200+ Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm và mẫu câu mà bạn chắc chắn phải biết trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm đóng vai trò quan trọng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Nắm vững ý nghĩa của các từ vựng này mang lại lợi ích to lớn cho người học.
Thành thạo vốn từ vựng chuyên ngành bảo hiểm là nền tảng vững chắc cho việc học tập và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về các từ vựng chuyên ngành, giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và nâng cao năng lực tiếng Anh của bản thân.
Mời các bạn cùng học với IELTS Siêu Tốc nhé.
Nội dung chính
1. Tổng hợp từ vựng chuyên ngành bảo hiểm
Ngành bảo hiểm ẩn chứa vô số từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành mà mỗi cá nhân cần nắm vững để có thể tham gia trôi chảy vào các giao dịch bảo hiểm và đưa ra lựa chọn sáng suốt cho bản thân.
Nhằm hỗ trợ người học, IELTS Siêu Tốc đã dày công tổng hợp và sắp xếp các từ vựng này theo thứ tự bảng chữ cái, đi kèm với các ví dụ minh họa sinh động trong các phần tiếp theo.

1.1. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ A
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Accident insurance | Danh từ | Bảo hiểm tai nạn |
Accidental death benefit | Danh từ | Quyền lợi bảo hiểm tử vong do tai nạn |
Actuary | Danh từ | Định phí viên |
Agent | Danh từ | Đại lý |
Annuity | Danh từ | Trả góp |
Application | Danh từ | Đơn xin |
Assessment | Danh từ | Đánh giá |
Asset | Danh từ | Tài sản |
Assignment | Danh từ | Chuyển nhượng |
Auditor | Danh từ | Kiểm toán viên |
Accumulate | Động từ | Tích lũy |
Admit | Động từ | Chấp nhận |
Adjust | Động từ | Điều chỉnh |
Approve | Động từ | Phê duyệt |
Assess | Động từ | Đánh giá |
Assign | Động từ | Chuyển nhượng |
Assume | Động từ | Chịu trách nhiệm |
Attach | Động từ | Đính kèm |
Accidental | Tính từ | Tai nạn |
Accumulated | Tính từ | Tích lũy |
Active | Tính từ | Hoạt động |
Adequate | Tính từ | Thích hợp |
Adverse | Tính từ | Bất lợi |
Annual | Tính từ | Hàng năm |
Amortized | Tính từ | Trả dần |
Accidentally | Trạng từ | Do tai nạn |
Adequately | Trạng từ | Thích hợp |
1.2. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ B
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Balance sheet | Danh từ | Bảng cân đối kế toán |
Bankruptcy | Danh từ | Phá sản |
Beneficiary | Danh từ | Người thụ hưởng |
Benefit | Danh từ | Quyền lợi |
Binder | Danh từ | Giấy cam kết bảo hiểm tạm thời |
Broker | Danh từ | Môi giới bảo hiểm |
Business interruption insurance | Danh từ | Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh |
Benefit period | Danh từ | Thời kỳ thụ hưởng |
Benefit schedule | Danh từ | Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm |
Bilateral contract | Danh từ | Hợp đồng song phương |
Balance | Động từ | Cân bằng |
Bankrupt | Động từ | Phá sản |
Beneficiary | Động từ | Thụ hưởng |
Bind | Động từ | Cam kết |
Broker | Động từ | Môi giới |
Buy | Động từ | Mua |
Bundle | Động từ | Ghép gói |
Beneficial | Tính từ | Lợi ích |
Binding | Tính từ | Cam kết |
Blanket | Tính từ | Bao phủ toàn bộ |
Beneficially | Động từ | Lợi ích |
1.3. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ C
Chúng ta cùng tiếp tục đến với các từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ C thôi nào.

Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Cancellation | Danh từ | Hủy bỏ |
Capital | Danh từ | Vốn |
Cash value | Danh từ | Giá trị quy đổi |
Claim | Danh từ | Yêu cầu bồi thường |
Clause | Danh từ | Điều khoản |
Coinsurance | Danh từ | Đồng bảo hiểm |
Collision insurance | Danh từ | Bảo hiểm va chạm |
Commercial insurance | Danh từ | Bảo hiểm thương mại |
Comprehensive insurance | Danh từ | Bảo hiểm toàn diện |
Condition | Danh từ | Điều kiện |
Contract | Danh từ | Hợp đồng |
Coverage | Danh từ | Phạm vi bảo hiểm |
Credit insurance | Danh từ | Bảo hiểm tín dụng |
Cumulative | Tính từ | Tích lũy |
Current | Tính từ | Hiện tại |
1.4. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ D
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Damage | Danh từ | Sự hỏng hóc, tổn thất hoặc thiệt hại vật chất. |
Deductible | Danh từ | Số tiền mà người góp tiền bảo hiểm phải trả trước khi bảo hiểm chi trả. |
Disability | Danh từ | Tình trạng mất khả năng làm việc hoặc hoạt động bình thường do thương tích hoặc bệnh tật. |
Death Benefit | Danh từ | Tiền bồi thường được trả cho người thụ hưởng khi một người đã được bảo hiểm qua đời. |
Depreciation | Danh từ | Sự giảm giá trị của tài sản theo thời gian do mòn, hao mòn hoặc lạm phát. |
Drive | Động từ | Lái xe hoặc điều khiển phương tiện giao thông. |
1.5. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ E
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Endorsement | Danh từ | Sự thêm vào hoặc thay đổi một hợp đồng bảo hiểm hiện hành. |
Exclusion | Danh từ | Điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm chỉ định các trường hợp không được bảo hiểm. |
Expiry | Danh từ | Thời điểm kết thúc hoặc hết hạn của một hợp đồng bảo hiểm. |
Exclude | Động từ | Loại trừ hoặc không bao gồm một rủi ro cụ thể trong hợp đồng bảo hiểm. |
Ensure | Động từ | Bảo hiểm, cung cấp bảo hiểm cho cá nhân hoặc tài sản. |
Essential | Tính từ | Quan trọng, cần thiết, không thể thiếu. |
1.6. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ F
Chúng ta cùng tiếp tục đến với các từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ F thôi nào.

Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Fraud | Danh từ | Hành vi gian lận hoặc lừa đảo, thường là với mục đích lợi ích cá nhân. |
Fire Insurance | Danh từ | Bảo hiểm cháy, bảo vệ tài sản chống lại tổn thất do hỏa hoạn. |
Flood Insurance | Danh từ | Bảo hiểm lũ, bảo vệ tài sản chống lại tổn thất do lũ lụt. |
Fiduciary | Danh từ | Người được giao trách nhiệm quản lý và bảo vệ tài sản hoặc quyền lợi của người khác. |
Future Value | Danh từ | Giá trị dự kiến của một khoản tiền hoặc tài sản trong tương lai dựa trên một số yếu tố nhất định. |
Fund | Danh từ | Khoản tiền được đặt sang một bên để trả bồi thường hoặc chi phí trong hợp đồng bảo hiểm. |
Finance | Động từ | Cung cấp tiền hoặc tài trợ cho một hoạt động hoặc dự án. |
Xem thêm:
1.7. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ G
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
General Insurance | Danh từ | Loại bảo hiểm bảo vệ chống lại rủi ro không liên quan đến nhóm bảo hiểm nhất định, bao gồm bảo hiểm nhà ở, bảo hiểm ô tô, và bảo hiểm du lịch. |
Guarantee | Danh từ | Cam kết hoặc bảo đảm về sự trả lại hoặc thực hiện một cam kết hoặc nghĩa vụ. |
Grace Period | Danh từ | Thời gian cho phép người góp tiền bảo hiểm trả tiền mà không bị phạt sau khi hạn mức thanh toán đã qua. |
Gross Premium | Danh từ | Tổng số tiền phải trả cho một hợp đồng bảo hiểm trước khi bất kỳ chi phí hoặc chiết khấu nào được áp dụng. |
Govern | Động từ | Điều hành hoặc quản lý một tổ chức, quy trình hoặc hệ thống theo quy định hoặc luật pháp. |
Guaranteed Renewable | Tính từ | Một loại hợp đồng bảo hiểm mà người góp tiền bảo hiểm có quyền tiếp tục mua bảo hiểm với mức phí không đổi, thậm chí khi có thay đổi về tình trạng sức khỏe. |
1.8. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ H
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Hazard | Danh từ | Một điều kiện hoặc tình huống có khả năng gây ra tổn thất hoặc thiệt hại. |
Health Insurance | Danh từ | Bảo hiểm sức khỏe, bảo vệ người góp tiền bảo hiểm trước các chi phí y tế không mong muốn. |
Hold Harmless | Danh từ | Một loại điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm giúp bảo vệ bên nhận bảo hiểm khỏi trách nhiệm pháp lý hoặc tổn thất. |
Home Insurance | Danh từ | Bảo hiểm nhà ở, bảo vệ tài sản và trách nhiệm dân sự liên quan đến ngôi nhà. |
Hybrid Policy | Danh từ | Một loại hợp đồng bảo hiểm kết hợp giữa hai hoặc nhiều loại bảo hiểm khác nhau trong cùng một hợp đồng. |
Honorarium | Danh từ | Một khoản tiền được trả cho một cá nhân không phải là một phần của hợp đồng bảo hiểm, nhưng để thể hiện lòng biết ơn hoặc tôn trọng. |
1.9. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ I
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Insured | Danh từ | Người hoặc tài sản được bảo hiểm. |
Insurer | Danh từ | Công ty hoặc tổ chức cung cấp bảo hiểm. |
Insurance | Danh từ | Sự bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm. |
Indemnify | Động từ | Trả tiền bồi thường hoặc bảo hiểm cho một ai đó để bù đắp cho một tổn thất hoặc thiệt hại. |
Indemnity | Danh từ | Sự bồi thường hoặc bảo hiểm đối với một tổn thất hoặc thiệt hại đã xảy ra. |
Insurable | Tính từ | Có thể được bảo hiểm hoặc có khả năng mua bảo hiểm. |
1.10. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ K
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Key Person Insurance | Danh từ | Bảo hiểm người chủ chốt, bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro mất mát nếu một nhân vật quan trọng bị mất. |
Kinship | Danh từ | Mối quan hệ hoặc liên kết gia đình. |
1.11. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ L
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Liability | Danh từ | Trách nhiệm pháp lý, khả năng phải chịu trách nhiệm hoặc bồi thường cho thiệt hại hoặc tổn thất. |
Loss | Danh từ | Tổn thất hoặc thiệt hại, mất mát của tài sản hoặc giá trị. |
Life Insurance | Danh từ | Bảo hiểm nhân thọ, bảo vệ người được bảo hiểm và người thụ hưởng sau khi người được bảo hiểm qua đời. |
Long-term Policy | Danh từ | Hợp đồng bảo hiểm kéo dài trong một thời gian dài, thường là nhiều năm. |
Limitation | Danh từ | Sự hạn chế hoặc giới hạn, điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm xác định mức tối đa cho bồi thường. |
Loss Ratio | Danh từ | Tỷ lệ giữa tổng số tiền bồi thường và tổng số tiền phí thu được trong một khoảng thời gian nhất định. |
1.12. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ M
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Morbidity | Danh từ | Tỉ lệ của một nhóm dân số bị mắc bệnh trong một khoảng thời gian nhất định. Trong bảo hiểm, đây thường là các yếu tố nguy cơ được sử dụng để định giá bảo hiểm y tế. |
Mortality | Danh từ | Tỉ lệ người chết trong một nhóm dân số trong một khoảng thời gian nhất định. Trong bảo hiểm nhân thọ, nó được sử dụng để ước tính rủi ro và định giá bảo hiểm. |
Mutual Insurance | Danh từ | Hình thức bảo hiểm trong đó người góp tiền bảo hiểm cùng chịu trách nhiệm tài chính và chia sẻ rủi ro. Công ty bảo hiểm là một hợp tác xã được sở hữu bởi các người góp tiền bảo hiểm. |
Multi-policy Discount | Danh từ | Giảm giá được cung cấp cho người mua nhiều hợp đồng bảo hiểm từ cùng một công ty. |
Medical Underwriting | Danh từ | Quá trình đánh giá rủi ro y tế của ứng viên và đưa ra quyết định về việc chấp nhận hoặc từ chối bảo hiểm y tế và định giá phí. |
Marine Insurance | Danh từ | Bảo hiểm hàng hải, bảo vệ tài sản và trách nhiệm liên quan đến hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển. |
1.13. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ N
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Negligence | Danh từ | Hành vi không cẩn thận hoặc thiếu trách nhiệm gây ra tổn thất hoặc thiệt hại. |
Named Peril | Danh từ | Một loại hợp đồng bảo hiểm chỉ bảo vệ chống lại các rủi ro cụ thể được liệt kê. |
Non-renewal | Danh từ | Quyết định của công ty bảo hiểm không tái phát hợp đồng bảo hiểm sau khi nó hết hạn. |
Nonforfeiture | Danh từ | Một quyền lợi trong hợp đồng bảo hiểm, cho phép người góp tiền bảo hiểm nhận được một giá trị hoặc phần trả lại sau khi hợp đồng bị hủy. |
1.14. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ O
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Overinsurance | Danh từ | Tình trạng mua mức bảo hiểm cao hơn so với giá trị thực của tài sản được bảo hiểm, dẫn đến việc trả phí bảo hiểm không cần thiết. |
Overdue | Danh từ | Sự trễ hẹn trong việc thanh toán phí bảo hiểm sau khi hạn mức đã qua. |
Overcharge | Danh từ | Sự tính phí quá mức so với giá trị thực của rủi ro trong hợp đồng bảo hiểm. |
Omission | Danh từ | Sự bỏ sót hoặc thiếu sót trong việc cung cấp thông tin hoặc điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm. |
1.15. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ P
Chúng ta cùng tiếp tục đến với các từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ P thôi nào.

Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Premium | Danh từ | Số tiền phải trả định kỳ cho một hợp đồng bảo hiểm để duy trì bảo hiểm. |
Policy | Danh từ | Hợp đồng bảo hiểm, tài liệu chứa các điều khoản và điều kiện của bảo hiểm. |
Policyholder | Danh từ | Người mua bảo hiểm hoặc chủ sở hữu hợp đồng bảo hiểm. |
Peril | Danh từ | Nguy cơ hoặc sự kiện không mong muốn có thể gây ra tổn thất hoặc thiệt hại, được bảo hiểm chống lại. |
Personal Lines Insurance | Danh từ | Loại bảo hiểm bảo vệ cá nhân như bảo hiểm nhà ở, bảo hiểm ô tô và bảo hiểm y tế. |
Professional Liability Insurance | Danh từ | Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, bảo vệ chuyên nghiệp khỏi các yêu cầu bồi thường do việc làm sai lầm hoặc bất cẩn trong công việc. |
1.16. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ R
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Reinsurance | Danh từ | Quá trình một công ty bảo hiểm chuyển một phần của rủi ro của họ cho một công ty bảo hiểm khác để giảm thiểu rủi ro. |
Risk | Danh từ | Nguy cơ hoặc khả năng gặp tổn thất hoặc thiệt hại. |
Rate | Danh từ | Giá hoặc tỷ lệ phí được tính cho một hợp đồng bảo hiểm dựa trên mức độ rủi ro. |
Renewal | Danh từ | Quá trình tái ký hợp đồng bảo hiểm sau khi hợp đồng cũ đã hết hạn. |
Rider | Danh từ | Một bổ sung hoặc điều khoản bổ sung được thêm vào một hợp đồng bảo hiểm để điều chỉnh hoặc mở rộng phạm vi bảo hiểm. |
Reinstatement | Danh từ | Quá trình khôi phục một hợp đồng bảo hiểm sau khi nó đã bị hủy hoặc đình chỉ. |
1.17. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ S
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Subrogation | Danh từ | Quyền của một công ty bảo hiểm được đại diện cho người góp tiền bảo hiểm trong việc yêu cầu bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất. |
Salvage | Danh từ | Tài sản bị hư hỏng mà công ty bảo hiểm có quyền thu hồi sau khi đã trả tiền bồi thường cho người góp tiền bảo hiểm. |
Surrender Value | Danh từ | Giá trị mà người góp tiền bảo hiểm nhận được khi họ chấm dứt hợp đồng bảo hiểm trước hạn. |
Settlement | Danh từ | Thỏa thuận hoặc quyết định cuối cùng về việc thanh toán hoặc giải quyết một yêu cầu bồi thường. |
Self-insurance | Danh từ | Quá trình tự chịu rủi ro và tự trả tiền bồi thường thay vì mua bảo hiểm từ một công ty bảo hiểm. |
Standard Coverage | Danh từ | Loại bảo hiểm cung cấp bảo vệ cơ bản và thông thường mà không có bất kỳ điều khoản hoặc điều kiện đặc biệt nào. |
Suspend | Động từ | Tạm ngừng hoặc đình chỉ một hợp đồng bảo hiểm mà không hủy bỏ nó. |
Surcharge | Danh từ | Phụ phí hoặc khoản tiền bổ sung phải trả khi mua bảo hiểm, thường áp dụng do rủi ro cao hoặc lịch sử bồi thường không tốt. |
Sublimit | Danh từ | Một mức hạn chế dưới mức thanh toán tối đa được quy định trong một hợp đồng bảo hiểm. |
1.18. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Term Life Insurance | Danh từ | Loại bảo hiểm nhân thọ có hiệu lực trong một khoảng thời gian cố định, thường từ một đến 30 năm. |
Total Loss | Danh từ | Tình trạng khi mất mát hoặc hỏng hóc của tài sản vượt quá khả năng phục hồi hoặc sửa chữa. |
Third Party | Danh từ | Bên thứ ba liên quan đến một vụ tai nạn hoặc sự kiện, không phải là bên mua hoặc bên bán bảo hiểm. |
Term | Danh từ | Thời gian hoặc điều kiện cụ thể trong một hợp đồng bảo hiểm. |
TPA (Third Party Administrator) | Danh từ | Công ty hoặc tổ chức quản lý và xử lý các yêu cầu bồi thường cho một công ty bảo hiểm. |
Theft | Danh từ | Sự lấy cắp hoặc mất mát tài sản mà không có sự cho phép của chủ sở hữu. |
Tort | Danh từ | Hành vi bất hợp pháp gây ra tổn thất hoặc thiệt hại đối với một người khác và có thể dẫn đến các yêu cầu bồi thường. |
Telematics | Danh từ | Công nghệ sử dụng điện tử và viễn thông để thu thập dữ liệu từ các phương tiện vận chuyển, thường được sử dụng trong bảo hiểm ô tô để định giá phí bảo hiểm. |
Tail Coverage | Danh từ | Bảo hiểm phụ bổ sung mua sau khi một chính sách chấm dứt để bảo vệ chống lại các yêu cầu bồi thường phát sinh sau khi chính sách gốc hết hiệu lực. |
Temporary Insurance | Danh từ | Bảo hiểm tạm thời, thường cung cấp bảo vệ ngắn hạn cho một khoảng thời gian cụ thể. |
1.19. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ U
Chúng ta cùng tiếp tục đến với các từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ U thôi nào.

Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Underwriting | Danh từ | Quá trình đánh giá và định giá rủi ro cho các ứng viên mua bảo hiểm và quyết định liệu công ty bảo hiểm sẽ chấp nhận hay từ chối hồ sơ. |
Underwriter | Danh từ | Người hoặc tổ chức đánh giá rủi ro và định giá bảo hiểm, và quyết định việc chấp nhận hoặc từ chối hồ sơ bảo hiểm. |
Umbrella Policy | Danh từ | Hợp đồng bảo hiểm mở rộng phạm vi bảo hiểm của một người hoặc tổ chức, bảo vệ chống lại các yêu cầu bồi thường vượt quá giới hạn của các chính sách khác. |
1.20. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ W
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Waiver of Premium | Danh từ | Quyền được miễn phí thanh toán phí bảo hiểm trong trường hợp người góp tiền bảo hiểm trở nên vô khả năng hoặc tàn tật. |
Waiting Period | Danh từ | Khoảng thời gian phải chờ đợi trước khi một hợp đồng bảo hiểm bắt đầu có hiệu lực hoặc trước khi một bồi thường có thể được nhận. |
Whole Life Insurance | Danh từ | Loại bảo hiểm nhân thọ với một khoản tiền bảo hiểm được bảo đảm và tính tiền lãi tích lũy trong suốt cuộc sống của người được bảo hiểm. |
Workers’ Compensation | Danh từ | Bảo hiểm bồi thường cho nhân viên bị thương hoặc mắc bệnh trong quá trình làm việc, bao gồm chi phí y tế và tiền lương thất nghiệp. |
1.21. Từ vựng về bảo hiểm bắt đầu bằng chữ Y
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Yield | Danh từ | Tỷ suất hoặc lợi suất sinh lời từ một khoản đầu tư hoặc một hợp đồng bảo hiểm. |
Xem thêm:
2. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm được sử dụng phổ biến nhất
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và trao đổi thông tin công việc:
Mở đầu cuộc trò chuyện:
- Greeting: Chào hỏi
Example: Good morning, how can I help you today? (Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay?)
- Introducing yourself: Giới thiệu bản thân
Example: My name is [Your name] and I’m a licensed insurance agent with [Company name]. (Tôi tên là [Tên của bạn] và là đại lý bảo hiểm được cấp phép của [Tên công ty].)
- Asking about the customer’s needs: Hỏi về nhu cầu của khách hàng
Example: What are you looking for in an insurance policy? (Quý khách đang tìm kiếm điều gì trong một hợp đồng bảo hiểm?)
Giải thích về các sản phẩm bảo hiểm:
- Explaining policy features: Giải thích các tính năng của hợp đồng bảo hiểm
Example: This policy covers [List of covered events] up to [Maximum payout amount]. (Hợp đồng bảo hiểm này chi trả cho [Danh sách các sự kiện được bảo hiểm] lên đến [Số tiền thanh toán tối đa].)
- Comparing different policies: So sánh các hợp đồng bảo hiểm khác nhau
Example: Policy A is a good option for those on a budget, while Policy B offers more comprehensive coverage. (Hợp đồng A là lựa chọn tốt cho những người có ngân sách hạn hẹp, trong khi Hợp đồng B cung cấp phạm vi bảo hiểm toàn diện hơn.)
- Answering customer questions: Trả lời câu hỏi của khách hàng
Example: Yes, this policy covers pre-existing conditions. (Vâng, hợp đồng bảo hiểm này chi trả cho các bệnh lý hiện có.)
Xử lý yêu cầu bảo hiểm:
- Taking a claim report: Tiếp nhận báo cáo yêu cầu bảo hiểm
Example: Please provide me with your policy number and the details of the incident. (Vui lòng cung cấp cho tôi số hiệu hợp đồng của quý khách và chi tiết về sự cố.)
- Investigating the claim: Điều tra yêu cầu bảo hiểm
Example: We will need to gather some additional information from you in order to process your claim. (Chúng tôi sẽ cần thu thập thêm một số thông tin từ quý khách để xử lý yêu cầu bồi thường của quý khách.)
- Making a decision on the claim: Quyết định về yêu cầu bảo hiểm
Example: Your claim has been approved and you will receive a payment of [Amount] within the next [Number] business days. (Yêu cầu bồi thường của quý khách đã được chấp thuận và quý khách sẽ nhận được khoản thanh toán [Số tiền] trong vòng [Số] ngày làm việc tới.)
Kết thúc cuộc trò chuyện:
- Summarizing the conversation: Tóm tắt cuộc trò chuyện
Example: So, we’ve agreed that you will purchase Policy A with an effective date of [Date]. (Vậy, chúng tôi đã thống nhất rằng quý khách sẽ mua Hợp đồng A với ngày hiệu lực là [Ngày].)
- Thank the customer: Cảm ơn khách hàng
Example: Thank you for your business. We appreciate your choosing [Company name]. (Cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi rất vui vì quý khách đã chọn [Tên công ty].)
- Providing contact information: Cung cấp thông tin liên hệ
Example: If you have any further questions, please feel free to contact me at [Email address] or [Phone number]. (Nếu quý khách có bất kỳ câu hỏi nào khác, vui lòng liên hệ với tôi qua [Địa chỉ email] hoặc [Số điện thoại].)
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
Chắc hẳn các bạn đã nắm rõ ý nghĩa các từ vựng vừa học, sau đây chúng ta cùng nhau làm bài tập về từ vựng tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm nhé.

Bài 1. Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau
- The insurance company will not pay out if the policyholder is found to have committed __________. (gian lận bảo hiểm)
- The __________ of the policy is the maximum amount that the insurance company will pay out in the event of a claim. (số tiền thanh toán)
- The policyholder must pay an annual __________ to keep their policy in force. (phí bảo hiểm)
- If you make a claim, you will need to provide the insurance company with __________ of the incident. (bằng chứng)
- The insurance company will investigate the claim to determine if it is __________. (hợp lệ)
Bài 2. Dịch các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm sau sang tiếng Việt
- The actuary calculated the premium rates based on the statistical data.
- The policyholder was denied the claim because they failed to disclose a pre-existing condition.
- The insurance company has a duty of care to its policyholders.
- The beneficiary will receive the death benefit if the insured person dies.
- The policy is renewable for an additional five years.
Đáp án bài tập
Bài 1. Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau
- fraud
- benefit
- premium
- evidence
- valid
Bài 2. Dịch các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm sau sang tiếng Việt
- Chuyên viên tính toán phí bảo hiểm dựa trên dữ liệu thống kê.
- Yêu cầu bồi thường của người được bảo hiểm bị từ chối vì họ không khai báo bệnh lý hiện có.
- Công ty bảo hiểm có nghĩa vụ chăm sóc đối với người được bảo hiểm.
- Người thụ hưởng sẽ nhận được quyền lợi tử vong nếu người được bảo hiểm qua đời.
- Hợp đồng có thể gia hạn thêm năm năm.
4. Kết luận
Bài viết trên của IELTS Siêu Tốc đã cung cấp cho bạn kho tàng từ vựng phong phú và giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa các từ vựng chuyên ngành bảo hiểm. Để vận dụng hiệu quả kiến thức này vào môi trường ngành bao bì sau này, bạn cần ôn tập kỹ lưỡng và thường xuyên.
Song song với việc tham gia các bài học ngữ pháp, hãy dành thời gian khám phá chuyên mục IELTS Vocabulary để nâng cao kiến thức của bạn. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết và dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS.
Nhờ những bài học ngữ pháp này, bạn không chỉ nắm vững cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh mà còn tự tin hơn khi làm bài thi IELTS. Nắm vững ngữ pháp sẽ hỗ trợ đắc lực cho kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác.
Tài liệu tham khảo:
- Insurance terms: https://www.geico.com/information/insurance-terms/
- Insurance definitions: 45 basic insurance terms EVERYONE should know: https://germaniainsurance.com/blogs/post/germania-insurance-blog/2022/02/28/insurance-definitions-45-basic-insurance-terms-everyone-should-know
- Vocabulary insurance: https://www.englishclub.com/business-english/vocabulary-insurance.php