Confused đi với giới từ gì? Confused + gì? Bí kíp chinh phục confused trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, confused là một tính từ mô tả tình trạng bối rối hoặc không hiểu rõ điều gì. Bài viết này, IELTS Siêu Tốc sẽ đi sâu vào việc giải thích các cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng confused bao gồm các nội dung confused đi với giới từ gì, các từ đồng nghĩa, cấu trúc thông dụng cũng như phân biệt confused và confusing. Giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này bổ sung vào từ điển ngôn ngữ của mình.
Nội dung chính
1. Confused là gì?
Bạn đang gặp khó khăn trong việc hiểu ý nghĩa của confused trong tiếng Anh? Đừng lo lắng! IELTS Siêu Tốc sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc một cách nhanh chóng và dễ hiểu ngay sau đây.
Phiên âm IPA: /kənˈfjuːzd/ (adj)
Confused là một tính từ mang nghĩa bối rối, lúng túng, mơ hồ, không hiểu rõ. Được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần của một người khi họ gặp khó khăn trong việc hiểu hoặc giải thích, quyết định một điều gì đó.
Ví dụ:
- I’m confused about the difference between the two words. (Tôi bối rối về sự khác biệt giữa hai từ này.)
- She was confused by his complicated explanation. (Cô ấy bối rối bởi lời giải thích phức tạp của anh ấy.)
2. Từ loại khác của confused
Để hiểu rõ hơn về confused, chúng ta cũng cần tìm hiểu về các từ liên quan trong word family của tính từ này để có thể sử dụng đa dạng và chính xác trong từng trường hợp cụ thể khi giao tiếp hay làm bài tập ngữ pháp.
- Confusing (Adj): gây bối rối, khó hiểu, lúng túng
Ví dụ: The instructions on the box are confusing. (Hướng dẫn trên hộp gây bối rối.)
- Confusingly (Adv): một cách khó hiểu, mơ hồ
Ví dụ: The teacher spoke confusingly, making it difficult for the students to understand. (Giáo viên nói một cách mơ hồ, khiến học sinh khó hiểu.)
- Confuse (V): làm bối rối, khiến khó hiểu
Ví dụ: The sudden change in plans confused everyone. (Việc thay đổi kế hoạch đột ngột khiến mọi người bối rối.)
- Confusedly (Adv): một cách mơ hồ, khó hiểu, không rõ ràng
Ví dụ: She looked confusedly at the menu, unsure what to order. (Cô ấy nhìn thực đơn một cách bối rối, không biết nên gọi món gì.)
- Confusion (N): sự bối rối, khó hiểu
Ví dụ: The teacher’s explanation only added to the confusion. (Lời giải thích của giáo viên chỉ khiến sự khó hiểu thêm tồi tệ.)
Xem thêm:
3. Confused + gì? Confused đi với giới từ gì?
Khi sử dụng tính từ confused, việc lựa chọn đúng giới từ là quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu, confused có thể đi với nhiều giới từ như about, by hoặc with.
3.1. Confused by
Được sử dụng khi muốn miêu tả ai bị bối rối, khó hiểu bởi điều gì.
Cấu trúc: S + tobe + confused by + O
Ví dụ:
- The students were confused by the ambiguous question. (Các sinh viên bị bối rối bởi câu hỏi mơ hồ.)
- They were confused by the unfamiliar language. (Họ bị bối rối bởi ngôn ngữ không quen thuộc.)
3.2. Confused about
Diễn tả việc ai bối rối, khó hiểu về một điều cụ thể.
Cấu trúc: S + tobe + confused about + something
Ví dụ:
- The team is confused about the strategy for the game. (Đội khó hiểu về chiến lược cho trận đấu.)
- He is confused about his feelings for her. (Anh ấy bị bối rối về cảm xúc của mình đối với cô ấy.)
3.3. Confused with
Được sử dụng khi ai đó không thể phân biệt hoặc nhầm lẫn giữa người này với người kia, giữa cái này với cái khác.
Cấu trúc: S + tobe + confused O1 + with + O2
Ví dụ:
- I am confused with the two actors who look so alike. (Tôi bối rối với hai diễn viên trông rất giống nhau.)
- He confused the salt with the sugar while cooking. (Anh ấy đã nhầm lẫn muối với đường khi nấu ăn.)
4. Confused thường đi với động từ và trạng từ gì?
Để sử dụng confused một cách chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh, ngoài việc kết hợp với các giới từ, bạn cũng nên chú ý đến các từ loại khác có thể đi kèm với confused như động từ và trạng từ.
Dưới đây là một số động từ và trạng từ thường được sử dụng cùng với confused mà bạn có thể gặp thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài tập tiếng Anh.
4.1. Các động từ đi với confused
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
appear | Trông như, có vẻ như | She appeared confused when I asked her the question. (Cô ấy trông bối rối khi tôi hỏi cô ấy câu hỏi.) |
feel | Cảm thấy, nhận thấy | She felt confused and uncertain about what to do next. (Cô ấy cảm thấy bối rối và không chắc chắn về việc phải làm gì tiếp theo.) |
look | Trông như, có vẻ như, nhìn như | The children looked confused and scared when the lights went out. (Trẻ em trông bối rối và sợ hãi khi đèn tắt.) |
seem | Dường như, có vẻ như | The explanation seemed confused and contradictory. (Lời giải thích dường như mơ hồ và mâu thuẫn.) |
become | Trở thành, biến thành | I became confused when I realized I was lost. (Tôi trở nên bối rối khi nhận ra mình đã lạc.) |
get | Bị, được | She got confused when the teacher spoke too quickly. (Cô ấy bị bối rối khi giáo viên nói quá nhanh.) |
sound | Nghe như, có vẻ như | His explanation sounded confused and unclear. (Lời giải thích của anh ấy nghe như bối rối và không rõ ràng.) |
leave | Bỏ lại, khiến cho | The sudden change in plans left everyone confused. (Sự thay đổi kế hoạch đột ngột khiến mọi người bối rối.) |
remain | Vẫn còn, tiếp tục | The situation remained confused and uncertain. (Tình hình vẫn còn mơ hồ và không chắc chắn.) |
4.2. Các trạng từ đi với confused
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
extremely | Cực kỳ, vô cùng | She was extremely confused about the difference between the two words. (Cô ấy cực kỳ bối rối về sự khác biệt giữa hai từ.) |
highly | Rất, cao độ | The students were highly confused by the new grading system. (Các sinh viên rất bối rối bởi hệ thống chấm điểm mới.) |
completely | Hoàn toàn | He was completely confused about the directions. (Anh ấy hoàn toàn khó hiểu về các chỉ dẫn.) |
thoroughly | Hoàn toàn, triệt để | After the lecture, she was thoroughly confused about the subject matter. (Sau buổi giảng, cô ấy hoàn toàn mơ hồ về chủ đề này.) |
increasingly | Càng ngày càng | The situation was increasingly confused as more information came to light. (Tình hình càng ngày càng mơ hồ khi có thêm thông tin được tiết lộ.) |
slightly | Một chút, hơi | She was slightly confused about the difference between the two colors. (Cô ấy hơi bối rối về sự khác biệt giữa hai màu.) |
momentarily | Tạm thời, trong chốc lát | She was momentarily confused by the sudden change in plans. (Cô ấy bối rối trong chốc lát bởi sự thay đổi kế hoạch đột ngột.) |
Xem thêm:
5. Một số từ đồng nghĩa với confused
Tham khảo và sử dụng một số từ đồng nghĩa khác với confused khi cần để tránh lặp từ trong câu, đồng thời làm phong phú thêm từ vựng của mình.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
disconnected | Rời rạc, không liên kết | His thoughts seemed disconnected, jumping from one topic to another. (Suy nghĩ của anh ấy dường như rời rạc, nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác.) |
disordered | Lộn xộn, không có trật tự | The room was disordered, with clothes and books scattered everywhere. (Căn phòng lộn xộn, quần áo và sách vở vương vãi khắp nơi.) |
lost | Lạc lõng | She felt lost in the big city, unable to find her way back to the hotel. (Cô ấy cảm thấy lạc lõng trong thành phố lớn, không thể tìm đường về khách sạn.) |
disoriented | Mất phương hướng, hoang mang | After waking up from the surgery, he felt disoriented and didn’t know where he was. (Sau khi tỉnh dậy từ ca phẫu thuật, anh ấy cảm thấy mất phương hướng và không biết mình đang ở đâu.) |
mazed | Rối rắm | She was mazed by the complex instructions on the new software. (Cô ấy bị rối rắm bởi các hướng dẫn phức tạp trên phần mềm mới.) |
obscure | Khó hiểu | The professor’s lecture was so obscure that few students could follow it. (Bài giảng của giáo sư quá khó hiểu khiến ít sinh viên có thể theo dõi.) |
illogical | Phi logic, vô lý | His argument was illogical and didn’t make any sense. (Lập luận của anh ấy phi logic và không có ý nghĩa.) |
garbled | Xáo trộn, khó hiểu | The message was garbled and I couldn’t understand what he was trying to say. (Tin nhắn bị xáo trộn và tôi không thể hiểu anh ấy đang cố nói gì.) |
jumbled | Lộn xộn, rối tung | The words on the page were jumbled, making it difficult to read. (Các từ trên trang bị lộn xộn, khiến việc đọc trở nên khó khăn.) |
6. Phân biệt confused và confusing
Mặc dù confused và confusing đều là hai tính từ nói về cảm giác bối rối, khó hiểu, nhưng chúng có ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Confused mô tả trạng thái của người, trong khi confusing mô tả tính chất của một sự việc hoặc tình huống.
Confused | Confusing | |
Định nghĩa | Bối rối, lúng túng, không hiểu rõ. | Gây bối rối, khó hiểu, khiến người khác lúng túng. |
Cách sử dụng | Mô tả trạng thái của người bị bối rối, khó hiểu. | Mô tả sự vật, sự việc hoặc thông tin gây khó hiểu, bối rối. |
Ví dụ | I was confused by the instructions. (Tôi bối rối bởi hướng dẫn.) | The instructions were confusing. (Hướng dẫn gây bối rối.) |
Xem thêm:
7. Bài tập confused đi với giới từ gì
Để nắm vững câu trả lời confused đi với giới từ gì, thực hành các bài tập được cung cấp dưới đây. Qua việc áp dụng kiến thức vào thực tế, bạn sẽ cảm nhận được sự tiến bộ đáng kể trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh của mình đó.
Bài tập 1: Điền giới từ (about, by, with) phù hợp vào chỗ trống
- She was confused ___ the complex instructions.
- He is confused ___ his feelings for her.
- They were confused ___ the new technology.
- The students were confused ___ the multiple options available.
- John confused Jane ___ her sister.
- She was confused ___ the sudden change in plans.
- The child was confused ___ the complicated puzzle.
- He felt confused ___ the conflicting information he received.
- They were confused ___ the new regulations.
- Jane was confused ___ the directions to the party
Đáp án:
- by
- about
- by
- with
- with
- by
- by
- with
- about
- about
Bài tập 2: Điền từ thích hợp thuộc word family của confused vào chỗ trống.
- The lecture left the students in a state of __________.
- She looked at him __________, not understanding his point.
- The plot of the movie was __________, making it hard to follow.
- He __________ everyone with his contradictory statements.
- The __________ expression on her face showed her confusion.
- He listened __________ to the professor’s explanation.
- The instructions were __________, leading to further misunderstandings.
- She __________ her students by giving contradictory advice.
Đáp án:
- confusion
- confusedly
- confusing
- confused
- confusion
- confusedly
- confusing
- confused
Bài tập 3: Chọn confused hoặc confusing phù hợp để điền vào chỗ trống.
- The instructions were so __________ that no one could understand them.
- After listening to the lecture, she felt completely __________.
- The new policy is quite __________ for many employees.
- He had a __________ look on his face when he saw the results.
- The professor’s explanation was so __________ that the students couldn’t follow it.
- After reading the article, he was left feeling __________ about the main points.
- The __________ directions on the map led them astray.
- She had a __________ expression on her face when trying to solve the math problem.
Đáp án:
- confusing
- confused
- confusing
- confused
- confusing
- confused
- confusing
- confused
8. Tổng kết
Bài viết này chắc hẳn đã giúp bạn giải đáp thắc mắc confused đi với giới từ gì rồi đúng không nào? Nhớ nhé, confused có thể kết hợp với 3 giới từ chính: with, by và about.
Bên cạnh đó, hãy ghi nhớ thêm các động từ và trạng từ đi kèm được IELTS Siêu Tốc liệt kê để sử dụng confused một cách chính xác và hiệu quả hơn. Chúc bạn học tập tiếng Anh hiệu quả!
Ghé thăm IELTS Grammar để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác ngay thôi!
Tài liệu tham khảo:
- Confused: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/confused
- Confusing: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/confusing