Chủ đề Jobs trong IELTS Listening – Bí kíp chinh phục điểm cao!
IELTS Listening là một trong những phần thi đáng gờm nhất trong kỳ thi IELTS, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng nghe hiểu tốt và xử lý thông tin nhanh chóng.
Chinh phục chủ đề Jobs trong bài thi này luôn là thử thách không nhỏ đối với nhiều người, bởi nó liên quan đến những ngành nghề chuyên môn và những tình huống cụ thể trong môi trường làm việc.
Tuy nhiên, đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những bí kíp “vàng” để bạn có thể tự tin chinh phục chủ đề Jobs trong IELTS Listening và đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy cùng khám phá bài viết của IELTS Siêu Tốc ngay nhé!
Nội dung chính
1. Chủ đề Jobs trong IELTS Listening – Một số từ vựng chủ đề Jobs
Jobs là một chủ đề phổ biến trong các bài thi IELTS Listening, thường xuyên xuất hiện ở nhiều dạng bài tập khác nhau. Nắm vững kiến thức các từ vựng về Jobs giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp thực tế về công việc và cuộc sống.
Danh mục | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Nghề nghiệp phổ biến | Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán | The company is looking for an experienced accountant. |
Architect | /ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư | She is a talented architect who has designed many famous buildings. | |
Baker | /ˈbeɪkə/ | Thợ làm bánh | I love eating fresh bread from the local bakery. | |
Banker | /ˈbeɪŋkə/ | Nhân viên ngân hàng | He works as a banker in the city center. | |
Builder | /ˈbɪldə/ | Thợ xây dựng | The builders are working hard to finish the house on time. | |
Bus driver | /ˈbʌs ˈdraɪvə/ | Tài xế xe buýt | The bus driver was friendly and helpful. | |
Carpenter | /ˈkɑːpəntə/ | Thợ mộc | My grandfather was a skilled carpenter. | |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp | She is a famous chef who has won many awards. | |
Cleaner | /ˈkliːnə/ | Người dọn dẹp | I hired a cleaner to help me with the housework. | |
Computer programmer | /kəmˈpjuːtə ˈprəʊɡræmə/ | Lập trình viên | He is a talented computer programmer who works for a tech company. | |
Môi trường làm việc | Office | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng | I work in a large office in the city center. |
Factory | /ˈfæktri/ | Nhà máy | The factory produces clothes for export. | |
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện | She works as a nurse in the hospital. | |
Restaurant | /ˈrestərənt/ | Nhà hàng | I went to a nice restaurant for dinner last night. | |
School | /skuːl/ | Trường học | He is a teacher at a primary school. | |
Shop | /ʃɒp/ | Cửa hàng | I went to the shop to buy some groceries. | |
Vị trí công việc | Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý | She is the manager of the marketing department. |
Supervisor | /suːpərˈvaɪzə/ | Giám sát viên | He is the supervisor of the production line. | |
Assistant | /əˈsɪstənt/ | Trợ lý | I work as an assistant to the CEO. | |
Receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | Lễ tân | The receptionist greeted me warmly when I arrived at the hotel. | |
Salesperson | /ˈseɪlzpɜːsən/ | Nhân viên bán hàng | She is a skilled salesperson who always meets her targets. | |
Waiter/Waitress | /ˈweɪtə, ˈweɪtrɪs/ | Phục vụ | The waiter took our order and brought us our food quickly. | |
Hành động liên quan đến công việc | Apply for a job | /əˈplaɪ fər ə dʒɒb/ | Xin việc | I applied for a job as a software engineer. |
Get a job | /ɡet ə dʒɒb/ | Có được việc làm | She finally got a job after months of searching. | |
Start a job | /stɑːrt ə dʒɒb/ | Bắt đầu một công việc | I start my new job next week. | |
Quit a job | /kwɪt ə dʒɒb/ | Bỏ việc | He quit his job to travel the world. | |
Be promoted | /biː prəˈmoʊtid/ | Được thăng chức | She was promoted to manager last year. | |
Be fired | /biː faɪəd/ | Bị sa thải | He was fired from his job for misconduct. | |
Mức lương | Salary | /ˈsæləri/ | Lương | She has a high salary for her job. |
Wage | /weɪdʒ/ | Tiền lương (theo giờ) | The workers earn a decent wage. | |
Bonus | /ˈboʊnəs/ | Thưởng | He received a bonus for |
Xem thêm:
2. Một số mẫu câu thường dùng trong IELTS Listening Topic Jobs
Nắm vững các mẫu câu giúp bạn dự đoán nội dung bài nghe, từ đó tập trung vào những thông tin quan trọng. Các mẫu câu thường dùng giúp bạn nắm bắt ngữ cảnh giao tiếp trong môi trường làm việc, từ đó dễ dàng tiếp thu thông tin và trả lời câu hỏi chính xác.
2.1. Giới thiệu về nghề nghiệp hiện tại
Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn bí kíp vàng một số mẫu câu thường dùng trong IELTS Listening Topic Jobs – Giới thiệu về nghề nghiệp hiện tại – giúp bạn tự tin thể hiện bản thân và ghi điểm cao trong phần thi này.
Mẫu câu | Ví dụ | Giải thích |
Giới thiệu bản thân và nghề nghiệp | – My name is [Tên của bạn]. I am a [Nghề nghiệp của bạn] at [Tên công ty]. – I have been working as a [Nghề nghiệp của bạn] for [Số năm kinh nghiệm] years. | Giới thiệu tên, nghề nghiệp và nơi làm việc của bạn. |
Giới thiệu trách nhiệm công việc | – In my role as a [Nghề nghiệp của bạn], I am responsible for [Trách nhiệm công việc]. – I am responsible for [Trách nhiệm 1], [Trách nhiệm 2], and [Trách nhiệm 3]. | Nêu rõ những trách nhiệm chính trong công việc hiện tại của bạn. |
Giới thiệu kỹ năng và kinh nghiệm | – I have a strong background in [Lĩnh vực chuyên môn]. – I am passionate about [Lĩnh vực quan tâm]. – I have [Số năm kinh nghiệm] years of experience in [Lĩnh vực chuyên môn]. | Nêu bật những kỹ năng, kinh nghiệm và lĩnh vực chuyên môn của bạn. |
Sử dụng từ ngữ chuyên ngành | – I am a [Tên vị trí chuyên ngành] with experience in [Lĩnh vực chuyên môn]. – I am proficient in [Kỹ năng chuyên môn]. – I have a proven track record of success in [Lĩnh vực chuyên môn]. | Sử dụng từ ngữ chuyên ngành phù hợp với lĩnh vực nghề nghiệp của bạn. |
Thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp | – I am confident that I have the skills and experience to be successful in this role. – I am a highly motivated and results-oriented individual. – I am a team player with excellent communication skills. | Thể hiện sự tự tin, chuyên nghiệp và phù hợp với yêu cầu công việc. |
2.2. Mẫu câu dùng ở nơi làm việc
IELTS Listening không chỉ đòi hỏi khả năng nghe hiểu thông tin chung mà còn cả những tình huống giao tiếp chuyên ngành trong môi trường làm việc.
Sử dụng mẫu câu giao tiếp nơi làm việc chính xác sẽ giúp bạn ghi điểm cao trong phần thi Listening, đặc biệt là những bài thi tập trung vào chủ đề này.
Chủ đề |
Đồng nghiệp |
I work with a great team of people. (Tôi làm việc với một nhóm người tuyệt vời.) |
My colleagues are always supportive and helpful. (Các đồng nghiệp của tôi luôn ủng hộ và giúp đỡ.) |
I have made some great friends at work. (Tôi đã kết thân với một số người bạn tuyệt vời tại nơi làm việc.) |
Nhân viên |
Our company has over 100 employees. (Công ty chúng tôi có hơn 100 nhân viên.) |
We are currently hiring for a new marketing manager. (Chúng tôi hiện đang tuyển dụng một quản lý tiếp thị mới.) |
Our employees are our most valuable asset. (Nhân viên của chúng tôi là tài sản quý giá nhất của chúng tôi.) |
Sếp |
My boss is very understanding and supportive. (Sếp của tôi rất hiểu biết và ủng hộ.) |
I have a great working relationship with my boss. (Tôi có mối quan hệ làm việc tuyệt vời với sếp của mình.) |
I respect my boss very much. (Tôi rất kính trọng sếp của mình.) |
Không gian làm việc |
We have a very open and spacious office. (Chúng tôi có một văn phòng rất mở và rộng rãi.) |
Our office is located in a central location. (Văn phòng của chúng tôi nằm ở vị trí trung tâm.) |
We have a lot of natural light in our office. (Văn phòng của chúng tôi có nhiều ánh sáng tự nhiên.) |
Cơ sở vật chất |
We have all the latest technology in our office. (Văn phòng của chúng tôi có đầy đủ công nghệ mới nhất.) |
We have a great cafeteria in our office. (Văn phòng của chúng tôi có một căng tin tuyệt vời.) |
We have a gym in our office building. (Tòa nhà văn phòng của chúng tôi có phòng tập thể dục.) |
Lương thưởng |
We offer a competitive salary and benefits package. (Chúng tôi cung cấp mức lương và chế độ đãi ngộ cạnh tranh.) |
We offer performance-based bonuses. (Chúng tôi cung cấp tiền thưởng dựa trên hiệu suất.) |
We have a generous vacation policy. (Chúng tôi có chính sách nghỉ phép hào phóng.) |
Xem thêm:
- Talk about ethnic group in vietnam
- Talk about your favourite TV program
- Talk about the benefits of blended learning
3. Bài tập chủ đề Jobs trong IELTS Listening
Đến đây, bạn đã nắm rõ chủ đề Jobs trong IELTS Listening chưa? Sau đây chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ kiến thức bài học được lâu hơn nhé.
Bài tập: Nghe đoạn audio sau và điền vào chỗ trống.
Câu 1. As ______, I have the opportunity to ______ . It’s a challenging but rewarding job that allows me to ______.
Câu 2. As ______, I get to travel the world and experience different cultures. It’s an amazing job that allows me to ______.
Câu 3. My office is______ and ______place to work, so I work very ______ here.
Câu 4. Staff here are ______ from top universities. They have ______ and have a lot of job experience in the ______.
Câu 5. The company’s ______ are very modern. There is also a ______ where employees can make coffee and relax during their ______.
Đáp án
- Câu 1. a marketing intern, practical skills in projects, strengthen many needed skills.
- Câu 2. a guided tour, travel the world, explore many sceneries.
- Câu 3. friendly, motivative, efficiently.
- Câu 4. recruited, excellent degrees, marketing field.
- Câu 5. facilities, private room, lunch breaks.
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu sâu hơn về chủ đề Jobs trong IELTS Listening, có thêm từ vựng mới về cũng như biết cách nghe hiểu chủ đề. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức Listening, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Listening. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Tài liệu tham khảo:
- Job satisfaction study: https://mini-ielts.com/687/listening/job-satisfaction-study
- Type of jobs: https://ieltsonlinetests.com/ielts-vocabulary/types-jobs