Advance là gì? Advance đi với giới từ gì? Nắm trọn cách sử dụng advance hiệu quả nhất

Advance là một từ đa nghĩa, vừa là danh từ, tính từ và động từ. Bạn đang lo lắng không biết vận dụng nó như thế nào cho chính xác?

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ ý nghĩa của advance trong cả vai trò danh từ, tính từ và động từ, advance đi với giới từ gì giúp bạn sử dụng từ ngữ một cách chính xác và linh hoạt.

Đồng thời, học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với advance để diễn đạt phong phú và đa dạng hơn, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

Hãy cùng IELTS Siêu Tốc bắt đầu hành trình chinh phục advance đi với giới từ gì ngay hôm nay để nâng tầm tiếng Anh của bạn!

1. Advance nghĩa là gì?

Phiên âm:

  • Anh: /ədˈvɑːns/
  • Mỹ: /ədˈvæns/

Từ loại: vừa là danh từ, vừa là động từ, vừa là tính từ.

Cùng mình tìm hiểu ý nghĩa của từng từ loại nhé!

Động từ: 

Ý nghĩaVí dụ
Đi hoặc tiến lên phía trước, hoặc phát triển hoặc cải thiện một cái gì đóThe company has made significant advances in technology. (Công ty đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong công nghệ.)
Trả cho ai đó một số tiền trước thời gian thông thườngCould you advance me £1000 until Thursday? ( Bạn có thể trả tôi trước £1000 cho đến thứ 5 được không?)
Đề xuất một ý tưởng hoặc một lý thuyếtThe scientist advanced a new theory to explain the phenomenon. (Nhà khoa học đã đề xuất một lý thuyết mới để giải thích hiện tượng.)
Cái gì đó tăng lên ví dụ như cổ phiếuThe stock market has advanced significantly in recent months. (Thị trường chứng khoán đã tăng đáng kể trong những tháng gần đây.)

Danh từ:

Ý nghĩaVí dụ
Sự chuyển động về phía trước của một cái gì đó hoặc một sự cải tiến hoặc phát triển trong một cái gì đó.The company’s advance into new markets has been very successful. (Sự tiến công của công ty vào các thị trường mới đã rất thành công.)
Việc tiền được trả cho ai đó trước thời gian thông thường.The government gave the company an advance to help them get started on the project. (Chính phủ đã cấp cho công ty khoản tạm ứng để giúp họ bắt đầu dự án.)
Cái gì đó chẳng hạn như giá cổ phiếu tăng giá trị.Declining stocks easily defeated advances 415 to 303. (Cổ phiếu giảm giá dễ dàng đánh bại các mức tăng từ 415 đến 303.)
Xảy ra trước một sự kiện.The company gave us advance notice of the layoffs. (Công ty đã thông báo trước cho chúng tôi về việc sa thải.)

2. Advance đi với giới từ gì?

Phụ thuộc vào nghĩa của câu mà advance có thể đi với giới từ phù hợp hơn on, from, towards, into, for… Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể hơn về advance đi với giới từ gì.

Advance đi với giới từ gì
Advance đi với giới từ gì

2.1. Nghĩa tiến lên, di chuyển về phía trước

Advance đi với giới từ on, towards,  into đối với nghĩa tiến lên, di chuyển về phía trước.

  • Advance đi với giới từ on
Ý nghĩaVí dụ
Tiến lên trênThe army advanced on the enemy position. (Quân đội tiến lên vị trí của địch.)
Tiến lên theoHe advanced on the city along the river. (Anh ta tiến lên thành phố dọc theo con sông.)
  • Advance đi với giới từ towards với nghĩa tiến về phía

Ví dụ: The troops advanced towards the hills. (Quân đội tiến về phía những ngọn đồi.)

  • Advance đi với giới từ into với nghĩa tiến vào

Ví dụ: The soldiers advanced into the forest. (Binh sĩ tiến vào khu rừng.)

2.2. Nghĩa đề xuất, đưa ra

Advance đi với giới từ for, against, on đối với nghĩa đề xuất, đưa ra.

  • Advance đi với giới từ for: Đề xuất cho

Ví dụ: He advanced an idea for improving the system. (Anh ta đề xuất một ý tưởng để cải thiện hệ thống.)

  • Advance đi với giới từ against: Đề xuất chống lại

Ví dụ: She advanced an argument against the proposal. (Cô ấy đưa ra một lập luận chống lại đề xuất.)

  • Advance đi với giới từ on: Đề xuất về

Ví dụ: The committee advanced a report on the findings. (Ủy ban đề xuất báo cáo về những phát hiện.)

2.3. Nghĩa trả trước, cho vay

Advance đi với giới từ on, against, from đối với nghĩa trước, cho vay.

  • Advance đi với giới từ on: Trả trước cho

Ví dụ: I need to make an advance on my salary. (Tôi cần trả trước lương của mình.)

  • Advance đi với giới từ against: Cho vay chống lại

Ví dụ: The bank gave him an advance against his credit card. (Ngân hàng đã cho anh ta vay một khoản tiền tạm ứng dựa trên thẻ tín dụng của anh ta.)

  • Advance đi với giới từ from: Nhận khoản vay từ

Ví dụ: She received an advance from her employer. (Cô ấy nhận được khoản vay tạm ứng từ người sử dụng lao động.)

2.4. Nghĩa xảy ra trước

Advance đi với giới từ in, of, before đối với nghĩa xảy ra trước.

  • Advance đi với giới từ in: Xảy ra trước

Ví dụ: The meeting was held in advance of the conference. (Cuộc họp được tổ chức trước hội nghị.)

  • Advance đi với giới từ of: Xảy ra trước

Ví dụ: The company gave us advance warning of the changes. (Công ty đã cảnh báo trước cho chúng tôi về những thay đổi.)

  • Advance đi với giới từ before: Xảy ra trước

Ví dụ: I need to finish this report in advance of the deadline. (Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước hạn chót.)

Xem thêm:

3. Các cụm từ liên quan đến advance

Nhằm cung cấp thêm thông tin về cách sử dụng advance hiệu quả, bảng sau đây liệt kê các cụm từ phổ biến đi kèm với advance, cùng với ví dụ minh họa cho từng cụm từ.

Cụm từNghĩaVí dụ
In advancetrước một thời điểm cụ thể hoặc trước khi làm một việc cụ thểIf you’re coming to the party with me, you can let me know in advance. (Nếu bạn đến dự bữa tiệc với tôi, bạn có thể cho tôi biết trước.) 
In advance of something/somebodytrước một cái gì đó hoặc một ai đóJack always arrives in advance of everyone else. Everyone should set him as a good example. (Jack luôn đến trước những người khác. Mọi người nên học tập gương tốt của anh ấy.)  
Thank you in advancecảm ơn trước nhéJack, can you help me with me this Math exercise? Thank you in advance. (Jack, bạn có thể giúp tôi với bài tập Toán này được không? Cảm ơn bạn trước nhé.) 
Advance in somethingsự cải tiến liên quan đến một hoạt động hoặc lĩnh vực kiến ​​thức cụ thểAll of the doctors believe that these findings represent a considerable advance in treating heart disease. (Tất cả các bác sĩ đều tin rằng những phát hiện này thể hiện một tiến bộ đáng kể trong việc điều trị bệnh tim.)
Các cụm từ liên quan đến advance

4. Phân biệt advance và advanced

Advance và advanced là hai từ dễ gây nhầm lẫn bởi có sự tương tự trong cách viết và cùng là tính từ. Tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa thì hai từ này vẫn có sự khác biệt.

AdvanceAdvanced
Loại từDanh từ, động từ, tính từTính từ, phó từ
NghĩaTiến bộ, thanh toán trước, đề xuấtTiên tiến, cao cấp
Cách sử dụng– Danh từ: Sự tiến bộ, thanh toán trước, đề xuất
– Động từ: Tiến lên, đề xuất, thanh toán trước
– Tính từ: Nâng cao, tiên tiến, phát triển
– Tính từ: Mô tả đặc điểm danh từ
– Phó từ: Bổ nghĩa động từ
Ví dụ– We received an advance notice of the meeting.
– The troops advanced into the forest.
– She has an advanced degree in computer science.
– She has an advanced degree in computer science.
– The company uses advanced technology to manufacture its products.
– The country has an advanced economy.
Lưu ý– Advance thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức.
– Advanced thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như khoa học, kỹ thuật, kinh doanh, v.v.
Cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn từ phù hợp.
Phân biệt advance và advanced

5. Phân biệt advance và advancement 

Do có phần tương đồng về ngữ nghĩa mà advance và advancement thường bị nhầm lẫn về cách sử dụng. Dưới đây là cách phân biệt advance và advancement chi tiết. 

Lưu ý: Chúng ta phân biệt 2 từ trên khi Advance đóng vai trò là danh từ. 

Tính chấtAdvanceAdvancement
Loại từDanh từ đếm đượcDanh từ không đếm được
Cách dùngNói về một lượt/ sự phát triển, tiến bộ nào đó trong một lĩnh vực nào đó.→ Advance chỉ sự việc/hành động tiến bộChỉ khái niệm của sự tiến bộ→ Advancement chỉ khái niệm tiến bộ
Ví dụMary has made a lot of advances in her work to get a higher salary. (Mary đã có nhiều tiến bộ trong công việc để có được mức lương cao hơn.)Advancement in technology. (Sự tiến bộ trong công nghệ.)
Phân biệt advance và advancement

6. Các từ đồng nghĩa với advance

Bạn đang không biết cách diễn đạt advance bằng những từ khác? Đừng lo lắng, bảng sau đây sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ các từ đồng nghĩa với advance, cùng với ví dụ minh họa cho từng từ

Từ đồng nghĩaVí dụ
progressThe company has made significant progress in recent years. (Công ty đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây.)
promoteThe government is promoting the use of renewable energy. (Chính phủ đang thúc đẩy việc sử dụng năng lượng tái tạo.)
developThe city is rapidly developing into a major economic center. (Thành phố đang phát triển nhanh chóng thành một trung tâm kinh tế lớn.)
go forwardThe soldiers go forward to attack the enemy. (Binh lính tiến lên tấn công kẻ thù.)
Các từ đồng nghĩa với advance

Xem thêm:

7. Bài tập advance đi với giới từ gì? 

Bạn đang băn khoăn về cách sử dụng giới từ chính xác advance đi với giới từ gì? Đừng lo lắng, bài tập này sẽ giúp bạn nắm rõ hơn advance đi với giới từ gì một cách nhanh nhất.

Bài tập advance đi với giới từ gì
Bài tập advance đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Điền giới từ còn thiếu vào chỗ trống advance đi với giới từ gì?

  1. They advanced ________ the town, firing their rifles and shouting.
  2.  The crowd advanced ________  the stage to see the band.
  3. The company is advancing  ________ a new market.
  4. The soldiers advanced  ________ the forest.
  5. She had to hand in her notice ________ advance when she decided to leave the job

Đáp án

  1. upon
  2. towards 
  3. on
  4. into
  5. in

Bài tập 2:  Bài tập điền từ

Điền advance hoặc advanced vào chỗ trống phù hợp:

  1. The company is planning to _____ into a new market.
  2. The troops _____ on the enemy position. 
  3. She has an _____ degree in computer science. 
  4. The software is designed for _____ users. 
  5. We received an _____ notice of the meeting. 

Đáp án 

  1. advance
  2. advanced
  3. advanced
  4. advanced
  5. advance

8. Kết luận

Bài viết đã giúp bạn khám phá thế giới sử dụng giới từ đa dạng và phong phú của động từ advance.

Từ đó, bạn có thể tự tin sử dụng advance đi với giới từ gì một cách chính xác và linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Đồng thời, cung cấp cho bạn nhiều nghĩa của từ advance, cách phân biệt advance và advanced cũng giúp cho bạn nắm chắc thêm kiến thức hơn.

Luyện tập thường xuyên và tham khảo các tài liệu tiếng Anh uy tín sẽ giúp bạn sử dụng advance đi với giới từ gì một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp. Đừng bỏ lỡ bài viết hữu ích này, hãy truy cập IELTS Siêu Tốc ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Tài liệu tham khảo:

Advance: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/advance

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *