Cách dùng cụm giới từ trong tiếng Anh phổ biến nhất
Ngoài các kiến thức về cụm tính từ, cụm danh từ và cụm động từ, chúng ta không thể bỏ qua cụm giới từ trong tiếng Anh. Vậy cụm giới từ là gì, có những cụm giới từ thông dụng nào và chúng được sử dụng với mục đích gì?
Hãy cùng IELTS Siêu Tốc khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính
1. Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm giới từ trong tiếng Anh (prepositional phrases) là một nhóm từ được sử dụng để diễn đạt các ý nghĩa liên quan đến vị trí, không gian và thời gian giữa các thành phần trong câu.
Thường thì, cụm giới từ bao gồm một giới từ kết hợp với một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, và có thể kèm theo các từ bổ trợ khác.
Cụm giới từ thường được đặt trước một danh từ hoặc cụm danh từ và đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả vị trí, hướng đi, thời gian, hoặc mối quan hệ giữa các phần của câu.
Ví dụ:
- The book is in the drawer. (Cuốn sách ở trong ngăn kéo.)
- He delivered the package by courier. (Anh ấy đã gửi bưu kiện qua dịch vụ chuyển phát nhanh.)
2. Chức năng của cụm giới từ trong tiếng Anh
Hãy cùng IELTS Siêu Tốc khám phá các chức năng của cụm giới từ trong tiếng Anh để hiểu rõ hơn về phần kiến thức quan trọng này nhé!
2.1. Cụm giới từ đóng vai trò tính từ
Trong tiếng Anh, cụm giới từ có thể đóng vai trò như một tính từ khi nó được dùng để mô tả đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
- The man with the kind eyes is a doctor. (Người đàn ông có đôi mắt hiền từ là bác sĩ.)
- The woman with a beautiful smile is my mother. (Người phụ nữ có nụ cười rạng rỡ là mẹ tôi.)
- The child with a curious mind loves to ask questions. (Đứa trẻ có trí tò mò thích đặt câu hỏi.)
2.2. Cụm giới từ đóng vai trò trạng từ
Cụm giới từ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò như một trạng từ, cung cấp thông tin về cách thức, phạm vi hoặc mục đích của hành động trong câu, thường được gọi là phụ bổ ngữ (adverbial phrase).
Chức năng | Ví dụ |
Cụm giới từ chỉ cách thức. | Lisa cooked the meal with care and attention. (Lisa nấu ăn cẩn thận và chu đáo.) |
Cụm giới từ chỉ phạm vi. | Jenny searched all over the house for her keys. (Jenny tìm kiếm khắp mọi nơi trong nhà để tìm chìa khóa.) |
Cụm giới từ chỉ mục đích. | Helen traveled the world to experience different cultures. (Helen du lịch vòng quanh thế giới để trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.) |
2.3. Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ
Cụm giới từ cũng có thể bổ nghĩa cho danh từ trong câu. Khi được sử dụng như vậy, cụm giới từ cung cấp thông tin cụ thể về đặc điểm hoặc tình trạng của danh từ.
Ví dụ:
- The car with the dent in the fender is for sale. (Chiếc xe có vết lõm trên chắn bùn đang được bán.)
- The music composed by Mozart is beautiful. (Bản nhạc do Mozart sáng tác rất hay.)
2.4. Cụm giới từ bổ nghĩa cho đại từ
Cụm giới từ trong tiếng Anh còn có thể đóng vai trò bổ nghĩa cho các đại từ, nhằm cung cấp thông tin cụ thể về đối tượng mà đại từ ám chỉ.
Chức năng | Ví dụ |
Bổ nghĩa cho đại từ nhân xưng | Jenny with her family are going on vacation next week. (Cô ấy cùng với gia đình sẽ đi nghỉ mát vào tuần tới.) |
Bổ nghĩa cho đại từ quan hệ | The comic which I am reading is very interesting. (Cuốn truyện mà tôi đang đọc rất thú vị.) |
Bổ nghĩa cho đại từ bất định | Everything that I have learned in this class will be useful in my future career. (Mọi thứ mà tôi đã học được trong lớp học này sẽ hữu ích cho sự nghiệp tương lai của tôi.) |
2.5. Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ
Cụm giới từ trong tiếng Anh có vai trò bổ nghĩa cho động từ bằng cách cung cấp thông tin về địa điểm, thời gian, phương hướng, hoặc cách thức của hành động giúp làm rõ hơn ý nghĩa của động từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- They solved the problem carefully. (Họ đã giải quyết vấn đề một cách cẩn thận.)
- Shara has been living here for five years. (Shara đã sống ở đây được năm năm.)
3. Vị trí của cụm giới từ tiếng Anh trong câu
Vị trí của cụm giới từ trong câu phụ thuộc vào chức năng của nó. Sau đây là những vị trí thường gặp của cụm giới từ:
Vị trí | Ví dụ |
Đứng trước danh từ | Laura gave me a present from her trip to Paris. (Laura tặng tôi một món quà từ chuyến đi Paris) |
Đứng đầu câu | At the bottom of the ocean, there are many mysterious creatures. (Dưới đáy đại dương, có vô số sinh vật kỳ bí.) |
Đứng giữa chủ ngữ và động từ | The students, with their hard work, achieved good results. (Học sinh, với sự chăm chỉ của mình, đã đạt được kết quả tốt.) |
Đứng sau động từ | Helen finished his work on time. (Helen đã hoàn thành công việc đúng giờ.) |
Đứng sau tân ngữ | Shara gave me a present for my birthday. (Shara đã tặng tôi một món quà sinh nhật.) |
4. Cách thành lập cụm giới từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cách giúp bạn có thể thành lập cụm giới từ:
Cách thành lập | Ví dụ |
Giới từ + Cụm danh từ | Beneath the canopy of the ancient, sprawling trees, the children played joyfully. (Dưới tán cây cổ thụ sum suê, những đứa trẻ vui đùa một cách hân hoan.) Throughout the three-day festival, the locals engaged in lively and vibrant traditional activities. (Suốt trong ba ngày lễ hội, người dân địa phương tham gia vào các hoạt động truyền thống sôi nổi và náo nhiệt.) |
Giới từ + đại từ | Anna received a letter from her father. (Anna nhận được một lá thư từ cha của cô ấy.) He went on an adventure in the company of his trusted friends. (Anh ấy đã đi phiêu lưu cùng với những người bạn thân thiết của anh ấy.) |
Giới từ + trạng từ | Peter drove carefully on the road. (Peter lái xe cẩn thận trên đường.) Lisa spoke quietly to the child. (Lisa nói nhỏ nhẹ với đứa trẻ.) |
Giới từ + cụm trạng từ | I will wait for you until 8 o’clock. (Tôi sẽ đợi bạn đến 8 giờ.) Not until quite recently did John learn how to swim. (Cho đến mãi gần đây, John mới học bơi.) |
Giới từ + cụm từ bắt đầu bằng V-ing | Henry is passionate about playing football. (Henry đam mê chơi bóng đá.) My sister is interested in learning new languages. (Em gái tôi thích học ngôn ngữ mới.) |
Giới từ + cụm giới từ | I won’t understand the instructions until after I have read them. (Tôi sẽ không hiểu các hướng dẫn cho đến sau khi tôi đã đọc chúng.) They won’t know if the plan works until after they have implemented it. (Họ sẽ không biết kế hoạch có hoạt động hay không cho đến sau khi họ đã thực hiện nó.) |
Giới từ + Wh- | Tom doesn’t know about what happened. (Tom không biết về cái gì đã xảy ra.) Mary is good at what she does. (Mary làm tốt việc mà cô ấy làm.) |
Xem thêm:
- Tổng hợp cách dùng giới từ mệnh đề quan hệ chi tiết nhất
- Cách dùng giới từ chỉ phương hướng và bài tập chi tiết
- Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn và bài tập có đáp án
5. Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Sau đây là một số cụm giới từ phổ biến trong tiếng Anh:
Cụm giới từ trong tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
In love | /ɪn lʌv/ | Đang yêu |
In fact | /ɪn fækt/ | Thực vậy |
In need | /ɪn niːd/ | Đang cần |
In trouble | /ɪn ˈtrʌbəl/ | Đang gặp rắc rối |
In general | /ɪn ˈdʒɛnərəl/ | Nhìn chung |
In the end | /ɪn ðə ɛnd/ | Cuối cùng |
In danger | /ɪn ˈdeɪndʒər/ | Đang gặp nguy hiểm |
In debt | /ɪn dɛt/ | Đang mắc nợ |
In time | /ɪn taɪm/ | Kịp lúc |
In other words | /ɪn ˈʌðər wɜrdz/ | Nói cách khác |
In short | /ɪn ʃɔrt/ | Nói tóm lại |
In brief | /ɪn brif/ | Nói tóm lại |
In particular | /ɪn pərˈtɪkjʊlər/ | Nói riêng |
In turn | /ɪn tɜrn/ | Lần lượt |
In advance | /ɪn ədˈvæns/ | Trước |
In charge of | /ɪn tʃɑrdʒ ʌv/ | Chịu trách nhiệm |
In common | /ɪn ˈkɑmən/ | Có điểm chung |
On second thoughts | /ɒn ˈsɛkənd θɔts/ | Nghĩ lại |
On the contrary | /ɒn ðə ˈkɒntrəri/ | Trái lại |
On the average | /ɒn ði ˈævərɪdʒ/ | Trung bình |
On one’s own | /ɒn wʌnz əʊn/ | Một mình |
On foot | /ɒn fʊt/ | Đi bộ |
On purpose | /ɒn ˈpɜrpəs/ | Có mục đích |
On time | /ɒn taɪm/ | Đúng giờ |
On the whole | /ɒn ðə həʊl/ | Nhìn chung |
On fire | /ɒn faɪər/ | Đang cháy |
On and off | /ɒn ənd ɒf/ | Thỉnh thoảng |
On the spot | /ɒn ðə spɒt/ | Ngay tại chỗ |
On sale | /ɒn seɪl/ | Bán giảm giá |
On duty | /ɒn ˈdjuːti/ | Trực nhật |
On a diet | /ɒn ə ˈdaɪət/ | Ăn kiêng |
On behalf of | /ɒn bɪˈhɑːlf ʌv/ | Thay mặt cho |
On business | /ɒn ˈbɪznɪs/ | Đi công tác |
On no account | /ɒn nəʊ əˈkaʊnt/ | Không vì lý do gì |
On the increase | /ɒn ði ɪnˈkriːs/ | Đang gia tăng |
On the move/quiet | /ɒn ðə muːv/ /ˈkwaɪət/ | Đang chuyển động/ đứng yên |
On the spot | /ɒn ðə spɒt/ | Ngay tại chỗ |
On the verge of | /ɒn ðə vɜːdʒ ʌv/ | Chuẩn bị |
At times | /æt taɪmz/ | Thỉnh thoảng |
At all time | /æt ɔːl taɪm/ | Luôn luôn |
At hand | /æt hænd/ | Có thể với tới |
At heart | /æt hɑːrt/ | Tận đáy lòng |
At once | /æt wʌns/ | Ngay lập tức |
At length | /æt lɛŋθ/ | Chi tiết |
At a profit | /æt ə ˈprɒfɪt/ | Có lợi |
At present | /æt ˈprɛzənt/ | Bây giờ |
At all cost | /æt ɔːl kɒst/ | Bằng mọi giá |
At war | /æt wɔːr/ | Thời chiến |
At a pinch | /æt ə pɪntʃ/ | Vào lúc bức thiết |
At ease | /æt iːz/ | Nhàn hạ |
At rest | /æt rɛst/ | Thoải mái |
At least | /æt liːst/ | Ít nhất |
At most | /æt məʊst/ | Nhiều nhất |
At large | /æt lɑːrdʒ/ | Nói chung |
At a disadvantage | /æt ə dɪsˈadvɑːntɪdʒ/ | Bị bất lợi |
At first sight | /æt fɜːst saɪt/ | Từ cái nhìn đầu tiên |
At a discount | /æt ə ˈdɪskaʊnt/ | Được giảm giá |
At fault | /æt fɔːlt/ | Bị hỏng |
At risk | /æt rɪsk/ | Nguy hiểm |
By sight | /baɪ saɪt/ | Biết mặt |
By change | /baɪ tʃæns/ | Tình cờ |
By mistake | /baɪ mɪsˈteɪk/ | Nhầm lẫn |
By heart | /baɪ hɑːrt/ | Thuộc lòng |
By oneself | /baɪ wʌnˈsɛlf/ | Một mình |
By all means | /baɪ ɔːl miːnz/ | Chắc chắn |
By degrees | /baɪ dɪˈɡriːz/ | Từ từ |
By land | /baɪ lænd/ | Bằng đường bộ |
By no means | /baɪ nəʊ miːnz/ | Không chắc rằng không |
By coincidence | /baɪ kəʊˈɪnsɪdəns/ | Trùng hợp |
By dozen | /baɪ ˈdʌzən/ | Bằng tá |
By far | /baɪ fɑːr/ | Cho đến bây giờ |
By force | /baɪ fɔːrs/ | Bắt buộc |
By law | /baɪ lɔː/ | Theo luật |
By nature | /baɪ ˈneɪtʃə/ | Bảng chất |
By rights | /baɪ raɪts/ | Có quyền |
By virtue of | /baɪ ˈvɜːrtʃuː ʌv/ | Bởi vì |
Out of work | /aʊt ʌv wɜːrk/ | Thất nghiệp |
Out of date | /aʊt ʌv deɪt/ | Lỗi thời |
Out of reach | /aʊt ʌv riːtʃ/ | Ngoài tầm với |
Out of money | /aʊt ʌv ˈmʌni/ | Hết tiền |
Out of danger | /aʊt ʌv ˈdeɪndʒər/ | Hết nguy hiểm |
Out of use | /aʊt ʌv juːs/ | Hết sài |
Out of the question | /aʊt ʌv ðə ˈkwɛstʃən/ | Không bàn cãi |
Out of order | /aʊt ʌv ˈɔːdər/ | Hư hỏng |
Afraid of | /əˈfreɪd ʌv/ | Sợ, e ngại |
Ahead of | /əˈhɛd ʌv/ | Trước |
Ashamed of | /əˈʃeɪmd ʌv/ | Xấu hổ về |
Aware of | /əˈwɛər ʌv/ | Nhận thức |
Capable of | /ˈkeɪpəbl ʌv/ | Có khả năng |
Confident of | /ˈkɒnfɪdənt ʌv/ | Tin tưởng |
Doubtful of | /ˈdaʊtfʊl ʌv/ | Nghi ngờ |
Fond of | /fɒnd ʌv/ | Thích |
Full of | /fʊl ʌv/ | Đầy |
Guilty of | /ˈɡɪlti ʌv/ | Phạm tội về, có tội |
Hopeful of | /ˈhəʊpfʊl ʌv/ | Hy vọng |
Independent of | /ˌɪndɪˈpɛndənt ʌv/ | Độc lập |
Jealous of | /ˈdʒɛləs ʌv/ | Ganh tỵ với |
Joyful of | /ˈdʒɔɪfʊl ʌv/ | Vui mừng về |
Nervous of | /ˈnɜːvəs ʌv/ | Lo lắng |
Proud of | /praʊd ʌv/ | Tự hào |
Quick off | /kwɪk ɒf/ | Nhanh chóng về, mau |
Scare of | /skɛər ʌv/ | Sợ hãi |
Sick of | /sɪk ʌv/ | Chán nản về |
Suspicious of | /səˈspɪʃəs ʌv/ | Nghi ngờ về |
Terrified of | /ˈtɛrɪfaɪd ʌv/ | Khiếp sợ về |
Tired of | /taɪəd ʌv/ | Mệt mỏi |
Under a law | /ˈʌndər ə lɔː/ | Theo luật |
Under age | /ˈʌndər eɪdʒ/ | Chưa đến tuổi trưởng thành |
Under an obligation | /ˈʌndər ən ˌɒblɪˈɡeɪʃən/ | Bị bắt buộc |
Under construction | /ˈʌndər kənˈstrʌkʃən/ | Đang xây dựng |
Under control | /ˈʌndər kənˈtrəʊl/ | Bị kiểm soát, kiểm soát được |
Under cover of | /ˈʌndər ˈkʌvər ʌv/ | Dưới cái vẻ |
Under observation | /ˈʌndər ˌɒbzəˈveɪʃən/ | Bị theo dõi |
Under pressure | /ˈʌndər ˈprɛʃər/ | Chịu áp lực |
Under repair | /ˈʌndər rɪˈpɛər/ | Đang sửa chữa |
Under rest | /ˈʌndər rɛst/ | Đang bị bắt |
Under stress | /ˈʌndər strɛs/ | Bị căng thẳng |
Under suspicion | /ˈʌndər səˈspɪʃən/ | Bị nghi ngờ |
Under the impression that | /ˈʌndər ðə ɪmˈprɛʃən ðæt/ | Có ấn tượng là |
Under the influence | /ˈʌndər ðə ˈɪnflʊəns/ | Chịu ảnh hưởng |
Under…circumstances | /ˈʌndər…ˈsɜrkəmstənsɪ/ | Trong hoàn cảnh … |
Beyond a joke | /bɪˈjɒnd ə dʒəʊk/ | Không còn là trò đùa nửa |
Beyond a shadow of a doubt | /bɪˈjɒnd ə ˈʃædəʊ ʌv ə daʊt/ | Không nghi ngờ gì |
Beyond belief | /bɪˈjɒnd bɪˈliːf/ | Không tin tưởng |
Beyond repair | /bɪˈjɒnd rɪˈpɛər/ | Không thể sửa chữa được nửa |
Bad for | /bæd fɔːr/ | Xấu cho |
For fear of | /fɔːr fɪər ʌv/ | Vì sợ, vì e là |
For fun | /fɔːr fʌn/ | Để cho vui |
For life | /fɔːr laɪf/ | Suốt đời |
For sale | /fɔːr seɪl/ | Để bán |
For the foreseeable future | /fɔːr ðə fɔːrˈsiːəbl ˈfjuːtʃər/ | Trước mắt |
For the time being | /fɔːr ðə taɪm biːɪŋ/ | Hiện tại, hiện thời |
Good for | /ɡʊd fɔːr/ | Tốt cho |
Late for | /leɪt fɔːr/ | Trễ |
To angry with | /tuː ˈæŋɡri wɪð/ | Giận dỗi ai |
To be busy with | /tuː biː ˈbɪzi wɪð/ | Bận với cái gì |
To be consistent with | /tuː biː kənˈsɪstənt wɪð/ | Kiên trì chung thủy với |
To be content with | /tuː biː ˈkɒntɛnt wɪð/ | Hài lòng với cái gì |
To be familiar (to/with ) | /tuː biː fəˈmɪliə(r) | Quen với cái gì |
With a view to | /wɪð ə vjuː tuː/ | Nhằm để |
With intent to | /wɪð ɪnˈtɛnt tuː/ | Có ý định |
With regard to | /wɪð rɪˈɡɑːd tuː/ | Xét về |
With the exception of | /wɪð ðə ɪkˈsɛpʃən ʌv/ | Ngoại trừ |
Within reach | /wɪˈðɪn riːtʃ/ | trong tầm với |
Within the law | /wɪˈðɪn ðə lɔː/ | theo luật, đúng luật |
Without a break | /wɪˈðaʊt ə breɪk/ | Không được nghỉ ngơi |
Without a chance | /wɪˈðaʊt ə tʃɑːns/ | Không có cơ hội |
Without a word | /wɪˈðaʊt ə wɜːd/ | Không một lời |
Without delay | /wɪˈðaʊt dɪˈleɪ/ | Không chậm trễ, không trì hoãn |
Without doubt | /wɪˈðaʊt daʊt/ | Không nghi ngờ |
Without exception | /wɪˈðaʊt ɪkˈsɛpʃən/ | Không có ngoại lệ |
Without fail | /wɪˈðaʊt feɪl/ | Không thất bại |
Without success | /wɪˈðaʊt səkˈsɛs/ | Không thành công |
Without warning | /wɪˈðaʊt ˈwɔːrnɪŋ/ | Không được cảnh báo |
From bad to worse | /frɒm bæd tuː wɜːs/ | Ngày càng tồi tệ |
From memory | /frɒm ˈmɛməri/ | Theo trí nhớ |
From now then on | /frɒm naʊ ðɛn ɒn/ | Kể từ ngày bây giờ trở đi |
From time to time | /frɒm taɪm tʊ taɪm/ | Thỉnh thoảng |
To be far from | /tuː biː fɑːr frɒm/ | Xa cách ai/ cái gì |
To be resulting from | /tuː biː rɪˈzʌltɪŋ frɒm/ | Cái gì có kết quả |
To draw … from | /tuː drɔː … frɒm/ | Rút cái gì |
To protect … from | /tuː prəˈtɛkt … frɒm/ | Bảo vệ ai /bảo về cái gì |
To suffer from | /tuː ˈsʌfə(r) frɒm/ | Chịu đựng đau khổ |
6. Một số cụm giới từ thông dụng trong IELTS
Dưới đây là một số cụm giới từ thông dụng trong IELTS có thể bạn sẽ gặp:
Cụm giới từ | Dịch nghĩa |
As a result (of) | Dẫn đến kết quả là |
As opposed to | Khác với… |
At this stage = now | Bây giờ |
By and large | Nói chung |
By chance = accidentally | Ngẫu nhiên |
By far | Cho đến nay |
By means of = show the method used | Phương tiện/ thức của |
For the most part = generally | Nói chung |
For this reason | Vì lý do này |
In a word | Tóm lại |
In addition to = to add more | Thêm vào đó |
In charge of = to be responsible for | Chịu trách nhiệm cho |
In comparison with = in comparison with | Được so sánh với |
In conjunction with = together with | Cùng với |
In contrast to | Trái ngược với… |
In honor of | Vinh danh |
In line with = equivalent to | Tương xứng với |
In most respects = considering most aspects of the experience | Nói tóm lại, … |
In other words’,= to express something differently | Nói một cách khác |
In place of sb/sth = instead of someone or something | Thay thế cho |
In possession of | Sở hữu |
In respect of = with respect to = in connection with s.th | Đối với |
In terms of = as far as … | Về mặt … |
It seems to me that | Theo tôi,… |
On behalf of = representing | Thay mặt cho |
On the basis of = according to | Dựa theo … |
On the contrary | Ngược lại/ đối lập với … |
On the whole = generally | Nói chung |
To summarize/ conclude | Tóm lại |
With the exception = not including | Ngoại trừ |
Xem thêm:
- Giới từ chỉ chuyển động phổ biến và cách dùng chính xác
- Giới từ thời gian thường gặp và cách dùng chuẩn
- Amazed là gì? Amazed đi với giới từ gì trong tiếng Anh
7. Một số cụm giới từ thường dùng trong IELTS Writing
Cụm giới từ được sử dụng rất phổ biến trong cả Task 1 và Task 2 của IELTS Writing.
Dưới đây, IELTS Siêu Tốc đã tổng hợp 10 cụm giới từ thường xuyên được dùng trong bài viết IELTS kèm ví dụ để bạn dễ hiểu hơn. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!
Cụm giới từ trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
As a result | Kết quả là | As a result of government policies, the university admission rate has increased significantly in recent years. (Kết quả là tỉ lệ học sinh đỗ đại học đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.) |
By means of | Thông qua, bằng cách sử dụng | By means of new technology, the company has increased its productivity by 20%. (Thông qua việc áp dụng công nghệ mới, công ty đã tăng năng suất sản xuất lên 20%.) |
Due to | Do, bởi vì | The flight was delayed due to heavy rain. (Chuyến bay bị hoãn do mưa lớn.) |
In addition | Thêm vào đó | In addition to providing financial assistance, the government also offers other support programs to those in need. (Ngoài ra, chính phủ còn có nhiều chính sách hỗ trợ người dân gặp khó khăn.) |
In both years | Trong cả hai năm | The company’s profits increased in both years, despite the economic downturn. (Lợi nhuận của công ty tăng trong cả hai năm, bất chấp sự suy thoái kinh tế.) |
In comparison with | So sánh với | The new approach is much faster and more efficient in comparison with the traditional method. (Cách tiếp cận mới nhanh hơn và hiệu quả hơn nhiều so với phương pháp truyền thống.) |
In conclusion | Kết luận | In conclusion, learning a foreign language has many benefits for both individuals and society. (Kết luận, việc học tập ngoại ngữ mang lại nhiều lợi ích cho bản thân và xã hội.) |
In conjunction with | Cùng với, kết hợp với | Medication can be an effective treatment for many diseases in conjunction with diet and exercise. (Thuốc có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho nhiều bệnh kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục.) |
In contrast | Trái ngược | In contrast to earlier predictions, the stock market has rallied sharply this week. (Trái ngược với những dự đoán trước đó, thị trường chứng khoán đã tăng điểm mạnh trong tuần qua.) |
In order to | Để làm gì | In order to achieve success, you need to work hard and persevere. (Để đạt được thành công, bạn cần phải nỗ lực và kiên trì.) |
In terms of | Liên quan đến | In terms of education, Vietnam has made significant progress in recent years. (Liên quan đến giáo dục, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong những năm qua.) |
With regard to | Liên quan đến | The government has implemented many policies with regard to education, aiming to improve the quality of education and train human resources. (Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách liên quan đến giáo dục, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực.) |
8. Lưu ý khi sử dụng cụm giới từ trong tiếng Anh
Để sử dụng cụm giới từ tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:
- Cụm giới từ không phải là chủ ngữ của động từ và không ảnh hưởng đến việc chia động từ.
- Chủ ngữ và động từ trong câu phải phản ánh đúng số ít hoặc số nhiều của danh từ trong cụm giới từ.
- Sử dụng từ ngữ cụ thể để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng, tránh hiểu lầm hoặc mâu thuẫn ý.
Xem thêm:
- Provide đi với giới từ gì? Cấu trúc provide trong tiếng Anh
- Afraid là gì? Afraid đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc afraid trong tiếng Anh
- Afford đi với giới từ gì? Afford To V hay Ving trong tiếng Anh
9. Bài tập cụm giới từ trong tiếng Anh
Để nắm vững và sử dụng thành thạo các cụm giới từ trong tiếng Anh, việc thực hành nhiều hơn là rất quan trọng. Dưới đây là một số loại bài tập phổ biến để bạn có thể rèn luyện kỹ năng và áp dụng vào thực tế!
Bài tập 1: Chọn một cụm giới từ at random, in the long run, in the middle of, under pressure, on purpose, in touch with, at risk, in vain điền vào chỗ trống:
- He selected the winner ____ without any prior notice.
- Keeping healthy habits will benefit you ____.
- The phone rang ____ the night, waking everyone up.
- She performs well ____ despite the high expectations.
- The error was made ____, to test the system’s response.
- Despite the distance, they have managed to stay ____.
- If you don’t follow the safety rules, you could be ____.
- All their efforts to save the company were ____.
Bài tập 2: Điền giới từ vào chỗ trống
- …… the afternoon
- …… February
- …… Christmas
- …… 2005
- …… Monday evening
- …… winter
- …… the past
- …… the train station
- …… London
- …… Saturday
- …… breakfast
- …… 15th August
- …… 123 Main Street
- …… the radio
- …… Baker Street
Bài tập 3: Điền các giới từ: in, on, at, from, of, to, about, with, under, above vào câu thích hợp
- She is very knowledgeable _______ ancient history.
- The dog jumped _______ the fence to chase the cat.
- He lives _______ a small village in the mountains.
- We are meeting _______ the cafe for lunch.
- The picture hangs _______ the fireplace.
- This letter is _______ my cousin in Australia.
- He is responsible _______ managing the project.
- The conference will be held _______ the main hall.
- The kids are playing _______ the playground.
- She is wearing a necklace made _______ gold.
Đáp án
Bài tập 1:
- At random
- In the long run
- In the middle of
- Under pressure
- On purpose
- In touch with
- At risk
- In vain
Bài tập 2:
1. in 2. in 3. at 4. in 5. on | 6. in 7. in 8. at 9. in 10. on | 11. at 12. on 13. at 14. on 15. on |
Bài tập 3:
- in
- above
- under
- on
- at
- with
- about
- to
- of
- from
10. Kết luận
Vậy là chúng ta đã khám phá cách sử dụng các cụm giới từ trong tiếng Anh. IELTS Siêu Tốc mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc hiểu và sử dụng chúng. Đừng quên theo dõi IELTS Grammar và luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập của mình!
Tài liệu tham khảo:
- Prepositional Phrases – Meaning, Definition, Usage and Examples: https://byjus.com/english/prepositional-phrase/
- Prepositional phrases – Grammar: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/prepositional-phrases
- What Is a Prepositional Phrase and How to Use It?: https://www.grammarly.com/blog/prepositional-phrase/