Bad là gì? Bad đi với giới từ gì? 6 bí quyết cho bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả
“Bad đi với giới từ gì?” là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Việc sử dụng từ ngữ chính xác đóng vai trò vô cùng quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Cùng IELTS Siêu Tốc theo dõi nhé!
Nội dung chính
1. Bad là gì?
Phiên âm:
- UK /bæd/
- US /bæd/
“Bad” là một tính từ tiếng Anh mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không tốt, không hay, không mong muốn. “Bad” có thể được sử dụng để mô tả chất lượng, tình trạng, hành vi, kết quả,… của một sự vật, sự việc hoặc con người tùy thuộc vào từng trường hợp bad đi với giới từ gì.
Trong tiếng Anh, bad đi với giới từ gì có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như:
- Mô tả chất lượng: “bad food” (thức ăn tồi tệ), “bad weather” (thời tiết xấu)
- Mô tả tình trạng: “bad health” (sức khỏe tồi tệ), “bad mood” (tâm trạng tồi tệ)
- Mô tả hành vi: “bad behavior” (hành vi xấu), “bad manners” (thái độ thiếu lịch sự)
- Mô tả kết quả: “bad news” (tin xấu), “bad luck” (xấu số)
2. Bad đi với giới từ gì?
Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối “bad” với các danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ khác trong câu. Việc lựa chọn bad đi với giới từ gì giúp xác định mối quan hệ ngữ pháp và logic giữa các thành phần của câu. Sử dụng giới từ chính xác sau “bad” sẽ giúp truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.
Vậy bad đi với giới từ gì? Câu trả lời giới từ đi với bad là At, In, With, For, Of, On.
2.1. Bad At
“Bad at” được sử dụng để thể hiện sự không giỏi, không thành thạo trong một lĩnh vực nào đó, thường được sử dụng để nói về những kỹ năng hoặc khả năng mà một người có thể học hỏi và cải thiện.
Ví dụ:
- She is bad at cooking. (Cô ấy nấu ăn tệ.)
- He is not very good at math. (Anh ấy không giỏi toán lắm.)
- They are bad at playing video games. (Họ chơi trò chơi điện tử tệ.)
2.2. Bad In
“Bad in” được sử dụng để thể hiện sự tồi tệ về mặt tình trạng hoặc chất lượng mang tính tạm thời.
Ví dụ:
- The car is bad in shape. (Chiếc xe đang ở trong tình trạng tồi tệ.)
- The weather is bad in this city. (Thời tiết ở thành phố này rất tệ.)
- My health is bad in general. (Sức khỏe của tôi nói chung không tốt.)
2.3. Bad With
“Bad with” được sử dụng để thể hiện sự không giỏi, không khéo léo trong việc xử lý hoặc đối phó với một điều gì đó. “Bad with” thường được sử dụng để nói về những kỹ năng hoặc khả năng mà một người có thể học hỏi và cải thiện.
Ví dụ:
- She is bad with money. (Cô ấy không biết cách quản lý tiền bạc.)
- He is bad with computers. (Anh ấy không giỏi sử dụng máy tính.)
- They are bad with children. (Họ không biết cách dạy con cái.)
Xem thêm:
2.4. Bad For
“Bad for” được sử dụng để thể hiện sự có hại, không tốt cho một điều gì đó, thường được sử dụng để nói về những tác động tiêu cực của một điều gì đó đối với một điều khác.
Ví dụ:
- Smoking is bad for your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)
- Stress is bad for your heart. (Căng thẳng không tốt cho tim của bạn.)
- Too much sugar is bad for your teeth. (Ăn quá nhiều đường không tốt cho răng của bạn.)
2.5. Bad Of
“Bad of” thường được sử dụng để lên án hoặc chỉ trích một hành vi sai trái về mặt đạo đức, thể hiện sự không tốt, không hay về mặt đạo đức hoặc hành vi.
Ví dụ:
- It was bad of them to lie to us. (Thật tệ khi họ nói dối chúng ta.)
- It was bad of you to steal the money. (Thật tệ khi bạn ăn cắp tiền.)
- It was bad of her to cheat on her boyfriend. (Thật tệ khi cô ấy lừa dối bạn trai.)
2.6. Bad On
“Bad on” thường được sử dụng để nói về những tác động tiêu cực của một điều gì đó đối với một điều khác, thể hiện sự không tốt, không hay về mặt tác động hoặc ảnh hưởng.
Ví dụ:
- The rain had a bad effect on the crops. (Mưa ảnh hưởng xấu đến hoa màu.)
- The loss had a bad impact on his team. (Thất bại có tác động xấu đến đội của anh ấy.)
- The scandal had a bad influence on her reputation. (Vụ bê bối ảnh hưởng xấu đến danh tiếng của cô ấy.)
Việc sử dụng từ ngữ chính xác, bao gồm cả việc sử dụng giới từ phù hợp, là một yếu tố quan trọng để thể hiện sự hiểu biết ngôn ngữ và khả năng giao tiếp hiệu quả. Việc sử dụng sai từ ngữ có thể dẫn đến hiểu lầm và ảnh hưởng đến chất lượng bài nói hoặc bài viết.
3. Các dạng từ khác của bad
“Bad” là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng bad đi với giới từ gì khác nhau. Ngoài việc sử dụng như một tính từ để mô tả sự tồi tệ, “bad” còn có thể được biến đổi thành các dạng từ khác như danh từ, trạng từ, tính từ so sánh, và tính từ so sánh nhất.
Việc hiểu và sử dụng chính xác các dạng từ khác nhau của “bad” song song với bad đi với giới từ gì sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa một cách rõ ràng và phong phú hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Phần này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các dạng từ khác nhau của “bad”, bao gồm cách sử dụng, cấu trúc và ví dụ minh họa. Bằng cách nắm vững các dạng từ này, bạn sẽ có thể sử dụng “bad” một cách linh hoạt và hiệu quả trong tiếng Anh.
Từ | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Worse | /wɜːs/ | Tính từ so sánh hơn | Tệ hơn | This movie is worse than the last one. (Bộ phim này tệ hơn bộ phim trước.) |
Worst | /wɜːrst/ | Tính từ so sánh nhất | Tệ nhất | This is the worst restaurant I’ve ever been to. (Đây là nhà hàng tệ nhất tôi từng đến.) |
Badly | /ˈbædlaɪ/ | Trạng từ | Một cách tồi tệ | He played badly in the last game. (Anh ấy chơi tệ trong trận đấu trước.) |
Badness | /ˈbædnis/ | Danh từ | Sự tồi tệ | The badness of the situation shocked everyone. (Sự tồi tệ của tình huống khiến mọi người choáng váng.) |
“Bad” là một từ tiếng Anh hữu ích với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bằng cách hiểu và sử dụng chính xác các dạng từ khác nhau của “bad” cũng như bad đi với giới từ gì, bạn có thể thể hiện ý nghĩa một cách rõ ràng và phong phú hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Hãy luyện tập sử dụng các dạng từ khác nhau của “bad” trong các câu văn và bài viết của bạn cùng với việc lựa chọn đúng bad đi với giới từ gì. Việc sử dụng “bad” một cách linh hoạt và hiệu quả sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
4. Một số từ có ý nghĩa tương tự bad
“Bad” là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, việc sử dụng “bad” lặp đi lặp lại có thể khiến câu văn của bạn trở nên nhàm chán và thiếu phong phú.
Để khắc phục điều này, bạn nên sử dụng các từ đồng nghĩa của “bad” để thể hiện ý nghĩa một cách đa dạng và sinh động hơn.
Từ đồng nghĩa | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Poor | Poor + danh từ | Chất lượng thấp, không tốt | She is a poor cook. (Cô ấy là một đầu bếp tệ.) |
Awful | Awful + danh từ | Rất tồi tệ | The weather is awful today. (Thời tiết hôm nay rất tệ.) |
Terrible | Terrible + danh từ | Khủng khiếp, kinh khủng | The accident was terrible. (Tai nạn thật kinh khủng.) |
Dreadful | Dreadful + danh từ | Rùng rợn, gớm ghiếc | The food was dreadful. (Thức ăn thật kinh khủng.) |
Horrible | Horrible + danh từ | Khủng khiếp, kinh hoàng | The movie was horrible. (Bộ phim thật kinh hoàng.) |
Lousy | Lousy + danh từ | Tệ hại, tồi tệ | I had a lousy day at work. (Tôi có một ngày làm việc tồi tệ.) |
Crappy | Crappy + danh từ | Tồi tệ, tệ hại | The service at the restaurant was crappy. (Dịch vụ tại nhà hàng thật tệ hại.) |
Rotten | Rotten + danh tư | Bị thối rữa, hư hỏng | The fruit was rotten. (Trái cây bị thối rữa.) |
Việc sử dụng các từ đồng nghĩa của “bad” sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa một cách chính xác và tinh tế hơn, đồng thời khiến câu văn của bạn trở nên phong phú và thu hút hơn.
Hãy luyện tập sử dụng các từ đồng nghĩa này trong các câu văn và bài viết của bạn để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Xem thêm:
5. Một số thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến bad đi với giới từ gì
Ngoài việc sử dụng bad đi với giới từ gì như một từ đơn lẻ, bạn cũng có thể sử dụng các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh liên quan đến “bad” để thể hiện ý nghĩa một cách sinh động và ấn tượng hơn. Những thành ngữ và cách diễn đạt này thường mang tính biểu tượng và có thể truyền tải nhiều thông tin hơn so với việc sử dụng “bad” đơn thuần.
Go bad: Bị hư hỏng, trở nên tồi tệ.
- Ví dụ: The milk has gone bad. (Sữa đã bị hỏng.)
Feel bad: Cảm thấy tồi tệ, hối hận.
- Ví dụ: I feel bad about what I said. (Tôi cảm thấy tồi tệ về những gì tôi đã nói.)
Bad luck: Xấu số, không may mắn.
- Ví dụ: He had bad luck in the game. (Anh ấy gặp xui xẻo trong trò chơi.)
Bad news: Tin xấu.
- Ví dụ: I have some bad news for you. (Tôi có tin xấu cho bạn.)
Not bad: Không tệ, khá tốt.
- Ví dụ: The food was not bad. (Thức ăn không tệ.)
From bad to worse: Từ tệ đến tệ hơn.
- Ví dụ: The situation is going from bad to worse. (Tình hình đang ngày càng tồi tệ hơn.)\
A bad apple: Một người xấu, gây ảnh hưởng tiêu cực đến những người xung quanh.
- Ví dụ: John was a bad apple who always got into trouble. (John là một đứa trẻ hư hỏng luôn gặp rắc rối.)
Bad blood: Mối quan hệ thù địch, hận thù.
- Ví dụ: There was bad blood between the two families for years. (Hai gia đình đã có mối quan hệ thù địch trong nhiều năm.)
Bad hair day: Ngày tóc tai bù xù, không đẹp.
- Ví dụ: I had a bad hair day so I decided to stay home. (Hôm nay tóc tôi bù xù nên tôi quyết định ở nhà.)
Badly done: Làm tệ, làm ẩu.
- Ví dụ: The painting was badly done and looked like a child’s work. (Bức tranh được vẽ rất tệ và trông giống như tác phẩm của trẻ em.)
Lưu ý:
- Các thành ngữ tiếng Anh thường có nghĩa bóng và không thể hiểu theo nghĩa đen.
- Việc sử dụng thành ngữ đúng cách sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa một cách sinh động và ấn tượng hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Phần này đã cung cấp cho bạn một số thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh phổ biến liên quan đến “bad”, cùng với giải thích về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.
Việc học tập và sử dụng những thành ngữ và cách diễn đạt này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình và thể hiện khả năng ngôn ngữ một cách lưu loát và tự nhiên hơn.
6. Bài tập thực hành cho bad đi với giới từ gì
Thực hành sau khi học lý thuyết là điều vô cùng quan trọng để ôn tập và củng cố kiến thức về bad đi với giới từ gì, sau đây chúng ta cùng thử sức với bài tập này nhé!
Bài tập 1: Chọn bad đi với giới từ gì phù hợp để điền vào khoảng trống
- She is very bad ______ cooking.
- The weather is bad ______ this week.
- Smoking is bad ______ your health.
- The accident had a bad ______ impact on the community.
Đáp án và giải thích:
1. She is very bad at cooking.
- Giải thích: Giới từ “at” được sử dụng sau tính từ “bad” để mô tả khả năng hoặc kỹ năng kém cỏi của ai đó trong một lĩnh vực cụ thể. Trong trường hợp này, “cooking” là một lĩnh vực cụ thể, và “bad at” thể hiện rằng người phụ nữ trong câu có khả năng nấu ăn kém.
2. The weather is bad in this week.
- Giải thích: Giới từ “in” được sử dụng sau tính từ “bad” để mô tả tình trạng tồi tệ hoặc không tốt của một thứ gì đó trong một lĩnh vực cụ thể. Trong trường hợp này, “this week” là một lĩnh vực cụ thể về thời gian, và “bad in” thể hiện rằng thời tiết trong tuần này đang xấu.
3. Smoking is bad for your health.
- Giải thích: Giới từ “for” được sử dụng sau tính từ “bad” để thể hiện tác hại hoặc ảnh hưởng tiêu cực của một thứ gì đó đối với một người hoặc vật khác. Trong trường hợp này, “smoking” là hành động có hại, và “bad for” thể hiện rằng hút thuốc lá có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn.
4. The accident had a bad on the community.
- Giải thích: Giới từ “on” được sử dụng sau tính từ “bad” để mô tả tác động hoặc ảnh hưởng của một sự kiện hoặc hành động đối với một người hoặc vật nào đó. Trong trường hợp này, “accident” là sự kiện đã xảy ra, và “bad on” thể hiện rằng tai nạn đã có tác động tiêu cực đến cộng đồng.
Bài tập 2: Chọn thành ngữ có chứa bad phù hợp điền vào chỗ trống trong câu:
- The company has been accused of ______ business practices.
- I felt ______ after I lost my job.
- The situation is going ______ every day.
- I had a ______ experience at the restaurant.
- The food was ______, but the service was even ______.
Đáp án và giải thích:
1. The company has been accused of bad business practices.
- Giải thích: “Bad” được sử dụng để mô tả những hành vi kinh doanh phi đạo đức hoặc bất hợp pháp.
2. I felt bad after I lost my job.
- Giải thích: “Bad” được sử dụng để thể hiện cảm xúc tiêu cực như buồn bã, thất vọng, hối hận.
3. The situation is going worse every day.
- Giải thích: “Worse” được sử dụng để so sánh mức độ tồi tệ của tình huống hiện tại với tình huống trước đó.
4. I had a bad experience at the restaurant.
- Giải thích: “Bad” được sử dụng để mô tả trải nghiệm tiêu cực tại nhà hàng.
5. The food was bad, but the service was even worse.
- Giải thích: “Bad” và “worse” được sử dụng để so sánh mức độ tồi tệ của thức ăn và dịch vụ tại nhà hàng.
7. Kết luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để trả lời câu hỏi bad đi với giới từ gì và luyện tập sử dụng động từ bad đi với giới từ gì cho chính xác trong tiếng Anh. Ngoài ra, đừng quên liên tục cập nhật những kiến thúc bổ ích và các “mẹo “bí quyết” học tiếng Anh độc quyền tại chuyên mục IELTS Grammar!
Hãy để IELTS Siêu Tốc đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé!