Apologize là gì? Apologize đi với giới từ gì? Bật mí cách sử dụng hiệu quả
Apologize là một động từ được sử dụng để thể hiện lời xin lỗi. Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ đi kèm với apologize có thể gây ra sự nhầm lẫn cho người học tiếng Anh.
Bài viết này IELTS Siêu Tốc sẽ bật mí về apologize đi với giới từ gì? cũng như cách sử dụng hiệu quả.
Nội dung chính
1. Apologize là gì?
Phiên âm: /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/
Apologize là một động có nghĩa là xin lỗi, thể hiện sự hối hận về một hành động, lời nói hoặc sai sót nào đó. Nó được sử dụng để nhận trách nhiệm cho lỗi lầm và mong muốn được tha thứ.
Ví dụ:
- I apologize for my mistake. Tôi xin lỗi vì sai lầm của tôi.
- She apologized for being late. Cô ấy xin lỗi vì đến muộn.
- We apologize for any inconvenience this may cause.
Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra.
2. Apologize đi với giới từ gì?
Việc sử dụng giới từ đi kèm với apologize đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải chính xác ý nghĩa mà bạn muốn nói. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng apologize với các giới từ khác nhau:
2.1. Apologize to
Giới từ “to” được sử dụng để xin lỗi trực tiếp một người vì một hành động, lời nói hoặc sai sót nào đó.
Ví dụ:
- I apologize to you for my mistake. Tôi xin lỗi bạn vì sai lầm của tôi.
- She apologized to her parents for not telling them the truth. Cô ấy xin lỗi cha mẹ vì đã không nói sự thật với họ.
- We apologize to our customers for the inconvenience caused by the delay. Chúng tôi xin lỗi quý khách vì sự bất tiện do sự chậm trễ gây ra.
2.2. Apologize for
Giới từ “for” được sử dụng để xin lỗi về một hành động, lời nói hoặc sai sót cụ thể.
Ví dụ:
- I apologize for my rude behavior. Tôi xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình.
- She apologized for forgetting to bring your book. Cô ấy xin lỗi vì đã quên mang theo sách của bạn.
- He apologized for the loss of your data. Anh ấy xin lỗi vì dữ liệu của bạn bị mất.
2.3. Apologize about
Giới từ “about” được sử dụng để xin lỗi về một tình huống hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- I apologize about the misunderstanding. Tôi xin lỗi về sự hiểu lầm.
- She apologized about the noise. Cô ấy xin lỗi vì tiếng ồn.
- We apologize about the cancellation of the event. Chúng tôi xin lỗi vì sự hủy bỏ sự kiện.
Xem thêm:
3. Apologize cộng gì? Cấu trúc của apologize trong tiếng Anh
Việc sử dụng apologize hiệu quả đòi hỏi bạn cần nắm rõ các cấu trúc đi kèm với nó. Dưới đây sẽ phân tích chi tiết các cấu trúc phổ biến của apologize trong tiếng Anh, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin.
3.1. Apologize to someone for something
Cấu trúc: Apologize + to + người + for + hành động/lời nói/sai sót
Cách sử dụng: Dùng để xin lỗi trực tiếp một người vì một hành động, lời nói hoặc sai sót nào đó.
Ví dụ:
- I apologize to you for my mistake. Tôi xin lỗi bạn vì sai lầm của tôi.
- She apologized to her parents for not telling them the truth. Cô ấy xin lỗi cha mẹ vì đã không nói sự thật với họ.
- We apologize to our customers for the inconvenience caused by the delay.Chúng tôi xin lỗi quý khách vì sự bất tiện do sự chậm trễ gây ra.
3.2. Apologize for something
Cấu trúc: Apologize + for + hành động/lời nói/sai sót
Cách sử dụng: Dùng để xin lỗi về một hành động, lời nói hoặc sai sót cụ thể.
Ví dụ:
- I apologize for my rude behavior. Tôi xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình.
- She apologized for forgetting to bring your book. Cô ấy xin lỗi vì đã quên mang theo sách của bạn.
- He apologized for the loss of your data.Anh ấy xin lỗi vì dữ liệu của bạn bị mất.
3.3. Apologize about something
Cấu trúc: "Apologize" + about + tình huống/vấn đề
Cách sử dụng: Dùng để xin lỗi về một tình huống hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- I apologize about the misunderstanding. Tôi xin lỗi về sự hiểu lầm.
- She apologized about the noise. Cô ấy xin lỗi vì tiếng ồn.
- We apologize about the cancellation of the event. Chúng tôi xin lỗi vì sự hủy bỏ sự kiện.
4. Các dạng từ khác của apologize trong tiếng Anh
Apologize là một động từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để thể hiện lời xin lỗi. Việc sử dụng “apologize” hiệu quả đòi hỏi bạn cần nắm rõ các dạng từ khác của nó để có thể linh hoạt trong giao tiếp.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về các dạng từ khác của “apologize” trong tiếng Anh.
4.1. Danh từ: apology
Nghĩa: Lời xin lỗi
Cách sử dụng: Dùng để chỉ hành động xin lỗi hoặc lời xin lỗi được nói ra.
Ví dụ:
- I offered my apology for my mistake. Tôi đã xin lỗi vì sai lầm của mình.
- She accepted his apology and forgave him. Cô ấy đã chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy và tha thứ cho anh ấy.
- The company issued a public apology for the inconvenience caused. Công ty đã đưa ra lời xin lỗi công khai vì sự bất tiện gây ra.
4.2. Tính từ: apologetic
Nghĩa: Xin lỗi, hối lỗi
Cách sử dụng: Dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc của người đang xin lỗi.
Ví dụ:
- He looked apologetic when he realized he had hurt her feelings. Anh ấy trông hối lỗi khi nhận ra rằng mình đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
- She felt apologetic for forgetting her friend’s birthday. Cô ấy cảm thấy hối lỗi vì đã quên sinh nhật bạn mình.
- The teacher gave the student an apologetic smile. Cô giáo nở nụ cười xin lỗi với học sinh.
4.3. Động từ: beg pardon, say sorry, make amends
Ngoài apologize, bạn cũng có thể sử dụng một số động từ khác để thể hiện lời xin lỗi:
Beg pardon: Xin lỗi, tha thứ
Cách sử dụng: Dùng để xin lỗi một cách lịch sự hoặc khi bạn không chắc chắn người kia có hiểu lời xin lỗi của bạn hay không.
Ví dụ:
- “Beg pardon, could you repeat that?” Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại không?
- “I beg your pardon, I didn’t mean to offend you.” Tôi xin lỗi, tôi không có ý xúc phạm bạn.
Say sorry: Nói lời xin lỗi
Cách sử dụng: Dùng để xin lỗi một cách đơn giản và thông thường.
Make amends: Bù đắp lỗi lầm
Cách sử dụng: Dùng để thể hiện ý định muốn bù đắp cho lỗi lầm đã gây ra.
Ví dụ:
- “I’ll do my best to make amends for the damage I caused.” Tôi sẽ cố gắng hết sức để bù đắp cho thiệt hại mà tôi gây ra.
- “He made amends for his past mistakes by helping others.” Anh ấy đã bù đắp cho những sai lầm trong quá khứ bằng cách giúp đỡ người khác.
5. Phân biệt apologize và sorry
Dưới đây là những điểm khác biệt giữa apologize và sorry
Điểm khác biệt | Apologize | Sorry |
Mức độ trang trọng | Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự, hoặc khi muốn thể hiện sự hối hận sâu sắc Ví dụ: I apologize for my mistake. Tôi xin lỗi vì lỗi lầm của mình. The company apologized for the inconvenience caused to its customers. Công ty đã xin lỗi vì sự bất tiện gây ra cho khách hàng. | Thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, khi muốn thể hiện sự hối tiếc nhẹ nhàng hoặc đơn giản là muốn bày tỏ sự quan tâm. Ví dụ: Sorry, I didn’t mean to hurt your feelings. (Xin lỗi, tôi không cố ý làm tổn thương bạn.) Sorry, I’m running late. (Xin lỗi, tôi đến muộn.) |
Mức độ chân thành | Không nhất thiết phải thể hiện sự chân thành. Ví dụ, một chính trị gia có thể apologize vì một vụ bê bối mà không thực sự cảm thấy hối hận. | Thường được coi là thể hiện sự hối tiếc chân thành hơn. |
Cấu trúc | Apologize: Có thể sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau. Ví dụ: I apologize for + [lỗi lầm]. (Tôi xin lỗi vì [lỗi lầm].) I would like to apologize for + [lỗi lầm]. (Tôi muốn xin lỗi vì [lỗi lầm].) I sincerely apologize for + [lỗi lầm]. (Tôi chân thành xin lỗi vì [lỗi lầm].) | Sorry: Thường được sử dụng đơn giản như “I’m sorry” hoặc “Sorry about that”. |
Xem thêm:
6. Một số từ có nghĩa tương đồng với apologize trong tiếng Anh
6.1. Beg pardon
Nghĩa: Xin lỗi, tha thứ
Cách sử dụng: Dùng để xin lỗi một cách lịch sự hoặc khi bạn không chắc chắn người kia có hiểu lời xin lỗi của bạn hay không.
Ví dụ:
- “Beg pardon, could you repeat that?” Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại không?
- “I beg your pardon, I didn’t mean to offend you.” Tôi xin lỗi, tôi không có ý xúc phạm bạn.
6.2. Say sorry
Nghĩa: Nói lời xin lỗi
Cách sử dụng: Dùng để xin lỗi một cách đơn giản và thông thường.
Ví dụ:
- “I’m so sorry for my mistake.” Tôi xin lỗi rất nhiều vì sai lầm của tôi.
- “Just say sorry and it’ll be all right.” Chỉ cần nói lời xin lỗi và mọi chuyện sẽ ổn thôi.
6.3. Make amends
Nghĩa: Bù đắp lỗi lầm
Cách sử dụng: Dùng để thể hiện ý định muốn bù đắp cho lỗi lầm đã gây ra.
Ví dụ:
- “I’ll do my best to make amends for the damage I caused.” Tôi sẽ cố gắng hết sức để bù đắp cho thiệt hại mà tôi gây ra.
- “He made amends for his past mistakes by helping others.” Anh ấy đã bù đắp cho những sai lầm trong quá khứ bằng cách giúp đỡ người khác.
6.4. Acknowledge
Nghĩa: Thừa nhận
Cách sử dụng: Dùng để thể hiện rằng bạn nhận thức được sai lầm của mình và chịu trách nhiệm cho nó.
Ví dụ:
- “I acknowledge that I made a mistake.” Tôi thừa nhận rằng tôi đã phạm sai lầm.
- “She acknowledged her shortcomings and promised to improve.” Cô ấy đã thừa nhận những thiếu sót của mình và hứa sẽ sửa chữa.
6.5. Take responsibility
Nghĩa: Chịu trách nhiệm
Cách sử dụng: Dùng để thể hiện rằng bạn sẵn sàng chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Ví dụ:
- “I take full responsibility for my actions.” Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
- “The company took responsibility for the product defect.” Công ty đã chịu trách nhiệm về lỗi sản phẩm.
7. Bài tập vận dụng về cách sử dụng apologize với giới từ
Dưới đây là một số bài tập vận dụng.
Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
- I need to apologize _____ my teacher _____ being late to class.
- She apologized _____ her friend _____ breaking her vase.
- We apologized _____ the inconvenience caused by the flight cancellation.
- He apologized _____ his behavior, explaining that he was under a lot of stress.
- I apologize _____ you _____ forgetting to call you back.
Bài tập 2: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng apologize với giới từ phù hợp để bày tỏ lời xin lỗi về một tình huống cụ thể
Đáp án bài tập vận dụng
Bài tập 1:
- to, for
- to, for
- for
- for
- to, for
Bài tập 2
Hôm qua, tôi đã vô tình làm vỡ chiếc bình yêu thích của mẹ. Tôi cảm thấy rất hối hận và muốn xin lỗi mẹ chân thành.
Tôi xin lỗi mẹ (apologize to mom) vì đã làm vỡ chiếc bình. (for breaking the vase) Tôi biết đó là món quà quý giá mà mẹ rất trân trọng. (I know that was a precious gift that you valued very much.) Tôi hứa sẽ cẩn thận hơn (I promise to be more careful) và đền bù cho mẹ bằng một chiếc bình mới (and make it up to you with a new one). Mong mẹ tha thứ cho con. (I hope you can forgive me.)
8. Kết luận
Việc hiểu và sử dụng apologize đi với giới gì từ phù hợp sẽ giúp bạn thể hiện lời xin lỗi một cách chân thành và hiệu quả. Hy vọng những thông tin do IELTS Siêu Tốc đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách sử dụng apologize trong tiếng Anh.
Bên cạnh đó, các bạn có thể tham khảo phần ngữ pháp khác tại chuyên mục IELTS Grammar để “bỏ túi” cho mình những kiến thức mới nhé!
Tài liệu tham khảo:
1. Từ điển và trang web:
- Cambridge Dictionary
- Merriam-Webster Dictionary
2. Bài báo và bài viết:
- “The Art of the Apology” from The New York Times: https://www.nytimes.com/2024/02/16/well/live/apology-tips.html
- “The Importance of Saying Sorry” from Harvard Business Review: https://hbr.org/2023/01/the-power-of-an-apology-our-favorite-reads
- “How to Apologize Like a Pro” from The Muse: https://www.atlassian.com/blog/teamwork/apologize-for-mistakes-professionally-remotely
- “The Science of Apology” from Greater Good Magazine: https://greatergood.berkeley.edu/topic/forgiveness