Appreciate là gì? Appreciate đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Appreciate là một động từ tiếng Anh phổ biến thường được sử dụng để thể hiện sự biết ơn, trân trọng đối với một người, sự vật hoặc hành động nào đó. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường gặp băn khoăn về cách sử dụng appreciate với giới từ.
Trong bài viết này, IELTS Siêu Tốc sẽ giải thích chi tiết về cách sử dụng appreciate với giới từ gì, giúp bạn sử dụng động từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.
Nội dung chính
1. Appreciate là gì?
Phiên âm: /əˈpriː.ʃi.eɪt/
Appreciate là một động từ tiếng Anh có nghĩa là trân trọng, đánh giá cao, biết ơn. Nó được sử dụng để thể hiện sự cảm kích đối với một người, sự vật hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
- I appreciate your help. Tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn.
- She appreciated the gift. Cô ấy trân trọng món quà.
- They appreciated the opportunity to learn. Họ trân trọng cơ hội được học hỏi.
2. Appreciate đi với giới từ gì? Các cấu trúc của appreciate
Appreciate là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “trân trọng, biết ơn”. Tuy nhiên, điểm mấu chốt là appreciate không đi với giới từ mà thường được sử dụng với các cấu trúc sau:
2.1. Appreciate + danh từ hoặc đại từ
Ví dụ:
- I appreciate your help.Tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn.
- She appreciates her family. Cô ấy trân trọng gia đình của mình.
- They appreciate the opportunity to learn. Họ trân trọng cơ hội được học hỏi.
2.2. Appreciate + that + S + V
Ví dụ:
- I appreciate that you took the time to help me. Tôi trân trọng việc bạn đã dành thời gian để giúp đỡ tôi.
- She appreciated that he apologized. Cô ấy trân trọng việc anh ấy đã xin lỗi.
- They appreciate that you are willing to listen. Họ trân trọng việc bạn sẵn sàng lắng nghe.
2.3. Appreciate V-ing
Ví dụ:
- I appreciate you coming to my party. Tôi trân trọng việc bạn đến dự tiệc của tôi.
- She appreciated his spending time with her. Cô ấy trân trọng việc anh ấy dành thời gian cho cô ấy.
- They appreciate you working hard. Họ trân trọng việc bạn đã làm việc chăm chỉ.
2.4. Appreciate by
Cấu trúc: Appreciate + by + danh từ (người hoặc tổ chức)
Ý nghĩa:
- Đánh giá cao, trân trọng sự đóng góp, nỗ lực của ai đó dẫn đến một kết quả tích cực.
- Thể hiện sự biết ơn đối với một hành động cụ thể được thực hiện bởi ai đó.
Ví dụ:
- The company is appreciated by its employees for its commitment to work-life balance. Công ty được đánh giá cao bởi nhân viên vì cam kết cân bằng cuộc sống và công việc.
- The professor was appreciated by his students for his clear and engaging lectures. Giáo sư được học sinh đánh giá cao vì những bài giảng rõ ràng và hấp dẫn.
- The government is appreciated by the citizens for its efforts to improve the economy. Chính phủ được người dân đánh giá cao vì những nỗ lực cải thiện nền kinh tế.
2.5. Appreciate against
Cấu trúc: Appreciate + against + danh từ (sự vật hoặc tình huống)
Ý nghĩa:
- Đánh giá cao, trân trọng giá trị của một điều gì đó khi so sánh với một điều khác.
- Nhận thức được tầm quan trọng của một điều gì đó sau khi trải qua một sự việc hoặc tình huống đối lập.
Ví dụ:
- You can only appreciate the value of your health when you’ve been sick. Bạn chỉ có thể đánh giá cao giá trị sức khỏe của mình khi bạn đã bị ốm.
- I never appreciated the importance of saving money until I was in debt. Tôi không bao giờ đánh giá cao tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền cho đến khi tôi mắc nợ.
- People often appreciate peace more after experiencing war. Mọi người thường đánh giá cao hòa bình hơn sau khi trải qua chiến tranh.
2.6. Appreciate + that + Wh- question + S + V
- Cấu trúc: Appreciate + that + Wh- question + S + V
- Ý nghĩa: Bày tỏ sự biết ơn đối với một hành động cụ thể được thực hiện trả lời cho câu hỏi Wh- question.
Ví dụ:
- I appreciate that you asked how I’m doing. Tôi trân trọng việc bạn đã hỏi thăm tôi. (Wh- question: how)
- She appreciated that he explained the situation clearly. Cô ấy trân trọng việc anh ấy đã giải thích rõ ràng tình hình. (Wh- question: what)
- We appreciate that you told us the truth. Chúng tôi trân trọng việc bạn đã nói cho chúng tôi sự thật. (Wh- question: what)
2.7. Appreciate V-ing + Wh- question
- Cấu trúc: Appreciate V-ing + Wh- question
- Ý nghĩa: Bày tỏ sự biết ơn đối với một hành động cụ thể đang diễn ra hoặc sắp diễn ra, trả lời cho câu hỏi Wh- question.
Ví dụ:
- I appreciate you finding out what time the movie starts. Tôi trân trọng việc bạn đang tìm hiểu xem phim bắt đầu lúc mấy giờ. (Wh- question: when)
- She appreciated him thinking about her feelings. Cô ấy trân trọng việc anh ấy đang nghĩ đến cảm xúc của cô ấy. (Wh- question: about what)
- We appreciate you considering our offer. Chúng tôi trân trọng việc bạn đang cân nhắc đề nghị của chúng tôi. (Wh- question: what)
3. Từ vựng liên quan đến appreciate
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến appreciate.
3.1. Danh từ
- Appreciation: Sự trân trọng, đánh giá cao, biết ơn.
- Gratitude: Lòng biết ơn, sự hàm ơn.
- Recognition: Sự công nhận, ghi nhận.
- Esteem: Sự tôn trọng, kính trọng.
- Admiration: Sự ngưỡng mộ, thán phục.
- Acknowledgement: Sự thừa nhận, xác nhận.
3.2. Động từ
- Admire: Ngưỡng mộ, thán phục.
- Adore: Yêu thích, ngưỡng mộ.
- Cherish: Trân trọng, nâng niu.
- Extol: Khen ngợi, ca tụng.
- Value: Đánh giá cao, coi trọng.
- Respect: Tôn trọng, kính trọng.
- Revere: Kính nể, tôn kính.
3.3. Tính từ
- Appreciative: Biết ơn, trân trọng.
- Grateful: Biết ơn, làm ơn.
- Recognizing: Công nhận, ghi nhận.
- Esteemed: Tôn trọng, kính trọng.
- Admirable: Đáng ngưỡng mộ, thán phục.
- Acknowledged: Được thừa nhận, xác nhận.
3.4. Thành ngữ
- To be grateful for: Biết ơn vì.
- To be thankful for: Biết ơn vì.
- To be appreciative of: Biết ơn, trân trọng.
- To hold in high esteem: Tôn trọng, kính trọng.
- To have great admiration for: Ngưỡng mộ, thán phục.
- To give credit where it’s due: Ghi nhận công lao.
3.5. Ví dụ sử dụng
- I appreciate your help with the project. Tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn với dự án.
- She expressed her gratitude to the teacher for his guidance. Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn đối với thầy giáo vì sự hướng dẫn của ông ấy.
- The company received recognition for its commitment to sustainability. Công ty được ghi nhận vì cam kết phát triển bền vững.
- He was held in high esteem by his colleagues. Anh ấy được đồng nghiệp rất tôn trọng.
- I admire her courage and determination. Tôi ngưỡng mộ sự can đảm và quyết tâm của cô ấy.
- The scientist’s work was finally acknowledged by the scientific community. Công trình của nhà khoa học cuối cùng đã được cộng đồng khoa học ghi nhận.
Xem thêm:
4. Chú ý về cách dùng appreciate trong tiếng Anh
Appreciate là một động từ tiếng Anh phổ biến thường được sử dụng để thể hiện sự biết ơn, trân trọng đối với một người, sự vật hoặc hành động nào đó. Tuy nhiên, để sử dụng appreciate một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
4.1. Appreciate không đi với giới từ
Appreciate thường không đi với giới từ.
Trong một số trường hợp hiếm hoi, appreciate có thể đi với giới từ for. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến và thường được coi là sai ngữ pháp.
Ví dụ: She appreciated me for my help. Cô ấy trân trọng tôi vì sự giúp đỡ của tôi.
Cấu trúc này nên được sử dụng một cách thận trọng và tốt nhất là nên tránh sử dụng.
4.2. Appreciate là động từ không đếm được
Appreciate là một động từ không đếm được. Do đó, nó không được chia động từ theo số lượng.
Ví dụ:
- I appreciate your help. (Tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn.) (Đúng)
- I appreciates your helps. (Sai)
4.3. Appreciate có thể được sử dụng ở cả ba thì
Appreciate có thể được sử dụng ở cả thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai.
Ví dụ:
- Thì hiện tại: I appreciate your help.Tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn.
- Thì quá khứ: I appreciated your help yesterday.Tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn ngày hôm qua.
- Thì tương lai: I will appreciate your help tomorrow.Tôi sẽ trân trọng sự giúp đỡ của bạn ngày mai.
4.4. Appreciate có thể được sử dụng ở cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng
Appreciate có thể được sử dụng ở cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. Tuy nhiên, cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu có thể thay đổi tùy theo từng ngữ cảnh.
Ví dụ:
- Ngữ cảnh trang trọng: I appreciate your time and consideration.Tôi trân trọng thời gian và sự quan tâm của bạn.
- Ngữ cảnh không trang trọng: Thanks for your help, I appreciate it. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn, tôi rất trân trọng.
Xem thêm:
5. Bài tập vận dụng về cách sử dụng appreciate
Hãy vận dụng kiến thức trên với những bài tập sau nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
- I ______ your help with the project.
- A. appreciate
- B. appreciates
- C. appreciated
- She ______ her family very much.
- A. appreciate
- B. appreciates
- C. appreciated
- We ______ the opportunity to learn from you.
- A. appreciate
- B. appreciates
- C. appreciated
- I ______ that you took the time to help me.
- A. appreciate
- B. appreciates
- C. appreciated
- She ______ that he apologized for his mistake.
- A. appreciate
- B. appreciates
- C. appreciated
- They ______ you coming to their party.
- A. appreciate
- B. appreciates
- C. appreciated
- I ______ you working hard despite the challenges.
- A. appreciate
- B. appreciates
- C. appreciated
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc Appreciate + that + S + V
- I’m grateful that you helped me move.
- She was thankful that he listened to her.
- They are appreciative that you are willing to volunteer your time.
Đáp án bài tập vận dụng
Bài tập 1. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
- I appreciate your help with the project.
- appreciate (Chính xác)
- appreciates (Sai, Appreciate là động từ không đếm được nên không chia động từ theo số lượng.)
- appreciated (Sai, Appreciate thường không được sử dụng ở thì quá khứ đơn.)
- She appreciates her family very much.
- appreciate (Sai, Appreciate là động từ không đếm được nên không chia động từ theo số lượng.)
- appreciates (Chính xác)
- appreciated (Sai, Appreciate thường không được sử dụng ở thì quá khứ đơn.)
- We appreciate the opportunity to learn from you.
- appreciate (Chính xác)
- appreciates (Sai, Appreciate là động từ không đếm được nên không chia động từ theo số lượng.)
- appreciated (Sai, Appreciate thường không được sử dụng ở thì quá khứ đơn.)
- I appreciate that you took the time to help me.
- appreciate (Chính xác)
- appreciates (Sai, Appreciate là động từ không đếm được nên không chia động từ theo số lượng.)
- appreciated (Sai, Appreciate thường không được sử dụng ở thì quá khứ đơn.)
- She appreciated that he apologized for his mistake.
- appreciate (Sai, Appreciate là động từ không đếm được nên không chia động từ theo số lượng.)
- appreciates (Sai, Appreciate thường không được sử dụng ở thì quá khứ đơn.)
- appreciated (Chính xác, Appreciate có thể được sử dụng ở thì quá khứ để diễn đạt sự trân trọng đối với một hành động đã xảy ra trong quá khứ.)
- They appreciate you coming to their party.
- appreciate (Chính xác)
- appreciates (Sai, Appreciate là động từ không đếm được nên không chia động từ theo số lượng.)
- appreciated (Sai, Appreciate thường không được sử dụng ở thì quá khứ đơn.)
- I appreciate you working hard despite the challenges.
- appreciate (Chính xác)
- appreciates (Sai, Appreciate là động từ không đếm được nên không chia động từ theo số lượng.)
- appreciated (Sai, Appreciate thường không được sử dụng ở thì quá khứ đơn.)
2. Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc Appreciate + that + S + V:
- I’m grateful that you helped me move.
-> I appreciate that you helped me move. - She was thankful that he listened to her.
-> She appreciated that he listened to her. - They are appreciative that you are willing to volunteer your time.
->They appreciate that you are willing to volunteer your time.
6. Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về appreciate đi với giới từ gì?. Sử dụng appreciate một cách chính xác sẽ giúp bạn thể hiện sự trân trọng, biết ơn một cách hiệu quả và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh cùng IELTS Siêu Tốc nhé!
Bên cạnh đó, để học thêm nhiều kiến thức bổ ích khác các bạn có thể tham khảo các kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục IELTS Grammar nhé!
Tài liệu tham khảo:
Dưới đây là một số tài liệu tham khảo hữu ích để bạn tìm hiểu về cách sử dụng “appreciate” trong tiếng Anh:
1. Từ điển:
- Cambridge Advanced Learner’s Dictionary
- Oxford Learner’s Dictionaries
- Merriam-Webster
2. Sách:
- “English Grammar in Use” của Raymond Murphy
- “Oxford Learner’s Grammar” của Michael Swan và Catherine Walter
- “Cambridge Grammar for IELTS” của Diana Brown và Clare Burchett