Famous là gì? Famous đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Từ famous (nổi tiếng) là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh và vô cùng thân thuộc với các bạn. Tuy nhiên, khi kết hợp với giới từ, famous có thể mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Việc sử dụng giới từ chính xác với famous là điều cần thiết để truyền tải thông điệp rõ ràng và hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc famous là gì? Famous đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng như thế nào?
Mời các bạn cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi bài viết nhé!
Nội dung chính
1. Famous là gì?
Từ loại: Tính từ (adjective)
Phát âm: /ˈfeɪ.məs/ (Anh – Mỹ)
Famous có nghĩa là nổi tiếng, có uy tín, danh tiếng, được nhiều người biết đến và công nhận.
Ví dụ:
- A famous actor: Một diễn viên nổi tiếng
- A world-famous scientist: Một nhà khoa học nổi tiếng thế giới
- A famous dish: Một món ăn nổi tiếng
- A famous landmark: Một địa danh nổi tiếng
2. Famous đi với giới từ gì?
Famous thường đi với giới từ for hoặc as hoặc among hoặc to.
2.1. Famous đi với giới từ for
Giới từ “for” được sử dụng sau “famous” để nêu lý do, nguyên nhân khiến ai đó hoặc cái gì đó nổi tiếng. Lý do này có thể là một thành tựu, tài năng, đặc điểm hoặc hành động nổi bật.
Ví dụ:
- The restaurant is famous for its delicious pizza. (Nhà hàng này nổi tiếng với món pizza ngon.)
- The scientist is famous for his groundbreaking research. (Nhà khoa học này nổi tiếng nhờ nghiên cứu đột phá của ông.)
2.2. Famous đi với giới từ as
Giới từ “as” được sử dụng sau “famous” để nêu vai trò, đặc điểm nổi bật khiến ai đó được biết đến.
Ví dụ:
- He is famous as a Hollywood actor. (Anh ấy nổi tiếng là một diễn viên Hollywood.)
- The painting is famous as a masterpiece of the Renaissance era. (Bức tranh này nổi tiếng là một kiệt tác của thời kỳ Phục hưng.)
2.3. Famous đi với giới từ among
Giới từ “among” được sử dụng sau “famous” để nêu rõ phạm vi nổi tiếng của ai đó hoặc cái gì đó. Phạm vi này thường là một nhóm người cụ thể, có thể được xác định theo địa điểm, sở thích, nghề nghiệp hoặc đặc điểm chung.
Ví dụ:
- The book is famous among science fiction fans. (Cuốn sách này nổi tiếng với những người hâm mộ khoa học viễn tưởng.)
- The restaurant is famous among locals for its traditional cuisine. (Nhà hàng này nổi tiếng với người dân địa phương nhờ món ăn truyền thống.)
2.4. Famous đi với giới từ to
Giới từ “to” được sử dụng sau “famous” để nêu đối tượng mà ai đó hoặc cái gì đó nổi tiếng. Đối tượng này có thể là một cá nhân, nhóm người hoặc nơi cụ thể.
Ví dụ:
- The dish is famous to tourists visiting Vietnam. (Món ăn này nổi tiếng với du khách đến thăm Việt Nam.)
- The actor is famous to his hometown. (Diễn viên này nổi tiếng với quê hương của anh ấy.)
2.5. Famous đi với các giới từ khác
Ngoài các giới từ trên, famous còn có thể đi với các giới từ như sau:
- “in”: Nổi tiếng trong lĩnh vực ngành nghề nào đó, hay trong khu vực, địa điểm,..
- “with”: Nổi tiếng cùng với ai, cái gì đó hoặc nhớ mối quan hệ với ai, với cái gì
- “about”: Nổi tiếng về gì đó
- “like”: Giống như
Ví dụ:
- The city is famous with its historical landmarks and vibrant nightlife. (Thành phố này nổi tiếng với các địa danh lịch sử và cuộc sống về đêm sôi động.)
- He is a famous athlete in Vietnam. (Anh ấy là một vận động viên nổi tiếng ở Việt Nam.)
Xem thêm:
3. Phân biệt famous for, famous as, famous among, và famous to
Điểm chung:
- Tất cả các cụm từ đều được sử dụng sau tính từ “famous” để mô tả lý do hoặc đối tượng khiến ai đó hoặc cái gì đó nổi tiếng.
- Chúng đều thể hiện mức độ nhận thức và công nhận của cộng đồng đối với người hoặc vật nổi tiếng.
Sự khác biệt:
Cụm từ | Cách sử dụng | Ví dụ | Giải thích |
Famous for | Diễn đạt lý do, nguyên nhân khiến ai đó hoặc cái gì đó nổi tiếng. | She is famous for her beautiful singing voice. (Cô ấy nổi tiếng nhờ giọng hát hay.) | Nêu rõ điều gì khiến họ được nhiều người biết đến và công nhận. |
Famous as | Diễn đạt vai trò, đặc điểm nổi bật khiến ai đó được biết đến. | She is famous as a civil rights activist. (Cô ấy nổi tiếng là một nhà hoạt động nhân quyền.) | Xác định danh hiệu hoặc danh xưng mà họ được biết đến. |
Famous among | Diễn đạt sự phổ biến trong một nhóm người cụ thể | She is famous among the children in her neighborhood. (Cô ấy nổi tiếng với những đứa trẻ trong khu phố của mình.) | Nêu rõ phạm vi nổi tiếng, chỉ ra họ được biết đến nhiều nhất trong nhóm nào. |
Famous to | Diễn đạt mức độ nổi tiếng đối với một đối tượng cụ thể. | The band is famous to teenagers all over the world. (Ban nhạc này nổi tiếng với thanh thiếu niên trên toàn thế giới.) | Xác định đối tượng mà họ nổi tiếng, chỉ ra họ được biết đến bởi ai. |
4. Từ đồng nghĩa với famous
Cùng mình tìm hiểu từ đồng nghĩa của famous nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Well-known | Nổi tiếng, lừng danh. | She is a well-known actress in Hollywood. (Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng ở Hollywood.) |
Renowned | Có tiếng, trứ danh. | The scientist is renowned for his groundbreaking research. (Nhà khoa học này nổi tiếng nhờ nghiên cứu đột phá của ông.) |
Celebrated | Nổi tiếng, ca ngợi | Celebrated: The singer was celebrated for her amazing performance. (Ca sĩ này được ca ngợi vì màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy.) |
Illustrious | Lừng danh, lừng lẫy. | He is an illustrious military leader. (Ông ấy là một nhà lãnh đạo quân sự lừng danh.) |
Distinguished | Xuất sắc, vang danh. | She is a distinguished professor at the university. (Cô ấy là một giáo sư xuất sắc tại trường đại học.) |
Acclaimed | Hoan nghênh, hoan hô. | The film was critically acclaimed. (Bộ phim được giới phê bình đánh giá cao.) |
Esteemed | Kính trọng, yêu mến. | He is an esteemed member of the community. (Ông ấy là một thành viên được kính trọng của cộng đồng.) |
Legendary | Huyền thoại. | The athlete is a legendary figure in sports history. (Vận động viên này là một nhân vật huyền thoại trong lịch sử thể thao.) |
Prominent | Nổi bật. | The company is a prominent player in the industry. (Công ty này là một nhà đầu tư nổi bật trong ngành.) |
Xem thêm:
5. Bài tập famous đi với giới từ gì
Đến đây, bạn đã hiểu rõ famous đi với giới từ gì chưa? Sau đây chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ kiến thức bài học được lâu hơn nhé.
Bài 1. Chọn đáp án đúng
- Shakespeare is widely recognized ________ one of the greatest playwrights in history.
- A) for
- B) as
- C) among
- D) to
- Leonardo da Vinci is famous ________ his Mona Lisa painting.
- A) for
- B) as
- C) among
- D) to
- The band’s latest hit soared to the top of the charts, making them famous ______ millions.
- A) for
- B) as
- C) among
- D) to
- The Eiffel Tower is famous ______its unique design.
- A) for
- B) as
- C) among
- D) to
- She is famous_______ her beautiful voice.
- A) for
- B) of
- C) among
- D) to
- The Mona Lisa is one of the most famous paintings _______ the world.
- A) for
- B) of
- C) in
- D) to
- He is famous _______ writing Harry Potter books.
- A) for
- B) of
- C) in
- D) to
- The city is famous _____ its delicious food.
- A) for
- B) of
- C) with
- D) to
- The book is famous ______its interesting story.
- A) for
- B) of
- C) in
- D) to
- The song is famous ______ the 1980s.
- A) for
- B) of
- C) in
- D) to
- He is famous _______his inventions.
- A) for
- B) of
- C) in
- D) among
- The restaurant is famous ______its friendly staff.
- A) for
- B) of
- C) in
- D) with
Bài 2. Điền vào chỗ trống giới từ thích hợp.
- The ancient city of Pompeii is famous _____ its well-preserved ruins, which were buried by the eruption of Mount Vesuvius in 79 AD.
- The Great Wall of China is one of the most famous landmarks______ the world, and it is the longest man-made structure in existence.
- She is famous ______her family and friends for her kindness and generosity.
- She is famous_______ scientists for her groundbreaking research.
- The company is famous _______its customers for its excellent customer service.
Bài 3. Viết câu sử dụng famous đi với giới từ phù hợp để diễn tả ý nghĩa.
- Diễn viên này nổi tiếng trong lĩnh vực điện ảnh.
- Món ăn này nổi tiếng với du khách đến Việt Nam.
- Ca sĩ này nổi tiếng với người hâm mộ nhạc pop.
- Nhà thơ này nổi tiếng nhờ những bài thơ lãng mạn.
- Bộ phim này nổi tiếng trên toàn thế giới nhờ kỹ xảo đặc biệt.
Đáp án bài tập
Bài 1. Chọn đáp án đúng
- B
- A
- C
- A
- B
- C
- A
- C
- B
- C
- A
- D
Bài 2. Điền vào chỗ trống giới từ thích hợp.
- for
- in
- to
- among
- to
Bài 3. Viết câu sử dụng Famous đi với giới từ phù hợp để diễn tả ý nghĩa.
- The actor is famous in the film industry.
- This dish is famous to tourists visiting Vietnam.
- This singer is famous among pop music fans.
- This poet is famous for his romantic poems.
- This movie is famous around the world for its special effects.
6. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu sâu hơn về tính từ famous, có thêm từ vựng mới về từ đồng nghĩa với famous cũng như biết được và áp dụng chính xác famous đi với giới từ gì.
Các bạn hãy ôn tập thật kỹ để nắm bắt và làm chủ kiến thức, qua đó áp dụng vào các bài kiểm tra tiếng Anh nhé!
Tài liệu tham khảo:
Famous: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/famous