Apply nghĩa là gì? Apply đi với giới từ gì? Bí kíp chinh phục mọi ngữ cảnh!
Bạn đang vật lộn với việc apply đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, IELTS Siêu Tốc sẽ mang đến cẩm nang hoàn hảo giúp bạn chinh phục mọi ngữ cảnh với động từ đa nghĩa này!
Nội dung chính
1. Apply là gì?
Phiên âm: /əˈplaɪ/
Apply là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, thường được sử dụng để diễn đạt hành động áp dụng, ứng tuyển, sử dụng.
Áp dụng: Dùng, sử dụng cái gì đó cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- Apply the cream to your face every night.Thoa kem lên mặt mỗi tối.
- The company is applying a new marketing strategy. Công ty đang áp dụng một chiến lược tiếp thị mới.
Ứng tuyển: Nộp đơn xin vào một vị trí nào đó.
Ví dụ:
- I’m applying for a job as a software engineer. Tôi đang ứng tuyển vào vị trí kỹ sư phần mềm.
- She applied for a scholarship to study abroad. Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng du học.
Sử dụng: Dùng, tận dụng cái gì đó để đạt được mục đích.
Ví dụ:
- He applied his knowledge of math to solve the problem. Anh ấy đã sử dụng kiến thức toán học của mình để giải quyết vấn đề.
- The company is applying new technologies to improve its products. Công ty đang áp dụng các công nghệ mới để cải thiện sản phẩm của mình.
2. Cách dùng apply trong tiếng Anh
Apply là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
2.1. Ứng tuyển, đăng ký, nộp đơn
Apply for something: Sử dụng khi bạn muốn nói về việc gửi một đơn xin, đăng ký, hoặc yêu cầu để tham gia hoặc được chấp nhận vào một vị trí công việc, chương trình học, giấy phép, quyền lợi, hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- She is going to apply for the position of project manager. Cô ấy sẽ nộp đơn xin việc vào vị trí quản lý dự án.
- I applied for a scholarship to study abroad. Tôi đã nộp đơn xin học bổng du học.
- The company is now accepting applications for the new training program. Công ty hiện đang nhận hồ sơ ứng tuyển cho chương trình đào tạo mới.
2.2. Áp dụng, sử dụng
Apply something to something: Sử dụng khi bạn muốn nói về việc áp dụng, sử dụng một cái gì đó (như kiến thức, nguyên tắc, phương pháp, luật lệ, hoặc bôi, tô, cái gì đó lên bề mặt, trang điểm) cho một cái gì đó khác.
Ví dụ:
- He applied his problem-solving skills to find a solution. Anh ấy áp dụng kỹ năng giải quyết vấn đề của mình để tìm ra một giải pháp.
- The scientist applied the new theory to his research. Nhà khoa học áp dụng lý thuyết mới vào nghiên cứu của mình.
- She applied the makeup carefully to her face. Cô ấy trang điểm cẩn thận lên mặt.
2.3. Có hiệu lực, được áp dụng
Apply to something: Sử dụng khi bạn muốn nói về việc một cái gì đó (như luật lệ, quy tắc, nguyên tắc) có hiệu lực hoặc được áp dụng cho một cái gì đó khác.
Ví dụ:
- This law applies to all citizens. Luật này áp dụng cho tất cả công dân.
- The same rules apply to everyone. Quy tắc giống nhau áp dụng cho tất cả mọi người.
- The principles of mathematics apply to many different fields. Các nguyên tắc toán học áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
2.4. Kết hợp với giới từ
- Apply for: Như đã giải thích ở trên, “apply for” được sử dụng để nói về việc ứng tuyển, đăng ký, nộp đơn.
- Apply to: “Apply to” có thể được sử dụng theo hai cách:
- Áp dụng cho: Để nói về việc một cái gì đó (như luật lệ, quy tắc, nguyên tắc) có hiệu lực hoặc được áp dụng cho một cái gì đó khác.
- Ứng tuyển vào: Để nói về việc ứng tuyển vào một vị trí cụ thể trong một tổ chức.
- Apply with: “Apply with” thường được sử dụng để nói rõ việc ứng tuyển hay áp dụng bằng một phương tiện trung gian nào đó.
- Be applied with: Được bôi lên, được gắn lên bằng một phương thức hoặc một công cụ nào đó.
Xem thêm:
3. Giải đáp apply đi với giới từ gì?
Động từ apply trong tiếng Anh thường đi với ba giới từ chính: To, for, và with. Mỗi giới từ có cách sử dụng và ý nghĩa riêng biệt.
3.1. Apply to (áp dụng cho)
To được sử dụng để chỉ rõ đối tượng mà bạn áp dụng điều gì đó.
Ví dụ:
- This rule applies to all students. Quy tắc này áp dụng cho tất cả học sinh.
- The new tax law applies to companies with a turnover of over $1 million. Luật thuế mới áp dụng cho các công ty có doanh thu trên 1 triệu đô la.
- The cream should be applied to the affected area. Kem nền được thoa lên vùng da bị ảnh hưởng.
3.2. Apply for (ứng tuyển, nộp đơn)
For được sử dụng để chỉ rõ vị trí hoặc học bổng mà bạn đang ứng tuyển.
Ví dụ:
- I’m applying for the job as a marketing manager. Tôi đang ứng tuyển vào vị trí quản lý tiếp thị.
- She applied for a scholarship to study abroad. Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng du học.
- We are applying for a permit to build a new house. Chúng tôi đang xin giấy phép xây dựng một ngôi nhà mới.
3.3. Apply with (áp dụng với)
With được sử dụng để chỉ rõ phương pháp hoặc công cụ mà bạn sử dụng để áp dụng điều gì đó.
Ví dụ:
- The scientist applied with a new technique to solve the problem. Nhà khoa học đã áp dụng một kỹ thuật mới để giải quyết vấn đề.
- The company is applying with a new software to improve customer service. Công ty đang áp dụng một phần mềm mới để cải thiện dịch vụ khách hàng.
- He applied with a hammer and nails to build the shelf. Anh ấy đã sử dụng búa và đinh để đóng kệ.
4. Cấu trúc của apply trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất của “apply” cùng với cách sử dụng và ví dụ minh họa:
4.1. Apply without (Áp dụng mà không cần)
Without được sử dụng để chỉ rõ việc thiếu phương pháp hoặc công cụ khi áp dụng điều gì đó.
Ví dụ:
- The doctor applied the medicine without a prescription. Bác sĩ đã kê đơn thuốc mà không cần kê đơn.
- She managed to open the door without a key. Cô ấy đã mở được cửa mà không cần chìa khóa.
- I solved the problem without any help.Tôi đã giải quyết vấn đề mà không cần sự trợ giúp nào.
4.2. Apply oneself to (Chăm chỉ, nỗ lực)
Oneself được sử dụng để nhấn mạnh nỗ lực của bản thân trong việc thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- The student applied himself diligently to his studies. Học sinh đã chăm chỉ học tập.
- She applied herself to the task with enthusiasm. Cô ấy đã nhiệt tình hoàn thành công việc.
- He applied himself to improving his skills. Anh ấy đã nỗ lực cải thiện kỹ năng của mình.
Nâng tầm kỹ năng với mẹo bổ sung:
“Apply” cũng có thể đi với giới từ in khi bạn muốn nói đến việc áp dụng cho một khoảng thời gian hoặc trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- The discount applies in July only. Giảm giá chỉ áp dụng tháng Bảy.
- The new safety regulations apply in cases of emergency. Quy định an toàn mới áp dụng trong trường hợp khẩn cấp.
Xem thêm:
5. Cách phân biệt giữa apply to, apply for và apply with
Dưới đây là sự khác nhau giữa apply to, apply for và apply with.
5.1. Apply for
Nghĩa: Ứng tuyển, nộp đơn xin.
Cấu trúc: Apply for + something (vị trí, chương trình học, học bổng, v.v.)
Ví dụ:
- I applied for a job at Google.Tôi đã nộp đơn xin việc vào Google.
- She applied for a scholarship to study abroad.Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng du học.
- The company is now accepting applications for the new training program. Công ty hiện đang nhận hồ sơ ứng tuyển cho chương trình đào tạo mới.
5.2. Apply to
Nghĩa:
- Áp dụng, có hiệu lực với.
- Ứng tuyển vào (vị trí cụ thể trong tổ chức).
Cấu trúc:
- Something (luật lệ, quy tắc, nguyên tắc) applies to something (người, nhóm người, trường hợp).
- I applied to the marketing department. (Tôi ứng tuyển vào bộ phận marketing.)
Ví dụ:
- This law applies to all citizens. Luật này áp dụng cho tất cả công dân.
- The same rules apply to everyone. Quy tắc giống nhau áp dụng cho tất cả mọi người.
- The principles of mathematics apply to many different fields. Các nguyên tắc toán học áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
5.3. Apply with
Nghĩa: Ứng tuyển, áp dụng bằng, sử dụng.
Cấu trúc: Apply with + something (công cụ, phương tiện).
Ví dụ:
- She applied for the job with her resume and cover letter. Cô ấy đã nộp đơn xin việc với CV và thư xin việc.
- The company is now accepting applications online and by mail. Công ty hiện đang nhận hồ sơ ứng tuyển trực tuyến và qua bưu điện.
- I applied the paint with a brush.Tôi thoa son bằng cọ.
6. Một số từ có nghĩa tương đồng với apply trong tiếng Anh
Bên cạnh việc sử dụng apply với giới từ, bạn có thể tham khảo thêm các cách diễn đạt thay thế để làm phong phú vốn từ vựng:
6.1. Áp dụng, sử dụng
- Utilize: Sử dụng một cách hiệu quả.
- Employ: Sử dụng, áp dụng một cách có chủ ý.
- Implement: Thực hiện, triển khai.
- Put into practice: Áp dụng vào thực tế.
- Bring into use: Bắt đầu sử dụng.
- Make use of: Tận dụng.
- Leverage: Sử dụng để tạo ra lợi thế.
- Capitalize on: Tận dụng cơ hội.
Ví dụ:
- The company is utilizing new technology to improve efficiency. Công ty đang sử dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả.
- The teacher employed a variety of teaching methods to engage the students. Giáo viên đã sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau để thu hút học sinh.
- The government is implementing new policies to address the issue of poverty. Chính phủ đang triển khai các chính sách mới để giải quyết vấn đề nghèo đói.
6.2. Ứng tuyển, nộp đơn
- Submit: Nộp, trình bày.
- Hand in: Nộp trực tiếp.
- Enter: Tham gia, dự thi.
- Put in an application: Nộp đơn xin.
Ví dụ:
- I submitted my application online. Tôi đã nộp đơn xin việc trực tuyến.
- She handed in her essay on time. Cô ấy đã nộp bài luận đúng hạn.
- The team entered the competition to win the prize. Đội đã tham gia cuộc thi để giành giải thưởng.
- He put in an application for the scholarship. Anh ấy đã nộp đơn xin học bổng.
6.3. Có hiệu lực, được áp dụng
- Affect: Ảnh hưởng đến.
- Impact: Tác động đến.
- Relate to: Liên quan đến.
- Pertain to: Thuộc về, liên quan đến.
Ví dụ:
- The new law will affect everyone in the country. Luật mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả mọi người trong nước.
- The company’s decision has had a major impact on the employees. Quyết định của công ty đã tác động mạnh mẽ đến nhân viên.
- This rule does not relate to our situation.Quy tắc này không liên quan đến tình huống của chúng ta.
- The information in this document pertains to our project. Thông tin trong tài liệu này thuộc về dự án của chúng ta.
Xem thêm:
7. Bài tập vận dụng về cách sử dụng apply với giới từ
Hãy vận dụng những kiến thức trên với những bài tập sau nhé!
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
- The new law _________ all citizens, regardless of age or income.
- apply to
- apply for
- apply with
- The company is _________ a new software program to improve customer service.
- apply to
- apply for
- apply with
- I’m _________ the job as a marketing manager.
- apply to
- apply for
- apply with
- The scientist _________ a new technique to solve the problem.
- apply to
- apply for
- apply with
- The discount _________ only on weekends.
- apply to
- apply for
- apply with
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng apply với giới từ phù hợp:
- The new safety regulations … in cases of emergency.
- I’m … the scholarship to study abroad.
- The teacher … the cream to the affected area.
- We need to … for a permit to build a new house.
- She … herself diligently to her studies.
Đáp án bài tập vận dụng
Bài tập 1.
- (a) apply to
- (c) apply with
- (b) apply for
- (c) apply with
- (d) apply on
Bài tập 2.
- The new safety regulations apply with in cases of emergency.
- I’m applying for the scholarship to study abroad.
- The teacher applied the cream to the affected area.
- We need to apply for a permit to build a new house.
- She applied herself to her studies diligently.
Giải thích:
- (a) apply to: được sử dụng để chỉ rõ đối tượng mà bạn áp dụng điều gì đó.
- (b) apply for: được sử dụng để chỉ rõ vị trí hoặc học bổng mà bạn đang ứng tuyển.
- (c) apply with: được sử dụng để chỉ rõ phương pháp hoặc công cụ mà bạn sử dụng để áp dụng điều gì đó.
- (d) apply on: được sử dụng để chỉ rõ thời gian hoặc khoảng thời gian mà bạn áp dụng điều gì đó.
8. Kết luận
Apply là một động từ linh hoạt với nhiều cách sử dụng. Hy vọng bài viết này của IELTS Siêu Tốc đã cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ về apply đi với giới từ gì? và những mẹo hữu ích để chinh phục mọi ngữ cảnh với apply. Hãy kiên trì luyện tập và bạn sẽ thành thạo tiếng Anh một cách tự tin!
Bên cạnh đó, để học thêm nhiều kiến thức mới các bạn có thể truy cập tại chuyên mục IELTS Grammar nhé!
Tài liệu tham khảo:
Dưới đây là một số tài liệu tham khảo hữu ích để bạn tìm hiểu về cách sử dụng apply đi với giới từ trong tiếng Anh:
- “English Grammar in Use” của Raymond Murphy
- “Oxford Learner’s Grammar” của Michael Swan và Catherine Walter
- “Cambridge Grammar for IELTS” của Diana Brown và Clare Burchett