Consider + gì? Consider đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng chi tiết nhất
Nếu bạn vẫn chưa biết consider đi với giới từ gì? Thì bài viết này, IELTS Siêu Tốc sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của động từ consider.
Consider đi với giới từ gì? Đây là một câu hỏi thường được đặt ra khi chúng ta sử dụng consider trong văn viết hay giao tiếp. Trên thực tế, consider có rất nhiều cách kết hợp (với danh từ, tính từ, Ving, mệnh đề…). Mỗi cách như vậy thể hiện những ngữ nghĩa khác nhau. Hãy cùng IELTS Siêu Tốc tìm hiểu và nắm rõ về cách dùng của consider nhé.
Nội dung chính
1. Consider nghĩa là gì?
Phiên âm: /kənˈsɪd.ər/
Consider trong tiếng Anh có nghĩa là xem xét, cân nhắc, suy nghĩ về một vấn đề hoặc ý kiến một cách cẩn thận và có suy nghĩ.
Đây là một động từ rất linh hoạt và phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết chuyên nghiệp.
Ví dụ:
- She is considering her options. (Cô ấy đang cân nhắc giữa những lựa chọn của mình.)
- We considered moving to California, but decided not to. (Chúng tôi đã cân nhắc chuyển đến California, nhưng quyết định không.)
- You should consider the consequences of your actions. (Bạn nên cân nhắc hậu quả của hành động của mình.)
2. Consider + gì? Consider đi với giới từ gì?
Consider thường đi với giới từ for và as. Đây là một dạng consider giới từ khá đơn giản và cũng dễ nhớ. Hãy cùng tìm hiểu nghĩa và tình huống cụ thể khi nào dùng consider + as, khi nào dùng consider + for bạn nhé!
2.1. Consider đi với giới từ as
Consider + as là một cách diễn đạt việc xem xét hoặc một người hoặc một điều gì đó với một tư cách, chức năng hoặc tính chất cụ thể.
Sau consider + as là một danh từ, đây là một cách để rõ ràng xác định đối tượng hoặc khía cạnh cụ thể mà chúng ta đang cân nhắc.
Ví dụ:
- Many people consider her as a role model. (Nhiều người coi cô ấy là hình mẫu lý tưởng.)
- She considers her job as more than just a way to earn money. (Cô ấy coi công việc của mình là hơn cả một cách kiếm tiền.)
- The teacher considers all students as equals. (Giáo viên coi tất cả học sinh đều bình đẳng.)
2.2. Consider đi với giới từ for
Consider đi với for: Thường mang ý nghĩa là suy nghĩ về ai đó hoặc một điều gì đó cho một vị trí, vai trò, cơ hội hoặc mục đích cụ thể. Nó chỉ việc đánh giá hoặc cân nhắc một người/một điều nào đó liệu có phù hợp hay thích hợp cho một tình huống, công việc hoặc trách nhiệm cụ thể.
Cấu trúc:
be + consider + somebody/something + for + something |
Ví dụ:
- The company is considering him for the manager position. (Công ty đang cân nhắc anh ấy cho vị trí quản lý.)
- She is considering applying for a scholarship. (Cô ấy đang cân nhắc nộp đơn xin học bổng.)
- The government is considering several candidates for the new president. (Chính phủ đang cân nhắc một số ứng cử viên cho vị trí tổng thống mới.)
Xem thêm:
3. Cấu trúc consider và cách dùng chi tiết
Consider là một động từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những cấu trúc và cách dùng quan trọng nhất của consider mà bạn nên biết:
3.1. Cân nhắc, xem xét, suy nghĩ
Cấu trúc:
Consider + something/someone/doing something: Cân nhắc, xem xét, suy nghĩ về điều gì đó/ ai đó/ việc gì đó. |
Ví dụ:
- She is considering her options. (Cô ấy đang cân nhắc giữa những lựa chọn của mình.)
- We considered moving to California, but decided not to. (Chúng tôi đã cân nhắc chuyển đến California, nhưng quyết định không.)
- The committee is considering the proposal. (Ủy ban đang xem xét đề xuất.)
3.2. Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
Cấu trúc:
Consider + something/someone: Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến điều gì đó/ ai đó. |
Ví dụ:
- Please consider my feelings. (Hãy quan tâm đến cảm xúc của tôi.)
- You should consider the consequences of your actions. (Bạn nên cân nhắc hậu quả của hành động của mình.)
- The company is considering the needs of its customers. (Công ty đang quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.)
3.3. Coi ai hoặc cái gì là/ như một cái gì
Cấu trúc:
Consider + something/someone + (as) + noun: Coi ai đó/cái gì đó là/ như một cái gì. |
Ví dụ:
- Many people consider him a hero. (Nhiều người coi anh ấy là anh hùng.)
- She considers herself an artist. (Cô ấy tự coi mình là một nghệ sĩ.)
- This is considered a work of art. (Đây được coi là một tác phẩm nghệ thuật.)
3.4. Có ý kiến rằng, nghĩ là
Cấu trúc:
Consider + something + to be + something: Có ý kiến rằng, nghĩ là điều gì đó là cái gì. |
Ví dụ:
- I consider it to be a waste of time. (Tôi cho rằng đó là một sự lãng phí thời gian.)
- She considers him to be a good friend. (Cô ấy coi anh ấy là một người bạn tốt.)
- The experts consider the new drug to be safe. (Các chuyên gia cho rằng loại thuốc mới này an toàn.)
Xem thêm:
4. Consider + ving hay to v
Bên trên, IELTS Siêu Tốc đã chia sẻ cho bạn về vấn đề: Consider đi với giới từ gì? Vậy sau consider là to V hay Ving? Câu trả lời đó là Consider + Ving. Cấu trúc được dùng để diễn đạt ý nghĩa cân nhắc việc đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra trong tương lai.
Ví dụ:
- I am considering buying a new car. (Tôi đang cân nhắc mua một chiếc xe mới.)
- She is considering moving to another city. (Cô ấy đang cân nhắc chuyển đến một thành phố khác.)
- The company is considering expanding its business. (Công ty đang cân nhắc mở rộng hoạt động kinh doanh.)
5. Các từ loại của consider
Considerable (adj): Lớn lao, to tát, đáng kể.
Ví dụ:
- The project wasted a considerable amount of time and money (Dự án đã tốn một lượng thời gian và tiền bạc đáng kể.)
- The company has made considerable progress in developing new products. (Công ty đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc phát triển sản phẩm mới.)
Considerate (adj): Thận trọng, chu đáo, ân cần, ý tứ.
Ví dụ:
- She is a very considerate person, always thinking of others. (Cô ấy là một người rất chu đáo, luôn nghĩ về người khác.)
- The company made a considerate decision to provide financial support to its employees during the pandemic. (Công ty đã đưa ra một quyết định chu đáo khi cung cấp hỗ trợ tài chính cho nhân viên trong đại dịch.)
Consideration (noun): Xem xét, cân nhắc, một phần thưởng hoặc thanh toán cho một dịch vụ
Ví dụ:
- She took some time for consideration before making a decision. (Cô ấy đã dành thời gian để xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.)
- There are several considerations to take into account before starting the project. (Có một số vấn đề cần được xem xét trước khi bắt đầu dự án.)
6. Những idioms với consider
Dưới đây là một số idioms phổ biến với từ consider, nhanh tay note lại, giúp bạn tự tin trong mọi kì thi nhé!
Take something into consideration: Cân nhắc kỹ lưỡng một vấn đề nào đó trước khi đưa ra quyết định.
Ví dụ:
- You should take my feelings into consideration before making a decision. (Bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng cảm xúc của tôi trước khi đưa ra quyết định.)
- The manager will take all the factors into consideration before choosing a new project. (Quản lý sẽ cân nhắc tất cả các yếu tố trước khi chọn một dự án mới.)
Be well/high considered: Được đánh giá cao, được ngưỡng mộ.
Ví dụ:
- She is a well-considered member of the community. (Cô ấy là một thành viên được đánh giá cao trong cộng đồng.)
- His work is highly considered by his colleagues. (Công việc của anh ấy được đánh giá cao bởi các đồng nghiệp.)
Consider something as a given: Coi điều gì đó là đương nhiên, hiển nhiên.
Ví dụ:
- In this country, we consider freedom of speech as a given. (Ở đất nước này, chúng tôi coi tự do ngôn luận là điều đương nhiên.)
- She considered that she would get the job, so she was shocked when she didn’t. (Cô ấy coi như mình sẽ nhận được công việc, vì vậy cô ấy đã rất sốc khi không được nhận.)
Consider the source: Cân nhắc nguồn gốc, xuất xứ của thông tin trước khi tin tưởng.
Ví dụ:
- You should consider the source before believing everything you read on the internet. (Bạn nên cân nhắc nguồn gốc trước khi tin tưởng mọi thứ bạn đọc trên internet.)
- He is known to spread rumors, so I don’t consider him a reliable source. (Anh ta nổi tiếng là người hay lan truyền tin đồn, vì vậy tôi không coi anh ta là nguồn tin đáng tin cậy.)
Consider oneself lucky: Coi như mình may mắn.
Ví dụ:
- You are very lucky to have found such a great job. (Bạn rất may mắn khi tìm được một công việc tuyệt vời như vậy.)
- I consider myself lucky to have such supportive friends. (Tôi tự coi mình may mắn khi có những người bạn luôn ủng hộ.)
7. Từ đồng nghĩa với consider
Cùng IELTS Siêu Tốc tìm hiểu một số từ đồng nghĩa của consider mà bạn nên biết:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Ponder | Suy ngẫm, suy nghĩ cẩn thận | He is pondering his next move. (Anh ấy đang suy ngẫm về bước đi tiếp theo của mình.) |
Contemplate | Suy ngẫm, suy nghĩ về một vấn đề một cách nghiêm túc | She is contemplating her future. (Cô ấy đang suy ngẫm về tương lai của mình.) |
Reflect | Suy nghĩ về một vấn đề một cách nghiêm túc, thường là sau khi nó đã xảy ra. | She is reflecting on her mistakes. (Cô ấy đang suy ngẫm về những sai lầm của mình.) |
Weigh | Cân nhắc cẩn thận trước khi đưa ra quyết định. | The judge weighed the evidence carefully before reaching a verdict. (Thẩm phán đã cân nhắc cẩn thận bằng chứng trước khi đưa ra phán quyết.) |
Assess | Đánh giá, đánh giá một vấn đề một cách cẩn thận | The company is assessing the risks of the new project. (Công ty đang đánh giá rủi ro của dự án mới.) |
Xem thêm:
8. Bài tập vận dụng cấu trúc consider
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ thích hợp
- I am still ____________ my options before making a decision.
- She ____________ him as her best friend.
- The company is ____________ expanding its business into new markets.
- You should ____________ the consequences of your actions before you do anything.
- I ____________ it a waste of time to argue with him.
- She ____________ herself lucky to have found such a supportive husband.
- The teacher ____________ the students’ work carefully before giving them grades.
- The police are ____________ the crime scene for clues.
- The scientist is ____________ the data to see if there are any patterns.
- The auditors are ____________ the company’s financial records to make sure they are accurate.
Đáp án:
- considering
- considers
- considering
- consider
- consider
- considers
- evaluating
- examining
- analyzing
- scrutinizing
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau
1. I am __________ buying a new car.
- (a) consider
- (b) considering
- (c) to consider
- (d) considered
2. She __________ moving to another city.
- (a) consider
- (b) considering
- (c) to consider
- (d) considered
3. He __________ her as his best friend.
- (a) consider
- (b) considering
- (c) to consider
- (d) considered
4. You should __________ my feelings before making a decision.
- (a) consider
- (b) considering
- (c) to consider
- (d) considered
5. She is __________ a well-considered member of the community.
- (a) consider
- (b) considering
- (c) to consider
- (d) considered
Đáp án:
- 1. (b) considering
- 2. (b) considering
- 3. (d) considered
- 4. (a) consider
- 5. (d) considered
Bài tập 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 câu) sử dụng các cấu trúc “consider + V-ing”, “consider + as”, “consider + for” để chia sẻ về một quyết định quan trọng mà bạn đang cân nhắc
Ví dụ:
I am currently considering moving to a new city. I am not sure whether to stay in my current city or to move somewhere new. I am considering the pros and cons of each option. I am also considering my family and friends, and where they live. I know that this is a big decision, and I want to make sure that I make the right choice.
9. Kết luận
Bài viết trên là tổng hợp những kiến thức về consider đi với giới từ gì mà IELTS Siêu Tốc đã tổng hợp. Hy vọng các bạn sẽ hiểu hơn và biết sử dụng linh hoạt để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tốt và đừng quên theo dõi IELTS Grammar để học tập mỗi ngày nhé!
Và nếu bạn đang luyện thi IELTS thì có thể tự học IELTS tại: IELTS Writing, IELTS Speaking, IELTS Reading, IELTS Listening. Đây đều là những kiến thức được thầy cô chia sẻ vì thế bạn có thể an tâm tham khảo. Hoặc nếu bạn còn đang băn khoăn về kì thi IELTS thì hãy đặt hẹn để được tư vấn nhé.
Tài liệu tham khảo
- Consider: https://dictionary.cambridge.org/vi/pronunciation/english/consider
- Consider as, consider for: https://lingohelp.me/preposition-after-verb/consider-in-as-by-for-before/