
- Sunshine: Ánh nắng
- Boo: Đáng yêu
- Treasure: Kho báu
- Beloved: Người yêu dấu
- Sweetie: Người yêu dễ thương
- Precious: Quý giá
- Babydoll: Búp bê bé nhỏ
- Snugglebug: Con bọ ôm
- Heartbeat: Nhịp tim
- Starlight: Ánh sao
- Pumpkin: Bí ngô
- Dove – Bồ câu
- Buttercup – Bông cúc bơ
- Dreamboat – Thuyền trôi trong giấc mơ
- Angel Eyes – Đôi mắt thiên thần
- Buttercup – Bông cúc bơ
- Candy – Kẹo
- Cuddlebug – Con bọ ôm
- Cutie Pie – Bánh ngọt dễ thương
- Dove – Bồ câu
- Heartthrob – Trái tim đập mạnh
- Honeybun – Bánh mật ong
- Jellybean – Hạt dẻ nho
- Lambkin – Cừu con
- Lovebug – Con bọ tình
- Peachy – Đào ngọt ngào
- Petal – Cánh hoa
- Pookie – Pookie
- Rosebud – Búp hoa hồng
- Snuggle Bunny – Thỏ ôm
- Sparkle – Tia sáng
- Starshine – Ánh sáng sao
- Sweet Pea – Đậu đỏ ngọt ngào
- Teddy Bear – Gấu bông
- Twinkle – Nhấp nháy
- Waffle – Bánh quế
- Moonbeam – Tia sáng trăng
- Boo Bear – Gấu dấu yêu
- Cuddle Cake – Bánh ôm
- Dreamboat – Thuyền trong giấc mơ
- Firefly – Sâu đèn
- Honey Bunny – Thỏ mật ong
- Lovebird – Chim yêu
- Precious One – Người quý giá
- Smoochy – Người ôm ấp
- Sweetheart – Trái tim ngọt ngào
- Cupcake – Bánh cupcake
- Darling – Dấu yêu
- Lovebug – Con bọ tình
- Angel – Thiên thần
- Sunshine – Ánh nắng
7. Kết luận
Trên đây, IELTS Siêu Tốc đã tổng hợp những gợi ý tên tiếng Anh hay cho người yêu thật tình cảm và đáng nhớ. Chắc hẳn, người ấy của bạn sẽ rất hạnh phúc nếu được gọi bằng những cái tên siêu đáng yêu và ấn tượng này.
Hy vọng những thông tin trên của chúng tôi sẽ giúp cho tình yêu của các cặp đôi thêm mặn nồng và gắn kết. Hãy đọc nhiều thông tin bổ ích hơn tại Blog IELTS Siêu Tốc bạn nhé!